Bảng báo giá thép hình H huyện Chơn Thành Tỉnh Bình Phước. Tính năng của thép hình H đạt các tiêu chuẩn trong quá trình thi công, có độ bền, tính hàn cao, không bị gỉ sét, không cong vênh,..Nếu bạn đang muốn đặt hàng, xin click vào website: vlxdtruongthinhphat.vn để được trực tiếp hướng dẫn
Bảng báo giá thép hình H huyện Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
Báo giá thép hình, với mức giá mà chúng tôi cung cấp, quý khách có thể xem xét, tính toán để đưa ra các giải pháp chọn nguồn vật tư sao cho hợp lý với điều kiện kinh tế
Bảng giá thép hình chữ H
Báo giá thép hình H, chúng tôi luôn đem lại sự tin tưởng cho khách hàng. Ứng dụng của thép hình H trong thi công nhà tiền chế, sửa chữa công trình, thi công cầu đường, giao thông,..
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Bảng giá thép hình chữ I
Báo giá thép hình I, với nhiều đặc tính bền bỉ nên thép hình I đang được nhiều công trình tiêu thụ rất lớn. Có thể gia công theo quy cách để vừa đảm bảo quá trình xây dựng được dễ dàng, chi phí lại phù hợp
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Bảng giá thép hình chữ C
Báo giá thép hình C được Trường Thịnh Phát chúng tôi cập nhật đầy đủ thông tin về tin sản phẩm, độ dài, trọng lượng
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Bảng giá thép hình chữ V
Báo giá thép hình V, quý khách có thể theo dõi bảng giá cả bên dưới. Chất lượng đã được chúng tôi khẳng định bằng cách thức kiểm tra cơ bản
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,400 | 84,656 |
Thép hình V 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,400 | 151,216 |
Thép hình V 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,400 | 150,800 |
Thép hình V 50x50x4 | 6m | 18.50 | 10,400 | 192,400 |
Thép hình V 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,400 | 235,248 |
Thép hình V 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,400 | 277,472 |
Thép hình V 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,400 | 226,512 |
Thép hình V 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,400 | 283,920 |
Thép hình V 63x63x5 | 6m | 28.00 | 10,400 | 291,200 |
Thép hình V 63x63x6 | 6m | 34.00 | 10,400 | 353,600 |
Thép hình V 75x75x6 | 6m | 41.00 | 10,400 | 426,400 |
Thép hình V 70x70x7 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 75x75x7 | 6m | 47.00 | 10,400 | 488,800 |
Thép hình V 80x80x6 | 6m | 44.00 | 10,400 | 457,600 |
Thép hình V 80x80x7 | 6m | 51.00 | 10,400 | 530,400 |
Thép hình V 80x80x8 | 6m | 57.00 | 10,400 | 592,800 |
Thép hình V 90x90x6 | 6m | 50.00 | 10,400 | 520,000 |
Thép hình V 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,400 | 601,536 |
Thép hình V 100x100x8 | 6m | 73.00 | 10,400 | 759,200 |
Thép hình V 100x100x10 | 6m | 90.00 | 10,400 | 936,000 |
Thép hình V 120x120x8 | 12m | 176.00 | 10,400 | 1,830,400 |
Thép hình V 120x120x10 | 12m | 219.00 | 10,400 | 2,277,600 |
Thép hình V 120x120x12 | 12m | 259.00 | 10,400 | 2,693,600 |
Thép hình V 130x130x10 | 12m | 237.00 | 10,400 | 2,464,800 |
Hoạt động dịch vụ cung cấp các loại sắt thép xây dựng trải qua các bước
- Bước 1 : Chỉ cần quý khách liên hệ cho chúng tôi qua hotline. Đội ngũ tư vấn sẽ giải đáp hết các thắc mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
- Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
- Bước 3 : Hai bên đưa ra những ý kiến thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Tiến hành kí kết hợp đồng giữa hai bên
- Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
- Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ
Đại lý sắt thép xây dựng được nhiều khách hàng chọn lựa nhất
Chúng tôi luôn tăng cường mở rộng sự phát triển của dịch vụ ra toàn quốc. Công ty luôn tạo ra các điều kiện thuận lợi để quý khách có thể tiếp cận dịch vụ một cách dễ dàng nhất. Công trình của bạn sẽ được đảm bảo an toàn & tuyệt đối, chất lượng vật tư xây dựng được chúng tôi kiểm định trước khi giao hàng. Công ty Trường Thịnh Phát là nhà phân phối xây dựng uy tín nhất tại Miền Nam
Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến công ty Trường Thịnh Phát của chúng tôi để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao, không lẫn tạp chất. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Ngoài ra, để giúp khách hàng tiếp cận được dịch vụ một cách nhanh nhất, chúng tôi có thành lập nhiều chi nhánh hoạt động trên cả nước, đáp ứng mọi tiêu chí về xây dựng.
Xem thêm
Bảng báo giá thép hình H huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước