Bảng báo giá thép hình huyện Bù Đăng, công ty Trường Thịnh Phát cung cấp các loại thép hình như: thép hình I, thép hình U, thép hình V, thép hình H, thép hình L,.. Báo giá được chúng tôi cập nhật điều đặn trên website: vlxdtruongthinhphat.vn. Hay gọi cho chúng tôi qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 để được hỗ trợ

thep-hinh

Bảng báo giá thép hình huyện Bù Đăng

Báo giá thép hình huyện Bù Đăng, thép hình đa dạng kích thước, ứng dụng vào các công trình thực tế đem lại hiệu quả cao. Chúng tôi sẽ giúp quý khách chọn lựa kích thước thép theo yêu cầu, tiết kiệm chi phí

Bảng giá thép hình chữ C

Báo giá thép hình C huyện Bù Đăng, chúng tôi cung cấp đến mọi công trình trên địa bàn và trên cả nước nguồn thép hình C giá rẻ và phù hợp với từng hạng mục xây dựng

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,062 32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,062 57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,062 54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,062 62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2 6m 8.30 13,062 108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922

Bảng giá thép hình chữ U

Báo giá thép hình U huyện Bù Đăng, quy cách thép U có thể gia công để đáp ứng đúng tính ứng dụng cho mọi công trình, thép U bao gồm độ dài đa dạng, trọng lượng. Giá tốt, uy tín và chuyên nghiệp

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.0 6m 29.00 14,100 408,900
Thép hình U 80x40x4.0 6m 42.30 14,100 596,430
Thép hình U 100x46x4.5 6m 51.54 14,100 726,714
Thép hình U 140x52x4.8 6m 62.40 14,100 879,840
Thép hình U 140x58x4.9 6m 73.80 14,100 1,040,580
Thép hình U 150x75x6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120
Thép hình U 160x64x5.0 6m 85.20 14,100 1,201,320
Thép hình U 180x74x5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080
Thép hình U 200x76x5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280
Thép hình U 250x78x7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000
Thép hình U 300x85x7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400
Thép hình U 400x100x10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800

Bảng giá thép hình chữ I

Báo giá thép hình I huyện Bù Đăng ,sức tiêu thụ của dạng thép này luôn đứng đầu hiện nay, nhiều tính năng của thép hình I có thể áp dụng cho bất cứ mọi công trình nào. Nếu quý khách đặt mua số lượng lớn, sẽ được hưởng những gói dịch vụ nhiều ưu đãi

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.5 6m 56.80 14,700 834,960
Thép hình I 120x64x4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300
Thép hình I 148x100x6x9 12m 253.20 14,700 3,722,040
Thép hình I 150x75x5x7 12m 168.00 14,700 2,469,600
Thép hình I 194x150x6x9 12m 358.80 14,700 5,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320
Thép hình I 250x125x6x9 12m 355.20 14,700 5,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880
Thép hình I 350x175x7x11 12m 595.20 14,700 8,749,440
Thép hình I 400x200x8x13 12m 792.00 14,700 11,642,400
Thép hình I 450x200x9x14 12m 912.00 14,700 13,406,400
Thép hình I 482x300x11x15 12m 1368.00 14700 20,109,600

Bảng giá thép hình chữ H

Báo giá thép hình H huyện Bù Đăng, thông tin sản phẩm được chúng tôi cập nhật đầy đủ bên dưới theo yêu cầu

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình H 100x100x6x8 12m 202.80 13,900 2,818,920
Thép hình H 125x125x6.5×9 12m 285.60 13,900 3,969,840
Thép hình H 150x150x7x10 12m 378.00 13,900 5,254,200
Thép hình H 175x175x7.5×11 12m 484.80 13,900 6,738,720
Thép hình H 200x200x8x12 12m 598.80 13,900 8,323,320
Thép hình H 250x250x9x14 12m 868.80 13,900 12,076,320
Thép hình H 294x200x8x12 12m 669.80 13,900 9,310,220
Thép hình H 300x300x10x15 12m 1128.00 13,900 15,679,200
Thép hình H 340x250x9x14 12m 956.40 13,900 13,293,960
Thép hình H 350x350x12x19 12m 1664.00 13,900 23,129,600
Thép hình H 400x400x13x21 12m 2064.00 13,900 28,689,600
Thép hình H 440x300x11x18 12m 1448.00 13,900 20,127,200

Bảng giá thép hình chữ V

Báo giá thép hình V huyện Bù Đăng, chúng tôi kê khai chi tiết về quy cách, và trọng lượng của thép V. Chúng tôi luôn hỗ trợ quý khách hàng ở bất cứ mọi khung giờ nào trong ngày

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình V 30x30x3 6m 8.14 10,400 84,656
Thép hình V 40x40x4 6m 14.54 10,400 151,216
Thép hình V 50x50x3 6m 14.50 10,400 150,800
Thép hình V 50x50x4 6m 18.50 10,400 192,400
Thép hình V 50x50x5 6m 22.62 10,400 235,248
Thép hình V 50x50x6 6m 26.68 10,400 277,472
Thép hình V 60x60x4 6m 21.78 10,400 226,512
Thép hình V 60x60x5 6m 27.30 10,400 283,920
Thép hình V 63x63x5 6m 28.00 10,400 291,200
Thép hình V 63x63x6 6m 34.00 10,400 353,600
Thép hình V 75x75x6 6m 41.00 10,400 426,400
Thép hình V 70x70x7 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 75x75x7 6m 47.00 10,400 488,800
Thép hình V 80x80x6 6m 44.00 10,400 457,600
Thép hình V 80x80x7 6m 51.00 10,400 530,400
Thép hình V 80x80x8 6m 57.00 10,400 592,800
Thép hình V 90x90x6 6m 50.00 10,400 520,000
Thép hình V 90x90x7 6m 57.84 10,400 601,536
Thép hình V 100x100x8 6m 73.00 10,400 759,200
Thép hình V 100x100x10 6m 90.00 10,400 936,000
Thép hình V 120x120x8 12m 176.00 10,400 1,830,400
Thép hình V 120x120x10 12m 219.00 10,400 2,277,600
Thép hình V 120x120x12 12m 259.00 10,400 2,693,600
Thép hình V 130x130x10 12m 237.00 10,400 2,464,800

Vật liệu xây dựng – Những chú ý về báo giá

Những điều khoản mà quý khách nên cần chú ý trong báo giá mà chúng tôi cung cấp

Những thông tin cơ bản về đơn hàng sẽ được chúng tôi kiểm tra kĩ càng: Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng của thép được tính theo cây hay theo cuộn, đơn giá cùng với giá vận chuyển.

– Tên sắt thép.

– Đơn vị tính: thép theo cây/ cuộn

– Đơn giá: Trong nội dung về bảng báo giá chưa bao gồm thuế VAT. Và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).

Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ qua các bước sau

  • Bước 1 : Những bước đăng kí dịch vụ online được chúng tôi hướng dẫn chi tiết qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666. Sự hỗ trợ của đội ngũ tư vấn sẽ giải đáp những khuất mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
  • Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
  • Bước 3 : Thống nhất những ý kiến thông qua các nội dung: Giá cả như thế nào, cách thức nhận, cũng như là giao hàng ra sao, khối lượng, chính sách thanh toán. Sau đó đi đến kí kết hợp đồng
  • Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
  • Bước 5: Số lượng hàng hóa giao đầy đủ, các giấy tờ chứng từ rõ ràng. Tiếp theo, quý khách thanh toán số dư cho chúng tôi

Các loại thép hình phổ biến nhất hiện nay

Việc kê khai chi tiết từng sản phẩm thép hình sẽ là thông tin hữu ích để quý khách có thể tham khảo thêm

Thép hình U

Về mặt thẩm mỹ thì thép có dạng giống hình U. Những hạng mục xây dựng cho phép được sử dụng thép hình U nhiều nhất là được dùng làm cột, làm thành dàn cầu (khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng)

Thép hình I

Sản phẩm giống hình chữ I. Công trình dù ở phương ngang hay phương dọc đều có thể sử dụng thép hình I. Ngoài ra, còn có thể sử dụng chúng để làm cột (cần tăng độ cứng theo phương dọc bằng cách mở rộng thêm cánh hoặc ghép 2 thép hình I lại với nhau).

Thép hình H

Nhìn sơ qua có vẻ giống thép I. Thế nhưng đặc điểm nổi bật nhất khi nói đến thép H  là có độ cứng cao cùng khả năng chịu lực vô cùng tuyệt vời. Mẫu mã đa dạng phong phú nên việc chọn lựa cũng được mở rộng hơn

Thép hình V (thép góc)

Thép hình V bằng nhau với hai cạnh bên đều. Nói về độ chịu lực tốt thì thép hình V đang nắm vị trí số 1. Ngoài ra, có thể kết hợp thép V và các loại thép hình khác để tạo độ vững chãi cho công trình. Thép góc là thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.

Đặt mua sắt thép xây dựng tại Trường Thịnh Phát

Trường Thịnh Phát luôn là nơi để mọi công trình gửi gắm, chúng tôi luôn đảm bảo yếu tố chất lượng vật tư xây dựng tốt nhất. Kho hàng rộng rãi, đội ngũ làm việc năng động và linh hoạt nên vận chuyển vật liệu đến nơi trong thời gian nhanh nhất

Nắm bắt tốt đặc tính riêng biệt của từng loại vật liệu xây dựng nên sẽ hỗ trợ khách hàng, tư vấn miễn phí dịch vụ một cách bài bản nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý

Hoạt động lâu năm trên địa bàn nên chúng tôi đã giúp cho rất nhiều các hộ công trình tại đây tìm ra vật tư xây dựng thích hợp nhất, quy cách theo yêu cầu.

Xem thêm