Thân mời quý khách hàng xem qua bảng báo giá lưới bọc nhựa của đại lý Trường Thịnh Phát. Chúng tôi cung cấp lưới bọc nhựa chính hãng, giá cả phải chăng và chiết khấu tốt nhất thị trường
Báo giá lưới bọc nhựa các loại
Lưới bọc nhựa có mức giá từ 29.000đ đến 105.000đ tùy theo trọng lượng và khổ lưới. Dưới đây là bảng giá chi tiết được cập nhật mới nhất hôm nay
Khổ lưới | Loại dây (ly) | Trọng lượng | Đơn giá(vnđ/m) |
Khổ 1 m
|
3.0 | 1.6 | 29.000 |
3.5 | 2.2 | 40.400 | |
Khổ 1,2 m
|
2.7 | 1.6 | 29.000 |
3.0 | 1.8 | 32.800 | |
3.5 | 2.6 | 48.000 | |
Khổ 1,5 m
|
2.7 | 2.0 | 36.600 |
3.0 | 2.35 | 43.250 | |
3.3 | 3.2 | 59.400 | |
3.5 | 3.4 | 63.200 | |
Khổ 1,8 m
|
2.7 | 2.45 | 45.150 |
3.0 | 2.85 | 52.750 | |
3.3 | 3.80 | 70.800 | |
3.5 | 4.1 | 76.500 | |
Khổ 2 m
|
3.0 | 3.2 | 59.400 |
3.3 | 4.4 | 82.200 | |
3.5 | 4.6 | 86.000 | |
Khổ 2,4 m
|
3.0 | 4 | 74.600 |
3.3 | 5.4 | 101.200 | |
3.5 | 5.6 | 105.000 |
Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để được nhận báo giá chính xác nhất
Tham khảo thêm một số báo giá lưới khác của chúng tôi
Ngoài bảng báo giá lưới bọc nhựa được đề cập ở trên, chúng tôi xin gửi thêm đến khách hàng một số báo giá khác về lưới bọc nhựa
Bảng báo giá lưới B40
Lưới B40 trên thị trường hiện nay có mức giá từ 26.000đ – 94.000đ, đa dạng về khổ lưới, loại dây và trọng lượng
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY(LY) | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/MÉT |
Lưới b40 khổ 1,M
|
3.0 | 1.60 | 26.000 |
3.5 | 2.20 | 36.000 | |
Lưới b40 khổ 1,2M
|
2.7 | 1.60 | 26.000 |
3.0 | 1.80 | 29.000 | |
3.5 | 2.60 | 42.000 | |
Lưới b40 khổ 1,5 M
|
2.7 | 2.00 | 32.500 |
3.0 | 2.35 | 39.000 | |
3.3 | 3.20 | 54.000 | |
3.5 | 3.40 | 57.000 | |
Lưới b40 khổ 1,8 M
|
2.7 | 2.45 | 40.500 |
3.0 | 2.85 | 47.000 | |
3.3 | 3.80 | 63.500 | |
3.5 | 4.10 | 68.000 | |
Lưới b40 khổ 2,0M
|
3.0 | 3.20 | 53.500 |
3.3 | 4.40 | 73.500 | |
3.5 | 4.60 | 76.500 | |
Lưới b40 khổ 2,4M
|
3.3 | 4.00 | 66.500 |
3.3 | 5.40 | 91.000 | |
3.5 | 5.6 | 94.000 |
Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline: 0967.483.714 để được tư vấn và hỗ trợ
Bảng báo giá lưới thép hàn
Sau đây là báo giá lưới thép hàn đổ bê tông và lưới thép hàn làm hàng rào, mời quý khách tham khảo
Báo giá chi tiết lưới thép hàn đổ bê tông
Kích thước | Số kg/ m2 | Đơn giá/ m2 | |
Đường kính dây đan | Ô đan | ||
4mm
|
100*100mm | 1.95 | 22,61 |
150*150mm | 1.30 | 14,7 | |
200*200mm | 0.99 | 10,98 | |
250*250mm | 0.75 | 8,08 | |
300*300mm | 0.65 | 6,87 | |
5mm
|
100*100mm | 03.05 | 35,9 |
150*150mm | 02.05 | 23,82 | |
200*200mm | 1.50 | 17,16 | |
250*250mm | 1.20 | 13,53 | |
300*300mm | 0.90 | 9,8 | |
6mm
|
100*100mm | 4.40 | 48,28 |
150*150mm | 2.95 | 32,04 | |
200*200mm | 2.20 | 23,64 | |
250*250mm | 1.75 | 18,6 | |
300*300mm | 1.45 | 15,24 | |
8mm
|
100*100mm | 7.90 | 87,48 |
150*150mm | 5.20 | 57,24 | |
200*200mm | 3.95 | 43,24 | |
250*250mm | 3.15 | 34,28 | |
300*300mm | 2.60 | 28,12 | |
10mm
|
100*100mm | 12.30 | 147,95 |
150*150mm | 8.20 | 98,3 | |
200*200mm | 6.15 | 73,47 | |
250*250mm | 4.90 | 58,33 | |
300*300mm | 4.10 | 48,65 | |
12mm
|
100*100mm | 17.75 | 213,95 |
150*150mm | 11.80 | 141,89 | |
200*200mm | 8.85 | 106,17 | |
250*250mm | 7.10 | 84,98 | |
300*300mm | 5.90 | 70,45 |
Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ hotline: 0967.483.714 để nhận được báo giá chính xác nhất
Báo giá chi tiết lưới thép hàn làm hàng rào
Kích thước |
Đơn giá m2 mạ kẽm
|
Đơn giá m2 sơn tĩnh điện
|
|
Đường kính dây đan | Ô đan | ||
4mm
|
50*100mm | 58 | 53,49 |
50*150mm | 52 | 47,41 | |
75*150mm | 39 | 35,26 | |
50*200mm | 48,41 | 44,47 | |
75*200mm | 35,47 | 32,32 | |
5mm
|
50*100mm | 90,74 | 84,23 |
50*150mm | 80,55 | 74,65 | |
75*150mm | 60,56 | 55,88 | |
50*200mm | 75,65 | 70,06 | |
75*200mm | 55,46 | 51,1 | |
6mm
|
50*100mm | 125,87 | 115,55 |
50*150mm | 111,88 | 102,6 | |
75*150mm | 83,91 | 76,7 | |
50*200mm | 104,89 | 96,12 | |
75*200mm | 76,92 | 70,22 |
Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính tham khảo và chưa có VAT, vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để được tư vấn và báo giá chính xác nhất
Bảng báo giá lưới B30
Chỉ từ 390.000đ / cuộn, quý khách đã có thể mua được sản phẩm chính hãng từ chúng tôi
Độ dày sợi thép | Khổ lưới | Khối lượng cuộn lưới (kg) | Giá lưới rào B30 (đồng/cuộn) |
1.5 ly
|
1m0 | 19 | 390.000 |
1m2 | 23 | 480.000 | |
1m5 | 29 | 595.000 | |
1.6 ly
|
1m0 | 23 | 481.000 |
1m2 | 28 | 595.000 | |
1m5 | 35 | 744.000 | |
1.7 ly
|
1m0 | 28 | 577.000 |
1m2 | 34 | 712.000 | |
1m5 | 42 | 885.000 | |
2.0 ly
|
1m0 | 35 | 673.000 |
1m2 | 42 | 821.000 | |
1m5 | 52,5 | 1.037.000 | |
2.2 ly
|
1m0 | 42 | 827.000 |
1m2 | 50,5 | 997.000 | |
1m5 | 63 | 1.247.000 | |
2.3 ly | 1m0 | 47 | 907.000 |
2.5 ly | 1m0 | 55 | 1.063.000 |
Lưu ý : Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa có VAT, vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để được gửi báo giá ngay hôm nay
Bảng báo giá lưới B20
Dưới đây là bảng giá lưới B20 mới nhất được Trường Thịnh Phát gửi đến quý khách hàng có nhu cầu. Giá lưới B20 dao động từ 410.000 đến 1.510.000 VNĐ/cuộn
Độ dày sợi thép (mm) | Khổ lưới | Trọng lượng cuộn thép | Giá lưới rào B20 (VNĐ/cuộn) |
1.25
|
1m0 | 19 kg | 410.000 |
1m2 | 23 kg | 493.000 | |
1.35
|
1m0 | 23 kg | 493.000 |
1m2 | 28 kg | 605.500 | |
1.50
|
1m0 | 28 kg | 574.000 |
1m2 | 34 kg | 691.000 | |
1m5 | 42 kg | 871.000 | |
1.70
|
1m0 | 36 kg | 691.000 |
1m2 | 42 kg | 803.000 | |
1m5 | 54 kg | 1.047.000 | |
2.0
|
1m0 | 51 kg | 995.000 |
1m2 | 61 kg | 1.195.000 | |
1m5 | 76 kg | 1.500.000 |
Lưu ý : Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa có VAT, để nhận báo giá chính xác nhất vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714
Bảng báo giá lưới Bình tây
Giá lưới B40 Bình Tây dao động từ 27.500 đến 123.500 VNĐ/m. Xin mời quý khách tham khảo qua bảng giá dưới đây
Đường kính (Ly) | Chiều cao (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Vnđ/m) |
2.7
|
1.2 | 1.8 kg/m | 26.000 |
1.5 | 2.3 kg/m | 34.500 | |
1.8 | 2.7 kg/m | 40.500 | |
3
|
1 | 1.8 kg/m | 26.000 |
1.2 | 2.1 kg/m | 31.200 | |
1.5 | 2.7 kg/m | 39.800 | |
1.8 | 3.2 kg/m | 48.500 | |
2 | 3.4 kg/m | 51.500 | |
2.4 | 4.4 kg/m | 69.000 | |
3.5
|
1.2 | 2.8 kg/m | 44.500 |
1.5 | 3.6 kg/m | 57.500 | |
1.8 | 4.4 kg/m | 70.500 | |
2 | 4.6 kg/m | 73.500 | |
2.4 | 5.5 kg/m | 89.000 | |
3.7
|
1.2 | 2.16 kg/m | 58.500 |
1.5 | 2.7 kg/m | 74.500 | |
1.8 | 3.24 kg/m | 90.000 | |
2 | 3.6 kg/m | 99.500 | |
2.4 | 4.32 kg/m | 122.000 |
Lưu ý : Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa có VAT, ui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để nhận được báo giá ngay hôm nay nhé
Bảng báo giá lưới an toàn công trình
Giá lưới an toàn công trình sẽ tùy thuộc và diện tích khu vực lắp đặt. Trường Thịnh Phát xin gửi báo giá lưới an toàn theo 1m2 cho bạn tham khảo nhé!
Loại lưới | Chất liệu | Kích thước sợi | Giá bán (VNĐ/m²) |
Lưới an toàn 2.5mm | Cáp thép bọc nhựa | 2.5mm | 115.000 |
Lưới cáp an toàn 3mm | Thép bọc nhựa | 3mm | 145.000 |
Lưới an toàn INOX 201 bọc nhựa | INOX 201 bọc nhựa | 2.5mm | 155.000 |
Lưới an toàn INOX 201 bọc nhựa | INOX 201 bọc nhựa | 3.0mm | 175.000 |
Lưới an toàn công trình INOX 304 bọc nhựa | INOX 304 bọc nhựa | 2.5mm | 215.000 |
Lưới an toàn INOX 304 bọc nhựa | INOX 304 bọc nhựa | 3.0mm | 245.000 |
Lưới an toàn công trình INOX 316 bọc nhựa | INOX 316 bọc nhựa | 3.0mm | 245.000 |
Lưới cáp lụa trần INOX 316 KHÔNG bọc nhựa | INOX 316 | 3.0mm | 445.000 |
Lưu ý : Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa có VAT, vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để được báo giá chính xác nhất nhé
Trên đây là báo giá lưới bọc nhựa của đại lý Trường Thịnh Phát, quý khách có nhu cầu về mua lưới bọc nhựa vui lòng liên hệ đến hotline: 0967.483.714 để được tư vấn và hỗ trợ cũng như chiết khấu khi mua số lượng lớn.