Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Sóc Trăng

Trường Thịnh Phát sản xuất – cung cấp các loại vật liệu xây dựng như đá 1×2 xây dựng, cát đá, sỏi, đá trang trí, vữa xây, vật liệu cách âm cách nhiệt và các sản phẩm phụ trợ khác.

Đá 1×2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là xây dựng nhà cửa, san lấp mặt bằng, đấp đê,…tại Sóc Trăng.

Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Sóc Trăng

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Nguồn gốc, xuất xứ đá 1×2

Đá 1×2 là loại đá tự nhiên được tạo thành từ quá trình địa chất hàng triệu năm trước. Nguồn gốc & xuất xứ của đá 1×2 phụ thuộc vào địa phương khai thác.

Tại Việt Nam, chúng được khai thác từ các mỏ đá ở các tỉnh phía Nam như Sóc Trăng, Kiên Giang, Bình Phước, Hậu Giang, An Giang, Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Tháp và một số tỉnh thành khác. Đá 1×2 được sản xuất & cung cấp bởi các công ty đá uy tín, có chất lượng đảm bảo.

cong ty cap phoi da xay dung ttp

Đá 1×2 được biết đến với ưu điểm & ứng dụng nào?

Đá 1×2 có độ bền cao – khả năng chịu lực tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như cầu, đường, nhà xưởng, nhà kho, nhà ở, bể chứa nước, hồ bơi, sân vận động, công trình thủy lợi, cảng biển và nhiều loại công trình khác.

Chúng có độ cứng cao – khả năng chống mài mòn tốt, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và môi trường xung quanh, giúp gia tăng tuổi thọ của công trình.

Là sản phẩm có độ bám dính tốt, giúp tăng độ chắc chắn, độ bền cho các công trình xây dựng.

Đá 1×2 có màu sắc đa dạng – kiểu dáng đẹp, có thể tạo nên nhiều kiểu dáng – mẫu mã khác nhau, giúp tạo điểm nhấn cho công trình, đem lại tính thẩm mỹ cao.

Khả năng chống thấm tốt, giúp ngăn chặn sự thâm nhập của nước vào các khe hở trong công trình.

Vì những ưu điểm – ứng dụng trên, đá 1×2 được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, không thể thiếu.

  Báo giá đá mi bụi Huyện Cư Jút

Đá 1×2 là loại đá tự nhiên hay nhân tạo?

Đá 1×2 là loại đá tự nhiên, được khai thác từ các mỏ đá trên địa bà, được chế tác và cắt theo kích thước 1×2 inch để sử dụng trong các công trình xây dựng. Đá tự nhiên được hình thành từ quá trình đáy đại lục hoặc đáy biển, qua các quá trình địa chất, đóng rắn từ hàng triệu năm trước. Đá tự nhiên thường có các đặc tính về màu sắc, độ bền và tính thẩm mỹ độc đáo, làm cho nó trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến và đắt giá.

Thành phần hóa học của đá 1×2 ảnh hưởng đến tính chất cơ lý tính của nó như thế nào?

Thành phần hóa học của đá 1×2 có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của nó, tuy nhiên ảnh hưởng này phụ thuộc vào tỷ lệ các chất có trong đá. Chúng thường là các loại đá granit hoặc bazan, được hình thành từ quá trình nóng chảy và làm lạnh lại từ đất sét. Thành phần hóa học của đá 1×2 có thể bao gồm các chất như silic, nhôm oxit, kali oxit, natri oxit, canxi oxit, sắt oxit, magie oxit.

Những chất này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của đá 1×2 như độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, độ xốp, độ thấm nước, khả năng chịu lự, chống mài mòn. Ví dụ, sự hiện diện của silic trong đá 1×2 làm cho nó có tính chống mài mòn tốt hơn, trong khi sự hiện diện của canxi oxit có thể làm cho đá 1×2 dễ bị ăn mòn bởi axit. Do đó, khi chọn đá 1×2 cho một công trình xây dựng, các nhà thầu thường sẽ phân tích thành phần hóa học của đá để đảm bảo tính chất cơ lý & độ bền của nó phù hợp với yêu cầu của công trình.

da xay dung gia tot cty ttp

Đá 1×2 có độ bền kéo, nén, uốn, uốn cong ra sao?

Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên có độ cứng – độ bền cao, nên nó thường có độ bền kéo, nén, uốn và uốn cong tốt. Tuy nhiên, mức độ bền của đá 1×2 có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đá và điều kiện khác nhau của môi trường xây dựng.

Độ bền kéo của chúng thường được đo bằng độ bền kéo đứt, tức là lực kéo tối đa mà đá có thể chịu trước khi bị đứt. Độ bền kéo của chúng dao động từ 5 đến 25 MPa (Megapascal), tùy thuộc vào loại đá, độ tinh khiết của nó.

Độ bền nén của đá 1×2 thường là khoảng 100-300 MPa, là một giá trị rất cao. Độ bền uốn & uốn cong của đá 1×2 cũng tương đối tốt, có thể chịu được tải trọng lớn. Tuy nhiên, mức độ bền uốn và uốn cong của đá 1×2 cũng phụ thuộc vào hình dạng, kích thước, cấu trúc của nó.

Vì vậy, khi sử dụng đá 1×2 trong các công trình xây dựng, cần phải xem xét kỹ càng về độ bền & đặc tính của nó để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

  Báo giá cát vàng Đắc Nông

Cường độ, mức độ chịu mài mòn

Đá 1×2 có độ cứng trung bình từ 6 đến 7 trên thang đo Mohs, là một chỉ số đánh giá độ cứng của các loại khoáng vật. Độ cứng của đá 1×2 tương đương với độ cứng của thép và khoáng vật như quặng đồng, vật liệu xây dựng phổ biến khác như gạch, xi măng hay bê tông có độ cứng thấp hơn.

Chúng cũng có khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt, nhờ vào tính chất vật lý – hóa học của nó. Đá 1×2 thường chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước, gió, vàng ray, các hóa chất.

Tuy nhiên, mức độ chịu mài mòn và chịu lực của đá 1×2 cũng phụ thuộc vào loại đá, độ tinh khiết và cấu trúc của nó. Các loại đá 1×2 khác nhau có thể có độ chịu mài mòn và chịu lực khác nhau.

Do đó, trong quá trình lựa chọn vật liệu xây dựng, các nhà thầu thường phân tích cẩn thận đặc tính của các loại đá 1×2 để chọn loại vật liệu phù hợp nhất với yêu cầu của công trình; đảm bảo tính chất cơ lý và độ bền của nó trong thời gian dài.

Có bao nhiêu loại đá 1×2 hiện nay?

Đá granit 1×2: Đá granit 1×2 có độ cứng và độ bền cao, độ bóng cao, màu sắc đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình kiến trúc, đường sắt, sân bay, cầu đường,…

Đá marble 1×2: Đá marble 1×2 có màu sắc đẹp, độ bóng cao và độ cứng trung bình, thích hợp sử dụng trong xây dựng các công trình kiến trúc cao cấp, nhà hàng, khách sạn, tòa nhà đại diện,…

Đá đá vôi 1×2: Đá đá vôi 1×2 có độ cứng và độ bền trung bình, màu sắc phong phú, thích hợp sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, công trình công cộng,…

Đá bazan 1×2: Đá bazan 1×2 có độ cứng và độ bền cao, thích hợp sử dụng trong xây dựng các công trình cầu đường, khu dân cư, khu công nghiệp,…

Đá đá phong thuỷ 1×2: Đá đá phong thuỷ 1×2 có màu sắc và hình dáng đa dạng, thường được sử dụng để trang trí và phong thuỷ trong các công trình kiến trúc, khu du lịch,…

Ngoài ra, còn có nhiều loại đá 1×2 khác như đá granit hạt đen, đá sông, đá tự nhiên, đá nhân tạo,… Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người ta sẽ lựa chọn loại đá phù hợp để đảm bảo tính thẩm mỹ, tính tiện ích và độ bền của công trình.

da xay dung gia tot tai ttp mien nam

Đánh giá độ bám dính

Độ bám dính của đá 1×2 là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn đá để sử dụng trong xây dựng và thi công. Độ bám dính đá 1×2 được đánh giá bằng cách đo lường khả năng của bề mặt đá để bám vào vật liệu keo, sơn hoặc vữa.

  Bảng báo giá đá xây dựng 0x4 tại Lâm Đồng

Để đảm bảo tính chất bám dính tốt, chúng cần phải được xử lý bề mặt trước khi sử dụng. Quá trình xử lý này bao gồm đánh bóng, mài mòn, cắt gọt hoặc đánh răng cưa để tạo ra bề mặt có độ bám dính cao. Sau đó, đá cần được làm sạch kỹ trước khi thi công để loại bỏ bụi và các tạp chất khác trên bề mặt.

Tuy nhiên, độ bám dính cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như độ ẩm, nhiệt độ, áp lực, thời gian cho phép chất kết dính khô hoàn toàn trên bề mặt đá. Do đó, việc thi công & sử dụng đá 1×2 cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo tính chất bám dính của nó.

Quá trình chọn lựa đá 1×2 theo hạng mục xây dựng, thi công

Quá trình chọn lựa đá 1×2 cho một hạng mục xây dựng, thi công phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất cơ lý của đá, mục đích sử dụng, vị trí lắp đặt, kích thước, màu sắc, hình dáng và giá thành.

Đối với các công trình xây dựng lớn như cầu đường, nhà máy, tòa nhà thương mại, chọn lựa đá 1×2 cần đảm bảo chất lượng đá đạt tiêu chuẩn, kích thước đồng đều, không bị nứt, vỡ, có khả năng chịu tải và chịu lực tốt. Trong khi đó, đối với các công trình xây dựng nhỏ như nhà ở, hệ thống hạ tầng đô thị, việc chọn lựa đá 1×2 cần đảm bảo kích thước phù hợp, giá thành hợp lý và màu sắc phù hợp với thiết kế kiến trúc của công trình.

Khi chọn lựa đá 1×2 cần cân nhắc đến độ bền của đá, tính chất môi trường, khả năng chống mài mòn, độ ẩm và khả năng chịu tải của nó. Việc lựa chọn đá 1×2 phù hợp sẽ giúp tăng độ bền, độ chắc chắn & độ bền màu cho công trình.

Độ chống trầy xướt, độ chống trơn trượt

Đá 1×2 thường có độ chống trầy xước và chống trơn trượt tốt do bề mặt của nó được xử lý đặc biệt. Tuy nhiên, độ chống trầy xước & chống trơn trượt của đá 1×2 có thể khác nhau đối với từng loại đá và từng quy trình sản xuất.

Một số loại đá có bề mặt nhám hoặc gồ ghề có thể làm giảm khả năng chống trơn trượt của nó. Do đó, việc chọn lựa đúng loại đá 1×2 phù hợp với mục đích sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và tránh các tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra.

Công thức tính 1 khối đá 1×2

Công thức tính 1 khối đá 1×2 xây dựng là:

Khối lượng = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao x Khối lượng riêng của đá

Trong đó:

  • Chiều dài, chiều rộng và chiều cao được tính bằng đơn vị mét (m).
  • Khối lượng riêng của đá 1×2 xây dựng thường dao động từ 2.5 đến 2.8 tấn/m3.

Ví dụ, nếu bạn muốn tính khối lượng của một khối đá 1×2 xây dựng có kích thước là 1m x 0.5m x 0.3m thì công thức tính sẽ là:

Khối lượng = 1m x 0.5m x 0.3m x 2.5 tấn/m3 = 0.375 tấn

Vì vậy, khối lượng của khối đá 1×2 xây dựng trong ví dụ trên sẽ là 0.375 tấn.

Công ty Trường Thịnh Phát cung ứng đá 1×2 xây dựng cho địa bàn tỉnh Sóc Trăng

Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp đá 1×2 xây dựng cho địa bàn tỉnh Sóc Trăng. Khách hàng có thể liên hệ với công ty để được tư vấn – báo giá chi tiết về sản phẩm và dịch vụ cung cấp. Công ty có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, kinh nghiệm, chất lượng sản phẩm đảm bảo để đáp ứng nhu cầu của khách hàng: 0908.646.555 – 0937.959.666

0967483714