Báo giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất | 0908329511

Công ty Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách bảng Báo giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất để quý khách gần xa tham khảo. Chúng tôi tư vấn và báo giá nhanh chóng, miễn phí cho khách hàng. Nếu quý khách cần báo giá sắt hộp mạ kẽm nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Báo giá thép hộp Nguyễn Minh
Báo giá thép hộp Nguyễn Minh

Báo giá thép hộp Nguyễn Minh hôm nay

Trường Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất hiện nay. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10%, và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp Nguyễn Minh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của đơn vị bán hàng,… Sau khi cân nhắc và tổng hòa các yếu tố trên, đơn vị phân phối thép hộp sẽ cho ra mức giá cuối cùng.

Bảng giá thép hộp đen Nguyễn Minh

Quy cách thép hộp đen Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Giá thép hộp đen Nguyễn Minh (VNĐ/cây)
Hộp vuông đen 12×12 6m 0.9 1.54 22.200
6m 1.0 1.76 25.200
6m 1.2 2.30 33.200
Hộp vuông đen 14×14 6m 0.9 1.80 25.700
6m 1.0 2.05 29.700
6m 1.2 2.70 38.700
Hộp vuông đen 16×16 6m 0.9 2.05 29.700
6m 1.0 2.35 33.700
6m 1.2 3.10 44.700
Hộp vuông đen 20×20 6m 0.9 2.57 36.700
6m 1.0 2.90 41.700
6m 1.2 3.80 54.700
6m 1.5 4.60 66.700
Hộp vuông đen 25×25 6m 0.9 3.20 46.200
6m 1.0 3.67 52.700
6m 1.2 4.80 69.700
6m 1.5 5.70 82.700
6m 1.8 7.30 105.700
Hộp vuông đen 30×30 6m 0.9 3.80 54.700
6m 1.0 4.40 63.700
6m 1.2 5.80 83.700
6m 1.5 6.90 99.700
6m 1.8 8.80 127.200
Hộp vuông đen 40×40 6m 1.0 5.90 85.200
6m 1.2 7.70 111.200
6m 1.5 9.20 133.200
6m 1.8 11.8 170.700
6m 2.0 13.2 190.700
Hộp vuông đen 50×50 6m 1.2 9.60 138.700
6m 1.5 11.5 166.700
6m 1.8 14.7 212.700
6m 2.0 16.5 238.700
Hộp vuông đen 75×75 6m 1.2 14.5 209.700
6m 1.5 17.0 246.200
6m 1.8 22.0 318.700
6m 2.0 24.8 358.700
Hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 20.6 298.700
6m 1.8 26.5 383.700
6m 2.0 29.7 429.700
Hộp vuông đen 100×100 6m 1.5 23.0 332.700
6m 1.8 29.4 425.700
6m 2.0 33.0 477.700
6m 2.5 42.0 608.700
Hộp chữ nhật đen 10×20 6m 0.9 1.90 27.200
6m 1.0 2.20 31.700
6m 1.2 2.90 41.700
Hộp chữ nhật đen 13×26 6m 0.9 2.50 35.700
6m 1.0 2.90 41.700
6m 1.2 3.80 54.700
6m 1.5 4.50 64.700
Hộp chữ nhật đen 20×40 6m 1.0 4.40 61.700
6m 1.2 5.80 83.700
6m 1.5 6.90 99.700
6m 1.8 8.80 126.700
Hộp chữ nhật đen 25×50 6m 1.0 5.50 79.700
6m 1.2 7.20 104.700
6m 1.5 8.60 124.700
6m 1.8 11.0 158.700
Hộp chữ nhật đen 30×60 6m 1.2 8.70 125.700
6m 1.5 10.3 148.700
6m 1.8 13.2 190.700
Hộp chữ nhật đen 40×80 6m 1.2 11.6 167.700
6m 1.5 13.8 199.700
6m 1.8 17.6 254.700
6m 2.0 19.8 286.700
Hộp chữ nhật đen 50×100 6m 1.2 14.5 209.700
6m 1.5 17.2 248.700
6m 1.8 22.0 318.700
6m 2.0 24.8 358.700
Hộp chữ nhật đen 60×120 6m 1.5 20.6 298.700
6m 1.8 26.4 382.700
6m 2.0 29.7 429.700

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh

Quy cách thép hộp mạ kẽm Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (VNĐ/cây)
 

Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×20

6m 0.8 1.92 30.700
6m 0.9 2.20 34.700
6m 1.0 2.47 39.200
6m 1.2 2.89 45.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

13×26

6m 0.8 2.50 39.700
6m 0.9 2.86 45.700
6m 1.0 3.22 51.200
6m 1.2 3.76 59.700
6m 1.4 4.29 68.200
Hộp chữ nhật mạ kẽm

20×40

6m 0.8 3.85 61.700
6m 0.9 4.40 69.700
6m 0.1 4.95 78.700
6m 1.2 5.78 92.200
6m 1.4 6.60 104.700
6m 1.5 7.20 113.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

30×60

6m 1.0 6.60 104.700
6m 1.2 8.67 138.700
6m 1.4 9.92 157.700
6m 1.5 10.7 171.700
6m 1.8 13.2 210.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

30×90

6m 1.2 12.1 193.700
6m 1.5 14.3 228.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

40×80

6m 1.2 11.56 184.700
6m 1.4 13.2 210.700
6m 1.5 14.3 228.700
6m 1.8 17.6 281.700
6m 2.0 19.8 316.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

50×100

6m 1.2 14.45 230.700
6m 1.4 16.5 263.700
6m 1.8 17.62 281.700
6m 2.0 24.78 395.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm

60×120

6m 1.4 20.5 329.700
6m 1.5 21.5 342.700
6m 1.8 26.43 422.700
6m 2.0 29.74 474.700
Hộp vuông mạ kẽm

12×12

6m 0.8 1.54 24.200
6m 0.9 1.76 27.700
6m 1.0 1.98 38.700
6m 1.2 2.40 38.200
 

Hộp vuông mạ kẽm

14×14

6m 0.8 1.80 28.700
6m 0.9 2.05 32.700
6m 1.0 2.30 36.700
6m 1.2 2.80 44.700
Hộp vuông mạ kẽm

16×16

6m 0.8 2.05 32.700
6m 0.9 2.35 37.700
6m 1.0 2.64 42.200
6m 1.2 3.20 51.700
Hộp vuông mạ kẽm

20×20

6m 0.8 2.57 40.700
6m 1.0 3.30 52.700
6m 1.2 3.85 60.700
6m 1.4 4.40 69.700
6m 1.5 4.60 73.200
Hộp vuông mạ kẽm

25×25

6m 0.8 3.20 51.200
6m 0.9 3.67 58.200
6m 1.0 4.13 65.700
6m 1.2 4.82 76.700
6m 1.2 4.82 76.700
6m 1.4 5.50 87.700
6m 1.5 6.00 95.200
Hộp vuông mạ kẽm

30×30

6m 0.8 3.85 61.200
6m 0.9 4.40 69.700
6m 1.0 4.95 78.700
6m 1.2 5.78 92.200
6m 1.4 6.60 104.700
6m 1.5 7.15 114.200
6m 1.8 8.80 140.700
Hộp vuông mạ kẽm

40×40

6m 1.0 6.60 104.700
6m 1.2 7.70 122.700
6m 1.4 8.80 140.700
6m 1.5 9.54 151.700
6m 1.8 10.28 164.200
6m 2.0 11.75 179.700
Hộp vuông mạ kẽm

50×50

6m 1.2 9.63 153.700
6m 1.5 11.9 189.700
6m 1.8 14.7 234.700
6m 2.0 16.5 263.700
Hộp vuông mạ kẽm

75×75

6m 1.2 14.5 230.700
6m 1.5 17.9 285.700
6m 1.8 22.0 351.700
6m 2.0 25.0 395.700
Hộp vuông mạ kẽm

90×90

6m 1.2 17.35 276.700
6m 1.5 21.5 342.700
6m 1.8 26.4 422.700
6m 2.0 29.7 475.700
Hộp vuông mạ kẽm

100×100

6m 1.5 23.86 380.700
6m 1.8 29.37 469.700
6m 2.0 33.0 527.700
6m 2.5 42.0 674.700

Lưu ý: Mức giá trên có thể tăng (giảm) 5-10% tùy theo biến động chung của thị trường. Trường Thịnh Phát phân phối thép hộp Nguyễn Minh chính hãng, chất lượng uy tín, giá thành rẻ nhất thị trường. Chúng tôi miễn phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa.

 

Quý khách hàng có nhu cầu mua thép hộp Nguyễn Minh xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới để nhận được báo giá chính xác nhất

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….

MXH: Twitter | Pinterest | Linkedin | Tumblr

0908646555