Thép ống đúc là loại ống được sản xuất bằng cách đúc thép từ lò nung vào khuôn đúc để tạo hình ống. Đây là một phương pháp sản xuất thép ống truyền thống và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Ong thep duc ttp gia re

Báo giá thép ống đúc

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D141.3 3.96 80.46 14,050 1,130,463
4.78 96.54 14,050 1,356,387
5.56 111.66 14,050 1,568,823
6.35 130.62 14,050 1,835,211
Ống thép D168.3 3.96 96.24 14,630 1,407,991
4.78 115.62 14,630 1,691,521
5.56 133.86 14,630 1,958,372
6.35 152.16 14,630 2,226,101
Ống thép D219.1 4.78 151.56 14,630 2,217,323
5.16 163.32 14,630 2,389,372
5.56 175.68 14,630 2,570,198
6.35 199.86 14,630 2,923,952
Ống thép D273 6.35 250.5 17,125 4,289,813
7.8 306.06 17,125 5,241,278
9.27 361.68 17,125 6,193,770
Ống thép D323.9 4.57 215.82 17,125 3,695,918
6.35 298.2 17,125 5,106,675
8.38 391.02 17,125 6,696,218
Ống thép D355.6 4.78 247.74 17,125 4,242,548
6.35 328.02 17,125 5,617,343
7.93 407.52 17,125 6,978,780
9.53 487.5 17,125 8,348,438
11.1 565.56 17,125 9,685,215
12.7 644.04 17,125 11,029,185
Ống thép D406 6.35 375.72 17,125 6,434,205
7.93 467.34 17,125 8,003,198
9.53 559.38 17,125 9,579,383
12.7 739.44 17,125 12,662,910
Ống thép D457.2 6.35 526.26 17,125 9,012,203
7.93 526.26 17,125 9,012,203
9.53 630.96 17,125 10,805,190
11.1 732.3 17,125 12,540,638
Ống thép D508 6.35 471.12 17,125 8,067,930
9.53 702.54 17,125 12,030,998
12.7 930.3 17,125 15,931,388
Ống thép D610 6.35 566.88 17,125 9,707,820
7.93 846.3 17,125 14,492,888
12.7 1121.88 17,125 19,212,195

Các ứng dụng tiêu biểu của thép ống đúc trong đời sống và sản xuất hàng ngày là gì?

Thép ống đúc là loại ống được sản xuất thông qua quá trình đúc chảy thép vào khuôn đúc. Các ứng dụng tiêu biểu của thép ống đúc trong đời sống và sản xuất hàng ngày gồm:

  1. Ống dẫn nước và khí: Thép ống đúc được sử dụng rộng rãi để dẫn nước và khí trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí trong các nhà máy sản xuất.

  2. Cột và dầm: Thép ống đúc cũng được sử dụng để tạo ra các cột và dầm trong các công trình xây dựng, như tòa nhà, cầu, và các công trình giao thông khác.

  3. Sản xuất ô tô và xe máy: Thép ống đúc được sử dụng để sản xuất các bộ phận của ô tô và xe máy như ống xả, ống dẫn nhiên liệu.

  4. Sản xuất thiết bị điện: Thép ống đúc được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện như ống dẫn điện, ống dẫn khí nén, vỏ bọc bảo vệ các thiết bị điện.

  5. Sản xuất tàu thuyền: Thép ống đúc được sử dụng để sản xuất các thành phần của tàu thuyền như cột chịu lực, ống thông gió.

  6. Sản xuất đồ nội thất: Thép ống đúc được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ sách.

Thép ống đúc có đặc tính vật lý và cơ học như thế nào so với các loại thép ống khác?

Độ dày: Thép ống đúc thường có độ dày lớn hơn so với thép ống hàn hay thép ống trơn.

Chiều dài: Thép ống đúc có chiều dài tối đa lớn hơn so với các loại thép ống khác.

Đường kính: Thép ống đúc thường có đường kính lớn hơn so với thép ống hàn và thép ống trơn.

Độ bền: Thép ống đúc có độ bền kéo và độ bền chịu va đập cao hơn so với các loại thép ống khác.

Độ bền chịu nhiệt: Thép ống đúc có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với thép ống hàn và thép ống trơn.

Độ bền chống ăn mòn: Thép ống đúc thường có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các loại thép ống khác.

Quá trình sản xuất thép ống đúc gồm những bước nào và có yêu cầu kỹ thuật nào đặc biệt?

Quá trình sản xuất thép ống đúc bao gồm các bước chính như sau:

  1. Luyện gang: Nguyên liệu ban đầu để sản xuất thép ống đúc là quặng sắt, than cốc, đá vôi và đá dolomite. Quá trình luyện gang bao gồm việc nấu chảy các nguyên liệu này ở nhiệt độ cao trong lò luyện.

  2. Thành tấm thép: Sau khi luyện gang, các sản phẩm sẽ được đổ ra khỏi lò và đưa vào máy cán để tạo ra các tấm thép.

  3. Cắt tấm thép: Sau khi được tạo ra, các tấm thép sẽ được cắt thành các miếng với kích thước và độ dày mong muốn.

  4. Điều chỉnh và định hình: Các miếng thép sẽ được chuyển đến máy định hình để được cắt và điều chỉnh kích thước, độ dày và hình dạng mong muốn.

  5. Đưa vào lò đúc: Sau khi được điều chỉnh và định hình, các miếng thép sẽ được đưa vào lò đúc để được đúc thành các ống thép.

  6. Làm mát và xử lý bề mặt: Sau khi đúc, các ống thép sẽ được làm mát và xử lý bề mặt để loại bỏ các vết nóng chảy và tạo ra bề mặt trơn và đẹp.

  7. Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, các ống thép sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.

Thép ống đúc được phân loại dựa vào thành phần hóa học và thương hiệu?

Thép ống đúc được phân loại dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  1. Thành phần hóa học: Thép ống đúc có thể được phân loại theo thành phần hóa học như thép cacbon (Carbon Steel), thép hợp kim (Alloy Steel), và thép không gỉ (Stainless Steel).
  2. Kích thước: Thép ống đúc có thể được phân loại dựa trên kích thước như đường kính ngoài, đường kính trong, độ dày tường, chiều dài và trọng lượng.
  3. Thương hiệu: Thép ống đúc cũng có thể được phân loại dựa trên thương hiệu sản xuất, ví dụ như thép ống đúc của các thương hiệu lớn như Hoa Phat, Pomina, Việt Đức, …

Các tiêu chí này thường được sử dụng để phân loại và đánh giá chất lượng của thép ống đúc trong quá trình sản xuất và sử dụng.

Làm sao nhận biết sản phẩm chính hãng?

  1. Xuất xứ: Theo quy định, trên bao bì của sản phẩm phải ghi rõ xuất xứ. Nếu sản phẩm được sản xuất tại các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức thì chất lượng sản phẩm sẽ được đảm bảo.

  2. Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm chính hãng sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được quy định, các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dày, độ bền, độ dẻo dai, khả năng chịu lực, chống ăn mòn… sẽ được nêu rõ và đảm bảo.

  3. Thương hiệu: Các sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng, uy tín sẽ được đảm bảo chất lượng và tính an toàn cao. Nên tìm hiểu về thương hiệu trước khi quyết định mua sản phẩm.

  4. Giá thành: Sản phẩm chính hãng thường có giá thành cao hơn so với sản phẩm giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng. Nên so sánh giá và tìm hiểu về giá cả trên thị trường trước khi mua sản phẩm.

Ong thep duc xay dung

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến chất lượng và độ an toàn của thép ống đúc là gì?

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến chất lượng và độ an toàn của thép ống đúc có thể được chia thành hai loại chính: tiêu chuẩn liên quan đến vật liệu và tiêu chuẩn liên quan đến sản xuất.

Tiêu chuẩn liên quan đến vật liệu:

  • ASTM A106 / A106M – Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép không hàn đen và mạ kẽm được sử dụng cho dịch vụ cao áp và cao nhiệt.
  • ASTM A53 / A53M – Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép hàn và không hàn đen, mạ kẽm và không mạ kẽm được sử dụng cho dịch vụ trung bình áp lực và nhiệt độ.
  • API 5L – Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép dùng cho dịch vụ vận chuyển dầu khí và khí đốt.
  • EN 10216-1 – Tiêu chuẩn Châu Âu về ống thép không hàn được sử dụng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.
  • EN 10216-2 – Tiêu chuẩn Châu Âu về ống thép hàn được sử dụng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.
  • JIS G3454 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về ống thép dùng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ trung bình.

Tiêu chuẩn liên quan đến sản xuất:

  • API 5L – Tiêu chuẩn này cũng đề cập đến quy trình sản xuất ống thép, bao gồm kiểm tra chất lượng nguyên liệu, quá trình hàn, kiểm tra độ bền, v.v.
  • ASTM A530 / A530M – Tiêu chuẩn quốc tế về yêu cầu kỹ thuật cho ống thép và ống thép hàn.
  • EN 10208-1 – Tiêu chuẩn Châu Âu về yêu cầu kỹ thuật cho ống thép dùng cho dịch vụ truyền dẫn khí đốt.
  • ISO 3183 – Tiêu chuẩn quốc tế về yêu cầu kỹ thuật cho ống thép dùng cho dịch vụ vận chuyển dầu khí và khí đốt.

Mác thép – Tiêu chuẩn ống đúc?

Mác thép và tiêu chuẩn ống đúc thường được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thép. Dưới đây là một số ví dụ về mac thép và tiêu chuẩn ống đúc phổ biến:

Mác thép:

  • SS400: Theo tiêu chuẩn JIS G3101, đây là loại thép phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí, có độ bền cao và dễ dàng gia công.

  • Q235: Theo tiêu chuẩn GB / T 700-2006, đây là loại thép phổ biến ở Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và đóng tàu.

  • A106 Grade B: Theo tiêu chuẩn ASTM A106 / A106M, đây là loại thép không hàn đen được sử dụng cho dịch vụ cao áp và cao nhiệt.

  • A53 Grade B: Theo tiêu chuẩn ASTM A53 / A53M, đây là loại thép hàn và không hàn đen, mạ kẽm và không mạ kẽm được sử dụng cho dịch vụ trung bình áp lực và nhiệt độ.

Tiêu chuẩn ống đúc:

  • API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép dùng cho dịch vụ vận chuyển dầu khí và khí đốt.

  • ASTM A106 / A106M: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép không hàn đen và mạ kẽm được sử dụng cho dịch vụ cao áp và cao nhiệt.

  • ASTM A53 / A53M: Tiêu chuẩn quốc tế về ống thép hàn và không hàn đen, mạ kẽm và không mạ kẽm được sử dụng cho dịch vụ trung bình áp lực và nhiệt độ.

  • EN 10216-1: Tiêu chuẩn Châu Âu về ống thép không hàn được sử dụng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.

  • JIS G3454: Tiêu chuẩn Nhật Bản về ống thép dùng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ trung bình.

thep ong duc ttp

Làm thế nào để bảo trì và bảo quản thép ống đúc để đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn khi sử dụng?

Bảo trì và bảo quản đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của thép ống đúc. Dưới đây là một số lời khuyên để bảo trì và bảo quản thép ống đúc:

  1. Lưu trữ ống đúc trong môi trường khô ráo, thoáng mát, không bị ẩm hoặc bị tiếp xúc với nước, đất hoặc các chất khác có thể gây ăn mòn.

  2. Bảo vệ bề mặt của ống đúc bằng cách sử dụng các phương pháp như sơn phủ hoặc mạ kẽm để ngăn chặn ăn mòn.

  3. Kiểm tra định kỳ bề mặt của ống đúc để phát hiện các dấu hiệu của ăn mòn, rỉ sét hoặc các vết bẩn khác.

  4. Tránh va chạm và trầy xước bề mặt của ống đúc khi vận chuyển hoặc lắp đặt.

  5. Thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra chất lượng định kỳ trên ống đúc để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

  6. Sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ, khi làm việc với thép ống đúc để ngăn chặn các tai nạn lao động.

  7. Thực hiện bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa nhanh chóng các phần hỏng hoặc gãy của ống đúc để ngăn ngừa các tai nạn hoặc sự cố không mong muốn.

  8. Sử dụng và lưu trữ các dụng cụ và thiết bị cần thiết để bảo trì và sửa chữa các ống đúc.

  9. Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn liên quan đến việc bảo trì và bảo quản thép ống đúc.

Phân phối thép ống đúc phong phú độ dày, công ty Trường Thịnh Phát là địa chỉ uy tín nhất

  1. Tìm kiếm thông tin sản phẩm mà bạn muốn mua trên trang web: vlxdtruongthinhphat.vn của công ty hoặc liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm thông tin.

  2. Liên hệ với Trường Thịnh Phát thông qua điện thoại hoặc email để đặt hàng và thỏa thuận về các điều khoản về giá cả, số lượng, thời gian giao hàng, v.v.

  3. Sau khi đặt hàng, công ty sẽ giao hàng cho bạn theo thỏa thuận trước đó. Bạn có thể thanh toán bằng các phương thức như chuyển khoản ngân hàng, thanh toán bằng thẻ, hoặc thanh toán khi nhận hàng (COD).