Bảng báo giá thép hình C Thị Xã Phước Long Tỉnh Bình Phước. Thi công kết cầu các dạng công trình hiện nay thì không thể không sử dụng thép hình C. Ưu điểm là giúp công trình đạt độ vững chắc, có thể tạo hình khung sườn dễ dàng, độ bền cao, giá hợp lý. Hiện nay, Trường Thịnh Phát nhận phân phối các loại thép hình nói chung trên địa bàn, vận chuyển nhanh
Bảng báo giá thép hình C Thị Xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá thép hình C Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước với mức giá hợp lý, chúng tôi lấy mức giá trực tiếp từ nơi sản xuất. Nguồn cung cấp thép C cho các công trình trên địa bàn hiện nay đang rất lớn. Liên hệ nhanh cho chúng tôi để nhận báo giá nhanh nhất
Bảng giá thép hình chữ C
Báo giá thép hình C, sản phẩm xây dựng đạt chất lượng tốt, có thể ứng dụng trong nhiều kết cấu hạ tầng hiện nay. Vì có tính bền cao nên chúng dễ gia công và xây dựng
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Bảng giá thép hình chữ H
Báo giá thép hình H, quy cách thép hình H có nhiều các thông số riêng biệt. Chúng tôi có thể cắt thép theo chiều dài mong muốn của công trình. Ngoài ra, sử dụng thép hình H để trang trí nội và ngoaị thất cho ngôi nhà của bạn
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Bảng giá thép hình chữ V
Báo giá thép hình V. Sự ra đời của thép V đem lại nhiều giải pháp xây dựng cho mọi công trình. Thép hình V với độ chắc chắn cao, chịu lực tốt, độ mài mòn thấp
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Bảng giá thép hình chữ I
Báo giá thép hình I. Với cấu trúc chắc chắn, thép I đang là sự chọn lựa hàng đầu trong công tác xây dựng, trang trí nội thất, giá rẻ và chất lượng cao
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Dịch vụ của công ty chúng tôi đem lại những quyền lợi gì?
- Cập nhật giá cả nhanh, báo giá thấp hơn thị trường
- Tiến độ thi công được đảm bảo tốt nhất, nguồn hàng luôn có trong kho
- Bốc xếp và sắp xếp vật tư theo yêu cầu
- Nguồn sắt thép xây dựng đảm bảo chính hãng, có nhãn mác rõ ràng
Trường Thịnh Phát cung cấp quy trình đặt hàng
- Bước 1 : Hướng dẫn tư vấn và báo giá, nêu rõ cách thức đăng kí dịch vụ thông qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666. Hỗ trợ giải đáp các thắc mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
- Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
- Bước 3 : Hai bên đưa ra những ý kiến thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Tiến hành kí kết hợp đồng giữa hai bên
- Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
- Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Đưa tin tức giá cả vật liệu xây dựng tại hệ thống website Trường Thịnh Phát
Hằng ngày, chúng tôi sẽ đăng tải các thông tin về các loại vật tư trên website: vlxdtruongthinhphat.vn để quý khách có thể tham khảo thêm
Nhu cầu tiêu thụ sắt thép của thị trường rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả. Thêm vào đó, giá cả trong nước lại bị ảnh hưởng bởi tình hình xây dựng trên thế giới. Do vậy, để nắm chắc gia qua từng giai đoạn, xin liên hệ cho chúng tôi qua hotline bên dưới để nhận được sự hỗ trợ kịp thòi
Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp: thép ống, thép hình, thép tấm, xà gồ, gạch xây dựng, đá xây dựng, xi măng các loại,.. đến tận mọi công trình trên cả nước.