Trường Thịnh Phát là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức thép tấm Nga tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn loại thép tấm Nga phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của quý khách. Sau đây là báo giá thép tấm Nga mới nhất để quý khách có thể lên dự toán công trình chính xác.
Báo giá thép tấm Nga mới nhất
Báo giá thép tấm Nga cập nhật mới nhất từ Trường Thịnh Phát cho thấy giá thép dao động từ 39.500 VNĐ/kg. Giá này áp dụng cho thép tấm có độ dày từ 1.2 đến 3.0 mm, khổ thép từ 1.000 đến 1.250 mm và chiều dài từ 2.000 đến 2.500 mm. Tuy nhiên, giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
Quy cách (mm) | Tiêu chuẩn mác thép | Barem(kg/tấm) |
Đơn giá(VNĐ/kg)
|
10 x 2000 x 12000 | CT3 | 1,884 | 15.500 |
12 x 2000 x 12000 | CT3 | 2,260.8 | 15.500 |
14 x 2000 x 12000 | CT3 | 2,637.6 | 15.500 |
16 x 2000 x 12000 | CT3 | 3,014.4 | 15.500 |
18 x 2000 x 12000 | CT3 | 3,391.2 | 15.500 |
20 x 2000 x 12000 | CT3 | 3,768 | 15.500 |
25 x 2000 x 12000 | CT3 | 4,710 | 15.500 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép tấm nhập khẩu từ Nga, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để nhận tư vấn.
Tiêu chuẩn mác thép tấm Nga
Tiêu chuẩn mác thép tấm Nga được sản xuất theo các quy định nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo chất lượng và phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Dưới đây là một số tiêu chuẩn mác thép phổ biến của thép tấm Nga:
- Mác thép CT3: CT3 là một trong những loại mác thép phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng kết cấu và cơ khí. Loại thép này có khả năng chống mài mòn tốt và chịu được nhiệt độ cao. Được dùng sản xuất khung kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường, và các thiết bị cơ khí.
- Mác thép GOST 380-94: GOST 380-94 là tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga dành cho thép carbon, bao gồm các mác thép như St3sp, St3ps, St5sp, và St5ps. Loại thép này có hàm lượng carbon thấp và độ bền kéo cao, phù hợp cho các công trình kết cấu chịu lực. Mác thép thường được dùng xây dựng nhà ở, cầu cống, và sản xuất các cấu kiện thép công nghiệp.
- Thép hợp kim thấp: Các loại thép hợp kim thấp có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt. Chúng thường được dùng trong ngành đóng tàu, sản xuất ống dẫn dầu khí, và các thiết bị cơ khí đặc biệt. GOST 19281-2014 dành cho thép hợp kim thấp.
- Thép tấm chịu lực: Các loại thép tấm Nga được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 1577-93 và GOST 5520-79 dành cho thép tấm chịu lực. Loại thép này được dùng trong các công trình đòi hỏi tính bền vững và chịu được áp lực cao, như xây dựng các cầu thép và kết cấu công nghiệp lớn.
Ứng dụng của thép tấm Nga
Thép tấm Nga có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực công nghiệp nặng và xây dựng, nhờ vào những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu lực. Dưới đây là các ứng dụng chính của thép tấm Nga:
- Đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí: Thép tấm Nga thường được sử dụng trong đóng tàu, đặc biệt là các phần chịu lực của thân tàu nhờ vào độ cứng và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt như muối biển. Các bộ phận trong sản xuất máy móc công nghiệp như khung, lò nung, và các chi tiết chịu lực cũng thường dùng thép tấm Nga.
- Sản xuất ô tô và xe cơ giới: Ngành sản xuất ô tô cũng là một lĩnh vực lớn ứng dụng thép tấm Nga, đặc biệt trong việc chế tạo khung xe và các bộ phận chịu lực. Thép tấm có độ bền cao, khả năng chống va đập và chịu nhiệt, giúp bảo đảm an toàn cho các phương tiện cơ giới.
- Công trình công nghiệp và lò nung: Thép tấm Nga được sử dụng trong xây dựng lò nung, khoan dầu, và các thiết bị công nghiệp nặng, nhờ khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Sản xuất thiết bị gia dụng và cơ khí nhẹ: Ngoài các ứng dụng nặng, thép tấm Nga còn được sử dụng để chế tạo các thiết bị gia dụng như lò nướng, tủ lạnh, và các dụng cụ cơ khí nhỏ.
Bảng đo quý cách kích thước cho từng loại thép tấm Nga
Thép tấm Nga có nhiều quy cách và kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp nặng, và sản xuất cơ khí. Dưới đây là một số quy cách kích thước tiêu biểu:
Mác thép tấm Nga | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) |
Thép SS400 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép A36 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép A572 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép AH36 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép Q345B | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép CT3 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép A572 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép SM490 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép Q235A | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép Q235B | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép S50C | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Thép C45 | 6000; 12000 | 1500; 2000; 3000 |
Bảng đo trọng lượng của thép tấm Nga
Thép tấm thường có trọng lượng được tính theo công thức: trọng lượng = thể tích x khối lượng riêng, với khối lượng riêng của thép là 7.85 g/cm³. Bảng dưới đây sẽ cung cấp thông tin về trọng lượng của một số quy cách thép tấm đối với mac thép CT03:
Quy cách (mm) | Độ dày | Trọng lượng (Kg/ tấm) |
1500 x 6000 | 6 mm | 423.9 |
1500 x 6000 | 8 mm | 565.2 |
1500 x 6000 | 10 mm | 706.5 |
1500 x 6000 | 12 mm | 847.8 |
Đặc tính cơ lý của thép tấm Nga
Thép tấm Nga từ lâu đã khẳng định vị thế trên thị trường bởi những ưu điểm vượt trội về chất lượng và độ bền bỉ. Loại thép này được sản xuất tại Nga với quy trình tiên tiến, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của các công trình. Với hàm lượng cacbon thấp, sẽ hạn chế tối đa tình trạng ăn mòn, tăng tuổi thọ cho công trình. Từ đó giúp người sử dụng dễ dàng gia công, uốn cong theo nhiều hình dạng, tiết kiệm vật liệu.
Để có báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát qua số điện thoại 0967.483.714. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm Nga chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7.