Đá 1×2 là một loại đá được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như là vật liệu xây dựng chính hoặc vật liệu trang trí. Đá 1×2 có kích thước thông thường là 1 inch (2,54cm) x 2 inch (5,08cm) và có độ dày từ 1/4 inch (0,635cm) đến 3/4 inch (1,905cm).
Đá 1×2 có nhiều ứng dụng trong xây dựng, bao gồm việc lát sàn, lát tường, ốp lát bề mặt ngoài và trong nhà, lát đường, tạo hàng rào, tường chắn, đài phun nước, cầu thang, đồ nội thất và trang trí ngoại thất.
Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Tiền Giang
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (đồng/m3) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 415.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 280.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 240.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 265.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 235.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 280.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 280.000 |
Đá xây dựng 1×2 từ đâu được khai thác?
Đá xây dựng 1×2 được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên hoặc được sản xuất từ các dòng sản phẩm đá tự nhiên khác, chẳng hạn như đá granite, đá bazan, đá vôi, đá đá cuội, đá hoa cương, vv. Các mỏ đá thường nằm ở các vùng đất có lớp vỏ trái đất giàu khoáng sản, và được khai thác bằng các phương pháp khoan, đục, cắt, cưa, v.v. để lấy ra các khối đá lớn. Sau đó, các khối đá này được cắt và chế tác thành các sản phẩm đá xây dựng khác nhau, bao gồm cả đá 1×2. Trong quá trình khai thác và sản xuất đá, các nhà sản xuất cần tuân thủ các quy định của pháp luật và bảo vệ môi trường để đảm bảo việc khai thác đá được thực hiện bền vững và bảo vệ tài nguyên đá cho đời sau.
Đá 1×2 có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí không?
Đá 1×2 là một loại đá xây dựng được sử dụng chủ yếu để xây dựng các tường hoặc lát nền. Tuy nhiên, đá 1×2 cũng có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí cho các công trình kiến trúc. Với tính chất bền, đẹp và độc đáo của đá, nó có thể được sử dụng để tạo ra các mảng tường hoặc mặt dựng trang trí, vật dụng trang trí, những đường nét trang trí trong vườn hoa, vườn đá, các công trình kiến trúc mang phong cách cổ điển hoặc hiện đại. Các sản phẩm trang trí bằng đá 1×2 thường được gia công cẩn thận và tinh tế để mang lại sự tinh tế và đẳng cấp cho các công trình kiến trúc.
Khối lượng riêng của đá 1×2 là bao nhiêu?
Khối lượng riêng của đá 1×2 phụ thuộc vào loại đá và độ ẩm của đá đó. Tuy nhiên, thông thường khối lượng riêng của đá 1×2 dao động từ khoảng 2,6 đến 2,8 g/cm3. Nếu độ ẩm của đá cao hơn, thì khối lượng riêng của nó sẽ giảm xuống. Việc tính toán khối lượng của đá 1×2 trong các công trình xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo độ chắc chắn và an toàn cho công trình.
Trong các lĩnh vực, đá 1×2 có ưu điểm, ứng dụng gì?
Đá 1×2 là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ưu điểm của nó.
Xây dựng công trình kiến trúc: như các tòa nhà, biệt thự, lâu đài… nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền và độ cứng của nó.
Lát sàn, tường và trần: như nhà ở, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, hội trường, cửa hàng… nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và đa dạng về màu sắc và kích thước.
Thiết kế nội thất: như bàn, ghế, bếp, lavabo… nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền của nó.
Công trình ngoài trời: như lối đi, cầu thang, hồ bơi, bể nuôi cá, tiểu cảnh… nhờ vào tính chống trơn trượt, chống ăn mòn và độ bền.
Ngành công nghiệp: Đá 1×2 được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gốm sứ, đồ nội thất, sản phẩm trang trí nội thất, bề mặt tấm ốp tường… nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền của nó.
Tính chất vật lý của đá 1×2 như thế nào?
Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên, có các tính chất vật lý chung như sau:
-
Độ cứng: Đá 1×2 có độ cứng cao, thường nằm trong khoảng 6-7 trên thang đo độ cứng Mohs. Điều này làm cho đá 1×2 có khả năng chịu được các va đập và chịu lực tốt, phù hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng.
-
Khả năng chịu nhiệt: Đá 1×2 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao và không bị biến dạng hay phân hủy.
-
Độ bền: Đá 1×2 có độ bền cao, có thể chịu được áp lực và tác động của các yếu tố môi trường như gió, mưa, nắng, sương muối, và không bị ăn mòn bởi các chất hóa học.
-
Khả năng thấm nước: Đá 1×2 có khả năng thấm nước rất thấp, vì vậy nó thích hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng để ngăn chặn sự thấm nước.
-
Màu sắc: Đá 1×2 có màu sắc đa dạng, từ màu xám, đen đến màu đỏ, vàng và xanh, tùy thuộc vào loại đá và địa phương khai thác.
Dựa vào tiêu chuẩn nào để đánh giá đá 1×2 chất lượng?
Việc đánh giá chất lượng đá 1×2 được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, thông thường các tiêu chuẩn chung để đánh giá chất lượng đá bao gồm:
-
Tiêu chuẩn về độ cứng: đo độ cứng của đá bằng độ cứng Mohs hoặc độ cứng Vickers.
-
Tiêu chuẩn về độ thấm nước: đánh giá khả năng thấm nước của đá bằng cách đo độ hấp thụ nước hoặc thời gian thấm nước của đá.
-
Tiêu chuẩn về độ bền: đánh giá độ bền của đá bằng cách đo độ bền nén, độ bền uốn và độ bền va đập.
-
Tiêu chuẩn về khả năng chịu lực: đánh giá khả năng chịu lực của đá bằng cách đo độ nén và độ uốn.
-
Tiêu chuẩn về khả năng chịu nhiệt: đánh giá khả năng chịu nhiệt của đá bằng cách đo nhiệt độ chảy và độ bền nhiệt.
-
Tiêu chuẩn về độ tinh khiết: đánh giá độ tinh khiết của đá bằng cách đo hàm lượng khoáng chất và các chất tạp.
Những tiêu chuẩn này thường được quy định bởi các tổ chức và cơ quan quản lý chất lượng đá xây dựng, và được áp dụng để đảm bảo chất lượng đá được sử dụng trong các công trình xây dựng đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo an toàn.
Có những yếu tố hóa học nào tác động đến đá 1×2?
Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên được tạo thành từ quá trình đáy đá nóng chảy trên mặt đất. Do đó, đá 1×2 chứa nhiều thành phần khoáng vật khác nhau và có thể bị tác động bởi một số yếu tố hóa học, trong đó có thể kể đến:
-
Axit: Nếu đá 1×2 tiếp xúc với axit, nó có thể bị ăn mòn và giảm độ bền.
-
Bazơ: Đá 1×2 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các chất bazơ, gây mài mòn và giảm độ cứng.
-
Muối: Đá 1×2 có thể bị tác động bởi các loại muối, đặc biệt là muối natri, gây ra hiện tượng hấp thụ nước và làm cho đá bị mềm.
-
Khí độc: Các loại khí độc như CO2, SO2 và NO2 có thể tác động đến đá 1×2, gây ra hiện tượng mài mòn và làm giảm độ bền của đá.
-
Nước: Nước cũng có thể làm cho đá 1×2 bị ăn mòn và giảm độ bền.
Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính chất của đá 1×2 nếu tiếp xúc với đá trong thời gian dài. Do đó, để bảo vệ và duy trì độ bền của đá 1×2, cần phải đảm bảo đá không tiếp xúc với các yếu tố này, đặc biệt là trong quá trình vận chuyển, lưu kho và sử dụng.
Đặc điểm của đá 1×2 đen, 1×2 xám, 1×2 xanh
Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên có kích thước khoảng 1 inch đến 2 inch, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Có nhiều màu sắc khác nhau của đá 1×2, bao gồm đá 1×2 đen, đá 1×2 xám và đá 1×2 xanh. Dưới đây là một số đặc điểm của mỗi loại đá:
-
Đá 1×2 đen: Đá 1×2 đen có màu đen đậm, được tạo ra từ các khoáng chất như magie, pyroxene và amfibol. Đá 1×2 đen thường được sử dụng để làm lát đường, đường bộ và các bề mặt đá phẳng khác.
-
Đá 1×2 xám: Đá 1×2 xám có màu xám đậm, được tạo ra từ các khoáng chất như feldspar và quartz. Đá 1×2 xám thường được sử dụng để làm bề mặt nền, các bức tường và các công trình kiến trúc khác.
-
Đá 1×2 xanh: Đá 1×2 xanh có màu xanh đậm, được tạo ra từ khoáng chất như mica và hornblende. Đá 1×2 xanh thường được sử dụng để làm các bức tường, các công trình trang trí và các đường bộ.
Các đặc điểm khác của đá 1×2 bao gồm độ cứng, độ bền, khối lượng riêng và độ hút nước. Những đặc điểm này có thể khác nhau đối với từng loại đá 1×2 và có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của đá trong các ứng dụng khác nhau.
Độ bền nén, độ bền uốn đá 1×2
Độ bền nén và độ bền uốn là những đặc tính kỹ thuật quan trọng để đánh giá chất lượng của đá 1×2. Độ bền nén là khả năng của đá chịu được sức nén mà không bị vỡ hoặc biến dạng. Độ bền uốn là khả năng của đá chịu được sức uốn mà không bị gãy hoặc biến dạng.
Độ bền nén và độ bền uốn của đá 1×2 có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đá cụ thể và quá trình sản xuất của nó. Trong phạm vi chung, đá 1×2 có độ bền nén trung bình khoảng 150 MPa và độ bền uốn trung bình khoảng 15 MPa. Tuy nhiên, những con số này có thể khác nhau đáng kể giữa các loại đá và cần phải được xác định thông qua các thử nghiệm kỹ thuật chính xác. Ngoài ra, các yếu tố khác như độ ẩm, sức mạnh và hướng cắt của đá cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền của nó.
Tiêu chuẩn chọn đá 1×2 để san lấp mặt bằng
Việc chọn đá 1×2 để san lấp mặt bằng cần phải tuân theo một số tiêu chuẩn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của công trình. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
-
Độ lớn của đá: Nên chọn loại đá có kích thước tương đối đồng đều, tránh sự chênh lệch quá lớn trong độ lớn của các viên đá. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định của mặt bằng san lấp.
-
Độ sạch của đá: Đá cần phải được tách rời khỏi các vật liệu đất, cỏ hoặc các vật liệu khác trước khi được sử dụng để san lấp. Điều này giúp đảm bảo sự cứng cáp và độ bền của mặt bằng.
-
Độ sát nhập: Chọn đá có độ sát nhập tốt để đảm bảo tính ổn định của mặt bằng san lấp. Độ sát nhập của đá được đánh giá bằng cách xem đá có hút nước không. Nếu đá hút nước tốt, nó sẽ dễ dàng liên kết với các viên đá khác, giúp cải thiện tính ổn định.
-
Độ xốp và độ rắn của đá: Đá cần phải có độ rắn tương đối cao để đảm bảo tính cứng cáp của mặt bằng san lấp. Tuy nhiên, đá cũng không được quá cứng và cần có độ xốp để giúp nó dễ dàng xếp chồng lên nhau.
-
Độ cạn của đá: Chọn đá có độ cạn tốt để đảm bảo tính chống thấm của mặt bằng san lấp.
-
Tiêu chuẩn chất lượng: Đá cần phải đạt các tiêu chuẩn chất lượng nhất định để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của công trình. Các tiêu chuẩn chất lượng này bao gồm độ bền, độ cứng, độ xốp, độ sát nhập, độ thấm, v.v.
Liên hệ: 0908.646.555 – 0937.959.666 để đặt mua đá 1×2 tốt nhất
Công ty Trường Thịnh Phát có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực đá xây dựng, sẵn sàng giúp đỡ bạn trong việc tư vấn và cung cấp đá 1×2 tốt nhất cho dự án của bạn. Bạn có thể liên hệ và trao đổi với công ty để được hỗ trợ tốt nhất.