Thương hiệu thép ống Ánh Hòa nổi tiếng nhưng cũng thường bị làm giả. Để đảm bảo chất lượng công trình, hãy chọn mua tại Trường Thịnh Phát. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép ống Ánh Hòa chính hãng. Quý khách đang quan tâm đến báo giá thép ống Ánh Hòa vui lòng xem qua các bảng giá sau:
Báo giá thép ống Ánh Hòa mới nhất
Thép ống đen có đường kính trải dài từ Φ 12.7 đến Φ 114 và độ dày từ 0.9 mm đến 2 mm. Sản phẩm thép từ thương hiệu Ánh Hòa chắc chắn đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách, từ dùng làm giàn giáo chịu lực, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng trong các công trình xây dựng đến trụ viễn thông, ống thoát nước, dẫn dầu, khí đốt trong các nhà máy, khung sườn ô tô,…Báo giá thép ống đen Ánh Hòa dưới đây sẽ giúp quý khách hàng tham khảo và lựa chọn kích cỡ phù hợp:
Kích thước
|
Độ dày thực tế
|
Kg/cây |
Giá / cây
|
(+/- 3%) | |||
Ø 21
|
0,9 | 2,3 | 50.000 |
1 | 2,61 | 54.000 | |
1,1 | 3,03 | 62.000 | |
1,2 | 3,21 | 65.000 | |
1,3 | 3,51 | 70.000 | |
1,6 | 4,08 | 79.000 | |
1,8 | 4,85 | 92.000 | |
2 | 5,23 | 99.000 | |
2 | 5,82 | 109.000 | |
Ø 27
|
1,1 | 3,8 | 75.000 |
1,2 | 4,14 | 80.000 | |
1,4 | 4,89 | 93.000 | |
1,6 | 5,27 | 100.000 | |
1,7 | 5,66 | 106.000 | |
2 | 6,77 | 125.000 | |
2 | 7,54 | 138.000 | |
2,6 | 9,47 | 171.000 | |
10000 | |||
Ø 34
|
1,2 | 5,23 | 99.000 |
1,3 | 5,72 | 107.000 | |
1,6 | 6,66 | 123.000 | |
1,7 | 7,15 | 132.000 | |
2 | 8,56 | 156.000 | |
2 | 9,53 | 172.000 | |
2,6 | 12 | 214.000 | |
3 | 13,29 | 236.000 | |
3 | 14,24 | 252.000 | |
Ø 42
|
1,2 | 6,47 | 120.000 |
1,3 | 7,08 | 130.000 | |
1,6 | 8,24 | 150.000 | |
1,7 | 8,85 | 160.000 | |
2 | 10,61 | 190.000 | |
2 | 11,82 | 211.000 | |
2,6 | 14,88 | 263.000 | |
3 | 16,5 | 291.000 | |
3 | 17,69 | 311.000 | |
3,4 | 18,87 | 331.000 | |
Ø 49
|
1,2 | 7,56 | 139.000 |
1,4 | 8,97 | 162.000 | |
1,6 | 9,63 | 174.000 | |
1,8 | 11,29 | 202.000 | |
2 | 12,4 | 221.000 | |
2 | 13,82 | 245.000 | |
2,6 | 17,41 | 306.000 | |
3 | 19,3 | 338.000 | |
3 | 20,7 | 362.000 | |
3,4 | 22,09 | 386.000 | |
Ø 60
|
1,2 | 9,27 | 168.000 |
1,3 | 10,15 | 183.000 | |
1,6 | 11,81 | 211.000 | |
1,7 | 12,69 | 226.000 | |
2 | 15,22 | 269.000 | |
2 | 16,96 | 298.000 | |
Ø 76
|
1,2 | 11,76 | 210.000 |
1,4 | 14,04 | 249.000 | |
1,6 | 14,98 | 265.000 | |
1,8 | 17,8 | 313.000 | |
2 | 19,31 | 338.000 | |
2 | 21,53 | 376.000 | |
Ø 90
|
1,4 | 17 | 299.000 |
1,6 | 19,08 | 334.000 | |
1,8 | 21,6 | 377.000 | |
2 | 25,53 | 444.000 | |
Ø 114
|
1,4 | 21,18 | 370.000 |
1,8 | 26,87 | 467.000 | |
2 | 31,7 | 549.000 |
Lưu ý: Giá bên trên chỉ mang tính tương đối và chưa bao gồm VAT. Để biết giá cụ thể của từng kích cỡ thép ống đen Ánh Hòa, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát.
Xem thêm: Báo giá thép ống Nam Hưng
Thông số kỹ thuật và quy cách của thép ống Ánh Hòa
Thép ống Ánh Hòa là thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành thép Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 1832-1976, ASTM A123, ASTM A53, BS1387-1985.
Bảng thông số kỹ thuật
Trước khi bắt đầu tham khảo chi tiết quy cách kĩ thuật của sản phẩm thép ống mạ kẽm Ánh Hòa, chúng ta hãy cùng xem qua thông số kỹ thuật chi tiết. Số liệu này không chỉ là những con số mà còn là những dấu vết của sự sáng tạo, nỗ lực và sự tiến bộ của thương hiệu Ánh Hòa.
Đặc tính | Thông số |
Đường kính | 21.2 – 219.1mm |
Độ dày | 1.6 – 8.2mm |
Độ dày lớp mạ kẽm | 50 – 75µm |
Độ bền kéo |
320 ÷ 460 N/mm2
|
Độ bền chảy (tối thiểu) | 195 N/mm2 |
Độ giãn dài (tối thiểu) | 20% |
Xem thêm: Báo giá thép ống hộp Bảo Luân
Bảng quy cách sản xuất của thép ống Ánh Hòa
Trong bối cảnh ngày càng nâng cao yêu cầu về chất lượng và hiệu suất, Bảng quy cách sản xuất của Ánh Hòa không chỉ là một hướng dẫn kỹ thuật mà còn là biểu tượng của cam kết không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này làm nổi bật sứ mệnh và tầm nhìn của chúng tôi trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thép.
Sản phẩm: Thép ống ASTM A53 | Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg)
|
D26 – D60 x 3.8-5.5mm C20 Đúc | 6 | 1 |
D76 – D 219 x 4.5 – 12.0mm C20 đúc | 6 | 1 |
D141,3 x 3,96 m | 6 | 80.47 |
D141,3 x 4,78 | 6 | 96.55 |
D168 x 3,96 | 6 | 96.11 |
D168 x 4,78 | 6 | 115.44 |
D219 x 3.96 | 6 | 126.06 |
D219 x 4,78 | 6 | 151.58 |
D219 x 5,16 | 6 | 163.34 |
D219 x 6,35 | 6 | 199.89 |
D325 x 6,35 | 6 | 299.38 |
D355 x 6,35 | 6 | 327.57 |
D273 x 6,35 | 6 | 250.53 |
D273 x 5.96 | 6 | 235.49 |
D355 x 7,14 | 6 | 367.5 |
D355 x 8 | 6 | 410.74 |
D406 x 8 | 6 | 471.1 |
D530 x 8 | 6 | 617.888 |
D609.6 x9 | 6 | 799.78 |
D159 x 6.5 | 12 | 293.33 |
D168 x 7.1 | 12 | 338.05 |
D127 x 6.0 | 6 | 107.4 |
D114 x 6.0 | 6 | 95.888 |
D219 x 8,0 | 12 | 499.5 |
D219 x 12.0 | 12 | 735.06 |
D273 x 8.0 | 11.8 | 616.89 |
D323 x 10,0 | 11.8 | 910.79 |
D508 x 8,0 | 6 | 591.84 |
D508 x 10,0 | 6 | 736.84 |
D610 x 8.0 hàn xoắn | 6 | 712.57 |
D610 x 10.0 hàn xoắn | 6 | 887.76 |
D712 x 8.0 hàn xoắn | 5.8 | 805.53 |
D812 x 8.0 hàn xoắn | 5.8 | 919.95 |
Xem thêm: Giá thép ống nhúng nóng
Bảng thông số kỹ thuật và báo giá thép ống Ánh Hòa chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu quý khách cần báo giá đúng nhất hãy liên hệ với Trường Thịnh Phát ngay hôm nay. Hotline: 0967.483.714