Đá hộc là một loại đá phiến có cấu trúc tinh thể kiến trúc phẳng, được hình thành từ chất bột khoáng & khoáng chất khác trong quá trình đóng rắn. Nó là một vật liệu thiên nhiên, thường được tìm thấy ở các khu vực núi đá, vùng sa mạc và các khu vực khô hạn trên khắp thế giới.
Đá hộc tại kho Trường Thịnh Phát có nhiều màu sắc khác nhau, từ màu trắng, xám đến màu nâu, đỏ và vàng. Sản phẩm có độ cứng, độ chịu lực tốt, giúp cho nó được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng. Nếu bạn muốn biết rõ hơn về loại đá này, hãy gọi về hotline để được hỗ trợ: 0908.646.555 – 0937.959.666
>>>Báo giá đá 0x4, đá 1×2, đá 3×4, đá 4×6, đá mi sàng, đá mi bụi, đá hộc tại Kiên Giang
Bảng báo giá đá hộc tại Kiên Giang
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (đồng/m3) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 415.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 280.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 240.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 265.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 235.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 280.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 280.000 |
Kích thước trung bình đá hộc
Kích thước trung bình của đá hộc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đá và địa điểm khai thác. Tuy nhiên, thông thường, kích thước trung bình của nó là từ 15 đến 30 cm. Có thể có những khối đá hộc lớn hơn, có thể lên tới hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn mét khối, tuy nhiên, những khối đá hộc lớn như vậy thường rất hiếm & khó khai thác.
Về mặt hình dạng, đá hộc thường có hình dạng khối vuông hoặc hình chữ nhật, nhưng cũng có thể có các hình dạng khác như hình tròn, hình oval, hình tam giác hoặc hình thoi.
Ngoài ra, kích thước của đá hộc còn được phân loại theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của nó.
Ví dụ, trong ngành xây dựng, đá hộc được phân loại theo kích thước bề mặt, với kích thước tiêu chuẩn bao gồm 30 x 60 cm, 40 x 60 cm, 60 x 60 cm và 60 x 90 cm. Trong khi đó, đối với việc sản xuất đá hộc dùng cho nội thất, kích thước thường được lựa chọn nhỏ hơn, với các kích thước phổ biến bao gồm 10 x 10 cm, 20 x 20 cm và 30 x 30 cm.
Tuy nhiên, bất kể kích thước của đá hộc là gì, việc lựa chọn đúng kích thước – hình dạng của đá hộc phù hợp với mục đích sử dụng của nó là rất quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ & chức năng của công trình xây dựng.
Độ chắc bền của đá hộc khi sử dụng để thi công xây dựng
Độ chắc bền của đá hộc khi sử dụng để thi công xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng của đá, phương pháp khai thác – xử lý đá, cũng như quy trình thi công của từng công trình.
Tuy nhiên, đá hộc được biết đến với độ bền cao, chịu được áp lực và va đập mạnh, có khả năng chịu tải trọng lớn.
Chúng thường được sử dụng để làm tường móng, móng cọc, tường chắn, kè sông, đập, cầu và các công trình xây dựng khác. Ngoài ra, đá hộc còn được sử dụng để lát sân, lối đi,…
Đá hộc có độ cứng cao, kháng mài mòn & kháng thời tiết, giúp nó có khả năng chống lại các tác động từ môi trường thời tiết. Tuy nhiên, khi sử dụng nó trong xây dựng, cần phải đảm bảo rằng đá được chọn là chất lượng cao, được xử lý đúng cách, được sử dụng theo đúng quy trình để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Quá trình khai thác và chế biến đá hộc có không quá phức tạp hay không?
Quá trình khai thác – chế biến đá hộc không quá phức tạp, tuy nhiên cần đảm bảo an toàn hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Quá trình khai thác đá hộc thường bắt đầu bằng việc xác định vị trí mỏ đá hộc, sau đó tiến hành khảo sát & phân tích chất lượng đá. Sau khi xác định vị trí khai thác, các phương tiện & thiết bị khai thác đá hộc sẽ được đưa vào vận hành. Quá trình khai thác đá hộc thường được thực hiện bằng cách sử dụng máy xúc, máy khoan, máy nghiền & các thiết bị khác để lấy đá từ vỉa đá.
Sau khi khai thác, đá hộc sẽ được chuyển đến nhà máy chế biến để thực hiện quá trình tách tạp chất – phân loại đá theo kích thước. Quá trình chế biến đá hộc bao gồm các công đoạn như cắt, đánh bóng, tán, lát đường, sản xuất cát, sản xuất bê tông, làm tường, làm kè đê, và các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Quá trình chế biến đá hộc cần được thực hiện đúng quy trình – kỹ thuật để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người lao động. Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và tài nguyên đá quý khi thực hiện quá trình khai thác và chế biến đá hộc.
Tại sao cần tính toán xây 1m3 đá tự nhiên cần bao nhiêu vữa?
Tính toán lượng vữa cần sử dụng khi xây 1m3 đá tự nhiên là rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng công trình xây dựng và tiết kiệm chi phí xây dựng.
Vì lượng vữa cần sử dụng phải đảm bảo đủ để giữ cho các viên đá được gắn kết với nhau, tạo thành một khối chắc chắn và không bị sụt lún. Nếu sử dụng quá ít vữa, khối đá sẽ không bền vững và dễ bị phá vỡ, còn nếu sử dụng quá nhiều vữa thì sẽ tăng chi phí xây dựng mà không cải thiện được chất lượng công trình.
Do đó, tính toán lượng vữa cần sử dụng là một công việc rất quan trọng trong quá trình xây dựng, giúp đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí xây dựng.
Công thức áp dụng để tính đá hộc cần sử dụng chính xác nhất
Để tính toán chính xác lượng đá hộc cần sử dụng, bạn có thể áp dụng công thức sau:
- Bước 1: Xác định diện tích bề mặt cần lát đá (m2).
- Bước 2: Tính khối lượng đá hộc cần sử dụng (kg) bằng công thức: diện tích bề mặt cần lát đá (m2) x độ dày lớp đá hộc (m) x tỷ trọng đá hộc (kg/m3).
- Bước 3: Tính khối lượng vữa cần sử dụng (kg) bằng công thức: diện tích bề mặt cần lát đá (m2) x độ dày lớp vữa (m) x tỷ trọng vữa (kg/m3).
Lưu ý rằng độ dày lớp đá hộc và độ dày lớp vữa cần tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình và phải được thiết kế kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền và an toàn của công trình.
Những kiểu công trình nào tại Kiên Giang đang sử dụng đá hộc để xây dựng?
Đá hộc là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi tại tỉnh Kiên Giang, Việt Nam. Các kiểu công trình đang sử dụng đá hộc để xây dựng ở Kiên Giang bao gồm:
Nhà máy nước sạch: Đá hộc được sử dụng để xây dựng đường ống nước, hố ga và cơ sở hạ tầng khác.
Các tòa nhà: Đá hộc được sử dụng cho tường bao, cột đỡ, sàn, bậc thang, bậc lên xuống, cửa, cầu thang và các vật liệu trang trí khác.
Các đường sá: Đá hộc được sử dụng cho đường bộ, kênh đào và hầm chui.
Các công trình cảnh quan: Đá hộc được sử dụng để xây dựng tường bao, hành lang cảnh quan, đường dẫn và hồ nước.
Các công trình khác: Đá hộc cũng được sử dụng để xây dựng các công trình khác như khu dân cư, trường học, bệnh viện, nhà thờ, chùa và các công trình công cộng khác.
Đá hộc là một vật liệu xây dựng đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Vì sao màu sắc của các loại đá hộc không đồng nhất?
Màu sắc của các loại đá hộc không đồng nhất do sự khác biệt về thành phần hóa học & quá trình hình thành của từng loại đá. Các khoáng chất khác nhau có màu sắc khác nhau, ví dụ như đá hộc chứa nhiều khoáng chất feldspar có thể có màu sáng trắng hoặc vàng, còn đá hộc chứa nhiều khoáng chất đen như hornblende và biotite có màu đen. Quá trình hình thành của đá hộc cũng ảnh hưởng đến màu sắc của nó.
Chẳng hạn, đá hộc được hình thành từ phát quang có thể có màu xanh hoặc đỏ, trong khi đá hộc được hình thành từ đá bazan có thể có màu xám đen hoặc nâu.
Đá hộc và lĩnh vực trang trí nội – ngoại thất tại Kiên Giang
Đá hộc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực trang trí nội – ngoại thất nhờ vào tính năng estetich, độ bền, độ cứng và đa dạng về màu sắc, kích thước.
Ở nội thất, đá hộc được sử dụng để làm các bề mặt phẳng trang trí như mặt bàn, mặt tủ, cầu thang, trần nhà, bếp, vách ngăn, sàn nhà. Nó có thể được cắt thành các tấm mỏng để dễ dàng sử dụng cho các mục đích trang trí nội thất khác như vách ngăn, tấm ốp tường, tấm lót sàn, bếp từ, lavabo, chậu rửa mặt, bàn tắm.
Trong ngoại thất, đá hộc thường được sử dụng để làm các bề mặt phẳng & ốp lát như mặt tiền, cột trụ, tường rào, lan can, đài phun nước, hồ bơi, sân vườn. Với đặc tính chịu được thời tiết – môi trường khắc nghiệt, đá hộc có thể giúp cho các công trình xây dựng có tuổi thọ cao và đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao.
Ngoài ra, đá hộc còn được sử dụng trong lĩnh vực trang trí nghệ thuật như điêu khắc, tượng đài, đá phong thủy và đá trang trí trong các khuôn viên công cộng, khu vực du lịch, khuôn viên đền đài.
Đá hộc đạt chuẩn chất lượng thông qua các tiêu chuẩn nào?
Đá hộc thường được đánh giá và đạt chuẩn chất lượng thông qua các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn TCVN 7166:2002 – Đá granit – Quy định chung và phân loại.
- Tiêu chuẩn TCVN 10148:2014 – Đá granit xử lý bề mặt – Quy định chung và yêu cầu kỹ thuật.
- Tiêu chuẩn ASTM C615 – 20 – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho đá granit xây dựng.
- Tiêu chuẩn BS EN 12670:2008 – Vật liệu đá tự nhiên – Đá granit – Yêu cầu và thử nghiệm.
Các tiêu chuẩn này đều có các quy định cụ thể về độ cứng, độ bền, độ thấm nước, khả năng chịu lực, v.v. của đá hộc. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này sẽ đảm bảo chất lượng của đá hộc và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình sử dụng đá hộc trong xây dựng.
Sản phẩm đá hộc chất lượng cao tại công ty Trường Thịnh Phát
Công ty Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm đá hộc chất lượng cao đến với nhiều công trình tại Kiên Giang tuân theo các tiêu chuẩn sau:
- Độ cứng – chịu lực cao, đảm bảo độ bền của sản phẩm.
- Đá hộc được khai thác từ các mỏ đá đáp ứng các tiêu chuẩn khai thác đá bền vững, bảo vệ môi trường.
- Đá hộc được chế biến và gia công theo các quy trình khép kín, đảm bảo không bị nứt, vỡ trong quá trình sử dụng.
- Đá hộc có màu sắc đẹp, đồng nhất, không bị biến đổi màu sắc sau thời gian sử dụng.
- Đá hộc được vận chuyển đến các công trình đúng thời gian, địa điểm & số lượng được yêu cầu của khách hàng.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng tìm hiểu thông tin sản phẩm và đưa ra các giải pháp tối ưu cho việc sử dụng đá hộc trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất.
Với các cam kết trên, Trường Thịnh Phát mong muốn đem đến cho khách hàng những sản phẩm đá hộc chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu sử dụng đá hộc trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất của mình.