Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay mới nhất

Bảng Giá Thép Hộp Ánh Hòa Hôm Nay Mới Nhất. Mua thép hộp Ánh Hòa giá rẻ tại Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Thép hộp Ánh Hòa đang là sản phẩm được rất nhiều chủ đầu tư lựa chọn tin dùng. Họ chỉ tin dùng thép hộp Ánh Hòa mà không phải bất kỳ loại thép nào khác tại thị trường Việt Nam, kể cả là sản phẩm nhập khẩu nước ngoài.

VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ VLXD Trường Thịnh Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Thép hộp Ánh Hòa thời điểm mới xuất hiện trên thị trường, có rất ít người biết đến thương hiệu này. Nhiều khách hàng còn hoài nghi về chất lượng sản phẩm cũng như uy tín của công ty.

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay mới nhất

Tuy nhiên qua nhiều năm phấn đấu, cố gắng, nỗ lực không ngừng nghỉ, thép Ánh Hòa đã từng bước chinh phục niềm tin của khách hàng bằng chất lượng và giá thành sản phẩm. Hiện nay, thép Ánh Hòa đã có được một lượng lớn khách hàng trung thành với thương hiệu của Công ty.

Bảng báo Giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất hôm nay | VLXD Trường Thịnh Phát

Thép hộp Ánh Hòa được bán rộng rãi trên toàn quốc, với kích thước và giá cả linh hoạt. Khách hàng có thể đặt mua khách thép hộp Ánh Hòa theo kích thước riêng để phù hợp với công trình của mình.

Rất nhiều người thắc mắc: tại sao giá thép hộp Ánh Hòa lại không cố định ở tất cả các nơi, mức giá này thậm chí vênh nhau 10-30% giữa các nhà phân phối.

Điều này được lý giải như sau: giá thép hộp Ánh Hòa do nhiều yếu tố quyết định như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của đơn vị phân phối,… Thông thường, mỗi đơn vị sẽ có cách định giá khác nhau dẫn đến giá cả của thép hộp Ánh Hòa không có sự đồng nhất.

Nếu bạn mua thép hộp Ánh Hòa ở các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị phân phối không uy tín, thì có khả năng cao bạn sẽ mua phải sản phẩm giá cao, không đảm bảo chất lượng,…

Để không gặp phải tình trạng này, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát chuyên phân phối các loại sắt thép chính hãng, giá thành rẻ, chất lượng uy tín đồng thời bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

TTP xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp Ánh Hòa. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Giá thép hộp có thể tăng (giảm) tùy theo biến động chung của thị trường.

Để biết báo giá chính xác nhất của sản phẩm, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Giá thép đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,145 34,655 15,600 38,160
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,145 37,855 15,600 41,680
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,145 40,909 15,600 45,040
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,145 46,873 15,600 51,600
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,145 40,182 15,600 44,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,145 43,818 15,600 48,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,145 47,455 15,600 52,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,145 54,582 15,600 60,080
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,145 51,091 15,600 56,240
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,145 55,891 15,600 61,520
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,823 55,135 14,145 60,689
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,823 63,466 14,145 69,852
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,145 74,364 15,600 81,840
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,823 79,598 14,145 87,597
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,145 64,764 15,600 71,280
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,145 71,018 15,600 78,160
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,145 77,127 15,600 84,880
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,145 89,055 15,600 98,000
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,145 95,018 15,600 104,560
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,145 112,327 15,600 123,600
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,145 85,127 15,600 93,680
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,145 105,927 15,600 116,560
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,145 116,255 15,600 127,920
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,145 126,436 15,600 139,120
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,145 146,655 15,600 161,360
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,145 156,691 15,600 172,400
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,145 186,218 15,600 204,880
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,145 205,709 15,600 226,320
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,145 234,364 15,600 257,840
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,145 253,127 15,600 278,480
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,145 298,800 15,600 328,720
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,145 159,309 15,600 175,280
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,145 184,909 15,600 203,440
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,145 197,709 15,600 217,520
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,145 235,527 15,600 259,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,145 260,545 15,600 286,640
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,145 297,345 15,600 327,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,145 321,636 15,600 353,840
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,145 357,418 15,600 393,200
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,145 381,127 15,600 419,280
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,145 404,400 15,600 444,880
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 6m 24.93 14,145 362,218 15,600 398,480
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,823 848,631 14,145 933,534
  Bảng báo giá sắt thép xây dựng Thị Xã Tân Uyên tỉnh Bình Dương

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay mới nhất

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,145 49,782 15,600 54,800
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,145 54,436 15,600 59,920
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,145 58,945 15,600 64,880
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,145 67,964 15,600 74,800
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,145 99,091 15,600 109,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,145 108,691 15,600 119,600
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,145 118,145 15,600 130,000
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,145 137,055 15,600 150,800
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,145 173,855 15,600 191,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,145 192,036 15,600 211,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,145 218,655 15,600 240,560
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,145 235,964 15,600 259,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,145 119,600 15,600 131,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,145 131,236 15,600 144,400
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,145 142,873 15,600 157,200
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,145 165,855 15,600 182,480
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,145 177,200 15,600 194,960
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,145 210,945 15,600 232,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,145 233,055 15,600 256,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,145 265,782 15,600 292,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,145 287,309 15,600 316,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,145 316,545 15,600 348,240
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,145 339,964 15,600 374,000
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,145 232,618 15,600 255,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,145 279,891 15,600 307,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,145 334,291 15,600 367,760
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,145 370,073 15,600 407,120
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,145 423,455 15,600 465,840
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,145 458,655 15,600 504,560
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,145 510,873 15,600 562,000
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,145 542,873 15,600 597,200
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,145 558,000 15,600 613,840
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,145 933,564 15,600 1,026,960
  Báo Giá Ống Thép Phi 168 Hôm Nay

Bảng giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,555 2,367,209 13,851 2,603,970
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây)
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853
  Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Quận 5

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép Anh Hòa chính hãng, giá rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi đặc biệt như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, miễn phí vận chuyển bốc xếp, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt và chủ động,…

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay mới nhất

Bạn hoàn toàn yên tâm khi hợp tác với TTP bởi đây là đại lý phân phối sắt thép lớn nhất cả nước, làm việc uy tín chuyên nghiệp, luôn bảo vệ quyền lợi tốt cho khách hàng.

Giới thiệu thương hiệu thép Ánh Hòa

Thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chính, mang về nguồn lợi nhuận lớn nhất cho công ty TNHH Sản xuất và Thương mại sắt thép Ánh Hòa (gọi tắt là công ty Ánh Hòa). Được thành lập vào giữa năm 2022, tính đến nay là vừa tròn 20 năm Công ty Ánh Hòa hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép.

Công ty Ánh Hòa có 1 nhà máy sản xuất tại khu công nghiệp tỉnh Bình Dương chuyên sản xuất thép hộp (ống) mạ kẽm và thép hộp (ống) đen cung ứng cho nhiều công trình xây dựng tại các tỉnh phía Nam như: Bình Dương, Long An, Cần Thơ, Thành phố Hồ Chí Minh,…

Bên cạnh đó, Ánh Hòa hiện có hai chi nhánh, hàng chục đại lý khác chuyên phân phối sản phẩm sắt, thép Ánh Hòa chính hãng với hàng trăm nhân viên văn phòng, công nhân sản xuất, kỹ sư điều hành, chuyên gia kỹ thuật,…

Mục tiêu của Công ty là đến năm 2030 sẽ nằm trong Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam và xuất khẩu thép hộp Ánh Hòa sang các nước lân cận như: Lào, Campuchia, Thái Lan,…

Tại Công ty Ánh Hòa, mọi dây chuyền sản xuất, máy móc, thiết bị nhập khẩu đều hiện đại nhất, công nghệ kỹ thuật tiên tiến nhất được chuyển giao từ các tập đoàn lớn trên thế giới. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào, cũng như thành phẩm đầu ra đều được chọn lọc, kiểm tra, giám sát kỹ lưỡng, chặt chẽ bởi các chuyên gia có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015.

Thép hộp Ánh Hòa có những ưu điểm gì nổi bật?

– Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, kích thước, độ dày thành thép, hình dạng (ở phần sau – phần phân loại thép hộp sẽ nói rõ, cụ thể hơn)

– Chất lượng đạt chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015

– Sản phẩm có độ bền cao, tuổi thọ trung bình từ 50 năm đến 60 năm.

– Có khả năng chịu áp lực, trọng lực và va đập tốt. Lõi thép có kết cấu vững chắc, không bị cong, vênh, biến dạng.

– Đặc tính chịu nhiệt siêu cao. Dù nhiệt độ có tăng cao hay xuống thấp đột ngột cũng không xảy ra hiện tượng giãn nở, co rút.

– Với công nghệ tiên tiến – mạ kẽm bên ngoài lõi thép, thép hộp Ánh Hòa chống được sự oxy hóa, bào mòn từ mọi tác nhân dù là tự nhiên như mưa, ánh nắng, không khí hay các chất hoá học mạnh như dung dịch muối, axit,…

– Độ dẻo của sản phẩm cũng đạt chuẩn nên rất dễ uốn cong. Trong quá trình vận chuyển, lắp ráp, thi công cũng tương đối dễ dàng.

– Giá thép hộp Ánh Hòa rẻ hơn rất nhiều các thương hiệu khác với chất lượng tương đương.

– Có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, chế tạo máy móc, sản xuất đồ vật trong gia đình,..

Các loại thép hộp Ánh Hòa

Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa có 3 loại chính là: thép hộp hình vuông, thép hộp hình chữ nhật và thép hộp hình tròn (ống thép).

Tất cả đều là loại thép hộp có một lớp mạ kim loại kẽm bên ngoài lõi thép giúp tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa và bào mòn từ các tác nhân gây hại.

– Thép hộp vuông

+ Bao gồm thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm

+ Kích thước: có đủ mọi kích thước từ 14×14mm, 20×20mm, 25×25mm, 30×30mm, 40×40mm, 50×50 mm, 75×75mm, 90×90mm

+ Độ dày thép: từ 0,7mm đến 5mm

+ Trọng lượng: từ 1,74kg/ cây đến 48,73kg/ cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước khác nhau

+ Chiều dài: 6m

– Thép hộp chữ nhật

+ Bao gồm thép hộp chữ nhât đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm

+ Kích thước: có các loại số đo sau: 13×26mm, 20×40mm, 25×50mm, 30×60mm, 30×90mm, 40×80mm, 50×100mm, 60×120 mm

+ Độ dày: từ 0,7mm đến 5mm

+ Trọng lượng: từ 2,46kg đến 48,73kg cho mỗi cây thép

+ Chiều dài: 6m

– Ống thép tròn

+ Bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm

+ Kích thước: có nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính mặt ống từ 21mm đến 114mm

+ Độ dày: từ 0,8mm đến 3mm

+ Trọng lượng: trung bình từ 3kg/ cây đến 30kg/ cây tùy theo độ dày và đường kính ống

Thép hộp Ánh Hòa đang được phân phối rộng rãi khắp các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước. Tuy nhiên, khách hàng rất dễ mua nhầm hàng giả, hàng nhái có chất lượng kém được bán tràn lan ở nhiều cửa hàng, đại lý nhỏ lẻ.

Để mua được thép hộp Ánh Hòa uy tín, đảm bảo chất lượng, có giá thành rẻ, hãy liên hệ ngay với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

TTP là đơn vị lớn nhất cả nước chuyên phân phối các loại sắt thép chính hãng – đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Trong số đó, thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm bán chạy nhất hiện nay.

Để nhận được mức giá ưu đãi khi mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trước với Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết liên quan đến sản phẩm và chính sách bán hàng.

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[Văn Phòng Giao Dịch 1]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7, TPHCM

Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

0967483714