Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Mục Lục

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất. Trường Thịnh Phát chuyên phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng. Có đầy đủ chủng loại và thương hiệu khác nhau. Chúng tôi là đại lý cấp 1, luôn cung cấp những sản phẩm có chất lượng tốt với giá thành cạnh tranh nhất. Ngoài ra còn có nhiều chính sách ưu đãi khác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline của chúng tôi để được tư vấn.

>>> Tham khảo: Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang và sự khởi đầu

Kiên Giang mang vị trí địa lý tiếp giáp với biển Đông và là một tỉnh có diện tích lớn nhất ở đồng bằng Sông Cửu Long và lớn nhì ở miền Nam Việt Nam. Với vị trí địa lý và diện tích như vậy, Kiên Giang là một tỉnh đã và đang đẩy mạnh phát triển và xây dựng cơ sở hạ tầng cho khu vực này.

Vì nhu cầu xây dựng ngày càng tăng nhưng khả năng đáp ứng của các đại lý ở đây thì chưa đủ. Vì vậy Trường Thịnh Phát đã khai trương đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang. Là đại lý cấp một nhằm chuẩn bị để đáp ứng nhu cầu về nguyên vật liệu xây dựng và sắt thép đến với tay những nhà thầu và người dân nơi đây.

Hơn hết, vì thị trường cung cấp nguyên vật liệu xây dựng xuất hiện quá nhiều những nguyên liệu kém chất lượng. Vì vậy công ty cũng đã khẩn trương xây dựng đại lý để vừa đáp ứng nhu cầu của người dân vừa cung cấp những nguyên vật liệu chất lượng cao tăng cường chất lượng của công trình được xây dựng tại nơi đây cũng như giảm giá thành và chi phí vận chuyển nguyên vật liệu, giảm chi phí và giảm giá nguyên vật liệu cho khách hàng.

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Công ty Trường Thịnh Phát là đại lý cấp 1, chuyên phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang. Các sản phẩm đều được chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy nên đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nên quý khách hoàn toàn yên tâm mua thép tại cửa hàng của chúng tôi.

Là một đại lý lớn, nên chúng tôi luôn đặt sự “UY TÍN – TẬN TÂM” lên hàng đầu. Vì vậy quý khách hoàn toàn yên tâm mua đúng sản phẩm, đúng giá đã được niêm yết. Giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang của chúng tôi luôn tốt nhất thị trường hiện nay.

Sau đây là giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mà chúng tôi đã cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang

Giá sắt thép tại Kiên Giang thay đổi thất thường theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy quý khách phải thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất để lựa chọn thời điểm mua thích hợp. Trường Thịnh Phát của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.

Tuy nhiên bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách muốn biết giá bán chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ
CB300V VIỆT MỸ CB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 10,9 10,9 10,9  
Thép Ø 8 Kg 10^900 10,9 10,9  
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,12 68,944 11,12 76,617
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,955 117,637 11,955 118,235
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 10,8 146340 10,8 146,772
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 10,8 185,76 10,3 192,24
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 10300 241,92 10,8 242,784
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 10,8 298,62 10,3 299,916
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     10,8 361,476
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     10,8 471,852
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     10,8 593,568
Thép Ø 32 Cây 11,7 m     10,8 774,792
  Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Nai mới nhất

Báo giá thép Việt Nhật tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
CB300V VIỆT NHẬT CB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 12,5 12,5 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 12,5 12,5 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 12,72 87,641 12,72 91,838
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 12,555 124,169 12,555 130,446
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 12,3 166,788 12,3 240
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 12,3 218,94 12,3 227,427
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 12,3 275,643 12,3 287,82
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 12,3 340,956 12,3 355,47
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 428,901
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 554,115
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 696,549
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 908,109

Báo giá thép Miền Nam tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM
CB300V MIỀN NAM CB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11 11 11 11
Thép Ø 8 Kg 11 11 11 11
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,22 69,564 11,22 81,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,055 114,751 11,055 114,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,1 149,295 11,1 157,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,1 203,574 11,1 205,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,1 268,953 11,1 259,74
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,1 304,695 11,1 320,79
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     11,1 387,057
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     11,1 500,055
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     11,1 628,593

Báo giá thép Pomina tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA
CB300V POMINA CB400V POMINA
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 12,3 12,3 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 12,3 12,4 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 12,52 78,425 12,52 90,394
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 12,455 122,191 12,455 128,368
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 12,4 162,745 12,4 171,336
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 12,4 212,476 12,4 223,729
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 12,4 293,483 12,4 283,44
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 12,4 332,445 12,4 349,49
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,4 421,927
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,4 545,405
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo Giá Thép Hòa Phát tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11,1 11,1 11,1 11,1
Thép Ø 8 Kg 11,1 11,1 11,1 11,1
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,32 70,484 11,32 77,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,155 110,323 11,155 110,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,2 152,208 11,2 152,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,2 192,752 11,2 199,36
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,2 251,776 11,2 251,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,2 311,024 11,2 307,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     11,2 374,364
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     11,2 489,328
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     11,2 615,552

Báo giá thép Việt Úc tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT BAREM ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
KG / CÂY VNĐ / KG VNĐ / CÂY
Thép Ø 6 Kg   11.000  
Thép Ø 8 Kg   11.000  
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây   17.500  

Báo giá thép Tisco tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ MÁC THÉP
(KG/CÂY) (VNĐ/KG) (VNĐ/CÂY)
Thép Ø 6     11.600   CB240
Thép cuộn Ø 8     11.600   CB240
Thép Ø 10 500 6.25 11.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 11.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 11.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 11.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 11.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180   11.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 11.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 11.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 11.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 11.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 11.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 11.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 11.300 1.591.040 CB300-V

Báo Giá Thép Tròn Trơn tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

STT CHỦNG LOẠI Trọng lượng (kg/c 6m) ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT)
Mác thép ~ CT3  Mác thép CB240-T  Mác thép SS400
1 Thép tròn đặc  Ø10x6m 3.8 19,500 21,500 22,000
2 Thép tròn đặc  Ø12x6m 5.4 19,300 21,500 22,000
3 Thép tròn đặc  Ø14x6m 7.3 19,000 21,500 22,000
4 Thép tròn đặc  Ø16x6m 9.5  19,000 21,000 19,500
5 Thép tròn đặc  Ø18x6m 12  19,000 21,000 21,300
6 Thép tròn đặc  Ø20x6m 14.9  19,000 21,000 21,300
7 Thép tròn đặc  Ø22x6m 18  19,000 21,000 21,300
8 Thép tròn đặc  Ø24x6m 21.4  19,000 21,000 21,300
9 Thép tròn đặc  Ø25x6m 23.2  19,000 21,000 21,300
10 Thép tròn đặc  Ø28x6m 29.1  19,000 21,000 21,300
11 Thép tròn đặc  Ø30x6m 33.4  19,000 21,000 21,300
12 Thép tròn đặc  Ø32x6m 38  19,000 21,000 21,300
13 Thép tròn đặc  Ø36x6m 48   21,500  
14 Thép tròn đặc  Ø40x6m 60   21,500  
15 Thép tròn đặc  Ø42x6m 66   21,500
  Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Đồng Tháp

Báo giá thép Việt Đức tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI BAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép cuộn Ø 6   11.000  
Thép cuộn Ø 8   11.000  
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747

Báo giá thép Việt Ý tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT BAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép Ø 6 Kg   11.000  
Thép Ø 8 Kg   11.000  
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây   17.500

Lưu ý :

Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian. Nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Trong đó :

– Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.

– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.

– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.

– Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.

– Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.

– Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi

Bảng giá tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Quý khách muốn tham khảo bảng giá tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh mới nhất và chính xác nhất của các nhà máy được sử phổ biến nhất hiện nay như: tôn Phương Nam, tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen, tôn Nam Kim … Hãy tham khảo bảng báo giá mà chúng tôi cập nhật mới nhất dưới đây

Tuy nhiên giá tôn này sẽ có nhiều thay đổi lên xuống theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy, quý khách muốn biết giá tôn thép xây dựng tại Kiên Giang chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang mới nhất

Bảng giá tôn lạnh lợp mái Hoa Sen, Việt Nhật tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 2.40 55.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 2.80 69.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 3.05 73.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 3.35 78.000
Hoa sen 4 dem 00 3.90 79.500
Hoa sen 4 dem 50 4.30 86.000
Hoa sen 4 dem 70 4.50 90.000

Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.70 41.000
3 dem 00 2.30 50.000
3 dem 50 2.70 56.000
4 dem 00 3.05 60.000
5 dem 8   95.000
7 dem 5   115.000
9 dem 5   153.500

Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 1.90 50.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 2.45 69.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 2.90 70.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 3.40 78.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 3.50 79.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 3.80 86.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 4.30 90.000
Tôn Đông Á 4,0 dem 3,35 93.000
Tôn Đông Á 4,5 dem 3,90 100.000
Tôn Đông Á 5,0 dem 4,30 111.000
Tôn Hoa sen 4 dem 00 3.50 95.000
Tôn Hoa sen 4 dem 50 4.00 107.000
Tôn Hoa sen 5 dem 00 4.50 117.000
Vít tôn 4 phân   100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân   100.000/bịch 200c
Bulong, ốc vít tôn 5 phân kẽm Không rỉ sét 100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 25.000
Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 25.000
Chấn máng 4.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.000/m  
Ốp nóc 1.500/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000

Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn mạ kẽm 4 dem 40 4.00 75.000
Tôn mạ kẽm 5 dem 30 5.00 85.000
Tôn nhựa 1 lớp m 39.000
Tôn nhựa 2 lớp m 78.000

Bảng giá tôn Pu lợp mái tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ PU CÁCH NHIỆT
3 dem 00 + Đổ PU mét 98.000
3 dem 50 + Đổ PU mét 110.000
4 dem 00 + Đổ PU mét 116.000
4 dem 50 + Đổ PU mét 123.000
5 dem 00 + Đổ PU mét 132.000
  Thiết kế thi công nội thất, ngoại thất tại Kon Tum

Bảng giá tôn sóng ngói tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ Dày Trọng Lượng Tôn sóng ngói
4 dem 50 4.00 69.000
4 dem 80 4.25 74.000
5 dem 00 4.45 76.000

Bảng giá tôn lạnh lợp nhà tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn lạnh 2 dem 80 2.40 48.000
Tôn lạnh 3 dem 20 2.80 54.500
Tôn lạnh 3 dem 30 3.05 59.000
Tôn lạnh 3 dem 60 3.35 62.000
Tôn lạnh 4 dem 20 3.90 69.000
Tôn lạnh 4 dem 50 4.20 75.000

Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.75 40.000
3 dem 00 2.30 48.000
3 dem 50 2.70 54.000
4 dem 00 3.00 57.000
4 dem 00 3.20 59.000
4 dem 50 3.50 65.500
4 dem 50 3.70 68.000
5 dem 00 4.10 75.500

Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai) tại Kiên Giang

  • Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
  • Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 460)
4 dem 00 3.25 33.500
4 dem 50 3.70 38.000
Đông Á 4,0 dem 3,40 41.500
Đông Á 4,5 dem 3,90 46.000
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng 3 ly dán máy 14.000đ/m
4 ly dán máy 16.000đ/m
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng) Khổ 300 20.500đ/m
Khổ 400 26.000đ/m
Đai Z lam gió   3.000 đ/ cái
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 65.000
Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000
Tôn nhựa 2 lớp m 65.000

Bảng giá gia công tại Kiên Giang

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Tôn la phông 1.500đ/m
Tôn sóng tròn 1.500đ/m
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m
Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg
Chấn máng + diềm 4.000/m
Chấn vòm 2.500/m
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m

Lưu ý :

– Bảng báo giá tôn có thể thay đổi đơn giá , tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và thời gian đặt hàng. Liên hệ để nhân được báo giá tôn nhanh và chính xác nhất.

– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

– Bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình. Chúng tôi có hệ thống vận tải bào gồm nhiều phương tiều giao hàng , phù hợp cho vận chuyển trong và ngoại thành.

– Giao hàng trong 24h kể từ khi chốt đơn hàng. (thời gian giao hàng tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng).

– Cam kết sản phẩm đúng chúng loại , chất lượng theo bảng báo giá tôn.

– Thanh toán đầy đủ 100% sau khi nhận hàng tại công trình.

Sắt thép Trường Thịnh Phát cung cấp những gì?

Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang ngoài cung cấp những loại sắt thép chất lượng cao ra còn cung cấp một số lượng lớn và phong phú nguyên vật liệu xây dựng như cát, xi măng, đá,… để khách hàng có thể lựa chọn nguyên liệu phù hợp với yêu cầu của mình.

Trường Thịnh Phát còn có nguồn nhân lực dồi dào với trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng để cung cấp cho khách hàng những lời khuyên giúp khách hàng có sự lựa chọn tốt nhất trong quá trình lựa chọn nguyên vật liệu xây dựng cho công trình mà mình đang phụ trách từ đó nâng cao chất lượng công trình, giảm chi phí phải bỏ ra để xây dựng. Tiết kiệm chi phí xây dựng cho khách hàng.

Những ưu đãi khi mua hàng tại sắt thép Trường Thịnh Phát

Khi mua hàng và nguyên vật liệu xây dựng tại cửa hàng và đại lý của công ty, chúng tôi luôn có những ưu đãi và khuyến mãi giảm giá dành cho tất cả các khách hàng và đặt biệt là dành cho những khách hàng ký kết hợp đồng cung ứng lâu dài nguyên vật liệu xây dựng. Để rõ ràng hơn, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với công ty sẽ có những giải đáp thắc mắc một cách trực tiếp.

Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang là công sức và kết quả cho một quá trình hình thành và phát triển lâu dài của sắt thép Trường Thịnh Phát, chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm tốt nhất và giá thành rẻ nhất đến tay người tiêu dùng.

Uy tín và minh bạch luôn là những điều mà chúng tôi chú ý trong hơn 10 năm kinh doanh của chúng tôi. Hân hạnh đón tiếp quý khách hàng và cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ và nguyên liệu mà chúng tôi cung cấp.

Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang uy tín, giá rẻ nhất

Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Kiên Giang tốt nhất. Luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Chúng tôi luôn được nhiều khách hàng đánh giá cao là nhờ các yếu tố:

– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.

– Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

– Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Chúng tôi đang ngày càng phát triển, luôn cố gắng mang đến những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi khách hàng. Hãy nhấc máy gọi điện đến chúng tôi khi quý khách có nhu cầu cần sắt thép, tôn thép xây dựng.

Đại lý Trường Thịnh Phát cam kết bán những sản phẩm có thương hiệu, chất lượng tốt, không bán hàng nhái, hàng giả, hàng kém chất lượng. Do là đại lý chính thức nên đảm bảo giá tốt nhất cho khách hàng.

Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

0967483714