Bảng Giá Thép Hộp Ánh Hòa Hôm Nay Mới Nhất. Mua thép hộp Ánh Hòa giá rẻ tại Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Thép hộp Ánh Hòa đang là sản phẩm được rất nhiều chủ đầu tư lựa chọn tin dùng. Họ chỉ tin dùng thép hộp Ánh Hòa mà không phải bất kỳ loại thép nào khác tại thị trường Việt Nam, kể cả là sản phẩm nhập khẩu nước ngoài.
VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ VLXD Trường Thịnh Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép hộp Ánh Hòa thời điểm mới xuất hiện trên thị trường, có rất ít người biết đến thương hiệu này. Nhiều khách hàng còn hoài nghi về chất lượng sản phẩm cũng như uy tín của công ty.
Tuy nhiên qua nhiều năm phấn đấu, cố gắng, nỗ lực không ngừng nghỉ, thép Ánh Hòa đã từng bước chinh phục niềm tin của khách hàng bằng chất lượng và giá thành sản phẩm. Hiện nay, thép Ánh Hòa đã có được một lượng lớn khách hàng trung thành với thương hiệu của Công ty.
Bảng báo Giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất hôm nay | VLXD Trường Thịnh Phát
Thép hộp Ánh Hòa được bán rộng rãi trên toàn quốc, với kích thước và giá cả linh hoạt. Khách hàng có thể đặt mua khách thép hộp Ánh Hòa theo kích thước riêng để phù hợp với công trình của mình.
Rất nhiều người thắc mắc: tại sao giá thép hộp Ánh Hòa lại không cố định ở tất cả các nơi, mức giá này thậm chí vênh nhau 10-30% giữa các nhà phân phối.
Điều này được lý giải như sau: giá thép hộp Ánh Hòa do nhiều yếu tố quyết định như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của đơn vị phân phối,… Thông thường, mỗi đơn vị sẽ có cách định giá khác nhau dẫn đến giá cả của thép hộp Ánh Hòa không có sự đồng nhất.
Nếu bạn mua thép hộp Ánh Hòa ở các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị phân phối không uy tín, thì có khả năng cao bạn sẽ mua phải sản phẩm giá cao, không đảm bảo chất lượng,…
Để không gặp phải tình trạng này, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại sắt thép chính hãng, giá thành rẻ, chất lượng uy tín đồng thời bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
TTP xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp Ánh Hòa. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp có thể tăng (giảm) tùy theo biến động chung của thị trường.
Để biết báo giá chính xác nhất của sản phẩm, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,145 | 34,655 | 15,600 | 38,160 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,145 | 37,855 | 15,600 | 41,680 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,145 | 40,909 | 15,600 | 45,040 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,145 | 46,873 | 15,600 | 51,600 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,145 | 40,182 | 15,600 | 44,240 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,145 | 43,818 | 15,600 | 48,240 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,145 | 47,455 | 15,600 | 52,240 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,145 | 54,582 | 15,600 | 60,080 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,145 | 51,091 | 15,600 | 56,240 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,145 | 55,891 | 15,600 | 61,520 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,823 | 55,135 | 14,145 | 60,689 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,823 | 63,466 | 14,145 | 69,852 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,145 | 74,364 | 15,600 | 81,840 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,823 | 79,598 | 14,145 | 87,597 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,145 | 64,764 | 15,600 | 71,280 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,145 | 71,018 | 15,600 | 78,160 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,145 | 77,127 | 15,600 | 84,880 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,145 | 89,055 | 15,600 | 98,000 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,145 | 95,018 | 15,600 | 104,560 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,145 | 112,327 | 15,600 | 123,600 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,145 | 78,582 | 15,600 | 86,480 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,145 | 86,000 | 15,600 | 94,640 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,145 | 93,564 | 15,600 | 102,960 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,145 | 108,255 | 15,600 | 119,120 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,145 | 115,527 | 15,600 | 127,120 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,145 | 136,909 | 15,600 | 150,640 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,145 | 150,873 | 15,600 | 166,000 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,145 | 171,236 | 15,600 | 188,400 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,145 | 184,618 | 15,600 | 203,120 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,145 | 85,127 | 15,600 | 93,680 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,145 | 105,927 | 15,600 | 116,560 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,145 | 116,255 | 15,600 | 127,920 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,145 | 126,436 | 15,600 | 139,120 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,145 | 146,655 | 15,600 | 161,360 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,145 | 156,691 | 15,600 | 172,400 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,145 | 186,218 | 15,600 | 204,880 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,145 | 205,709 | 15,600 | 226,320 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,145 | 234,364 | 15,600 | 257,840 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,145 | 253,127 | 15,600 | 278,480 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,145 | 280,764 | 15,600 | 308,880 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,145 | 298,800 | 15,600 | 328,720 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,145 | 146,364 | 15,600 | 161,040 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,145 | 159,309 | 15,600 | 175,280 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,145 | 184,909 | 15,600 | 203,440 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,145 | 197,709 | 15,600 | 217,520 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,145 | 235,527 | 15,600 | 259,120 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,145 | 260,545 | 15,600 | 286,640 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,145 | 297,345 | 15,600 | 327,120 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,145 | 321,636 | 15,600 | 353,840 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,145 | 357,418 | 15,600 | 393,200 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,145 | 381,127 | 15,600 | 419,280 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,145 | 404,400 | 15,600 | 444,880 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,145 | 176,473 | 15,600 | 194,160 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,145 | 192,182 | 15,600 | 211,440 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,145 | 223,309 | 15,600 | 245,680 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,145 | 238,873 | 15,600 | 262,800 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,145 | 284,836 | 15,600 | 313,360 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,145 | 315,236 | 15,600 | 346,800 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,145 | 360,327 | 15,600 | 396,400 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,145 | 390,145 | 15,600 | 429,200 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,145 | 434,218 | 15,600 | 477,680 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,145 | 463,309 | 15,600 | 509,680 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,145 | 492,109 | 15,600 | 541,360 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,145 | 300,400 | 15,600 | 330,480 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,145 | 358,727 | 15,600 | 394,640 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,145 | 397,273 | 15,600 | 437,040 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,145 | 454,727 | 15,600 | 500,240 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,145 | 492,545 | 15,600 | 541,840 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,145 | 548,982 | 15,600 | 603,920 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,145 | 586,218 | 15,600 | 644,880 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,145 | 623,164 | 15,600 | 685,520 |
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,145 | 362,218 | 15,600 | 398,480 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,145 | 432,909 | 15,600 | 476,240 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,145 | 479,745 | 15,600 | 527,760 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,145 | 549,418 | 15,600 | 604,400 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,145 | 595,673 | 15,600 | 655,280 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,145 | 664,327 | 15,600 | 730,800 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,145 | 709,855 | 15,600 | 780,880 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,145 | 755,091 | 15,600 | 830,640 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,145 | 822,582 | 15,600 | 904,880 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,145 | 889,345 | 15,600 | 978,320 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,823 | 848,631 | 14,145 | 933,534 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa
Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/Kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/Kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,145 | 49,782 | 15,600 | 54,800 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,145 | 54,436 | 15,600 | 59,920 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,145 | 58,945 | 15,600 | 64,880 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,145 | 67,964 | 15,600 | 74,800 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,145 | 78,582 | 15,600 | 86,480 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,145 | 86,000 | 15,600 | 94,640 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,145 | 93,564 | 15,600 | 102,960 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,145 | 108,255 | 15,600 | 119,120 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,145 | 115,527 | 15,600 | 127,120 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,145 | 136,909 | 15,600 | 150,640 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,145 | 150,873 | 15,600 | 166,000 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,145 | 171,236 | 15,600 | 188,400 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,145 | 184,618 | 15,600 | 203,120 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,145 | 99,091 | 15,600 | 109,040 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,145 | 108,691 | 15,600 | 119,600 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,145 | 118,145 | 15,600 | 130,000 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,145 | 137,055 | 15,600 | 150,800 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,145 | 146,364 | 15,600 | 161,040 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,145 | 173,855 | 15,600 | 191,280 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,145 | 192,036 | 15,600 | 211,280 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,145 | 218,655 | 15,600 | 240,560 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,145 | 235,964 | 15,600 | 259,600 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,145 | 119,600 | 15,600 | 131,600 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,145 | 131,236 | 15,600 | 144,400 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,145 | 142,873 | 15,600 | 157,200 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,145 | 165,855 | 15,600 | 182,480 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,145 | 177,200 | 15,600 | 194,960 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,145 | 210,945 | 15,600 | 232,080 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,145 | 233,055 | 15,600 | 256,400 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,145 | 265,782 | 15,600 | 292,400 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,145 | 287,309 | 15,600 | 316,080 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,145 | 316,545 | 15,600 | 348,240 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,145 | 339,964 | 15,600 | 374,000 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,145 | 176,473 | 15,600 | 194,160 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,145 | 192,182 | 15,600 | 211,440 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,145 | 223,309 | 15,600 | 245,680 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,145 | 238,873 | 15,600 | 262,800 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,145 | 284,836 | 15,600 | 313,360 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,145 | 315,236 | 15,600 | 346,800 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,145 | 360,327 | 15,600 | 396,400 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,145 | 390,145 | 15,600 | 429,200 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,145 | 434,218 | 15,600 | 477,680 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,145 | 463,309 | 15,600 | 509,680 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,145 | 492,109 | 15,600 | 541,360 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,145 | 232,618 | 15,600 | 255,920 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,145 | 279,891 | 15,600 | 307,920 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,145 | 334,291 | 15,600 | 367,760 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,145 | 370,073 | 15,600 | 407,120 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,145 | 423,455 | 15,600 | 465,840 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,145 | 458,655 | 15,600 | 504,560 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,145 | 510,873 | 15,600 | 562,000 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,145 | 542,873 | 15,600 | 597,200 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,145 | 558,000 | 15,600 | 613,840 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,145 | 280,764 | 15,600 | 308,880 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,145 | 300,400 | 15,600 | 330,480 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,145 | 358,727 | 15,600 | 394,640 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,145 | 397,273 | 15,600 | 437,040 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,145 | 454,727 | 15,600 | 500,240 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,145 | 492,545 | 15,600 | 541,840 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,145 | 548,982 | 15,600 | 603,920 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,145 | 586,218 | 15,600 | 644,880 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,145 | 623,164 | 15,600 | 685,520 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,145 | 709,855 | 15,600 | 780,880 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,145 | 432,909 | 15,600 | 476,240 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,145 | 479,745 | 15,600 | 527,760 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,145 | 549,418 | 15,600 | 604,400 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,145 | 595,673 | 15,600 | 655,280 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,145 | 664,327 | 15,600 | 730,800 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,145 | 709,855 | 15,600 | 780,880 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,145 | 755,091 | 15,600 | 830,640 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,145 | 822,582 | 15,600 | 904,880 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,145 | 889,345 | 15,600 | 978,320 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,145 | 933,564 | 15,600 | 1,026,960 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông đen | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/kg) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/kg) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,555 | 2,367,209 | 13,851 | 2,603,970 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,282 | 30,163 | 13,550 | 33,220 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,282 | 32,953 | 13,550 | 36,289 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,282 | 35,616 | 13,550 | 39,218 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,282 | 40,816 | 13,550 | 44,938 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,282 | 34,982 | 13,550 | 38,521 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,282 | 38,153 | 13,550 | 42,008 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,282 | 41,323 | 13,550 | 45,496 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,282 | 47,537 | 13,550 | 52,331 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,282 | 44,494 | 13,550 | 48,983 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,282 | 48,679 | 13,550 | 53,587 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,282 | 52,864 | 13,550 | 58,190 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,282 | 60,853 | 13,550 | 66,979 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,645 | 61,514 | 12,850 | 67,705 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,645 | 72,475 | 12,850 | 79,763 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,282 | 56,415 | 13,550 | 62,096 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,282 | 61,868 | 13,550 | 68,095 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,282 | 67,194 | 13,550 | 73,954 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,282 | 77,593 | 13,550 | 85,393 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,645 | 78,618 | 12,850 | 86,520 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,645 | 92,952 | 12,850 | 102,288 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,418 | 100,291 | 12,600 | 110,360 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,282 | 68,462 | 13,550 | 75,349 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,282 | 74,930 | 13,550 | 82,463 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,282 | 81,525 | 13,550 | 89,717 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,282 | 94,333 | 13,550 | 103,807 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,645 | 95,602 | 12,850 | 105,203 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,645 | 113,309 | 12,850 | 124,680 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,418 | 122,509 | 12,600 | 134,800 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,418 | 139,055 | 12,600 | 153,000 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,418 | 149,927 | 12,600 | 164,960 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,282 | 101,308 | 13,550 | 111,479 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,282 | 110,185 | 13,550 | 121,244 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,282 | 127,813 | 13,550 | 140,635 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,645 | 129,691 | 12,850 | 142,700 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,645 | 154,143 | 12,850 | 169,598 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,418 | 167,064 | 12,600 | 183,810 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,418 | 190,345 | 12,600 | 209,420 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,418 | 205,591 | 12,600 | 226,190 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,418 | 228,045 | 12,600 | 250,890 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,418 | 242,700 | 12,600 | 267,010 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,282 | 127,560 | 13,550 | 140,356 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,282 | 138,846 | 13,550 | 152,771 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,282 | 161,166 | 13,550 | 177,323 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,418 | 328,500 | 12,600 | 361,390 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,418 | 309,591 | 12,600 | 340,590 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,418 | 290,327 | 12,600 | 319,400 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,418 | 261,255 | 12,600 | 287,420 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,418 | 241,518 | 12,600 | 265,710 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,418 | 211,618 | 12,600 | 232,820 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,645 | 194,977 | 12,850 | 214,515 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,645 | 163,659 | 12,850 | 180,065 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,282 | 153,811 | 13,550 | 169,232 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,282 | 167,507 | 13,550 | 184,298 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,282 | 194,646 | 13,550 | 214,151 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,645 | 197,748 | 12,850 | 217,563 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,645 | 235,811 | 12,850 | 259,433 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,418 | 256,055 | 12,600 | 281,700 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,418 | 292,691 | 12,600 | 322,000 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,418 | 316,918 | 12,600 | 348,650 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,418 | 352,727 | 12,600 | 388,040 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,418 | 376,364 | 12,600 | 414,040 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,418 | 399,764 | 12,600 | 439,780 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,645 | 299,893 | 12,850 | 329,923 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,645 | 358,434 | 12,850 | 394,318 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,418 | 389,718 | 12,600 | 428,730 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,418 | 446,327 | 12,600 | 491,000 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,418 | 483,909 | 12,600 | 532,340 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,418 | 539,691 | 12,600 | 593,700 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,418 | 576,682 | 12,600 | 634,390 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,418 | 613,436 | 12,600 | 674,820 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,418 | 668,273 | 12,600 | 735,140 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,418 | 722,518 | 12,600 | 794,810 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,418 | 758,445 | 12,600 | 834,330 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông đen | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,282 | 30,163 | 13,550 | 33,220 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,282 | 47,410 | 13,550 | 52,192 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,282 | 51,342 | 13,550 | 56,516 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,282 | 59,205 | 13,550 | 65,165 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,282 | 86,344 | 13,550 | 95,018 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,282 | 94,714 | 13,550 | 104,225 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,282 | 102,957 | 13,550 | 113,293 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,282 | 119,443 | 13,550 | 131,428 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,645 | 121,139 | 12,850 | 133,293 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,645 | 143,905 | 12,850 | 158,335 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,418 | 155,955 | 12,600 | 171,590 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,418 | 177,582 | 12,600 | 195,380 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,418 | 191,645 | 12,600 | 210,850 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,282 | 104,225 | 13,550 | 114,688 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,282 | 114,370 | 13,550 | 125,848 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,282 | 124,516 | 13,550 | 137,008 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,282 | 144,553 | 13,550 | 159,049 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,645 | 146,675 | 12,850 | 161,383 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,645 | 174,620 | 12,850 | 192,123 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,418 | 189,282 | 12,600 | 208,250 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,418 | 215,873 | 12,600 | 237,500 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,418 | 233,364 | 12,600 | 256,740 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,418 | 259,245 | 12,600 | 285,210 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,418 | 276,145 | 12,600 | 303,800 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,282 | 153,811 | 13,550 | 169,232 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,282 | 167,507 | 13,550 | 184,298 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,282 | 194,646 | 13,550 | 214,151 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,418 | 399,764 | 12,600 | 439,780 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,418 | 376,364 | 12,600 | 414,040 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,418 | 352,727 | 12,600 | 388,040 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,418 | 316,918 | 12,600 | 348,650 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,418 | 292,691 | 12,600 | 322,000 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,418 | 256,055 | 12,600 | 281,700 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,645 | 235,811 | 12,850 | 259,433 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,645 | 197,748 | 12,850 | 217,563 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,645 | 231,716 | 12,850 | 254,928 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,645 | 276,766 | 12,850 | 304,483 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,418 | 300,609 | 12,600 | 330,710 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,418 | 343,982 | 12,600 | 378,420 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,418 | 372,582 | 12,600 | 409,880 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,418 | 415,009 | 12,600 | 456,550 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,418 | 443,136 | 12,600 | 487,490 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,418 | 453,300 | 12,600 | 498,670 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,282 | 244,740 | 13,550 | 269,254 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,645 | 248,700 | 12,850 | 273,610 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,645 | 297,002 | 12,850 | 326,743 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,418 | 322,709 | 12,600 | 355,020 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,418 | 369,391 | 12,600 | 406,370 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,418 | 400,118 | 12,600 | 440,170 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,418 | 445,973 | 12,600 | 490,610 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,418 | 476,227 | 12,600 | 523,890 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,418 | 506,245 | 12,600 | 556,910 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,418 | 351,664 | 12,600 | 386,870 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,418 | 389,718 | 12,600 | 428,730 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,418 | 446,327 | 12,600 | 491,000 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,418 | 483,909 | 12,600 | 532,340 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,418 | 539,691 | 12,600 | 593,700 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,418 | 576,682 | 12,600 | 634,390 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,418 | 613,436 | 12,600 | 674,820 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,418 | 668,273 | 12,600 | 735,140 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,418 | 722,518 | 12,600 | 794,810 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,418 | 758,445 | 12,600 | 834,330 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,555 | 811,648 | 13,851 | 892,853 |
Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép Anh Hòa chính hãng, giá rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi đặc biệt như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, miễn phí vận chuyển bốc xếp, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt và chủ động,…
Bạn hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với TTP bởi đây là đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, làm việc uy tín chuyên nghiệp, luôn bảo vệ quyền lợi tốt cho khách hàng.
Giới thiệu thương hiệu thép Ánh Hòa
Thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chính, mang về nguồn lợi nhuận lớn nhất cho công ty TNHH Sản xuất và Thương mại sắt thép Ánh Hòa (gọi tắt là công ty Ánh Hòa). Được thành lập vào giữa năm 2022, tính đến nay là vừa tròn 20 năm Công ty Ánh Hòa hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép.
Công ty Ánh Hòa có 1 nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp tỉnh Bình Dương chuyên sản xuất thép hộp (ống) mạ kẽm và thép hộp (ống) đen cung ứng cho nhiều công trình xây dựng tại các tỉnh phía Nam như: Bình Dương, Long An, Cần Thơ, Thành phố Hồ Chí Minh,…
Bên cạnh đó, Ánh Hòa hiện có hai chi nhánh, hàng chục đại lý khác chuyên phân phối sản phẩm sắt, thép Ánh Hòa chính hãng với hàng trăm nhân viên văn phòng, công nhân sản xuất, kỹ sư điều hành, chuyên gia kỹ thuật,…
Mục tiêu của Công ty là đến năm 2030 sẽ nằm trong Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam và xuất khẩu thép hộp Ánh Hòa sang các nước lân cận như: Lào, Campuchia, Thái Lan,…
Tại Công ty Ánh Hòa, mọi dây chuyền sản xuất, máy móc, thiết bị nhập khẩu đều hiện đại nhất, công nghệ kỹ thuật tiên tiến nhất được chuyển giao từ các tập đoàn lớn trên thế giới. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào, cũng như thành phẩm đầu ra đều được chọn lọc, kiểm tra, giám sát kỹ lưỡng, chặt chẽ bởi các chuyên gia có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015.
Thép hộp Ánh Hòa có những ưu điểm gì nổi bật?
– Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, kích thước, độ dày thành thép, hình dạng (ở phần sau – phần phân loại thép hộp sẽ nói rõ, cụ thể hơn)
– Chất lượng đạt chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015
– Sản phẩm có độ bền cao, tuổi thọ trung bình từ 50 năm đến 60 năm.
– Có khả năng chịu áp lực, trọng lực và va đập tốt. Lõi thép có kết cấu vững chắc, không bị cong, vênh, biến dạng.
– Đặc tính chịu nhiệt siêu cao. Dù nhiệt độ có tăng cao hay xuống thấp đột ngột cũng không xảy ra hiện tượng giãn nở, co rút.
– Với công nghệ tiên tiến – mạ kẽm bên ngoài lõi thép, thép hộp Ánh Hòa chống được sự oxy hóa, bào mòn từ mọi tác nhân dù là tự nhiên như mưa, ánh nắng, không khí hay các chất hoá học mạnh như dung dịch muối, axit,…
– Độ dẻo của sản phẩm cũng đạt chuẩn nên rất dễ uốn cong. Trong quá trình vận chuyển, lắp ráp, thi công cũng tương đối dễ dàng.
– Giá thép hộp Ánh Hòa rẻ hơn rất nhiều các thương hiệu khác với chất lượng tương đương.
– Có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy móc, sản xuất đồ vật trong gia đình,..
Các loại thép hộp Ánh Hòa
Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa có 3 loại chính là: thép hộp hình vuông, thép hộp hình chữ nhật và thép hộp hình tròn (ống thép).
Tất cả đều là loại thép hộp có một lớp mạ kim loại kẽm bên ngoài lõi thép giúp tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa và bào mòn từ các tác nhân gây hại.
– Thép hộp vuông
+ Bao gồm thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm
+ Kích thước: có đủ mọi kích thước từ 14×14mm, 20×20mm, 25×25mm, 30×30mm, 40×40mm, 50×50 mm, 75×75mm, 90×90mm
+ Độ dày thép: từ 0,7mm đến 5mm
+ Trọng lượng: từ 1,74kg/ cây đến 48,73kg/ cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước khác nhau
+ Chiều dài: 6m
– Thép hộp chữ nhật
+ Bao gồm thép hộp chữ nhât đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm
+ Kích thước: có các loại số đo sau: 13×26mm, 20×40mm, 25×50mm, 30×60mm, 30×90mm, 40×80mm, 50×100mm, 60×120 mm
+ Độ dày: từ 0,7mm đến 5mm
+ Trọng lượng: từ 2,46kg đến 48,73kg cho mỗi cây thép
+ Chiều dài: 6m
– Ống thép tròn
+ Bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm
+ Kích thước: có nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính mặt ống từ 21mm đến 114mm
+ Độ dày: từ 0,8mm đến 3mm
+ Trọng lượng: trung bình từ 3kg/ cây đến 30kg/ cây tùy theo độ dày và đường kính ống
Thép hộp Ánh Hòa đang được phân phối rộng rãi khắp các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước. Tuy nhiên, khách hàng rất dễ mua nhầm hàng giả, hàng nhái có chất lượng kém được bán tràn lan ở nhiều cửa hàng, đại lý nhỏ lẻ.
Để mua được thép hộp Ánh Hòa uy tín, đảm bảo chất lượng, có giá thành rẻ, hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.
TTP là đơn vị lớn nhất cả nước chuyên phân phối các loại sắt thép chính hãng – đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Trong số đó, thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm bán chạy nhất hiện nay.
Để nhận được mức giá ưu đãi khi mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trước với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết liên quan đến sản phẩm và chính sách bán hàng.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCMHotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/ – https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com