Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương mới nhất. Trường Thịnh Phát là đơn vị phân phối thép hộp uy tín rẻ nhất tại Bình Dương. Giá thép hộp thường thấp hơn 5-15% so với các đơn vị khác trên cùng thị trường. Ngoài ra chúng tôi còn có chiết khấu cao cho đơn hàng có số lượng lớn. Thép hộp được chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy không qua trung gian, nên quý khách an tâm về chất lượng cũng như giá thành rẻ nhất.
Thép hộp là gì ?
Thép hộp là một trong những sản phẩm sắt thép được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Thép hộp được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại theo tiêu chuẩn của các nước công nghiệp phát triển nhất hiện nay như Mỹ, Anh, Nhật Bản,…
Hiện nay thép hộp được nhập trực tiếp tại các nhà máy thép lớn trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên… hoặc được nhập khẩu bởi các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..
Thép hộp có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống, trong ngành xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác. Thép hộp được sử dụng để làm khung mái, làm hàng rào, tháp ăng ten, … và một số ứng dụng có ý nghĩa khác. Trong các ngành công nghiệp khác, thép hộp cũng được sử dụng cho khung tủ, khung xe đạp, khung xe máy, …
Thép hộp được sản xuất theo quy trình chung ban đầu của thép hộp là: Xử lý nguyên liệu >> tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Phôi và cán. Sau khi hoàn thành xong quá trình cán, phôi thép sẽ được đua đến nhà máy sản xuất thép hộp.
Phân loại thép hộp phổ biến trên thị trường
– Thép hộp đen: Thép đen không có lớp mạ bảo vệ nên dễ bị hoen gỉ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
– Thép hộp mạ kẽm: Bề mặt mạ kẽm làm chậm quá trình oxy hóa của chúng và bảo vệ thép trong thời gian dài. Khi tiếp xúc với môi trường chứa chất ăn mòn thì lượng kẽm bị giảm dần và bảo vệ hiệu quả lõi thép. Nhất là dưới môi trường mưa axit và nước muối sẽ góp phần làm tăng tốc độ ăn mòn, làm phá vỡ bề mặt mạ kẽm một cách cực kỳ nhanh chóng.
– Thép hộp vuông: Kích thước 100×100, 40×40, 30×30, 20×20, 150×150, 60×60, 10×10, 80×80.
– Thép hộp chữ nhật: Kích thước 40×80, 50×100, 50×50, 30×60, 20×40, 25×50, 60×120, 100×200, 40×60.
– Thép hộp cỡ lớn.
– Thép hộp cỡ đại.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương mới nhất
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương mới nhất. Báo giá dưới đây là một số quy cách thép hộp phổ biến trên thị trường hiện nay. Quý khách muốn biết thêm giá kích thước khác của thép hộp thì hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.
Bảng giá dưới đây được chúng tôi cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá có thể sẽ thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Để biết được giá thép hộp chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Bình Dương
Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 17,500 | 82,250 |
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 17,500 | 73,500 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 17,500 | 131,250 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 17,500 | 209,650 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 17,500 | 263,550 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 17,500 | 158,375 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 17,500 | 254,275 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 17,500 | 320,250 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 17,500 | 381,325 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 17,500 | 409,500 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 17,500 | 189,000 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 17,500 | 224,525 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 17,500 | 282,450 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 17,500 | 305,025 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 17,500 | 359,975 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 17,500 | 280,350 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 17,500 | 402,675 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 17,500 | 445,725 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 17,500 | 509,950 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 17,500 | 552,300 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 17,500 | 615,125 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 17,500 | 653,625 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 17,500 | 671,825 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 17,500 | 358,225 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 17,500 | 430,500 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 17,500 | 487,025 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát tại Bình Dương
Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,318 | 61,520 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,318 | 66,578 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,318 | 76,695 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,318 | 42,917 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,318 | 46,344 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,318 | 53,034 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,318 | 45,528 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,318 | 49,607 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,318 | 53,687 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,318 | 61,683 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,318 | 57,766 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,318 | 63,151 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,318 | 68,536 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,318 | 78,817 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 15,682 | 80,605 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,318 | 98,725 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 15,682 | 122,161 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 15,682 | 148,036 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,318 | 73,105 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,318 | 80,122 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,318 | 86,976 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 15,682 | 96,443 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 15,682 | 102,873 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 15,682 | 121,534 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 15,409 | 131,285 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,318 | 111,616 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,318 | 122,386 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,318 | 132,993 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,318 | 154,207 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 15,682 | 158,230 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 15,682 | 187,868 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 15,409 | 203,862 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 15,409 | 232,061 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 15,409 | 250,398 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 15,682 | 124,984 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 15,409 | 145,462 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,318 | 134,625 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,318 | 147,680 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,318 | 160,734 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,318 | 186,517 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 15,682 | 191,475 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 15,682 | 227,857 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 15,409 | 247,316 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 15,409 | 281,986 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 15,409 | 304,792 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 15,409 | 338,538 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 15,409 | 360,573 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,318 | 130,872 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,318 | 142,295 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,318 | 164,977 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 15,682 | 169,364 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 15,682 | 201,198 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 15,409 | 218,347 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 15,409 | 248,703 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 15,409 | 268,580 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 15,409 | 297,858 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 15,409 | 316,965 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 15,409 | 296,933 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 15,409 | 354,563 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 15,409 | 392,470 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 15,409 | 449,021 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 15,409 | 486,311 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 15,409 | 541,630 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 15,409 | 578,303 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 15,409 | 591,555 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,318 | 164,650 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,318 | 179,174 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,318 | 207,894 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 15,409 | 428,835 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 15,409 | 404,180 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 15,409 | 379,064 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 15,409 | 341,157 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 15,409 | 315,424 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 15,409 | 276,439 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 15,682 | 254,359 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 15,682 | 213,586 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,318 | 315,430 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 15,682 | 324,300 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 15,682 | 387,184 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 15,409 | 421,285 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 15,409 | 482,150 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 15,409 | 522,214 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 15,409 | 582,001 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 15,409 | 621,449 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 15,409 | 660,588 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 15,682 | 390,948 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 16,318 | 1,022,824 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn tại Bình Dương
Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 20,909 | 13,614,118 |
Thép hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 20,909 | 11,423,891 |
Thép hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 20,909 | 9,202,133 |
Thép hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 20,909 | 8,886,991 |
Thép hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 20,909 | 7,484,618 |
Thép hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 20,909 | 6,696,764 |
Thép hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 20,909 | 5,420,473 |
Thép hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 20,909 | 4,112,609 |
Thép hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 20,909 | 3,466,518 |
Thép hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 20,909 | 7,000,364 |
Thép hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 20,909 | 4,790,064 |
Thép hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 20,909 | 3,639,855 |
Thép hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 20,909 | 3,052,936 |
Thép hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 20,909 | 6,050,673 |
Thép hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 20,909 | 3,840,791 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,909 | 2,309,613 |
Thép hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 20,909 | 4,159,864 |
Thép hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 20,909 | 3,167,100 |
Thép hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 20,909 | 2,659,009 |
Thép hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 20,909 | 2,694,555 |
Thép hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 20,909 | 2,265,082 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 20,909 | 4,474,964 |
Thép hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 16,909 | 2,178,905 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 16,909 | 1,513,195 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 20,909 | 3,545,345 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 15,409 | 566,746 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 15,409 | 704,041 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 15,409 | 785,555 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 15,409 | 839,641 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 15,409 | 893,265 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 15,409 | 1,227,488 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 15,409 | 1,052,903 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 15,409 | 1,105,448 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 16,318 | 753,900 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 16,318 | 937,643 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 16,318 | 1,047,138 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 16,318 | 1,191,880 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 16,318 | 1,299,906 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 16,318 | 1,407,117 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 16,318 | 1,478,101 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Ưu điểm của thép hộp đen, mạ kẽm
– Chi phí sản xuất thấp: Nguyên liệu để sản xuất thép hộp thường rất dễ tìm kiếm và có giá thành rẻ. Chính vì vậy, giá cả của thép hộp thường sẽ rẻ hơn so với những sản phẩm khác.
– Tuổi thọ cao: Mặc dù chi phí rẻ nhưng không vì thế mà thép hộp kém chất lượng. Ngược lại nó có tuổi thọ rất cao và nhất là dòng sản phẩm có mạ kẽm thì chất lượng lại càng cao hơn. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng chống bào mòn, không bị gỉ sét nên tuổi thọ có thể lên tới 60 – 70 năm.
– Dễ kiểm tra: Khi kiểm tra thép ống bạn có thể nhìn thấy những mối bằng mắt thường ở trên thân của nó. Nhờ đó mà các kỹ sư sẽ dễ dàng khắc phục và sửa chữa nếu có vấn đề xảy ra.
Lý do nên mua thép hộp đen, mạ kẽm tại Trường Thịnh Phát
– Trường Thịnh Phát cung cấp sắt thép đa dạng về chủng loại và xuất xứ. Quý khách hàng có thể đặt hàng dễ dàng các loại thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương chất lượng cao, giá tốt từ các nhà phân phối lớn trong nước như Hòa Phát, Ánh Hòa, 190, Nam Hưng, …
– Chất lượng sản phẩm luôn đi kèm với chất lượng dịch vụ, sự uy tín và trung thực trong kinh doanh. Chúng tôi cam kết cung cấp đúng và đầy đủ thông tin sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ trên mỗi đơn hàng.
– Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc. Với tiêu chí: nhanh chóng, chuyên nghiệp, tiết kiệm. Trường Thịnh Phát luôn đưa ra các phương án vận chuyển tối ưu nhất dành cho quý khách hàng.
Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắk Nông, Đắk Lắk, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….
Địa chỉ cung cấp thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương uy tín, chiết khấu cao, nhiều ưu đãi
Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối sắt thép xây dựng chính hãng rất uy tín trên thị trường. Chúng tôi phân phối đầy đủ các loại thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm của các thương hiệu lớn. Ví dụ như Hòa Phát, Hoa Sen, Ánh Hòa… Với gần 10 năm kinh nghiệm phân phối sắt thép trên thị trường, Trường Thịnh Phát chính là địa chỉ được người dùng ưu tiên lựa chọn khi có nhu cầu mua thép hộp đen, mạ kẽm tại Bình Dương.
Đến với Trường Thịnh Phát, Quý khách hàng có thể an tâm 100% về chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm đều là hàng chính hãng của nhà máy với đầy đủ dấu hiệu nhận diện. Sản phẩm có giá bán tốt hơn nhiều địa chỉ cung cấp khác vì được nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian. Chúng tôi cung cấp báo giá thép rất đầy đủ, rõ ràng và minh bạch cho mọi đơn hàng. Trường Thịnh Phát cũng áp dụng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng giá trị lớn.
Ngoài ra, Trường Thịnh Phát còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ Quý khách. Hỗ trợ vận chuyển mọi đơn hàng đến tận chân công trình. Do đó, Quý khách hàng tại Bình Dương hay bất kỳ tỉnh thành nào cũng có thể dễ dàng mua thép hộp tại Trường Thịnh Phát.
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….