Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp báo giá mới nhất cho thép tấm tổ hợp, bao gồm cả loại thép tấm trơn và loại thép tấm gân. Ngoài ra, bài viết cũng chia sẻ chi tiết về các ứng dụng phổ biến của thép tấm tổ hợp trong đời sống.
Xem thêm: Báo giá thép tấm Nga
Báo giá thép tấm trơn hôm nay
Báo giá thép tấm trơn được cập nhật dựa trên tình hình thị trường và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng hàng. Hiện tại có giá dao động từ 2.158.800 – 9.492.800 VNĐ/tấm. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Quy cách thép tấm
|
Tỷ trọng | Giá Kg | Giá tấm |
(Kg) | (VNĐ/kg) | (VNĐ/kg) | |
Tấm 3 x 1500 x 6000 |
212
|
13.500
|
2.158.800
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 4 x 1500 x 6000 |
282
|
12.700
|
3.201.800
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 5 x 1500 x 6000 |
353.3
|
13.200
|
3.370.160
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 6 x 1500 x 6000 |
423.9
|
14.000
|
4.358.500
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 8 x 1500 x 6000 |
565.2
|
14.000
|
5.478.000
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 10 x 1500 x 6000 |
706.5
|
13.200
|
6.738.800
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 12x1500x6000 |
847.8
|
13.400
|
7.056.120
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 14x1500x6000 |
989.1
|
12.300
|
7.112.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 16x1500x6000 |
1130.4
|
12.100
|
7.212.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 18x1500x6000 |
1271.7
|
12.100
|
7.312.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 20x1500x6000 |
1413
|
12.200
|
7.412.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 22x1500x6000 |
1554.3
|
12.300
|
7.512.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 25x1500x6000 |
1766.3
|
12.300
|
7.612.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 30x1500x6000 |
2119.5
|
12.300
|
7.712.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 5x1500x12000 |
706.5
|
12.300
|
7.812.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 6x1500x12000 |
847.8
|
12.400
|
7.912.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 8x1500x12000 |
1130.4
|
12.400
|
8.111.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 10x1500x12000 |
1413
|
12.300
|
8.212.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 12x1500x12000 |
1695.6
|
12.300
|
8.312.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 14x1500x12000 |
1978.2
|
12.500
|
8.412.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 16x1500x12000 |
2260.8
|
12.300
|
8.512.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 18x1500x12000 |
2543.4
|
12.500
|
8.612.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 20x1500x12000 |
2826
|
12.300
|
8.712.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 22x1500x12000 |
3108.6
|
12.300
|
8.812.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 25x1500x12000 |
3532.5
|
13.300
|
8.832.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 30x1500x12000 |
4239
|
13.200
|
8.912.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 5x2000x6000 |
471
|
12.300
|
8.912.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 6x2000x6000 |
565.2
|
12.300
|
8.922.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 8x2000x6000 |
753.6
|
12.100
|
8.932.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 10x2000x6000 |
942
|
12.100
|
8.942.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 12x2000x6000 |
1130.4
|
12.300
|
8.952.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 14x2000x6000 |
1318.8
|
13.300
|
8.962.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 16x2000x6000 |
1507.2
|
13.300
|
8.972.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 18x2000x6000 |
1695.6
|
13.400
|
8.982.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 25x2000x6000 |
2355
|
13.400
|
8.992.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 28x2000x6000 |
2637
|
12.300
|
9.012.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 30x2000x6000 |
2826
|
12.400
|
9.122.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 32x2000x6000 |
3014.4
|
12.400
|
9.132.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 35x2000x6000 |
3297
|
12.500
|
9.142.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 6x2000x12000 |
1130.4
|
12.500
|
9.152.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 8x2000x12000 |
1507.2
|
12.300
|
9.162.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 10x2000x12000 |
1884
|
12.200
|
9.172.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 12x2000x12000 |
2260.8
|
12.300
|
9.182.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 14x2000x12000 |
2637.6
|
13.000
|
9.192.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 16x2000x12000 |
3014.4
|
13.300
|
9.202.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 18x2000x12000 |
3391.2
|
13.400
|
9.212.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 20x2000x12000 |
3768
|
13.500
|
9.232.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 22x2000x12000 |
4144
|
13.500
|
9.242.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 25x2000x12000 |
4710
|
13.600
|
9.252.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 28x2000x12000 |
5275.2
|
13.600
|
9.262.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 30x2000x12000 |
5652
|
13.700
|
9.272.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 32x2000x12000 |
6028.8
|
13.800
|
9.282.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 35x2000x12000 |
7536
|
13.800
|
9.292.080
|
(A36/SS400) | |||
Tấm 3x1500x6000 |
247.3
|
13.700
|
9.302.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 4x1500x6000 |
282.6
|
13.700
|
9.312.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 5x1500x6000 |
353.3
|
13.600
|
9.322.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 6x1500x6000 |
423.9
|
13.600
|
9.332.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 7x1500x6000 |
494.6
|
13.500
|
9.342.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 8x1500x6000 |
565.2
|
13.500
|
9.352.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 10x1500x6000 |
706.5
|
13.700
|
9.362.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 20x2000x6000 |
1884
|
13.400
|
9.372.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 25x2000x6000 |
2355
|
13.300
|
9.382.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 30x2000x6000 |
2826
|
13.500
|
9.392.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 6x2000x12000 |
1130.4
|
13.500
|
9.402.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 8x2000x12000 |
1507.2
|
13.600
|
9.412.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 10x2000x12000 |
1884
|
13.700
|
9.422.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 12x2000x12000 |
2260.8
|
13.700
|
9.432.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 14x2000x12000 |
2637.6
|
13.700
|
9.442.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 16x2000x12000 |
3014.4
|
13.800
|
9.452.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 18x2000x12000 |
3391.2
|
13.800
|
9.462.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 20x2000x12000 |
3768
|
13.900
|
9.472.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 25x2000x12000 |
4710
|
13.900
|
9.482.080
|
(Q345/A572) | |||
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) |
5652 | 13.900 | 9.492.080 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ để tham khảo và chưa bao gồm phí VAT. Để cập nhật thông tin báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ qua số hotline 0967.483.714 với Trường Thịnh Phát.
Xem thêm: Báo giá thép tấm Nhật Bản
Báo giá thép tấm gân hôm nay
Giá của thép tấm gân được điều chỉnh theo tình hình thị trường và có thể biến đổi tùy thuộc vào số lượng hàng và khu vực vận chuyển. Hiện tại, giá dao động từ 3.254.200 – 8.276.350 VNĐ/tấm. Dưới đây là bảng giá chi tiết để tham khảo:
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (VNĐ/kg) |
Giá tấm (VNĐ/kg) |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 239 | 15.800 | 3.254.200 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 310 | 15.800 | 4.510.880 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 380,3 | 15.800 | 5.769.340 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 450,9 | 16.100 | 6.161.290 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 592,2 | 16.100 | 7.718.820 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) | 734 | 16.100 | 8.276.350 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí VAT. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ qua số hotline 0967.483.714 của Trường Thịnh Phát.
Ứng dụng của thép tấm tổ hợp
Thép tấm tổ hợp có ứng dụng đa dạng trong cả lĩnh vực xây dựng và sản xuất công nghiệp. Trong xây dựng, thép tấm được sử dụng rộng rãi cho việc làm sàn nhà, mái nhà, tường nhà và cầu thang, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình.
Trên thị trường sản xuất công nghiệp, thép tấm tổ hợp được ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị, vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và cách nhiệt tốt và trở thành vật liệu được lựa chọn phổ biến và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Xem thêm: Bảng báo giá thép tấm đen, mạ kẽm tại Thành phố Cần Thơ
Bạn đang cần tìm kiếm nhà cung cấp thép tấm tổ hợp uy tín, chất lượng cao và giá cả hợp lý? Hãy liên hệ ngay qua số hotline 0967.483.714 của Trường Thịnh Phát, hiện là hệ thống nhà phân phối, báo giá sắt thép xây dựng, vật liệu xây dựng lớn nhất tại Miền Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.