Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật hôm nay 2025

Báo giá sắt thép hộp liên doanh Việt Nhật là một trong những thông tin quan trọng mà các doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng và các đơn vị sử dụng thép quan tâm. Thép hộp Việt Nhật là một thương hiệu uy tín, với chất lượng được khẳng định trên thị trường trong nước và quốc tế. Sản phẩm của Việt Nhật đa dạng về kích thước, độ dày, mẫu mã, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thép hộp trong xây dựng, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.

Bảng báo giá thép hộp Việt Nhật hôm nay 2025

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật là một trong những sản phẩm chủ lực của hãng này. Các kích thước, độ dày và báo giá cụ thể được liệt kê chi tiết như sau:

Kích thước và độ dày

  • Kích thước (mm): 13×26, 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120
  • Độ dày (mm): 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.7, 1.8, 2.0
  • Chiều dài: 6m (hoặc theo yêu cầu số lượng lớn)

Đây là những kích thước phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, nông nghiệp… Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Báo giá

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật Việt Nhật bao gồm các thông tin:

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp chữ nhật

Hộp kẽm 13 x 26 x 0.8 x 6m 2.59 15,500 40,145
Hộp kẽm 13 x 26 x 0.9 x 6m 2.95 15,500 45,725
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m 3.31 15,500 51,305
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m 3.67 15,500 56,885
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 x 6m 4.03 15,500 62,465
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.8 x 6m 3.97 15,500 61,535
Hộp kẽm 20 x 40 x 0.9 x 6m 4.52 15,500 70,060
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m 5.07 15,500 78,585
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 x 6m 5.62 15,500 87,110
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 x 6m 6.17 15,500 95,635
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m 7.00 15,500 108,500
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.8 x 6m 5.00 15,500 77,500
Hộp kẽm 25 x 50 x 0.9 x 6m 5.70 15,500 88,350
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 x 6m 6.39 15,500 99,045
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 x 6m 7.09 15,500 109,895
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 x 6m 7.78 15,500 120,590
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m 8.83 15,500 136,865
Hộp kẽm 30 x 60 x 0.9 x 6m 6.88 15,500 106,640
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m 7.72 15,500 119,660
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m 8.56 15,500 132,680
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 x 6m 9.39 15,500 145,545
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m 10.65 15,500 165,075
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.7 x 6m 13.17 15,500 204,135
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 x 6m 14.34 15,500 222,270
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m 16.01 15,500 248,155
Hộp kẽm 40 x 80 x 0.9 x 6m 9.24 15,500 143,220
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.0 x 6m 10.36 15,500 160,580
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m 11.49 15,500 178,095
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 x 6m 12.61 15,500 195,455
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m 14.30 15,500 221,650
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.7 x 6m 17.68 15,500 274,040
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m 19.29 15,500 298,995
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m 21.53 15,500 333,715
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.1 x 6m 14.42 15,500 223,510
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.2 x 6m 15.84 15,500 245,520
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m 17.96 15,500 278,380
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.7 x 6m 22.20 15,500 344,100
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m 24.24 15,500 375,720
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m 27.05 15,500 419,275
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.4 x 6m 21.61 15,500 334,955
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.7 x 6m 26.71 15,500 414,005
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m 29.18 15,500 452,290
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 x 6m 32.57 15,500 504,835
  Bảng Giá Thép Hộp Chữ Nhật Tại VLXD Trường Thịnh Phát

Việc cung cấp báo giá chi tiết sẽ giúp khách hàng có thể tính toán chính xác nhu cầu sử dụng và dự trù kinh phí một cách hiệu quả.

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp vuông

Bên cạnh thép hộp chữ nhật, Việt Nhật cũng sản xuất và cung cấp dòng sản phẩm thép hộp vuông mạ kẽm với các kích thước và báo giá như sau:

Kích thước và độ dày

  • Kích thước (mm): 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 38×39, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
  • Độ dày (mm): 0.8, 0.9, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.7, 1.8, 2.0
  • Chiều dài: 6m (hoặc theo yêu cầu số lượng lớn)

Tương tự như thép hộp chữ nhật, các kích thước thép hộp vuông cũng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, nông nghiệp…

Báo giá

Bảng báo giá bao gồm các thông tin:

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật – Thép hộp vuông

Hộp kẽm 14 x 14 x 0.8 x 6m 1.78 15,500 27,590
Hộp kẽm 14 x 14 x 0.9 x 6m 2.02 15,500 31,310
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m 2.27 15,500 35,185
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 x 6m 2.52 15,500 39,060
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 x 6m 2.76 15,500 42,780
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.8 x 6m 2.11 15,500 32,705
Hộp kẽm 16 x 16 x 0.9 x 6m 2.40 15,500 37,200
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 x 6m 2.69 15,500 41,695
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 x 6m 2.98 15,500 46,190
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 x 6m 3.27 15,500 50,685
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 x 6m 3.71 15,500 57,505
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.8 x 6m 2.59 15,500 40,145
Hộp kẽm 20 x 20 x 0.9 x 6m 2.95 15,500 45,725
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m 3.31 15,500 51,305
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m 3.67 15,500 56,885
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 x 6m 4.03 15,500 62,465
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m 4.56 15,500 70,680
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.8 x 6m 3.28 15,500 50,840
Hộp kẽm 25 x 25 x 0.9 x 6m 3.73 15,500 57,815
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 x 6m 4.19 15,500 64,945
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 x 6m 4.64 15,500 71,920
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 x 6m 5.10 15,500 79,050
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 x 6m 5.78 15,500 89,590
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.8 x 6m 3.97 15,500 61,535
Hộp kẽm 30 x 30 x 0.9 x 6m 4.52 15,500 70,060
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 x 6m 5.07 15,500 78,585
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 x 6m 5.62 15,500 87,110
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 x 6m 6.17 15,500 95,635
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 x 6m 7.00 15,500 108,500
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.7 x 6m 8.65 15,500 134,075
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m 9.48 15,500 146,940
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 x 6m 10.58 15,500 163,990
Hộp kẽm 38 x 38 x 0.9 x 6m 5.90 15,500 91,450
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.0 x 6m 6.61 15,500 102,455
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.1 x 6m 7.33 15,500 113,615
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.4 x 6m 9.29 15,500 143,995
Hộp kẽm 38 x 38 x 1.6 x 6m 11.14 15,500 172,670
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.9 x 6m 6.09 15,500 94,395
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m 6.83 15,500 105,865
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m 7.58 15,500 117,490
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 x 6m 8.32 15,500 128,960
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m 9.43 15,500 146,165
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.7 x 6m 11.66 15,500 180,730
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 x 6m 12.70 15,500 196,850
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m 14.17 15,500 219,635
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m 9.53 15,500 147,715
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 x 6m 10.47 15,500 162,285
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m 11.87 15,500 183,985
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.7 x 6m 14.67 15,500 227,385
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m 15.99 15,500 247,845
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m 17.85 15,500 276,675
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 x 6m 11.49 15,500 178,095
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 x 6m 14.08 15,500 218,240
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.7 x 6m 17.46 15,500 270,630
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.1 x 6m 14.42 15,500 223,510
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.4 x 6m 17.67 15,500 273,885
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 x 6m 22.19 15,500 343,945
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m 21.61 15,500 334,955
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.4 x 6m 29.18 15,500 452,290
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 x 6m 32.57 15,500 504,835
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.4 x 6m 24.04 15,500 372,620
Hộp kẽm 100 x 100 x 1.8 x 6m 32.48 15,500 503,440
Hộp kẽm 100 x 100 x 2.0 x 6m 36.25 15,500 561,875
  Báo giá sắt thép hộp Hoa Sen chính hãng | Chiết khấu 7%

Việc cung cấp báo giá chi tiết sẽ giúp khách hàng có thể lên kế hoạch và dự trù kinh phí một cách chính xác.

Thép hộp liên doanh Việt Nhật (Sendo)

Bên cạnh dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm, Việt Nhật còn có thép hộp liên doanh với Tập đoàn Hanwa (Nhật Bản) – với thương hiệu Sendo. Dòng sản phẩm này mang nhiều ưu điểm vượt trội so với thép hộp thông thường.

Thông tin chung về thép hộp liên doanh Việt Nhật (Sendo)

  • Liên doanh giữa SMC Việt Nam và Tập đoàn Hanwa (Nhật Bản)
  • Nhà máy đặt tại Việt Nam
  • Ưu điểm: Chất lượng cao, công nghệ Nhật Bản, độ bền cao, đa dạng kích thước, dễ thi công, ứng dụng rộng rãi

Sản phẩm chính của liên doanh Việt Nhật – Sendo bao gồm:

  • Thép hộp vuông
  • Thép hộp chữ nhật
  • Ống tròn

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Các sản phẩm thép hộp liên doanh Việt Nhật (Sendo) được sản xuất theo tiêu chuẩn:

  • Mác thép: SS 400
  • Giới hạn chảy (Min): 235 – 245 N/mm2
  • Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
  • Giãn dài tương đối (Min): 20 – 24%

Với những thông số kỹ thuật này, thép hộp Sendo đáp ứng tốt các yêu cầu về chất lượng, độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.

Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật (Sendo)

Để có bảng báo giá chi tiết cho thép hộp liên doanh Việt Nhật (Sendo), khách hàng cần liên hệ trực tiếp với Sendo. Bảng báo giá này bao gồm các thông tin:

  Báo giá thép Hộp 60×120 các loại mới nhất
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 12×12 0.8 1.51 25,000 37,750
0.9 1.71 25,000 42,750
1.0 1.92 25,000 48,000
1.1 2.12 25,000 53,000
1.2 2.29 25,000 57,250
1.4 2.69 25,000 67,250
Hộp mạ kẽm 14×14 0.8 1.78 25,000 44,500
0.9 2.03 25,000 50,750
1.0 2.27 25,000 56,750
1.1 2.48 25,000 62,000
1.2 2.73 25,000 68,250
1.4 3.21 25,000 80,250
Hộp mạ kẽm 16×16 0.8 2.06 25,000 51,500
0.9 2.35 25,000 58,750
1.0 2.63 25,000 65,750
1.1 2.91 25,000 72,750
1.2 3.14 25,000 78,500
1.4 3.70 25,000 92,500
Hộp mạ kẽm 20×20 0.8 2.61 25,000 65,250
0.9 2.96 25,000 74,000
1.0 3.32 25,000 83,000
1.1 3.68 25,000 92,000
1.2 3.99 25,000 99,750
1.4 4.70 25,000 117,500
Hộp mạ kẽm 25×25 0.8 3.29 25,000 82,250
0.9 3.75 25,000 93,750
1.0 4.20 25,000 105,000
1.1 4.65 25,000 116,250
1.2 5.06 25,000 126,500
1.4 5.95 25,000 148,750
Hộp mạ kẽm 30×30 0.8 3.97 25,000 99,250
0.9 4.52 25,000 113,000
1.0 5.06 25,000 126,500
1.1 5.60 25,000 140,000
1.2 6.12 25,000 153,000
1.4 7.20 25,000 180,000
1.8 9.29 25,000 232,250
Hộp mạ kẽm 40×40 0.9 6.08 25,000 152,000
1.0 6.81 25,000 170,250
1.1 7.54 25,000 188,500
1.2 8.25 25,000 206,250
1.4 9.71 25,000 242,750
1.8 12.55 25,000 313,750
2.0 14.00 25,000 350,000
Hộp mạ kẽm 50×50 1.0 8.56 25,000 214,000
1.1 9.48 25,000 237,000
1.2 10.38 25,000 259,500
1.4 12.22 25,000 305,500
1.8 15.81 25,000 395,250
2.0 17.64 25,000 441,000
Hộp mạ kẽm 75×75 1.2 15.70 25,000 392,500
1.4 18.48 25,000 462,000
1.8 23.96 25,000 599,000
2.0 26.73 25,000 668,250
Hộp mạ kẽm 90×90 1.4 22.24 25,000 556,000
1.8 28.84 25,000 721,000

Việc cung cấp bảng báo giá đầy đủ sẽ giúp khách hàng có thể lựa chọn và tính toán nhu cầu sử dụng một cách chính xác.

Kết luận

Báo giá sắt thép hộp liên doanh Việt Nhật là một thông tin quan trọng đối với các doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng và các đơn vị sử dụng thép. Việt Nhật là thương hiệu thép hộp chất lượng cao, được tin dùng rộng rãi trên thị trường trong nước và quốc tế.

Sản phẩm chính của Việt Nhật bao gồm thép hộp mạ kẽm (vuông và chữ nhật) cùng với dòng thép hộp liên doanh Sendo. Các thông số kỹ thuật, kích thước, độ dày và bảng báo giá chi tiết được cung cấp để khách hàng có thể lựa chọn và tính toán nhu cầu một cách chính xác.

Ngoài ra, Việt Nhật còn cung cấp các sản phẩm thép khác như tôn lợp mái, xà gồ C, Z, thép tròn trơn, thép vuông đặc… đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Với chất lượng uy tín, công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, Việt Nhật cam kết mang đến những sản phẩm thép hộp tốt nhất, góp phần vào sự phát triển của các công trình xây dựng, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714