Cập nhật báo giá thép ống Vinaone mới nhất trên thị trường xây dựng hôm nay, nhu cầu về thép ống mạ kẽm đang ngày càng gia tăng. Để đáp ứng nhu cầu này, Trường Thịnh Phát đã khẳng định vị thế của mình là một trong những đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp và phân phối thép ống mạ kẽm chất lượng cao thương hiệu Vinaone.
Với sự uy tín và kinh nghiệm tích lũy qua nhiều năm hoạt động, chúng tôi tự tin cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng nhất và đáp ứng mọi yêu cầu một cách toàn diện.Quý khách hàng có thể liên hệ để được tư vấn và nhận báo giá thép ống Vinaone mới nhất theo thông tin dưới đây
Báo giá thép ống Vinaone mạ kẽm hôm nay
Vinaone là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam và Trường Thịnh Phát là nơi cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp của hãng Vinaone với giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy. Hôm nay, giá thép ống kẽm Vinaone đang được Trường Thịnh Phát cung cấp là 13.500 đồng/kg – 14.500đồng/kg, từ phi 13.8 đến phi 114. Tuy nhiên, do biến động thị trường, giá có thể thay đổi liên tục.
Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi để xác nhận lại đơn giá mới nhất. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách giảm giá hấp dẫn cho các đơn hàng lớn. Sau đây là báo giá thép ống Vinaone mạ kẽm chi tiết, kính mời quý khách tham khảo:
Quy cách ống dài 6m |
Độ dày |
Tỷ trọng |
Đơn giá |
|
---|---|---|---|---|
Vnđ / kg |
Vnđ / cây |
|||
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 13,8 Vinaone |
||||
Sắt ống phi 13,8 |
0,55 |
01,04 |
14.000 |
14.560 |
Sắt ống phi 13,8 |
0,6 |
1,14 |
14.000 |
15.960 |
Sắt ống phi 13,8 |
0,65 |
1,24 |
14.000 |
17.360 |
Sắt ống phi 13,8 |
0,7 |
1,34 |
14.000 |
18.760 |
Sắt ống phi 13,8 |
0,8 |
1,42 |
14.000 |
19.880 |
Sắt ống phi 13,8 |
0,9 |
1,63 |
14.000 |
22.820 |
Sắt ống phi 13,8 |
1 |
1,82 |
14.000 |
25.480 |
Sắt ống phi 13,8 |
1,1 |
02,04 |
14.000 |
28.560 |
Sắt ống phi 13,8 |
1,2 |
2,22 |
14.000 |
31.080 |
Sắt ống phi 13,8 |
1,4 |
2,67 |
14.000 |
37.380 |
Sắt ống phi 13,8 |
1,5 |
2,84 |
14.000 |
39.760 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 15,9 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 15,9 |
0,55 |
1,20 |
14.000 |
16.800 |
Sắt ống phi 15,9 |
0,6 |
1,31 |
14.000 |
18.340 |
Sắt ống phi 15,9 |
0,65 |
1,43 |
14.000 |
20.020 |
Sắt ống phi 15,9 |
0,7 |
1,55 |
14.000 |
21.700 |
Sắt ống phi 15,9 |
0,8 |
1,64 |
14.000 |
22.960 |
Sắt ống phi 15,9 |
0,9 |
1,87 |
14.000 |
26.180 |
Sắt ống phi 15,9 |
1 |
2,10 |
14.000 |
29.400 |
Sắt ống phi 15,9 |
1,1 |
2,33 |
14.000 |
32.620 |
Sắt ống phi 15,9 |
1,2 |
2,54 |
14.000 |
35.560 |
Sắt ống phi 15,9 |
1,4 |
03,04 |
14.000 |
42.560 |
Sắt ống phi 15,9 |
1,5 |
3,24 |
14.000 |
45.360 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 19,1 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 19,1 |
0,55 |
1,45 |
14.000 |
20.300 |
Sắt ống phi 19,1 |
0,6 |
1,59 |
14.000 |
22.260 |
Sắt ống phi 19,1 |
0,65 |
1,73 |
14.000 |
24.220 |
Sắt ống phi 19,1 |
0,7 |
1,86 |
14.000 |
26.040 |
Sắt ống phi 19,1 |
0,8 |
1,97 |
14.000 |
27.580 |
Sắt ống phi 19,1 |
0,9 |
2,25 |
14.000 |
31.500 |
Sắt ống phi 19,1 |
1 |
2,53 |
14.000 |
35.420 |
Sắt ống phi 19,1 |
1,1 |
2,84 |
14.000 |
39.760 |
Sắt ống phi 19,1 |
1,2 |
03,08 |
14.000 |
43.120 |
Sắt ống phi 19,1 |
1,4 |
3,67 |
14.000 |
51.380 |
Sắt ống phi 19,1 |
1,5 |
3,91 |
14.000 |
54.740 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 21 |
0,55 |
1,60 |
14.000 |
22.400 |
Sắt ống phi 21 |
0,6 |
1,75 |
14.000 |
24.500 |
Sắt ống phi 21 |
0,65 |
1,90 |
14.000 |
26.600 |
Sắt ống phi 21 |
0,7 |
02,05 |
14.000 |
28.700 |
Sắt ống phi 21 |
0,8 |
2,17 |
14.000 |
30.380 |
Sắt ống phi 21 |
0,9 |
2,48 |
14.000 |
34.720 |
Sắt ống phi 21 |
1 |
2,77 |
14.000 |
38.780 |
Sắt ống phi 21 |
1,1 |
3,10 |
14.000 |
43.400 |
Sắt ống phi 21 |
1,2 |
3,37 |
14.000 |
47.180 |
Sắt ống phi 21 |
1,4 |
3,92 |
14.000 |
54.880 |
Sắt ống phi 21 |
1,5 |
4,28 |
14.000 |
59.920 |
Sắt ống phi 21 |
1,6 |
4,59 |
14.000 |
64.260 |
Sắt ống phi 21 |
1,7 |
4,88 |
14.000 |
68.320 |
Sắt ống phi 21 |
1,8 |
5,18 |
14.000 |
72.520 |
Sắt ống phi 21 |
1,9 |
5,44 |
14.000 |
76.160 |
Sắt ống phi 21 |
2 |
5,69 |
14.000 |
79.660 |
Sắt ống phi 21 |
2,1 |
5,95 |
14.000 |
83.300 |
Sắt ống phi 21 |
2,3 |
6,55 |
14.000 |
91.700 |
Sắt ống phi 21 |
2,5 |
7,14 |
14.000 |
99.960 |
Sắt ống phi 21 |
2,6 |
7,38 |
14.000 |
103.320 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 21,8 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 21,8 |
0,55 |
1,67 |
14.000 |
23.380 |
Sắt ống phi 21,8 |
0,6 |
1,83 |
14.000 |
25.620 |
Sắt ống phi 21,8 |
0,65 |
1,97 |
14.000 |
27.580 |
Sắt ống phi 21,8 |
0,7 |
2,13 |
14.000 |
29.820 |
Sắt ống phi 21,8 |
0,8 |
2,25 |
14.000 |
31.500 |
Sắt ống phi 21,8 |
0,9 |
2,58 |
14.000 |
36.120 |
Sắt ống phi 21,8 |
1 |
2,89 |
14.000 |
40.460 |
Sắt ống phi 21,8 |
1,1 |
3,24 |
14.000 |
45.360 |
Sắt ống phi 21,8 |
1,2 |
3,52 |
14.000 |
49.280 |
Sắt ống phi 21,8 |
1,35 |
3,95 |
14.000 |
55.300 |
Sắt ống phi 21,8 |
1,5 |
4,48 |
14.000 |
62.720 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 22,8 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 22,2 |
0,55 |
1,69 |
14.000 |
23.660 |
Sắt ống phi 22,2 |
0,6 |
1,85 |
14.000 |
25.900 |
Sắt ống phi 22,2 |
0,65 |
02,01 |
14.000 |
28.140 |
Sắt ống phi 22,2 |
0,7 |
2,18 |
14.000 |
30.520 |
Sắt ống phi 22,2 |
0,8 |
2,30 |
14.000 |
32.200 |
Sắt ống phi 22,2 |
0,9 |
2,62 |
14.000 |
36.680 |
Sắt ống phi 22,2 |
1 |
2,94 |
14.000 |
41.160 |
Sắt ống phi 22,2 |
1,1 |
3,29 |
14.000 |
46.060 |
Sắt ống phi 22,2 |
1,2 |
3,59 |
14.000 |
50.260 |
Sắt ống phi 22,2 |
1,4 |
4,29 |
14.000 |
60.060 |
Sắt ống phi 22,2 |
1,5 |
4,55 |
14.000 |
63.700 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 24,5 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 24,5 |
0,7 |
2,41 |
14.000 |
33.740 |
Sắt ống phi 24,5 |
0,8 |
2,56 |
14.000 |
35.840 |
Sắt ống phi 24,5 |
0,9 |
2,92 |
14.000 |
40.880 |
Sắt ống phi 24,5 |
1 |
3,28 |
14.000 |
45.920 |
Sắt ống phi 24,5 |
1,1 |
3,67 |
14.000 |
51.380 |
Sắt ống phi 24,5 |
1,2 |
4,00 |
14.000 |
56.000 |
Sắt ống phi 24,5 |
1,4 |
4,50 |
14.000 |
63.000 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 25,4 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 25,4 |
0,55 |
1,94 |
14.000 |
27.160 |
Sắt ống phi 25,4 |
0,6 |
2,12 |
14.000 |
29.680 |
Sắt ống phi 25,4 |
0,65 |
2,30 |
14.000 |
32.200 |
Sắt ống phi 25,4 |
0,7 |
2,49 |
14.000 |
34.860 |
Sắt ống phi 25,4 |
0,8 |
2,65 |
14.000 |
37.100 |
Sắt ống phi 25,4 |
0,9 |
03,01 |
14.000 |
42.140 |
Sắt ống phi 25,4 |
1 |
3,36 |
14.000 |
47.040 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,1 |
3,77 |
14.000 |
52.780 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,2 |
4,10 |
14.000 |
57.400 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,4 |
4,92 |
14.000 |
68.880 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,5 |
5,25 |
14.000 |
73.500 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,6 |
5,59 |
14.000 |
78.260 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,7 |
5,95 |
14.000 |
83.300 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,8 |
6,32 |
14.000 |
88.480 |
Sắt ống phi 25,4 |
1,9 |
6,69 |
14.000 |
93.660 |
Sắt ống phi 25,4 |
2 |
6,98 |
14.000 |
97.720 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 27 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 27 |
0,55 |
02,06 |
14.000 |
28.840 |
Sắt ống phi 27 |
0,6 |
2,25 |
14.000 |
31.500 |
Sắt ống phi 27 |
0,65 |
2,45 |
14.000 |
34.300 |
Sắt ống phi 27 |
0,7 |
2,65 |
14.000 |
37.100 |
Sắt ống phi 27 |
0,8 |
2,81 |
14.000 |
39.340 |
Sắt ống phi 27 |
0,9 |
3,20 |
14.000 |
44.800 |
Sắt ống phi 27 |
1 |
3,60 |
14.000 |
50.400 |
Sắt ống phi 27 |
1,1 |
04,01 |
14.000 |
56.140 |
Sắt ống phi 27 |
1,2 |
4,36 |
14.000 |
61.040 |
Sắt ống phi 27 |
1,4 |
05,07 |
14.000 |
70.980 |
Sắt ống phi 27 |
1,5 |
5,59 |
14.000 |
78.260 |
Sắt ống phi 27 |
1,6 |
5,94 |
14.000 |
83.160 |
Sắt ống phi 27 |
1,7 |
6,33 |
14.000 |
88.620 |
Sắt ống phi 27 |
1,8 |
6,73 |
14.000 |
94.220 |
Sắt ống phi 27 |
1,9 |
7,11 |
14.000 |
99.540 |
Sắt ống phi 27 |
2 |
7,42 |
14.000 |
103.880 |
Sắt ống phi 27 |
2,1 |
7,73 |
14.000 |
108.220 |
Sắt ống phi 27 |
2,3 |
8,50 |
14.000 |
119.000 |
Sắt ống phi 27 |
2,5 |
9,28 |
14.000 |
129.920 |
Sắt ống phi 27 |
2,6 |
9,61 |
14.000 |
134.540 |
Sắt ống phi 27 |
2,8 |
10,37 |
14.000 |
145.180 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 31,8 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 31,8 |
0,55 |
2,42 |
14.000 |
33.880 |
Sắt ống phi 31,8 |
0,6 |
2,66 |
14.000 |
37.240 |
Sắt ống phi 31,8 |
0,65 |
2,89 |
14.000 |
40.460 |
Sắt ống phi 31,8 |
0,7 |
3,12 |
14.000 |
43.680 |
Sắt ống phi 31,8 |
0,8 |
3,31 |
14.000 |
46.340 |
Sắt ống phi 31,8 |
0,8 |
3,78 |
14.000 |
52.920 |
Sắt ống phi 31,8 |
1 |
4,24 |
14.000 |
59.360 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,1 |
4,76 |
14.000 |
66.640 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,2 |
5,15 |
14.000 |
72.100 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,4 |
6,17 |
14.000 |
86.380 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,5 |
6,59 |
14.000 |
92.260 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,6 |
07,02 |
14.000 |
98.280 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,7 |
7,47 |
14.000 |
104.580 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,8 |
7,94 |
14.000 |
111.160 |
Sắt ống phi 31,8 |
1,9 |
8,40 |
14.000 |
117.600 |
Sắt ống phi 31,8 |
2 |
8,77 |
14.000 |
122.780 |
Sắt ống phi 31,8 |
2,1 |
9,14 |
14.000 |
127.960 |
Sắt ống phi 31,8 |
2,3 |
10,05 |
14.000 |
140.700 |
Sắt ống phi 31,8 |
2,5 |
10,96 |
14.000 |
153.440 |
Sắt ống phi 31,8 |
2,6 |
11,36 |
14.000 |
159.040 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 34 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 34 |
0,55 |
2,60 |
14.000 |
36.400 |
Sắt ống phi 34 |
0,6 |
2,85 |
14.000 |
39.900 |
Sắt ống phi 34 |
0,65 |
03,09 |
14.000 |
43.260 |
Sắt ống phi 34 |
0,7 |
3,34 |
14.000 |
46.760 |
Sắt ống phi 34 |
0,8 |
3,55 |
14.000 |
49.700 |
Sắt ống phi 34 |
0,9 |
04,02 |
14.000 |
56.280 |
Sắt ống phi 34 |
1 |
4,52 |
14.000 |
63.280 |
Sắt ống phi 34 |
1,1 |
05,07 |
14.000 |
70.980 |
Sắt ống phi 34 |
1,2 |
5,51 |
14.000 |
77.140 |
Sắt ống phi 34 |
1,4 |
6,41 |
14.000 |
89.740 |
Sắt ống phi 34 |
1,5 |
07,02 |
14.000 |
98.280 |
Sắt ống phi 34 |
1,6 |
7,51 |
14.000 |
105.140 |
Sắt ống phi 34 |
1,7 |
08,01 |
14.000 |
112.140 |
Sắt ống phi 34 |
1,8 |
8,46 |
14.000 |
118.440 |
Sắt ống phi 34 |
1,9 |
8,96 |
14.000 |
125.440 |
Sắt ống phi 34 |
2 |
9,35 |
14.000 |
130.900 |
Sắt ống phi 34 |
2,1 |
9,79 |
14.000 |
137.060 |
Sắt ống phi 34 |
2,3 |
10,72 |
14.000 |
150.080 |
Sắt ống phi 34 |
2,5 |
11,70 |
14.000 |
163.800 |
Sắt ống phi 34 |
2,6 |
12,18 |
14.000 |
170.520 |
Sắt ống phi 34 |
2,8 |
13,16 |
14.000 |
184.240 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 38,1 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 38,1 |
0,55 |
2,92 |
14.000 |
40.880 |
Sắt ống phi 38,1 |
0,6 |
3,19 |
14.000 |
44.660 |
Sắt ống phi 38,1 |
0,65 |
3,47 |
14.000 |
48.580 |
Sắt ống phi 38,1 |
0,7 |
3,76 |
14.000 |
52.640 |
Sắt ống phi 38,1 |
0,8 |
3,98 |
14.000 |
55.720 |
Sắt ống phi 38,1 |
0,9 |
4,52 |
14.000 |
63.280 |
Sắt ống phi 38,1 |
1 |
05,08 |
14.000 |
71.120 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,1 |
5,70 |
14.000 |
79.800 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,2 |
6,19 |
14.000 |
86.660 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,4 |
7,39 |
14.000 |
103.460 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,5 |
7,89 |
14.000 |
110.460 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,6 |
8,44 |
14.000 |
118.160 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,7 |
9,00 |
14.000 |
126.000 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,8 |
9,55 |
14.000 |
133.700 |
Sắt ống phi 38,1 |
1,9 |
10,07 |
14.000 |
140.980 |
Sắt ống phi 38,1 |
2 |
10,51 |
14.000 |
147.140 |
Sắt ống phi 38,1 |
2,1 |
11,01 |
14.000 |
154.140 |
Sắt ống phi 38,1 |
2,3 |
12,06 |
14.000 |
168.840 |
Sắt ống phi 38,1 |
2,5 |
13,16 |
14.000 |
184.240 |
Sắt ống phi 38,1 |
2,6 |
13,71 |
14.000 |
191.940 |
Sắt ống phi 38,1 |
2,8 |
14,80 |
14.000 |
207.200 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 42 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 42 |
0,55 |
3,21 |
14.000 |
44.940 |
Sắt ống phi 42 |
0,6 |
3,51 |
14.000 |
49.140 |
Sắt ống phi 42 |
0,65 |
3,83 |
14.000 |
53.620 |
Sắt ống phi 42 |
0,7 |
4,13 |
14.000 |
57.820 |
Sắt ống phi 42 |
0,8 |
4,38 |
14.000 |
61.320 |
Sắt ống phi 42 |
0,9 |
5,00 |
14.000 |
70.000 |
Sắt ống phi 42 |
1 |
5,62 |
14.000 |
78.680 |
Sắt ống phi 42 |
1,1 |
6,29 |
14.000 |
88.060 |
Sắt ống phi 42 |
1,2 |
6,82 |
14.000 |
95.480 |
Sắt ống phi 42 |
1,4 |
7,92 |
14.000 |
110.880 |
Sắt ống phi 42 |
1,5 |
8,73 |
14.000 |
122.220 |
Sắt ống phi 42 |
1,6 |
9,30 |
14.000 |
130.200 |
Sắt ống phi 42 |
1,7 |
9,92 |
14.000 |
138.880 |
Sắt ống phi 42 |
1,8 |
10,53 |
14.000 |
147.420 |
Sắt ống phi 42 |
1,9 |
11,14 |
14.000 |
155.960 |
Sắt ống phi 42 |
2 |
11,64 |
14.000 |
162.960 |
Sắt ống phi 42 |
2,1 |
12,14 |
14.000 |
169.960 |
Sắt ống phi 42 |
2,3 |
13,30 |
14.000 |
186.200 |
Sắt ống phi 42 |
2,5 |
14,51 |
14.000 |
203.140 |
Sắt ống phi 42 |
2,6 |
15,11 |
14.000 |
211.540 |
Sắt ống phi 42 |
2,8 |
16,32 |
14.000 |
228.480 |
Sắt ống phi 42 |
3,1 |
18,13 |
14.000 |
253.820 |
Sắt ống phi 42 |
3,4 |
19,34 |
14.000 |
270.760 |
Sắt ống phi 42 |
3,7 |
20,99 |
14.000 |
293.860 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 49 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 49 |
0,55 |
3,75 |
14.000 |
52.500 |
Sắt ống phi 49 |
0,6 |
4,11 |
14.000 |
57.540 |
Sắt ống phi 49 |
0,65 |
4,47 |
14.000 |
62.580 |
Sắt ống phi 49 |
0,7 |
4,83 |
14.000 |
67.620 |
Sắt ống phi 49 |
0,8 |
5,12 |
14.000 |
71.680 |
Sắt ống phi 49 |
0,9 |
5,84 |
14.000 |
81.760 |
Sắt ống phi 49 |
1 |
6,55 |
14.000 |
91.700 |
Sắt ống phi 49 |
1,1 |
7,35 |
14.000 |
102.900 |
Sắt ống phi 49 |
1,2 |
7,97 |
14.000 |
111.580 |
Sắt ống phi 49 |
1,4 |
9,26 |
14.000 |
129.640 |
Sắt ống phi 49 |
1,5 |
10,20 |
14.000 |
142.800 |
Sắt ống phi 49 |
1,6 |
10,88 |
14.000 |
152.320 |
Sắt ống phi 49 |
1,7 |
11,59 |
14.000 |
162.260 |
Sắt ống phi 49 |
1,8 |
12,31 |
14.000 |
172.340 |
Sắt ống phi 49 |
1,9 |
13,03 |
14.000 |
182.420 |
Sắt ống phi 49 |
2 |
13,60 |
14.000 |
190.400 |
Sắt ống phi 49 |
2,1 |
14,15 |
14.000 |
198.100 |
Sắt ống phi 49 |
2,3 |
15,57 |
14.000 |
217.980 |
Sắt ống phi 49 |
2,5 |
16,98 |
14.000 |
237.720 |
Sắt ống phi 49 |
2,6 |
17,69 |
14.000 |
247.660 |
Sắt ống phi 49 |
2,8 |
19,10 |
14.000 |
267.400 |
Sắt ống phi 49 |
3,1 |
21,23 |
14.000 |
297.220 |
Sắt ống phi 49 |
3,4 |
22,64 |
14.000 |
316.960 |
Sắt ống phi 49 |
3,7 |
24,60 |
14.000 |
344.400 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 60 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 60 |
0,65 |
5,49 |
14.000 |
76.860 |
Sắt ống phi 60 |
0,7 |
5,93 |
14.000 |
83.020 |
Sắt ống phi 60 |
0,8 |
6,29 |
14.000 |
88.060 |
Sắt ống phi 60 |
0,9 |
7,17 |
14.000 |
100.380 |
Sắt ống phi 60 |
1 |
08,06 |
14.000 |
112.840 |
Sắt ống phi 60 |
1,1 |
09,03 |
14.000 |
126.420 |
Sắt ống phi 60 |
1,2 |
9,78 |
14.000 |
136.920 |
Sắt ống phi 60 |
1,4 |
11,35 |
14.000 |
158.900 |
Sắt ống phi 60 |
1,5 |
12,50 |
14.000 |
175.000 |
Sắt ống phi 60 |
1,6 |
13,38 |
14.000 |
187.320 |
Sắt ống phi 60 |
1,7 |
14,23 |
14.000 |
199.220 |
Sắt ống phi 60 |
1,8 |
15,11 |
14.000 |
211.540 |
Sắt ống phi 60 |
1,9 |
15,99 |
14.000 |
223.860 |
Sắt ống phi 60 |
2 |
16,69 |
14.000 |
233.660 |
Sắt ống phi 60 |
2,1 |
17,48 |
14.000 |
244.720 |
Sắt ống phi 60 |
2,3 |
19,17 |
14.000 |
268.380 |
Sắt ống phi 60 |
2,5 |
20,92 |
14.000 |
292.880 |
Sắt ống phi 60 |
2,6 |
21,73 |
14.000 |
304.220 |
Sắt ống phi 60 |
2,8 |
23,47 |
14.000 |
328.580 |
Sắt ống phi 60 |
3,1 |
26,01 |
14.000 |
364.140 |
Sắt ống phi 60 |
3,4 |
27,74 |
14.000 |
388.360 |
Sắt ống phi 60 |
3,7 |
30,34 |
14.000 |
424.760 |
Sắt ống phi 60 |
4 |
32,94 |
14.000 |
461.160 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 76 |
0,95 |
10,16 |
14.000 |
142.240 |
Sắt ống phi 76 |
1,1 |
11,38 |
14.000 |
159.320 |
Sắt ống phi 76 |
1,2 |
12,39 |
14.000 |
173.460 |
Sắt ống phi 76 |
1,4 |
14,42 |
14.000 |
201.880 |
Sắt ống phi 76 |
1,5 |
15,82 |
14.000 |
221.480 |
Sắt ống phi 76 |
1,6 |
16,93 |
14.000 |
237.020 |
Sắt ống phi 76 |
1,7 |
18,04 |
14.000 |
252.560 |
Sắt ống phi 76 |
1,8 |
19,16 |
14.000 |
268.240 |
Sắt ống phi 76 |
1,9 |
20,23 |
14.000 |
283.220 |
Sắt ống phi 76 |
2 |
21,12 |
14.000 |
295.680 |
Sắt ống phi 76 |
2,1 |
22,12 |
14.000 |
309.680 |
Sắt ống phi 76 |
2,3 |
24,33 |
14.000 |
340.620 |
Sắt ống phi 76 |
2,5 |
26,54 |
14.000 |
371.560 |
Sắt ống phi 76 |
2,6 |
27,65 |
14.000 |
387.100 |
Sắt ống phi 76 |
2,8 |
29,86 |
14.000 |
418.040 |
Sắt ống phi 76 |
3,1 |
33,03 |
14.000 |
462.420 |
Sắt ống phi 76 |
3,4 |
35,24 |
14.000 |
493.360 |
Sắt ống phi 76 |
3,7 |
38,54 |
14.000 |
539.560 |
Sắt ống phi 76 |
4 |
41,67 |
14.000 |
583.380 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 76,2 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 76,2 |
1,1 |
11,48 |
14.000 |
160.720 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,2 |
12,49 |
14.000 |
174.860 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,4 |
14,07 |
14.000 |
196.980 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,5 |
15,98 |
14.000 |
223.720 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,6 |
17,11 |
14.000 |
239.540 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,7 |
18,23 |
14.000 |
255.220 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,8 |
19,32 |
14.000 |
270.480 |
Sắt ống phi 76,2 |
1,9 |
20,31 |
14.000 |
284.340 |
Sắt ống phi 76,2 |
2 |
21,21 |
14.000 |
296.940 |
Sắt ống phi 76,2 |
2,1 |
22,32 |
14.000 |
312.480 |
Sắt ống phi 76,2 |
2,3 |
24,56 |
14.000 |
343.840 |
Sắt ống phi 76,2 |
2,5 |
26,67 |
14.000 |
373.380 |
Sắt ống phi 76,2 |
2,6 |
27,79 |
14.000 |
389.060 |
Sắt ống phi 76,2 |
2,8 |
30,01 |
14.000 |
420.140 |
Sắt ống phi 76,2 |
3,1 |
33,20 |
14.000 |
464.800 |
Sắt ống phi 76,2 |
3,4 |
35,42 |
14.000 |
495.880 |
Sắt ống phi 76,2 |
3,7 |
38,57 |
14.000 |
539.980 |
Sắt ống phi 76,2 |
4 |
41,88 |
14.000 |
586.320 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 90 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 90 |
1,1 |
13,50 |
14.000 |
189.000 |
Sắt ống phi 90 |
1,2 |
14,69 |
14.000 |
205.660 |
Sắt ống phi 90 |
1,4 |
17,09 |
14.000 |
239.260 |
Sắt ống phi 90 |
1,5 |
18,80 |
14.000 |
263.200 |
Sắt ống phi 90 |
1,6 |
20,12 |
14.000 |
281.680 |
Sắt ống phi 90 |
1,7 |
21,44 |
14.000 |
300.160 |
Sắt ống phi 90 |
1,8 |
22,68 |
14.000 |
317.520 |
Sắt ống phi 90 |
2 |
25,06 |
14.000 |
350.840 |
Sắt ống phi 90 |
2,1 |
26,24 |
14.000 |
367.360 |
Sắt ống phi 90 |
2,3 |
28,81 |
14.000 |
403.340 |
Sắt ống phi 90 |
2,5 |
31,43 |
14.000 |
440.020 |
Sắt ống phi 90 |
2,6 |
32,74 |
14.000 |
458.360 |
Sắt ống phi 90 |
2,8 |
35,30 |
14.000 |
494.200 |
Sắt ống phi 90 |
3,1 |
39,22 |
14.000 |
549.080 |
Sắt ống phi 90 |
3,4 |
41,76 |
14.000 |
584.640 |
Sắt ống phi 90 |
3,7 |
45,67 |
14.000 |
639.380 |
Sắt ống phi 90 |
4 |
49,50 |
14.000 |
693.000 |
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm phi 114 Vinaone |
14.000 |
0 |
||
Sắt ống phi 114 |
1,2 |
18,61 |
14.000 |
260.540 |
Sắt ống phi 114 |
1,4 |
21,67 |
14.000 |
303.380 |
Sắt ống phi 114 |
1,5 |
23,81 |
14.000 |
333.340 |
Sắt ống phi 114 |
1,6 |
25,48 |
14.000 |
356.720 |
Sắt ống phi 114 |
1,7 |
27,12 |
14.000 |
379.680 |
Sắt ống phi 114 |
1,8 |
28,80 |
14.000 |
403.200 |
Sắt ống phi 114 |
1,9 |
30,47 |
14.000 |
426.580 |
Sắt ống phi 114 |
2 |
31,82 |
14.000 |
445.480 |
Sắt ống phi 114 |
2,1 |
33,32 |
14.000 |
466.480 |
Sắt ống phi 114 |
2,3 |
36,60 |
14.000 |
512.400 |
Sắt ống phi 114 |
2,5 |
39,92 |
14.000 |
558.880 |
Sắt ống phi 114 |
2,6 |
41,59 |
14.000 |
582.260 |
Sắt ống phi 114 |
2,8 |
44,91 |
14.000 |
628.740 |
Sắt ống phi 114 |
3,1 |
49,90 |
14.000 |
698.600 |
Sắt ống phi 114 |
3,4 |
53,08 |
14.000 |
743.120 |
Sắt ống phi 114 |
3,7 |
58,06 |
14.000 |
812.840 |
Sắt ống phi 114 |
4 |
63,03 |
14.000 |
882.420 |
Lưu ý: Bảng báo thép ống Vinaone chưa bao gồm VAT, chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm bài viết được đăng tải. Vậy nên khi có nhu cầu mua thép ống Vinaone, hãy liên hệ ngay cho Trường Thịnh Phát để sớm được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Lý do nên mua thép ống VinaOne tại Trường Thịnh Phát
Sau khi xem qua bảng báo giá thép ống Vinaone chúng tôi tin rằng Trường Thịnh Phát sẽ là đối tác cung cấp thép xây dựng hàng đầu dành cho công trình của bạn: Chúng tôi là đối tác phân phối chính thức của Vinaone, chúng tôi nhập hàng trực tiếp từ nhà máy sản xuất, không thông qua trung gian, giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường cho sản phẩm thép ống Vinaone.
Trường Thịnh Phát cung cấp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản ngân hàng, thanh toán tiền mặt hoặc qua các phương tiện thanh toán điện tử khác. Mục tiêu của chúng tôi là đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi nhất trong quá trình thanh toán. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong mọi thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ.
Hãy đặt mua sản phẩm thép ống mạ kẽm Vinaone với giá cả phải chăng từ Trường Thịnh Phát ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng dịch vụ và sản phẩm tốt nhất. Quý khách cần báo giá thép ống Vinaone chi tiết và mức chiết khấu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất qua số Hotline: 0967483714