Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp cập nhật mới nhất. Trường Thịnh Phát là đại lý phân phối sắt thép, tôn thép số 1 và liên kết với nhiều nhà máy uy tín trên cả nước. Đa dạng về mọi thành phần và chủng loại, do đó quý khách có thể dễ dàng để tìm kiếm ra loại phù hợp với công trình của mình
Trường Thịnh Phát có nguồn tài chính ổn định, và bãi kho rộng rãi nên luôn luôn đáp ứng yêu cầu đặt hàng của quý khách. Ngoài ra, chúng tôi luôn cố gắng cải thiện mức giá ổn định và giá rẻ nhất trên thị trường. Cam kết hàng đạt mức chuẩn chất lượng tốt là tiêu chí ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.
>>> Tham khảo: Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Đồng Tháp mới nhất
Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp có gì đặc biệt?
Đại lý sắt thép xây dựng được mở ra nhằm mục đích cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng cao cho các công trình tại Đồng Tháp. Với giá thành rẻ và luôn đảm bảo các loại sản phẩm sắt thép đạt chuẩn quy định theo yêu cầu đề ra.
Niềm tự hào của sắt thép Trường Thịnh Phát
Tự hào là một trong những chuỗi cửa hàng của một công ty có danh tiếng với hơn 10 năm trong nghề cùng với dàn nhân viên dày dặn và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng. Trường Thịnh Phát nói chung và đại lý nói riêng sẽ cung cấp những trợ giúp, tư vấn và giới thiệu có ích nhất đối với khách hàng.
Các ưu đãi nhận được khi hợp tác
Lấy mục tiêu luôn đặt uy tín và lợi ích của khách hàng lên làm đầu, khi được khai trương, Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp sẽ mang đến cho người mua những ưu đãi vô cùng hấp dẫn và mức giá cực kỳ phải chăng do chịu rất ít chi phí vận chuyển. Các ưu đãi không chỉ dành cho khách hàng muốn gắn bó lâu dài mà còn cho những nhà thầu để tiết kiệm chi phí nhưng chất lượng sản phẩm không đổi.
Báo giá online, chi tiết rõ ràng.
Các bản báo giá dành cho các đại lý và khách hàng được Trường Thịnh Phát công khai trên website của mình. Đảm bảo sự rõ ràng rành mạch về phần giá cả và giúp khách hàng tính toán rõ ràng chi phí thi công của công trình mà bản thân đang thực hiện. Ngoài ra, chúng tôi cũng cam kết, những sản phẩm mà Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp cung cấp sẽ luôn là những sản phẩm đạt chất lượng tốt cũng như giá thành chi phí rẻ nhất thị trường Việt Nam.
Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp mới nhất
Công ty Trường Thịnh Phát là đại lý cấp 1, chuyên phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp. Các sản phẩm đều được chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy nên đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nên quý khách hoàn toàn yên tâm mua thép tại cửa hàng của chúng tôi.
Là một đại lý lớn, nên chúng tôi luôn đặt sự “UY TÍN – TẬN TÂM” lên hàng đầu. Vì vậy quý khách hoàn toàn yên tâm mua đúng sản phẩm, đúng giá đã được niêm yết. Giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp của chúng tôi luôn tốt nhất thị trường hiện nay.
Sau đây là giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp mà chúng tôi đã cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Đồng Tháp
Giá sắt thép tại Đồng Tháp thay đổi thất thường theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy quý khách phải thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất để lựa chọn thời điểm mua thích hợp. Trường Thịnh Phát của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Đồng Tháp mới nhất, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.
Tuy nhiên bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách muốn biết giá bán chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT MỸ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,9 | 10,9 | 10,9 | |
Thép Ø 8 | Kg | 10^900 | 10,9 | 10,9 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 11,12 | 68,944 | 11,12 | 76,617 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 11,955 | 117,637 | 11,955 | 118,235 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,8 | 146340 | 10,8 | 146,772 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,8 | 185,76 | 10,3 | 192,24 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10300 | 241,92 | 10,8 | 242,784 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,8 | 298,62 | 10,3 | 299,916 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,8 | 361,476 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,8 | 471,852 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,8 | 593,568 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,8 | 774,792 |
Báo giá thép Việt Nhật tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 12,5 | 12,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Kg | 12,5 | 12,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 12,72 | 87,641 | 12,72 | 91,838 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 12,555 | 124,169 | 12,555 | 130,446 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 12,3 | 166,788 | 12,3 | 240 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 12,3 | 218,94 | 12,3 | 227,427 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 12,3 | 275,643 | 12,3 | 287,82 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 12,3 | 340,956 | 12,3 | 355,47 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,3 | 428,901 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,3 | 554,115 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,3 | 696,549 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,3 | 908,109 |
Báo giá thép Miền Nam tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP MIỀN NAM | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 11 | 11 | 11 | 11 |
Thép Ø 8 | Kg | 11 | 11 | 11 | 11 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 11,22 | 69,564 | 11,22 | 81,008 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 11,055 | 114,751 | 11,055 | 114,861 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 11,1 | 149,295 | 11,1 | 157,176 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 11,1 | 203,574 | 11,1 | 205,239 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 11,1 | 268,953 | 11,1 | 259,74 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 11,1 | 304,695 | 11,1 | 320,79 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 11,1 | 387,057 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 11,1 | 500,055 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 11,1 | 628,593 |
Báo giá thép Pomina tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP POMINA | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 12,3 | 12,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Kg | 12,3 | 12,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 12,52 | 78,425 | 12,52 | 90,394 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 12,455 | 122,191 | 12,455 | 128,368 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 12,4 | 162,745 | 12,4 | 171,336 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 12,4 | 212,476 | 12,4 | 223,729 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 12,4 | 293,483 | 12,4 | 283,44 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 12,4 | 332,445 | 12,4 | 349,49 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,4 | 421,927 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 12,4 | 545,405 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo Giá Thép Hòa Phát tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP HÒA PHÁT | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 MN | Kg | 11,1 | 11,1 | 11,1 | 11,1 |
Thép Ø 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 11,1 | 11,1 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 11,32 | 70,484 | 11,32 | 77,995 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 11,155 | 110,323 | 11,155 | 110,323 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 11,2 | 152,208 | 11,2 | 152,208 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 11,2 | 192,752 | 11,2 | 199,36 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 11,2 | 251,776 | 11,2 | 251,776 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 11,2 | 311,024 | 11,2 | 307,664 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 11,2 | 374,364 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 11,2 | 489,328 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 11,2 | 615,552 |
Báo giá thép Việt Úc tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BAREM | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ |
KG / CÂY | VNĐ / KG | VNĐ / CÂY | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Báo giá thép Tisco tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | MÁC THÉP |
(KG/CÂY) | (VNĐ/KG) | (VNĐ/CÂY) | |||
Thép Ø 6 | 11.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 11.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 11.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 11.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 11.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 11.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 11.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 11.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 11.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 11.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 11.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 11.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 11.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 11.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 11.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Báo Giá Thép Tròn Trơn tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
STT | CHỦNG LOẠI | Trọng lượng (kg/c 6m) | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) | ĐƠN GIÁ (Có VAT) | ĐƠN GIÁ (Có VAT) |
Mác thép ~ CT3 | Mác thép CB240-T | Mác thép SS400 | |||
1 | Thép tròn đặc Ø10x6m | 3.8 | 19,500 | 21,500 | 22,000 |
2 | Thép tròn đặc Ø12x6m | 5.4 | 19,300 | 21,500 | 22,000 |
3 | Thép tròn đặc Ø14x6m | 7.3 | 19,000 | 21,500 | 22,000 |
4 | Thép tròn đặc Ø16x6m | 9.5 | 19,000 | 21,000 | 19,500 |
5 | Thép tròn đặc Ø18x6m | 12 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
6 | Thép tròn đặc Ø20x6m | 14.9 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
7 | Thép tròn đặc Ø22x6m | 18 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
8 | Thép tròn đặc Ø24x6m | 21.4 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
9 | Thép tròn đặc Ø25x6m | 23.2 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
10 | Thép tròn đặc Ø28x6m | 29.1 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
11 | Thép tròn đặc Ø30x6m | 33.4 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
12 | Thép tròn đặc Ø32x6m | 38 | 19,000 | 21,000 | 21,300 |
13 | Thép tròn đặc Ø36x6m | 48 | 21,500 | ||
14 | Thép tròn đặc Ø40x6m | 60 | 21,500 | ||
15 | Thép tròn đặc Ø42x6m | 66 | 21,500 |
Báo giá thép Việt Đức tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | BAREM KG / CÂY |
ĐƠN GIÁ VNĐ / KG |
ĐƠN GIÁ VNĐ / CÂY |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Báo giá thép Việt Ý tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BAREM KG / CÂY |
ĐƠN GIÁ VNĐ / KG |
ĐƠN GIÁ VNĐ / CÂY |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Lưu ý :
Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian. Nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
– Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
– Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
– Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi
Bảng giá tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp mới nhất
Quý khách muốn tham khảo bảng giá tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh mới nhất và chính xác nhất của các nhà máy được sử phổ biến nhất hiện nay như: tôn Phương Nam, tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen, tôn Nam Kim … Hãy tham khảo bảng báo giá mà chúng tôi cập nhật mới nhất dưới đây
Tuy nhiên giá tôn này sẽ có nhiều thay đổi lên xuống theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy, quý khách muốn biết giá tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ
Bảng giá tôn lạnh lợp mái Hoa Sen, Việt Nhật tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 55.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.90 | 79.500 |
Hoa sen 4 dem 50 | 4.30 | 86.000 |
Hoa sen 4 dem 70 | 4.50 | 90.000 |
Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.70 | 41.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 50.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 56.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 60.000 |
5 dem 8 | 95.000 | |
7 dem 5 | 115.000 | |
9 dem 5 | 153.500 |
Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 70.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 78.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 79.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 90.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 93.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 100.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 111.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 95.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 107.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 117.000 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Bulong, ốc vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn mạ kẽm 4 dem 40 | 4.00 | 75.000 |
Tôn mạ kẽm 5 dem 30 | 5.00 | 85.000 |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 39.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 78.000 |
Bảng giá tôn Pu lợp mái tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT |
3 dem 00 + Đổ PU | mét | 98.000 |
3 dem 50 + Đổ PU | mét | 110.000 |
4 dem 00 + Đổ PU | mét | 116.000 |
4 dem 50 + Đổ PU | mét | 123.000 |
5 dem 00 + Đổ PU | mét | 132.000 |
Bảng giá tôn sóng ngói tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ Dày | Trọng Lượng | Tôn sóng ngói |
4 dem 50 | 4.00 | 69.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 74.000 |
5 dem 00 | 4.45 | 76.000 |
Bảng giá tôn lạnh lợp nhà tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) | |
Tôn lạnh 2 dem 80 | 2.40 | 48.000 | |
Tôn lạnh 3 dem 20 | 2.80 | 54.500 | |
Tôn lạnh 3 dem 30 | 3.05 | 59.000 | |
Tôn lạnh 3 dem 60 | 3.35 | 62.000 | |
Tôn lạnh 4 dem 20 | 3.90 | 69.000 | |
Tôn lạnh 4 dem 50 | 4.20 | 75.000 |
Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.75 | 40.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 54.000 |
4 dem 00 | 3.00 | 57.000 |
4 dem 00 | 3.20 | 59.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 65.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 68.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 75.500 |
Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai) tại Đồng Tháp
- Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
- Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 460) |
4 dem 00 | 3.25 | 33.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 38.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3,40 | 41.500 |
Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 46.000 |
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT | ||
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng | 3 ly dán máy | 14.000đ/m |
4 ly dán máy | 16.000đ/m | |
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng) | Khổ 300 | 20.500đ/m |
Khổ 400 | 26.000đ/m | |
Đai Z lam gió | 3.000 đ/ cái | |
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu) | ||
Kẽm H/sen 3,5 dem | 3.30 | 65.000 |
Kẽm H/sen 4,0 dem | 3.80 | 70.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 65.000 |
Bảng giá gia công tại Đồng Tháp
Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày
Tôn la phông | 1.500đ/m |
Tôn sóng tròn | 1.500đ/m |
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông | 1.500đ/m |
Tôn Kliplock 2 sóng | 2.500đ/m |
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 | 4.000 đ/m |
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly | Từ 400đ/kg |
Chấn máng + diềm | 4.000/m |
Chấn vòm | 2.500/m |
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc | 1.000/m |
Lưu ý :
– Bảng báo giá tôn có thể thay đổi đơn giá , tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và thời gian đặt hàng. Liên hệ để nhân được báo giá tôn nhanh và chính xác nhất.
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
– Bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình. Chúng tôi có hệ thống vận tải bào gồm nhiều phương tiều giao hàng , phù hợp cho vận chuyển trong và ngoại thành.
– Giao hàng trong 24h kể từ khi chốt đơn hàng. (thời gian giao hàng tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng).
– Cam kết sản phẩm đúng chúng loại , chất lượng theo bảng báo giá tôn.
– Thanh toán đầy đủ 100% sau khi nhận hàng tại công trình.
Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp và nhiệm vụ của Trường Thịnh Phát.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguyên vật liệu xây dựng của Đồng Tháp cũng như các tỉnh lân cận. Vì thế công ty chúng tôi đã tiến hành mở đại lý tại nơi đây nhằm dễ dàng đáp ứng, hỗ trợ cũng như cung cấp lượng hàng hoá nguyên vật liệu xây dựng giá tốt, chất lượng cao cho các nhà thầu, khách hàng. Công ty luôn nhắm đến sự tiện lợi và lợi ích cho khách hàng của mình.
Đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp là một bước tiến quan trọng trong quá trình cung cấp sản phẩm, nguyên vật liệu xây dựng mà Trường Thịnh Phát luôn kỳ vọng. Chính vì vậy nên bạn sẽ không phải thất vọng khi hợp tác với chúng tôi, hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé.
Sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp giá rẻ nhất, chiết khấu cao
Hiện tại Trường Thinh Phát là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp lớn nhất. Chúng tôi có hệ thống các cửa hàng phân bố khắp các khu vực tại Đồng Tháp. Vì vậy việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng sẽ được nhanh chóng kịp thời.
Sắt thép xây dựng được chúng tôi phân phối của các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức… Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490 .
Tôn xây dựng chúng tôi phân phối đa dạng các loại tôn khác nhau như: tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh, tôn cliplock, tôn nhựa….. của các thương hiệu lớn hiện nay như: Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Phương Nam, Nam Kim….
Chúng tôi có xe chuyên dụng chở hàng ( xe tải, xe cẩu, xe contener ) sắt thép, tôn thép xây dựng giao hàng tận nơi, cẩu hạ hàng tại công trình, vận chuyển cả ngày và đêm 24/24 .
Là đại lý thép cấp 1, chúng tôi cung cấp hàng chính hãng uy tín, cam kết số lượng và chất lượng . Ngoài ra nếu quý khách mua với số lượng lớn sẽ được nhận thêm phần chiết khấu cực kỳ hấp dẫn.
Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp uy tín, giá rẻ nhất
Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đồng Tháp tốt nhất. Luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Chúng tôi luôn được nhiều khách hàng đánh giá cao là nhờ các yếu tố:
– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
– Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
– Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Chúng tôi đang ngày càng phát triển, luôn cố gắng mang đến những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi khách hàng. Hãy nhấc máy gọi điện đến chúng tôi khi quý khách có nhu cầu cần sắt thép, tôn thép xây dựng.
Đại lý Trường Thịnh Phát cam kết bán những sản phẩm có thương hiệu, chất lượng tốt, không bán hàng nhái, hàng giả, hàng kém chất lượng. Do là đại lý chính thức nên đảm bảo giá tốt nhất cho khách hàng.
Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….