Báo giá sắt thép hộp Đông Á 2025

Báo giá sắt thép hộp Đông Á là thông tin quan trọng đối với những ai đang cần tìm mua các loại sắt thép hộp chất lượng cao với giá cả hợp lý. Thép hộp Đông Á được biết đến là một trong những thương hiệu uy tín và chất lượng hàng đầu trên thị trường Việt Nam hiện nay. Với quy trình sản xuất khắt khe, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, thép hộp Đông Á luôn đảm bảo chất lượng vượt trội, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Báo giá thép hộp Đông Á hôm nay 11/02/2025 

Tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ có cơ hội được tiếp cận với bảng báo giá thép hộp Đông Á mới nhất và đầy đủ nhất. Đây là đại lý ủy quyền chính thức của Tôn Thép Đông Á, đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,65 54,85
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,65 59,97
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 04.08 14,195 58,995 15,65 64,93
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,65 74,85
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,65 38,21
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,65 41,73
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,65 45,09
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,65 51,65
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,65 44,29
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 03.04 14,195 43,868 15,65 48,29
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,65 52,29
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,65 60,13
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,65 56,29
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,65 61,57
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,65 81,89
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 06.05 12,873 79,648 14,195 87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,65 86,53
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,05 15,65 94,69
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,65 103,01
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,65 119,17
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,65 127,17
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,65 150,69
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,65 166,05
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,65 188,45
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,65 203,17
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,65 71,33
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,65 78,21
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,65 84,93
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,65 98,05
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,65 104,61
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,65 123,65
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,65 135,97
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,65 109,09
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,65 119,65
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,65 130,05
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,65 150,85
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,65 161,09
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,65 191,33
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,65 211,33
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,65 240,61
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,65 259,65
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,65 86,53
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,05 15,65 94,69
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,65 103,01
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,65 119,17
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,65 127,17
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,65 150,69
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,65 166,05
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,65 188,45
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,65 203,17
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,65 15,65 131,65
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 09.05 14,195 131,286 15,65 144,45
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,65 157,25
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,65 182,53
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,25 15,65 195,01
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,65 232,13
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,65 256,45
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,65 292,45
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,65 316,13
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,65 348,29
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,65 374,05
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,65 93,73
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,65 116,61
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 08.02 14,195 116,305 15,65 127,97
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,65 139,17
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,65 161,41
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,65 172,45
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,65 204,93
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,65 226,37
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,65 257,89
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,65 278,53
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,65 308,93
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,85 15,65 328,77
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,65 194,21
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,65 211,49
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,65 245,73
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,65 262,85
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,65 313,41
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,65 346,85
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,65 396,45
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,65 429,25
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,65 477,73
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,65 509,73
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,65 541,41
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,65 255,97
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,65 307,97
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,65 367,81
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,65 407,17
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,65 465,89
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,65 504,61
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,65 562,05
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,65 597,25
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,05 15,65 613,89
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,65 161,09
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,65 175,33
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,65 203,49
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,65 217,57
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,65 259,17
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,65 286,69
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,65 327,17
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,65 353,89
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,65 393,25
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,65 419,33
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,45 15,65 444,93
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,65 308,93
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,45 15,65 330,53
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,65 394,69
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,65 437,09
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,65 500,29
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,65 541,89
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,65 603,97
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,65 644,93
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,65 685,57
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,65 194,21
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,65 211,49
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,65 245,73
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,65 262,85
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,65 313,41
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,65 346,85
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,65 396,45
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,65 429,25
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,65 477,73
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,65 509,73
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,65 541,41
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,45 15,65 330,53
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,65 394,69
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,65 437,09
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,65 500,29
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,65 541,89
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,65 603,97
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,65 644,93
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,65 685,57
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,65 398,53
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,65 476,29
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,65 527,81
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,65 604,45
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,65 655,33
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,65 730,85
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,65 780,93
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,65 830,69
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,65 904,93
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,65 978,37
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,65 476,29
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,65 527,81
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,65 604,45
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,65 655,33
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,65 730,85
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,65 780,93
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,65 830,69
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,65 904,93
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,65 978,37
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,65 1,027,010
  Báo giá théo hộp 40x40 mới nhất hiện nay

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT 10% và có thể thay đổi theo thị trường. Khách hàng cũng có thể liên hệ trực tiếp với đại lý để được tư vấn và báo giá chi tiết cho từng loại sản phẩm.

Các loại thép hộp Đông Á

Thép hộp Đông Á có hai dạng chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Mỗi loại đều có các kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Thép hộp vuông mạ kẽm Đông Á

Thép hộp vuông mạ kẽm Đông Á là sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nội thất, cơ khí công nghiệp. Với kích thước từ 14x14mm đến 90x90mm và độ dày từ 0.9mm đến 2.0mm, thép hộp vuông mạ kẽm Đông Á mang đến sự linh hoạt và tính ứng dụng cao.

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông Đông Á là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ lớp mạ kẽm 99% bền gấp 4-5 lần so với thép đen thông thường. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng, đồng thời mang lại vẻ ngoài đẹp mắt và sang trọng cho sản phẩm cuối cùng.

Ngoài ra, thép hộp vuông Đông Á còn được kiểm định và đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500, JIS 3466, JIS 3444, đảm bảo độ bền, an toàn và chất lượng tối ưu.

  Báo giá sắt thép hộp Lê Phan Gia | Hotline: 0967.483.714

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Đông Á

Ngoài thép hộp vuông, Đông Á cũng cung cấp dòng sản phẩm thép hộp chữ nhật với nhiều kích thước từ 13x26mm đến 60x120mm và độ dày tương tự. Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, nội thất như khung cửa, giá kệ, hệ thống kết cấu, v.v.

Tương tự như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật Đông Á cũng được sản xuất với quy trình và tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải, chống ăn mòn vượt trội. Các sản phẩm đều được phân phối rộng khắp trên toàn quốc thông qua hệ thống đại lý ủy quyền.

Kinh nghiệm chọn thép hộp Đông Á

Khi lựa chọn thép hộp Đông Á, khách hàng cần lưu ý một số tiêu chí quan trọng sau:

  • Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, trọng lượng, tiêu chuẩn chất lượng… để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Xác định nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín như Tôn Thép Đông Á. Tránh mua phải hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ các dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng như logo thương hiệu, tem nhãn, phương thức đóng gói…
  • Tìm hiểu kỹ chính sách bán hàng, dịch vụ hậu mãi của đại lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.
  • So sánh giá cả, ưu đãi của nhiều đại lý để tìm được mức giá tốt nhất.
  Báo giá sắt thép ống hộp Trung Quốc chính hãng | Chiếu khấu 8%

Việc lựa chọn thép hộp Đông Á uy tín sẽ giúp khách hàng yên tâm về chất lượng sản phẩm, đồng thời được hưởng các dịch vụ hậu mãi tốt nhất.

Quy trình sản xuất và dấu hiệu nhận biết thép hộp Đông Á

Thép hộp Đông Á được sản xuất theo quy trình khép kín, đảm bảo chất lượng từ khâu nguyên liệu cho đến công đoạn gia công, sơn phủ và kiểm tra chất lượng cuối cùng. Đây là điều kiện tiên quyết để tạo ra những sản phẩm hoàn hảo, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, để giúp khách hàng dễ dàng nhận biết hàng chính hãng, mỗi sản phẩm thép hộp Đông Á đều có những đặc điểm sau:

  • Logo, thương hiệu “Tôn Thép Đông Á” được in hoặc dập chìm trên thân thép
  • Thông tin tiêu chuẩn chất lượng (ASTM A500, JIS 3466, JIS 3444) được in rõ ràng
  • Ngày sản xuất, quy cách sản phẩm được ghi nhãn rõ ràng
  • Đóng gói bằng 4 dây đai xanh dương, khóa đai có logo dập chìm Tôn Đông Á
  • Có tem nhãn, giấy chứng nhận chính hãng kèm theo

Việc kiểm tra cẩn thận các dấu hiệu này sẽ giúp khách hàng phân biệt được hàng chính hãng Đông Á, tránh mua nhầm sản phẩm kém chất lượng.

Kết luận

Thép hộp Đông Á đang khẳng định vị thế là sản phẩm chất lượng hàng đầu trên thị trường Việt Nam. Với các đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, thép hộp Đông Á xứng đáng là lựa chọn ưu tiên cho các công trình xây dựng, cơ khí, nội ngoại thất.

Nếu bạn đang cần tìm nguồn cung cấp thép hộp uy tín, chất lượng, hãy liên hệ với đại lý tôn thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết. Đội ngũ chuyên gia tại đây sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn những sản phẩm phù hợp nhất, đồng thời cung cấp dịch vụ giao hàng, bảo hành chất lượng. Hãy để Trường Thịnh Phát mang đến cho bạn những trải nghiệm mua sắm thép hộp Đông Á ưu việt nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714