Bảng báo giá thép Trung Quốc nhập khẩu tại Việt Nam. Thép nhập khẩu từ Trung Quốc chỉ khoảng 7,300 đồng trên 1 kg, rẻ hơn rất nhiều so với mức giá 9,700 đồng của Việt Nhật. Thép Trung Quốc cũng sẽ suy giảm chất lượng đáng kể do giá rẻ, không đạt đủ tiêu chuẩn và cũng không được chứng nhận bất kỳ tiêu chuẩn nào trong ngành sản xuất thép xây dựng

bang-bao-gia-thep-trung-quoc

Bảng báo giá thép Trung Quốc nhập khẩu tại Việt Nam

Công ty Trường Thịnh Phát chúng tôi luôn cung cấp các thông tin về giá sắt thép xây dựng một cách đều đặn.

Nhà sản xuất thép Jiangsu Shagang Group Trung Quốc cho biết. Niêm yết giá thị trường nội địa giữa tháng 10. Công ty này quyết định sẽ nâng niêm yết giá thêm 30-380 NDT/tấn giữa tháng 10/2019.

Sau khi điều chỉnh, giá thanh cốt thép HRB400 với độ dày 16-25mm sẽ ở mức 4.100 NDt/tấn, tăng 50 NDT/tấn. Giá thép cuộn cac bon HPB300 với đường kính 6,5mm sẽ ở mức 4.430 NDT/tấn. Tăng 50 NDT/tấn, giá trên bao gồm 17% VAT.

Tin liên quan

Giá thép xây dựng dân dụng tại TPHCM

Báo giá thép Trung Quốc nhập khẩu tại Việt Nam

Bảng báo giá các loại thép xây dựng tại Trường Thịnh Phát

Công ty Trường Thịnh Phát trước khi giao hàng đã kiểm tra chất lượng của sản phẩm một cách kĩ càng và chi tiết. Chúng tôi cam kết không nâng giá thành vật tư xây dựng, nói không với hàng kém chất lượng

Bảng báo giá thép Pomina

Bảng báo giá thép Pomina, xác nhận hàng chính hãng. Vận chuyển đến tận công trình trong thời gian nhanh nhất

Hotline: 0937959666-0908646555

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

61.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

96.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

177.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

226.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

283.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

363.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

473.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Bảng báo giá thép Việt Nhật

Nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật đang tăng cao, do đó nếu khi muốn làm gián đoạn quá trình thi công thì quý khách hãy liên hệ cho chúng tôi theo hotline bên dưới để nhận hỗ trợ

Hotline: 0937959666-0908646555

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Bảng báo giá thép Miền Nam

Bảng báo giá thép Miền Nam, quý khách đặt hàng với số lượng lớn thì chúng tôi sẽ bàn bạc, trao đổi lại về giá cả. Hợp đồng rõ ràng, báo giá minh bạch

Hotline: 0937959666-0908646555

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

97.700

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.200

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.900

   8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

220.800

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

278.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

335.800

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

439.700

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp chi tiết thông tin về bảng báo giá

Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm các thông tin và những điều khoản:

Ở mỗi loại sắt thép thì chúng tôi đều kê khai đầy đủ các thông tin về: Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.

– Tên sắt thép.

– Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.

– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT. Và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).

Nhà phân phối cung cấp thép hình các loại

Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến công ty Trường Thịnh Phát của chúng tôi để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao, không lẫn tạp chất. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý

Chúng tôi có nhiều các chi nhánh khác nhau trên cả nước, luôn hỗ trợ khách hàng hết mình. Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.