Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre

Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre cập nhật mới nhất. Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối sắt thép lớn tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi luôn đặt sự uy tín, trách nhiệm, giá cả cạnh tranh lên hàng đầu. Chân thành trong công việc, luôn tôn trọng khách hàng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Chúng tôi luôn đáp ứng tốt mọi nhu cầu mà khách hàng đưa ra, sẵn sàng giao sắt thép đến bất cứ lúc nào khi quý khách cần.

Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre

Thép hộp là gì ?

Thép hộp là một trong những sản phẩm sắt thép được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Thép hộp được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại theo tiêu chuẩn của các nước công nghiệp phát triển nhất hiện nay như Mỹ, Anh, Nhật Bản,…

Hiện nay thép hộp được nhập trực tiếp tại các nhà máy thép lớn trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên… hoặc được nhập khẩu bởi các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..

Thép hộp có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống, trong ngành xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác. Thép hộp được sử dụng để làm khung mái, làm hàng rào, tháp ăng ten, … và một số ứng dụng có ý nghĩa khác. Trong các ngành công nghiệp khác, thép hộp cũng được sử dụng cho khung tủ, khung xe đạp, khung xe máy, …

Thép hộp được sản xuất theo quy trình chung ban đầu của thép hộp là: Xử lý nguyên liệu >> tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Phôi và cán. Sau khi hoàn thành xong quá trình cán, phôi thép sẽ được đua đến nhà máy sản xuất thép hộp.

Phân loại thép hộp phổ biến trên thị trường

– Thép hộp đen: Thép đen không có lớp mạ bảo vệ nên dễ bị hoen gỉ hơn so với thép hộp mạ kẽm.

– Thép hộp mạ kẽm: Bề mặt mạ kẽm làm chậm quá trình oxy hóa của chúng và bảo vệ thép trong thời gian dài. Khi tiếp xúc với môi trường chứa chất ăn mòn thì lượng kẽm bị giảm dần và bảo vệ hiệu quả lõi thép. Nhất là dưới môi trường mưa axit và nước muối sẽ góp phần làm tăng tốc độ ăn mòn, làm phá vỡ bề mặt mạ kẽm một cách cực kỳ nhanh chóng.

– Thép hộp vuông: Kích thước 100×100, 40×40, 30×30, 20×20, 150×150, 60×60, 10×10, 80×80.

– Thép hộp chữ nhật: Kích thước 40×80, 50×100, 50×50, 30×60, 20×40, 25×50, 60×120, 100×200, 40×60.

– Thép hộp cỡ lớn.

– Thép hộp cỡ đại.

Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre mới nhất

Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre mới nhất. Báo giá dưới đây là một số quy cách thép hộp phổ biến trên thị trường hiện nay. Quý khách muốn biết thêm giá kích thước khác của thép hộp thì hãy liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.

Bảng giá dưới đây được chúng tôi cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá có thể sẽ thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Để biết được giá thép hộp chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

thép hộp mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Bến Tre

Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá

Tên sản phẩm Barem (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 17,500 60,375
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 17,500 65,975
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 17,500 71,400
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 17,500 82,250
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 17,500 42,175
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 17,500 46,025
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 17,500 49,700
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 17,500 56,875
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 17,500 48,825
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 17,500 53,200
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 17,500 57,575
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 17,500 66,150
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 17,500 61,950
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 17,500 67,725
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 17,500 73,500
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 17,500 84,525
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 17,500 89,950
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 17,500 105,875
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 17,500 95,025
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 17,500 103,950
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 17,500 113,050
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 17,500 130,725
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 17,500 139,475
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 17,500 165,200
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 17,500 182,000
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 17,500 206,500
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 17,500 222,600
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 17,500 78,400
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 17,500 85,925
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 17,500 93,275
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 17,500 107,625
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 17,500 114,800
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 17,500 135,625
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 17,500 149,100
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 17,500 119,700
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 17,500 131,250
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 17,500 142,625
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 17,500 165,375
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 17,500 176,575
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 17,500 209,650
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 17,500 231,525
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 17,500 263,550
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 17,500 284,375
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 17,500 95,025
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 17,500 103,950
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 17,500 113,050
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 17,500 130,725
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 17,500 139,475
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 17,500 165,200
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 17,500 182,000
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 17,500 206,500
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 17,500 222,600
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 17,500 144,375
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 17,500 158,375
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 17,500 172,375
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 17,500 200,025
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 17,500 213,675
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 17,500 254,275
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 17,500 280,875
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 17,500 320,250
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 17,500 346,150
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 17,500 381,325
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 17,500 409,500
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 5.88 17,500 102,900
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 17,500 127,925
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 17,500 140,350
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 17,500 152,600
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 17,500 176,925
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 17,500 189,000
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 17,500 224,525
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 17,500 247,975
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 17,500 282,450
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 17,500 305,025
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 17,500 338,275
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 17,500 359,975
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 17,500 212,800
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 17,500 231,700
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 17,500 269,150
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 17,500 287,875
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 17,500 343,175
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 17,500 379,750
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 17,500 434,000
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 17,500 469,875
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 17,500 522,900
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 17,500 557,900
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 17,500 592,550
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 17,500 280,350
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 17,500 337,225
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 17,500 402,675
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 17,500 445,725
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 17,500 509,950
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 17,500 552,300
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 17,500 615,125
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 17,500 653,625
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 17,500 671,825
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 17,500 176,575
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 17,500 192,150
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 17,500 222,950
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 17,500 238,350
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 17,500 283,850
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 17,500 313,950
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 17,500 358,225
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 17,500 387,450
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 17,500 430,500
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 17,500 459,025
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 17,500 487,025
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 17,500 338,275
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 17,500 361,900
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 17,500 432,075
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 17,500 478,450
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 17,500 547,575
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 17,500 593,075
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 17,500 660,975
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 17,500 705,775
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 17,500 750,225
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 17,500 212,800
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 17,500 231,700
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 17,500 269,150
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 17,500 287,875
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 17,500 343,175
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 17,500 379,750
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 17,500 434,000
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 17,500 469,875
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 17,500 522,900
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 17,500 557,900
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 17,500 592,550
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 17,500 361,900
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 17,500 432,075
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 17,500 478,450
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 17,500 547,575
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 17,500 593,075
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 17,500 660,975
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 17,500 705,775
Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 17,500 750,225
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 17,500 436,275
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 17,500 521,325
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 17,500 577,675
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 17,500 661,500
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 17,500 717,150
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 17,500 799,750
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 17,500 854,525
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 17,500 908,950
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 17,500 990,150
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 17,500 1,070,475
Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 17,500 1,123,675
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 17,500 521,325
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 17,500 577,675
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 17,500 661,500
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 17,500 717,150
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 17,500 799,750
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 17,500 854,525
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 17,500 908,950
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 17,500 990,150
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 17,500 1,070,475
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 17,500 1,123,675
  Bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm tại Thành phố Hồ Chí Minh

 

thép hộp mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát tại Bến Tre

Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá

Tên sản phẩm Barem (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 16,318 39,327
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 16,318 61,520
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 16,318 66,578
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 16,318 76,695
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 16,318 39,327
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 16,318 42,917
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 16,318 46,344
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 16,318 53,034
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 16,318 45,528
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 16,318 49,607
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 16,318 53,687
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 16,318 61,683
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 16,318 57,766
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 16,318 63,151
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 16,318 68,536
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 16,318 78,817
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 15,682 80,605
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 16,318 98,725
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 16,318 88,608
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 16,318 96,930
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 16,318 105,415
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 16,318 121,897
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 15,682 122,161
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 15,682 148,036
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 15,409 160,255
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 15,409 181,827
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 15,409 196,004
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 16,318 73,105
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 16,318 80,122
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 16,318 86,976
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 15,682 96,443
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 15,682 102,873
Thép hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 15,682 121,534
Thép hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 15,409 131,285
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 16,318 111,616
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 16,318 122,386
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 16,318 132,993
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 16,318 154,207
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 15,682 158,230
Thép hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 15,682 187,868
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 15,409 203,862
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 15,409 232,061
Thép hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 15,409 250,398
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 16,318 88,608
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 16,318 96,930
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 16,318 105,415
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 16,318 121,897
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 15,682 124,984
Thép hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 15,409 145,462
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 15,409 160,255
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 15,409 181,827
Thép hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 15,409 196,004
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 16,318 134,625
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 16,318 147,680
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 16,318 160,734
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 16,318 186,517
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 15,682 191,475
Thép hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 15,682 227,857
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 15,409 247,316
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 15,409 281,986
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 15,409 304,792
Thép hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 15,409 338,538
Thép hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 15,409 360,573
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 16,318 130,872
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 16,318 142,295
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 16,318 164,977
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 15,682 169,364
Thép hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 15,682 201,198
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 15,409 218,347
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 15,409 248,703
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 15,409 268,580
Thép hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 15,409 297,858
Thép hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 15,409 316,965
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 16,318 198,429
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 16,318 216,053
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 16,318 250,974
Thép hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 15,409 521,752
Thép hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 15,409 491,242
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 15,409 460,424
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 15,409 413,734
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 15,409 382,145
Thép hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 15,409 334,377
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 15,682 307,520
Thép hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Thép hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 15,409 296,933
Thép hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 15,409 354,563
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 15,409 392,470
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 15,409 449,021
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 15,409 486,311
Thép hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 15,409 541,630
Thép hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 15,409 578,303
Thép hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 15,409 591,555
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 16,318 164,650
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 16,318 179,174
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 16,318 207,894
Thép hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 15,409 428,835
Thép hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 15,409 404,180
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 15,409 379,064
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 15,409 341,157
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 15,409 315,424
Thép hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 15,409 276,439
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 15,682 254,359
Thép hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 15,682 213,586
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 16,318 315,430
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 15,682 324,300
Thép hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 15,682 387,184
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 15,409 421,285
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 15,409 482,150
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 15,409 522,214
Thép hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 15,409 582,001
Thép hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 15,409 621,449
Thép hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 15,409 660,588
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 16,318 198,429
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 16,318 216,053
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 16,318 250,974
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Thép hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 15,682 307,520
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 15,409 334,377
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 15,409 382,145
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 15,409 413,734
Thép hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 15,409 460,424
Thép hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 15,409 491,242
Thép hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 15,409 521,752
Thép hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 15,682 390,948
Thép hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 15,682 467,161
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 15,409 508,654
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 15,409 582,464
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 15,409 631,465
Thép hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 15,409 704,195
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 15,409 752,426
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 15,409 800,348
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 15,409 871,846
Thép hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 15,409 942,574
Thép hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 15,409 989,418
Thép hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 15,682 467,161
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 15,409 508,654
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 15,409 582,464
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 15,409 631,465
Thép hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 15,409 704,195
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 15,409 752,426
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 15,409 800,348
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 15,409 871,846
Thép hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 15,409 942,574
Thép hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 15,409 989,418
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 16,318 1,022,824
  Báo Giá Thép Tôn Cho Nhà, Xưởng, Công Trình tại Bình Thuận

 

thép hộp đen cỡ lớn

Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn tại Bến Tre

Quý khách muốn mua thép hộp với giá tốt nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và báo giá

Tên sản phẩm Barem (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp đen 300 x 300 x 12 651.11 20,909 13,614,118
Thép hộp đen 300 x 300 x 10 546.36 20,909 11,423,891
Thép hộp đen 300 x 300 x 8 440.102 20,909 9,202,133
Thép hộp đen 200 x 200 x 12 425.03 20,909 8,886,991
Thép hộp đen 200 x 200 x 10 357.96 20,909 7,484,618
Thép hộp đen 180 x 180 x 10 320.28 20,909 6,696,764
Thép hộp đen 180 x 180 x 8 259.24 20,909 5,420,473
Thép hộp đen 180 x 180 x 6 196.69 20,909 4,112,609
Thép hộp đen 180 x 180 x 5 165.79 20,909 3,466,518
Thép hộp đen 160 x 160 x 12 334.8 20,909 7,000,364
Thép hộp đen 160 x 160 x 8 229.09 20,909 4,790,064
Thép hộp đen 160 x 160 x 6 174.08 20,909 3,639,855
Thép hộp đen 160 x 160 x 5 146.01 20,909 3,052,936
Thép hộp đen 150 x 250 x 8 289.38 20,909 6,050,673
Thép hộp đen 150 x 250 x 5 183.69 20,909 3,840,791
Thép hộp đen 150 x 150 x 5 136.59 16,909 2,309,613
Thép hộp đen 140 x 140 x 8 198.95 20,909 4,159,864
Thép hộp đen 140 x 140 x 6 151.47 20,909 3,167,100
Thép hộp đen 140 x 140 x 5 127.17 20,909 2,659,009
Thép hộp đen 120 x 120 x 6 128.87 20,909 2,694,555
Thép hộp đen 120 x 120 x 5 108.33 20,909 2,265,082
Thép hộp đen 100 x 200 x 8 214.02 20,909 4,474,964
Thép hộp đen 100 x 140 x 6 128.86 16,909 2,178,905
Thép hộp đen 100 x 100 x 5 89.49 16,909 1,513,195
Thép hộp đen 100 x 100 x 10 169.56 20,909 3,545,345
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 36.78 15,409 566,746
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 45.69 15,409 704,041
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 50.98 15,409 785,555
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 54.49 15,409 839,641
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 57.97 15,409 893,265
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 79.66 15,409 1,227,488
Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 68.33 15,409 1,052,903
Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 71.74 15,409 1,105,448
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 46.2 16,318 753,900
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 57.46 16,318 937,643
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 64.17 16,318 1,047,138
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 73.04 16,318 1,191,880
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 79.66 16,318 1,299,906
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 86.23 16,318 1,407,117
Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 90.58 16,318 1,478,101
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 55.62 16,318 907,617
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 69.24 16,318 1,129,871
Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 77.36 16,318 1,262,375
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 82.75 16,318 1,350,330
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 88.12 16,318 1,437,958
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 96.14 16,318 1,568,830
Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 104.12 16,318 1,699,049
Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 109.42 16,318 1,785,535
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 55.62 16,318 907,617
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 69.24 16,318 1,129,871
Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 77.36 16,318 1,262,375
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 82.75 16,318 1,350,330
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 88.12 16,318 1,437,958
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 96.14 16,318 1,568,830
Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 104.12 16,318 1,699,049
Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 109.42 16,318 1,785,535
  Bảng báo giá thép hình H, I, U, V, L tại Hậu Giang

Ưu điểm của thép hộp đen, mạ kẽm

– Chi phí sản xuất thấp: Nguyên liệu để sản xuất thép hộp thường rất dễ tìm kiếm và có giá thành rẻ. Chính vì vậy, giá cả của thép hộp thường sẽ rẻ hơn so với những sản phẩm khác. 

– Tuổi thọ cao: Mặc dù chi phí rẻ nhưng không vì thế mà thép hộp kém chất lượng. Ngược lại nó có tuổi thọ rất cao và nhất là dòng sản phẩm có mạ kẽm thì chất lượng lại càng cao hơn. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng chống bào mòn, không bị gỉ sét nên tuổi thọ có thể lên tới 60 – 70 năm. 

– Dễ kiểm tra: Khi kiểm tra thép ống bạn có thể nhìn thấy những mối bằng mắt thường ở trên thân của nó. Nhờ đó mà các kỹ sư sẽ dễ dàng khắc phục và sửa chữa nếu có vấn đề xảy ra. 

Lý do nên mua thép hộp đen, mạ kẽm tại Trường Thịnh Phát

– Trường Thịnh Phát cung cấp sắt thép đa dạng về chủng loại và xuất xứ. Quý khách hàng có thể đặt hàng dễ dàng các loại thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre chất lượng cao, giá tốt từ các nhà phân phối lớn trong nước như Hòa Phát, Ánh Hòa, 190, Nam Hưng, …

– Chất lượng sản phẩm luôn đi kèm với chất lượng dịch vụ, sự uy tín và trung thực trong kinh doanh. Chúng tôi cam kết cung cấp đúng và đầy đủ thông tin sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ trên mỗi đơn hàng.

– Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc. Với tiêu chí: nhanh chóng, chuyên nghiệp, tiết kiệm. Trường Thịnh Phát luôn đưa ra các phương án vận chuyển tối ưu nhất dành cho quý khách hàng.

Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắk Nông, Đắk Lắk, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….

Địa chỉ cung cấp thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre uy tín, chiết khấu cao, nhiều ưu đãi

Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối sắt thép xây dựng chính hãng rất uy tín trên thị trường. Chúng tôi phân phối đầy đủ các loại thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm của các thương hiệu lớn. Ví dụ như Hòa Phát, Hoa Sen, Ánh Hòa… Với gần 10 năm kinh nghiệm phân phối sắt thép trên thị trường, Trường Thịnh Phát chính là địa chỉ được người dùng ưu tiên lựa chọn khi có nhu cầu mua thép hộp đen, mạ kẽm tại Bến Tre.

Đến với Trường Thịnh Phát, Quý khách hàng có thể an tâm 100% về chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm đều là hàng chính hãng của nhà máy với đầy đủ dấu hiệu nhận diện. Sản phẩm có giá bán tốt hơn nhiều địa chỉ cung cấp khác vì được nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian. Chúng tôi cung cấp báo giá thép rất đầy đủ, rõ ràng và minh bạch cho mọi đơn hàng. Trường Thịnh Phát cũng áp dụng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng giá trị lớn.

Ngoài ra, Trường Thịnh Phát còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ Quý khách. Hỗ trợ vận chuyển mọi đơn hàng đến tận chân công trình. Do đó, Quý khách hàng tại Bến Tre hay bất kỳ tỉnh thành nào cũng có thể dễ dàng mua thép hộp tại Trường Thịnh Phát.

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….

0967483714