Bạn đang băn khoăn về giá cả của tấm inox đa dạng trên thị trường hiện nay? Trường Thịnh Phát – đơn vị uy tín hàng đầu về cung cấp sắt thép tại miền Nam, xin được chia sẻ bảng báo giá chi tiết tấm inox các loại trong bài viết dưới đây.
Bảng giá tấm inox 201
Trường Thịnh Phát cung cấp báo giá các tấm inox 201 bao gồm tấm công nghiệp và tấm gia công, tùy thuộc vào độ dày và nhiều yếu tố khác nhau mà cả hai loại có mức giá chênh lệch trên thị trường.
Bảng giá inox 201 tấm công nghiệp
Bảng giá inox 201 tấm công nghiệp dao động từ 50.000 – 70.000 VNĐ/tấm, mức giá dao động tùy vào biến động thị trường, nhu cầu sử dụng. Quý khách tham khảo báo giá chi tiết tại bảng dưới đây:
Độ dày | Giá bán (VNĐ/tấm) |
0.1mm – 1mm | 50.000 VNĐ |
2mm | 55.000 VNĐ |
3mm – 6mm | 60.000 VNĐ |
7mm – 12mm | 65.000 VNĐ |
13mm – 100mm | 70.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng báo giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá inox tấm 201 gia công
Mức giá của tấm inox 201 được gia công dao động từ 500.000 – 700.000 VNĐ/tấm, phụ thuộc vào số lượng hàng và đơn vị vận chuyển. Để biết thông tin chi tiết, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây:
Bề mặt | Màu sắc | Kích thước | Độ dày | Trọng lượng | Giá bán |
Mặt gương | Màu vàng | 1219 x 2438 | 0.5 | 11.78 | 500.000 VNĐ/ tấm |
Mặt gương | Màu trắng | 1219 x 2438 | 0.5 | 11.78 | 520.000 VNĐ/ tấm |
Bề mặt xước | Màu vàng | 1219 x 2438 | 0.5 | 11.78 | 550.000 VNĐ/ tấm |
Bề mặt xước | Màu trắng | 1219 x 2438 | 0.5 | 11.78 | 570.000 VNĐ/ tấm |
Mặt gương | Màu vàng | 1219 x 2438 | 1.0 | 23.66 | 600.000 VNĐ/ tấm |
Mặt gương | Màu trắng | 1219 x 2438 | 1.0 | 23.66 | 620.000 VNĐ/ tấm |
Bề mặt xước | Màu vàng | 1219 x 2438 | 1.0 | 23.66 | 650.000 VNĐ/ tấm |
Bề mặt xước | Màu trắng | 1219 x 2438 | 1.0 | 23.66 | 700.000 VNĐ/ tấm |
Lưu ý: Thông tin trong bảng báo giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Đề nghị quý khách liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Bảng giá inox tấm 304
Trường Thịnh Phát cập nhật các bảng báo giá các tấm inox 304, bao gồm cả tấm 304 cán nóng và cán nguội, với độ dày và quy cách gia công đa dạng. Quý khách vui lòng xem chi tiết các bảng giá trong từng loại dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Báo giá tấm 304 cán nóng và cán nguội
Dưới đây là bảng báo giá tấm 304 cán nóng và cán nguội, giá dao động từ 60.000 – 72.000 VNĐ/kg và có thể thay đổi tùy vào tình hình thị trường và thời điểm. Quý khách tham khảo báo giá chi tiết tại đây
Độ dày | Bề mặt | Phân loại | Xuất xứ | Giá bán |
0.4 ly – 1.0 ly | Bề mặt BA | Tấm inox 304(304L) | Trung Quốc, Posco | 60.000 VNĐ/kg |
0.4 ly – 6.0 ly | Bề mặt 2B | Tấm inox 304(304L) | Trung Quốc, Posco | 62.000 VNĐ/kg |
0.5 ly – 2.0 ly | Bề mặt HL | Tấm inox 304(304L) | Hyundai, Posco | 65.000 VNĐ/kg |
3 ly – 6 ly | Bề mặt HL | Tấm inox 304(304L) | Trung Quốc, Posco | 68.000 VNĐ/kg |
6 ly – 12 ly | Bề mặt 2B | Tấm inox 304(304L) | Trung Quốc, Posco | 70.000 VNĐ/kg |
13 ly – 75 ly | Bề mặt 2B | Tấm inox 304(304L) | Trung Quốc, Posco | 72.000 VNĐ/kg |
Lưu ý: Bảng báo giá không bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Xin vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin báo giá mới nhất.
Báo giá tấm 304 inox gia công
Dưới đây là bảng báo giá tấm 304 inox gia công có mức giá dao động chỉ từ 500.000 – 740.000 VNĐ/tấm, mức giá thay đổi còn phụ thuộc vào số lượng và thời điểm đặt hàng. Quý khách xem giá chi tiết tại đây.
Độ dày | Bề mặt | Kích thước | Trọng lượng | Giá bán |
0.5 | Mặt gương, màu vàng | 1219 x 2438mm | 11.78kg | 500.000 VNĐ/tấm |
0.8 | Mặt gương, màu vàng | 1219 x 2438mm | 18.85kg | 520.000 VNĐ/tấm |
1.0 | Mặt gương, màu vàng | 1219 x 2438mm | 23.66kg | 540.000 VNĐ/tấm |
0.5 | Mặt gương, màu trắng | 1219 x 2438mm | 11.78kg | 560.000 VNĐ/tấm |
0.8 | Mặt gương, màu trắng | 1219 x 2438mm | 18.85kg | 580.000 VNĐ/tấm |
1.0 | Mặt gương, màu trắng | 1219 x 2438mm | 23.66kg | 600.000 VNĐ/tấm |
0.5 | Mặt xước, màu vàng | 1219 x 2438mm | 11.78kg | 620.000 VNĐ/tấm |
0.8 | Mặt xước, màu vàng | 1219 x 2438mm | 18.85kg | 640.000 VNĐ/tấm |
1.0 | Mặt xước, màu vàng | 1219 x 2438mm | 23.66kg | 660.000 VNĐ/tấm |
0.5 | Mặt xước, màu trắng | 1219 x 2438mm | 11.78kg | 680.000 VNĐ/tấm |
0.8 | Mặt xước, màu trắng | 1219 x 2438mm | 18.85kg | 700.000 VNĐ/tấm |
1.0 | Mặt xước, màu trắng | 1219 x 2438mm | 23.66kg | 720.000 VNĐ/tấm |
0.5 | Inox 304 cuộn chân chữ, bề mặt xước và bề mặt trơn màu trắng | khổ 1cm, 2, 3, 4, 5, 6 x 100m | 740.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý: Thông tin trong bảng báo giá chưa tính phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin báo giá mới nhất.
Bảng giá tấm inox 304 dày 0.3mm
Bảng giá tấm inox 304 dày 0.3mm dao động từ 50.000 – 68.000 VNĐ/kg và thay đổi tùy vào biến đổi thị trường và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Để biết thêm giá cả chi tiết vui lòng xem tại bảng dưới đây.
Loại tấm inox 304 dày 0.3mm | Giá bán |
1000x3000mm | 50.000đ/kg |
1000x6000mm | 52.000đ/kg |
1220x2400mm | 55.000đ/kg |
1220x3000mm | 57.000đ/kg |
1220x6000mm | 60.000đ/kg |
1524x2400mm | 62.000đ/kg |
1524x3000mm | 64.000đ/kg |
1524x6000mm | 68.000đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá hiện tại chưa bao gồm phí VAT và chỉ được dùng để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin báo giá mới nhất.
Bảng giá tấm inox 304 dày 0.5mm
Bảng giá tấm inox 304 dày 0.5mm với mức giá dao động chỉ từ 55.000 – 74.000 VNĐ/kg và giá thay đổi tùy vào đơn vị vận chuyển, thời điểm có nhu cầu. Quý khách cập nhật giá chi tiết tại bảng dưới đây
Loại tấm inox 304 0.5mm | Giá bán |
Inox tấm 304 1000x2500mm | 55.000đ/kg |
Inox tấm 304 1000x3000mm | 57.000đ/kg |
Inox tấm 304 1000x6000mm | 60.000đ/kg |
Inox tấm 304 1220x2500mm | 62.000đ/kg |
Inox tấm 304 1220x3000mm | 65.000đ/kg |
Inox tấm 304 1220x6000mm | 67.000đ/kg |
Inox tấm 304 1524x2500mm | 70.000đ/kg |
Inox tấm 304 1524x3000mm | 72.000đ/kg |
Inox tấm 304 1524x6000mm | 74.000đ/kg |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin báo giá cụ thể và chính xác nhất.
Bảng giá tấm inox 304 dày 0.6mm
Mức giá của tấm inox 304 có độ dày 0.6mm dao động từ 53.000 đến 70.500 VNĐ/kg, có thể thay đổi tùy thuộc vào đơn vị vận chuyển và thời điểm có nhu cầu. Quý khách vui lòng tham khảo giá chi tiết trong bảng dưới đây để cập nhật thông tin mới nhất.
Inox tấm 304 loại dày 0.6mm | Giá bán |
1000x2400mm | 53.000đ/kg |
1000x3000mm | 55.000đ/kg |
1000x6000mm | 57.000đ/kg |
1220x2400mm | 60.000đ/kg |
1220x3000mm | 62.000đ/kg |
1220x6000mm | 64.000đ/kg |
1524x2400mm | 66.500đ/kg |
1524x3000mm | 68.500đ/kg |
1524x6000mm | 70.500đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và chỉ được sử dụng để tham khảo. Xin vui lòng gọi đến Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng báo giá tấm inox 304 dày 0.8mm
Giá của tấm inox 304 dày 0.8mm biến động từ 50.000 đến 66.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào nhà vận chuyển và thị trường hiện tại. Để cập nhật thông tin chi tiết, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại tấm inox 304 dày 0.8mm | Giá bán |
Inox tấm 304 0.8x1000x2400mm | 50.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x3000mm | 52.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x6000mm | 54.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x2400mm | 56.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x3000mm | 58.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x6000mm | 60.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x2400mm | 62.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x3000mm | 64.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x6000mm | 66.000đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và chỉ được sử dụng để tham khảo. Xin vui lòng gọi đến Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 1mm
Mức giá của tấm inox 304 với độ dày 1mm dao động từ 50.500 đến 68.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào số lượng và thời điểm đặt hàng. Để có thông tin c chính xác nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại inox tấm 304 1mm | Giá bán |
1000x2500mm | 50.500đ/kg |
1000x3000mm | 52.500đ/kg |
1000x6000mm | 54.500đ/kg |
1220x2500mm | 56.000đ/kg |
1220x3000mm | 58.000đ/kg |
1220x6000mm | 60.000đ/kg |
1524x2500mm | 62.000đ/kg |
1524x3000mm | 64.000đ/kg |
1524x6000mm | 66.000đ/kg |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ là một chỉ số tham khảo. Liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin về báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 1.2mm
Mức giá của tấm inox 304 có độ dày 1.2mm biến động từ 50.000 đến 66.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào số lượng và thời điểm đặt hàng. Để có thông tin chi tiết vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Inox tấm 304 loại dày 1.2mm | Giá bán |
Inox tấm 304 1000x2400mm | 50.000đ/kg |
Inox tấm 304 1000x3000mm | 52.000đ/kg |
Inox tấm 304 1000x6000mm | 54.000đ/kg |
Inox tấm 304 1220x2400mm | 56.500đ/kg |
Inox tấm 304 1220x3000mm | 58.500đ/kg |
Inox tấm 304 1220x6000mm | 60.500đ/kg |
Inox tấm 304 1524x2400mm | 62.500đ/kg |
Inox tấm 304 1524x3000mm | 64.500đ/kg |
Inox tấm 304 1524x6000mm | 66.500đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ được dùng để tham khảo. Xin vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để biết thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng báo giá tấm inox 304 dày 1.5mm
Giá của tấm inox 304 dày 1.5mm dao động từ 60.000 đến 76.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào số lượng và thời điểm đặt hàng. Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại tấm inox 304 dày 1.5mm | Giá bán |
1000x2400mm | 60.000đ/kg |
1000x3000mm | 62.000đ/kg |
1000x6000mm | 64.000đ/kg |
1220x2400mm | 66.500đ/kg |
1220x3000mm | 68.500đ/kg |
1220x6000mm | 70.500đ/kg |
1524x2400mm | 72.500đ/kg |
1524x3000mm | 74.500đ/kg |
1524x6000mm | 76.500đ/kg |
Lưu ý: Bảng báo giá chưa bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 2mm
Mức giá của tấm inox 304 dày 2mm dao động từ 53.000 đến 73.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào biến động thị trường và đơn vị vận chuyển. Để biết thông tin chi tiết, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại inox tấm 304 dày 2mm | Giá bán |
Inox tấm 304 2x1000x2400mm | 53.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x3000mm | 56.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x6000mm | 59.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x2400mm | 61.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x3000mm | 63.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x6000mm | 66.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x2400mm | 69.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x3000mm | 71.000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x6000mm | 73.000đ/kg |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 3mm
Giá của tấm inox 304 với độ dày 3mm biến động từ 63.000 đến 83.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào sự đơn vị vận chuyển và số lượng hàng. Để cập nhật thông tin chi tiết, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại inox tấm 304 dày 3mm | Giá bán |
Inox tấm 304 3x1000x2400mm | 63.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x3000mm | 65.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x6000mm | 67.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x2400mm | 69.500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x3000mm | 71.500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x6000mm | 74.500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x2400mm | 78.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x3000mm | 80.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x6000mm | 83.000đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ được dùng để tham khảo. Xin vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để biết thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng báo giá tấm inox 304 dày 4mm
Mức giá của tấm inox 304 dày 4mm dao động từ 55.000 đến 77.500 VNĐ/kg, phụ thuộc vào biến động của thị trường và đơn vị vận chuyển. Để biết thông tin giá chi tiết, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Tấm inox 304 loại dày 4mm | Giá bán |
1000x2400mm | 55.000đ/kg |
1000x3000mm | 58.000đ/kg |
1000x6000mm | 62.000đ/kg |
1220x2400mm | 65.000đ/kg |
1220x3000mm | 68.000đ/kg |
1220x6000mm | 71.000đ/kg |
1524x2400mm | 73.500đ/kg |
1524x3000mm | 75.500đ/kg |
1524x6000mm | 77.500đ/kg |
*Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ được dùng để tham khảo. Xin vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để biết thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 5mm
Giá của tấm inox 304 có độ dày 5mm dao động từ 55.500 đến 70.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào sự biến động của thị trường và đơn vị vận chuyển. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại tấm inox 304 dày 5mm | Giá bán |
Inox tấm 304 5x1000x2400mm | 55.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x3000mm | 57.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x6000mm | 59.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x2400mm | 60.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x3000mm | 62.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x6000mm | 64.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x2400mm | 66.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x3000mm | 68.500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x6000mm | 70.500đ/kg |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ được dùng để tham khảo. Vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để biết thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 6mm
Mức giá của tấm inox 304 dày 6mm dao động từ 54.000 đến 62.500 VNĐ/kg, phụ thuộc vào thời điểm và nhu cầu sử dụng. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Inox tấm 304 loại dày 6mm | Giá bán |
6x1000x2400mm | 54.000đ/kg |
6x1000x3000mm | 65.000đ/kg |
6x1000x6000mm | 56.000đ/kg |
6x1220x2400mm | 57.500đ/kg |
6x1220x3000mm | 58.500đ/kg |
6x1220x6000mm | 59.500đ/kg |
6x1524x2400mm | 60.500đ/kg |
6x1524x3000mm | 61.500đ/kg |
6x1524x6000mm | 62.500đ/kg |
Lưu ý: Thông tin trong bảng giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ là một tham khảo. Vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận thông tin báo giá mới nhất và chi tiết hơn.
Bảng giá tấm inox 304 dày 8mm
Giá của tấm inox 304 dày 8mm biến động từ 61.500 đến 68.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào đơn vị vận chuyển và thời điểm đặt hàng. Để biết thông tin về giá mới nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Tấm inox 304 loại dày 8mm | Giá bán |
Inox tấm 304 8x1000x2400mm | 61.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x3000mm | 62.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x6000mm | 62.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x2400mm | 63.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x3000mm | 64.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x6000mm | 65.500đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x2400mm | 66.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x3000mm | 67.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x6000mm | 68.000đ/kg |
Lưu ý: Bảng báo giá không bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin báo giá mới nhất.
Bảng báo giá tấm inox 304 dày 10mm
Mức giá của tấm inox 304 với độ dày 10mm dao động từ 70.000 đến 86.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào đơn vị vận chuyển và thời điểm đặt hàng. Để cập nhật thông tin về giá mới nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại inox tấm 304 10mm | Giá bán |
1000x2400mm | 70.000đ/kg |
1000x3000mm | 72.000đ/kg |
1000x6000mm | 74.000đ/kg |
1220x2400mm | 76.500đ/kg |
1220x3000mm | 78.500đ/kg |
1220x6000mm | 80.500đ/kg |
1524x2400mm | 82.000đ/kg |
1524x3000mm | 84.000đ/kg |
1524x6000mm | 86.000đ/kg |
*Lưu ý: Bảng báo giá không bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Bảng giá tấm inox 304 dày 20mm
Giá của tấm inox 304 với độ dày 20mm dao động từ 73.000 đến 81.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào đơn vị vận chuyển và thời điểm đặt hàng. Để cập nhật thông tin về giá mới nhất, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá dưới đây.
Loại inox tấm 304 dày 20mm | Giá bán |
Inox tấm 304 20x1000x2400mm | 73.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x3000mm | 73.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x6000mm | 73.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x2400mm | 75.500đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x3000mm | 75.500đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x6000mm | 75.500đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x2400mm | 81.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x3000mm | 81.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x6000mm | 81.000đ/kg |
*Lưu ý: Bảng báo giá không bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin báo giá mới nhất.
Bảng báo giá tấm inox 316
Dưới đây là bảng báo giá tấm inox 316 dao động từ 82.000 – 89.000 VNĐ/tấm, mức giá thay đổi tùy vào giá thành trên thị trường hiện tại. Quý khách tham khảo giá thành chi tiết tại đây.
Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Giá bán |
0.4 ly – 1.0 ly | Bề mặt BA | Châu Á và Châu Âu |
82.000 VNĐ/tấm
|
0.4 ly – 6 ly | Bề mặt 2B | Châu Á và Châu Âu |
85.000 VNĐ/tấm
|
0.5 ly – 2 ly | Bề mặt HL | Châu Á và Châu Âu |
87.000 VNĐ/tấm
|
3 ly – 70ly | Bề mặt No.1 | Châu Á và Châu Âu |
89.000 VNĐ/tấm
|
Lưu ý: Giá không bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá tấm inox đục lỗ
Báo giá tấm inox đục lỗ dao động từ 200.000 – 600.000 VNĐ/tấm mức giá thay đổi tùy thuộc vào số lượng và nhu cầu đặt hàng, để biết thông tin giá chi tiết quý khách vui lòng xem tại bảng dưới đây.
Kích thước ô lưới | Độ dày tấm | Khổ lưới x Chiều dài | Dạng lỗ đục | Giá bán |
Từ 1mm – 10mm | 1mm | 1m x 2m | Đục lỗ tròn | 200.000 VNĐ |
4mm | 0.4mm | 1m x 20m | Đục lỗ tròn | 300.000 VNĐ |
0.2mm – 0.9mm | 0.2mm – 0.9mm | 850mm ( chiều dài thoải mái) | Đục lỗ tròn | 400.000 VNĐ |
5mm-50mm | 0.4mm-5mm | 1.2m trở xuống X dài 5 mét trở lại | Đục ô vuông | 500.000 VNĐ |
2mm-50mm | 0.4mm-5mm | 1.2m trở xuống X dài 5 mét trở lại | Đục lỗ tròn | 600.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá không bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để cập nhật thông tin mới nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá inox
Giá inox phụ thuộc vào nguyên liệu (sắt và nickel), chi phí sản xuất và vận chuyển, cung cầu trên thị trường, loại inox, kích thước, độ dày và chất lượng bề mặt. Biến động giá của nguyên liệu chính và chi phí sản xuất có thể làm thay đổi giá inox.
Tình trạng cung cầu cũng ảnh hưởng đến giá, khi cầu cao hơn cung thì giá inox có thể tăng do hiệu ứng khan hiếm. Loại inox, kích thước, độ dày và chất lượng bề mặt cũng đều đóng vai trò quan trọng trong xác định giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Lưu ý khi chọn mua tấm inox
Để chọn được loại tấm inox phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây. Xác định rõ mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật cần thiết để có thể lựa chọn loại inox phù hợp nhất.
Phải biết phân biệt giữa các loại inox để tránh mua phải hàng kém chất lượng. Lựa chọn đơn vị mua inox có uy tín và đảm bảo chất lượng sản phẩm là một yếu tố quan trọng khác. Và cân nhắc chi phí mua inox để đảm bảo rằng bạn mua với giá hợp lý và không bị lừa đảo.
Hãy liên hệ ngay với Trường Thịnh Phát qua số hotline 0967483714 để nhận bảng báo giá chi tiết về tấm inox các loại. Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng bên chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ thông tin và giải đáp mọi thắc mắc để quý khách đưa ra quyết định mua hàng phù hợp.