Bảng báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng, công ty chúng tôi cung ứng nguồn gạch các loại tốt nhất cho các công trình trên địa bàn. Nhập nguồn vật tư từ các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng nổi tiếng trên toàn quốc, chất lượng được kiểm định cụ thể, rõ ràng.
Bảng báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng
Báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng với đa dạng chủng loại và quy cách. Chúng tôi nhận phân phối đến với mọi công trình lớn, nhỏ trên địa bàn. Nguồn cung cấp gạch xây dựng đảm bảo chất lượng tốt nhất, đạt các chỉ tiêu trong quá trình xây dựng
|
---|
Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp báo giá các loại vật tư xây dựng khác với mức giá hợp lý nhất
Bảng báo giá đá xây dựng
Báo giá đá xây dựng huyện Bù Đăng luôn có sự thay đổi không ngừng qua mỗi thời điểm khác nhau. Dựa vào báo giá mà quý khách có thể tính toán kinh phí mua hàng
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi |
300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng |
290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 |
270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 |
250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
Báo giá cát – Báo giá các loại cát xây dựng
Cát xây tô, cát bê tông loại 1, loại 2, cát san lấp,… tùy theo khối lượng đơn hàng mà chúng tôi sẽ quy đổi ra giá cả thích hợp
STT | CÁC LOẠI CÁT XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 |
2 | Cát bê tông loại 1 |
245.000 | 255.000 |
3 | Cát bê tông loại 2 |
200.000 | 210.000 |
4 | Giá cát lấp | 140.000 | 145.000 |
Báo giá cát đóng bao
- Cát xây tô (hạt mịn) : 25.000/ 1bao
- Cát Bê Tông (hạt vàng) : 30.000/ 1bao
- Cát hồng ngự (hạt mịn) : 25.000/ 1bao
- Cát san lấp : 20.000/ 1bao
- Cát bê tông (hạt len,đen) : 28.000/ 1bao
- cát vàng (hạt nhỏ dùng cho xây và tô) : 25.000/ 1bao
Bảng báo giá xi măng xây dựng
Báo giá xi măng xây dựng, nếu quý khách đặt mua với số lượng lớn thì sẽ có những ưu đãi cực kì hấp dẫn. Dịch vụ tư vấn miễn phí & tận tình
STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Bao 50 kg |
74.000 |
|
2 |
Giá Xi măng Hạ Long |
Bao 50 kg |
74.000 |
3 |
Giá Xi măng Holcim |
Bao 50 kg |
89.000 |
4 |
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô |
Bao 50 kg |
88.000 / 75.000 |
5 |
Giá Xi măng Fico |
Bao 50 kg |
78.000 |
6 |
Giá Xi măng Nghi Sơn |
Bao 50 kg |
75.000 |
Xem thêm
Báo giá gạch xây dựng huyện Bu Đăng
Những chính sách ưu đãi hấp dẫn cho mọi khách hàng
Độ uy tín của chúng tôi, quý khách có thể hoàn toàn an tâm. Trang website, mời quý khách truy cập để biết thêm chi tiết: vlxdtruongthinhphat.vn
Sự ra đời của những vật tư xây dựng ngày càng nhiều, chúng tôi luôn hỗ trợ 24h để làm rõ những thắc mắc của mọi khách hàng
Thông tin liên hệ, quý khách có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666.