Bảng báo giá đá xây dựng 4×6 Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước. Những yêu cầu kĩ thuật về tiêu chuẩn của đá được chúng tôi đáp ứng một cách nhanh nhất. Dịch vụ vận chuyển đá 4×6 chất lượng, nguồn gốc rõ ràng sẽ tạo sự an tâm cho mọi nhà thầu & cho các công trình xây dựng.
Bảng báo giá đá xây dựng 4×6 Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Báo giá đá xây dựng ngày hôm nay là thông tin về mức giá ở thời điểm hiện tại được công ty VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp đến mọi công trình trên địa bàn
Chúng tôi có thể khảo sát mặt bằng chung để đưa sự chọn lựa vật tư xây dựng phù hợp nhất. Giá sẽ thay đổi nếu quý khách đặt mua với số lượng lớn.
Xem thêm: Báo giá đá hộc
TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 |
Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 |
Đá mi bụi |
300.000 | 300.000 |
Đá mi sàng |
290.000 | 290.000 |
Đá 0 x 4 loại 1 |
270.000 | 270.000 |
Đá 0 x 4 loại 2 |
250.000 | 250.000 |
ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 |
ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
Xem thêm: Báo giá đá 1×2 TPHCM
Chất lượng của đá xây dựng
Đá xây dựng được định nghĩa là các loại đá viên có kích thước từ 1-500mm. Chúng được khai thác ở các mỏ khai thác đá có kích thước khoảng 500mm. Để đạt được kích thước theo yêu cầu thì chúng phải trải qua các công đoạn nghiền. Sàng phân loại các cỡ đá khác nhau, và cuối cùng là loại bỏ tạp chất ( đất, rác) để cung cấp cho các công trình.
TT No |
Chỉ tiêu thử Properties |
Đơn vị Unit |
Kết quả – Result |
|||
Đá 1 x 2 nhỏ |
Đá 1×2 to |
Đá 2×4 |
Đá 4×6 |
|||
1 |
Hàm lượng mất khi nung Loss on ignition(LOl) |
% |
41,31 |
41,68 |
41,98 |
41,38 |
2 |
Hàm lượng SiO Silicon dioxide |
% |
2,44 |
1,88 |
1,38 |
0.80 |
3 |
Hàm lượng Fe2O3 Ferric oxide |
% |
0,32 |
0,24 |
0,24 |
0,24 |
4 |
Hàm lượng Al2O3 Aluminium oxide |
% |
0,16 |
0,64 |
0,32 |
0,64 |
5 |
Hàm lượng CaO Calcium oxide |
% |
52,36 |
52,92 |
52,92 |
53,20 |
6 |
Hàm lượng MgO Magnesium oxide |
% |
1,01 |
0,71 |
1,01 |
1,11 |
7 |
Hàm lượng SO3 Sulfur trioxide |
% |
0,58 |
0,75 |
0,75 |
0,66 |
Xem thêm: Bảng báo giá đá xây dựng 4×6 huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá vật liệu xây dựng
Báo giá cát xây dựng Bình Phước được chúng tôi kê khai đầy đủ các chi tiết bên dưới. Trường Thịnh Phát luôn lắng nghe và giải đáp mọi vướn mắc trong quá trình đặt hàng & vận chuyển hàng đến tận nơi
Với đội ngũ bốc xếp chuyên nghiệp, dịch vụ trọn gói nên quý khách có thể an tâm
Báo giá cát – Báo giá các loại cát xây dựng
Cát xây tô, cát bê tông loại 1, loại 2, cát san lấp,… tùy theo khối lượng đơn hàng mà chúng tôi sẽ quy đổi ra giá cả thích hợp
STT | CÁC LOẠI CÁT XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 |
2 | Cát bê tông loại 1 |
245.000 | 255.000 |
3 | Cát bê tông loại 2 |
200.000 | 210.000 |
4 | Giá cát lấp | 140.000 | 145.000 |
Bảng báo giá xi măng xây dựng
Bảng báo giá xi măng xây dựng, đặt hàng không giới hạn số lượng. Đối với các quý khách hàng lâu năm thì khi đặt mua số lượng lớn, chúng tôi sẽ giảm giá
STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Bao 50 kg |
74.000 |
|
2 |
Giá Xi măng Hạ Long |
Bao 50 kg |
74.000 |
3 |
Giá Xi măng Holcim |
Bao 50 kg |
89.000 |
4 |
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô |
Bao 50 kg |
88.000 / 75.000 |
5 |
Giá Xi măng Fico |
Bao 50 kg |
78.000 |
6 |
Giá Xi măng Nghi Sơn |
Bao 50 kg |
75.000 |
Bảng báo giá Gạch xây dựng
Nhu cầu sử dụng gạch xây dựng hiện nay đang tăng mạnh. Trường Thịnh Phát luôn theo dõi diễn biến giá cả hằng ngày để đem lại cho khách hàng chất lượng sản phẩm tốt nhất
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị |
Quy cách |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Gạch ống Phước Thành |
Viên |
8 x 8 x 18 |
1.080 |
2 |
Gạch đinh Phước Thành |
Viên |
4 x 8 x 18 |
1.080 |
3 |
Gạch ống Thành Tâm |
Viên |
8 x 8 x 18 |
1.090 |
4 |
Gạch đinh Thành Tâm |
Viên |
4 x 8 x 18 |
1.090 |
5 |
Gạch ống Đồng tâm 17 |
Viên |
8 x 8 x 18 |
950 |
6 |
Gạch đinh Đồng Tâm 17 |
Viên |
4 x 8 x 18 |
950 |
7 |
Gạch ống Tám Quỳnh |
Viên |
8 x 8 x 18 |
1.090 |
8 |
Gạch đinh Tám Quỳnh |
Viên |
4 x 8 x 18 |
1.090 |
9 |
Gạch ống Quốc Toàn |
Viên |
8 x 8 x 18 |
1.090 |
10 |
Gạch đinh Quốc Toàn |
Viên |
4 x 8 x 18 |
1.090 |
11 |
Gạch an bình |
Viên |
8 x 8 x 18 |
850 |
12 |
Gạch hồng phát đồng nai |
Viên |
4 x 8 x 18 |
920 |
13 |
Gạch block 100x190x390 |
Viên |
100x190x390 |
5.500 |
14 |
Gạch block 190x190x390 |
Viên |
190x190x390 |
11.500 |
15 |
Gạch block 19*19*19 |
Viên |
19*19*19 |
5800 |
16 |
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18 |
Viên |
8x8x18 |
1.300 |
17 |
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18 |
Viên |
4x8x18 |
1.280 |
Ở đâu có thể cung ứng nguồn vật tư xây dựng giá rẻ & chất lượng nhất?
Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến công ty Trường Thịnh Phát của chúng tôi để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý.
Xem thêm: Báo giá đá cát vàng TPHCM
Chúng tôi có nhiều các chi nhánh khác nhau trên cả nước, luôn hỗ trợ khách hàng hết mình. Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.