Bạn đang có kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở và đang phân vân về giá đá 1×2 TPHCM? Vật liệu xây dựng này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và chất lượng công trình. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả, chất lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá 1×2 trên thị trường TPHCM hiện nay.
Báo giá đá 1×2 TPHCM rẻ #1 lấy từ bãi đá lớn, chất lượng tốt
Giá của một khối đá 1×2 có sự biến động tùy thuộc vào loại đá (đá đen, đá xanh, đá trắng) cũng như khu vực giao hàng. Dưới đây là bảng giá đá 1×2 TPHCM mới nhất:
- Giá đá 1×2 Đen dao động từ 300.000 đến 400.000 VNĐ/m³.
- Giá đá 1×2 Xanh dao động từ 350.000 đến 450.000 VNĐ/m³.
- Giá đá 1×2 Trắng dao động từ 400.000 đến 500.000 VNĐ/m³.
- Đá 1×2 từ Miền Đông hoặc Biên Hòa có giá thành khoảng 390.000 đến 490.000 VNĐ/m³.
Bảng giá đá 1×2 mua sỉ, mua số lượng lớn – miễn phí ship nội thành TPHCM
Đơn vị tính | Đá 1×2 đen | Đá 1×2 xanh |
Xe 1 tấn | 300.000VNĐ/m³. | 350.000VNĐ/m³. |
Xe 2,5 tấn | 285.000VNĐ/m³. | 325.000VNĐ/m³. |
Xe 15 tấn | 270.000VNĐ/m³. | 300.000VNĐ/m³. |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá xây dựng 1×2 (đá bê tông 1×2)
Giá đá 1×2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ nguồn cung cấp đến nhu cầu trên thị trường. Đầu tiên, vị trí khai thác và tính cạnh tranh của nó trong khu vực trực tiếp ảnh hưởng đến giá cả. Những khu vực gần nơi sản xuất có giá thành thấp hơn so với các khu vực xa xôi, nơi phải chịu thêm phí vận chuyển.
Yếu tố thứ hai là chất lượng đá. Đá 1×2 có chất lượng cao với kích thước đồng đều, không lẫn tạp chất thường có giá cao hơn. Ngoài ra, sự thay đổi trong điều kiện khí hậu cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành. Một mùa mưa dài có thể làm tăng chi phí khai thác và vận chuyển, từ đó tác động đến giá bán.
Cuối cùng, các yêu cầu về tiêu chuẩn xây dựng và sự thay đổi trong công nghệ sản xuất cũng góp phần làm biến đổi giá thành của đá 1×2. Đây là một trong những điểm đáng lưu ý khi tiến hành lập kế hoạch và dự trù ngân sách cho bất kỳ công trình xây dựng nào.
Đá 1×2 là gì?
Đá 1×2 là loại đá xây dựng được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên, trải qua quá trình nghiền và sàng lọc để đạt được kích thước chuẩn. Loại đá này đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc sản xuất bê tông và xây dựng nền móng công trình.
Kích thước tiêu chuẩn của đá 1×2
Kích thước của đá 1×2 được quy định theo tiêu chuẩn TCVN 7570-2006. Thông thường, đá 1×2 có các kích thước phổ biến sau:
- Kích thước 10x28mm: Đây là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng. Với kích thước này, đá 1×2 cho khả năng kết dính tốt với xi măng và tạo độ bền cao cho bê tông.
- Kích thước 10x25mm: Còn được gọi là đá 1×2 bê tông, thường được sử dụng trong việc đổ bê tông các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Đá 1×2 bê tông quy cách 10 x 22 mm hay 10 x 16 mm.
Việc lựa chọn kích thước đá phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của công trình.
Ứng dụng của đá 1×2 trong các công trình xây dựng
Đá 1×2 có nhiều ứng dụng đa dạng trong ngành xây dựng. Từ việc làm cốt liệu cho bê tông đến xây dựng nền móng và đường giao thông, đá 1×2 đều thể hiện vai trò quan trọng của mình.
- Đá 1×2 là thành phần không thể thiếu trong việc sản xuất bê tông. Chiếm khoảng 70-80% thể tích của hỗn hợp bê tông, đá 1×2 đóng vai trò: Tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho bê tông, giảm thiểu hiện tượng co ngót của bê tông, tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình.
- Khi được sử dụng trong xây dựng nền móng, đá 1×2 mang lại nhiều ưu điểm: Tạo độ ổn định cho nền móng, tăng khả năng chịu tải cho công trình, giảm thiểu hiện tượng lún nền
- Trong lĩnh vực xây dựng giao thông, đá 1×2 được sử dụng để: Làm lớp móng đường, thi công mặt đường bê tông, xây dựng các công trình cầu cống
Cùng với đó, đá 1×2 còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình giao thông. Sử dụng đá 1×2 trong các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng giúp tạo ra mặt đường chắc chắn, chịu được áp lực từ những phương tiện giao thông lớn.
Các câu hỏi thường gặp khi chọn mua đá 1×2
Khi nhắc đến đá 1×2, không thể không đề cập đến những đặc điểm nổi bật mà loại vật liệu này mang lại. Từ khối lượng, tiêu chuẩn chất lượng cho đến cả sự đa dạng của các loại đá 1×2 như đen, xanh hay trắng, tất cả đều góp phần phục vụ cho yêu cầu nghiêm ngặt trong xây dựng.
Một mét khối (1m³) đá 1×2 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng của một khối đá 1×2 có thể biến đổi, nhưng trung bình sẽ rơi vào khoảng từ 1.500 đến 1.700 kg cho mỗi mét khối. Như vậy, nếu bạn cần tính toán số lượng đá để sử dụng, việc nắm rõ khối lượng này là rất cần thiết.
Loại đá | Mô tả |
Trọng lượng (kg/m³)
|
Đá đặc nguyên khai | Đá chưa qua xử lý, giữ nguyên khối lượng và thể tích tự nhiên. | 2.750 |
Đá hộc 15cm | Đá đã được khai thác và tách thành các khối có kích thước 15cm | 1.500 |
Đá dăm 0,5 – 2 cm |
Đá đã được nghiền nhỏ thành các hạt có kích thước từ 0,5-8cm.
|
1.600 |
Đá dăm 3 – 8 cm | 1.550 | |
Đá ba | Đá có kích thước lớn từ 9-14cm | 1.520 |
Khối lượng của đá 1×2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nén chặt, độ ẩm cũng như kiểu đá được sản xuất. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc dự trù ngân sách và biện pháp vận chuyển cho công trình.
Công thức tính khối lượng đá
Để tính khối lượng đá 1×2, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản:
Khối lượng = Thể tích × Khối lượng riêng.
Chẳng hạn, nếu bạn biết rằng mình cần sử dụng 10 m3 đá 1×2 cho công trình và khối lượng riêng của loại đá này là khoảng 1.600 kg/m3, thì khối lượng tổng cộng sẽ là 16.000 kg. Việc tính toán chính xác này giúp bạn lập kế hoạch chi phí hiệu quả hơn.
Tiêu chuẩn chất lượng của đá 1×2
Tiêu chuẩn chất lượng của đá 1×2 rất đa dạng và thường được kiểm định theo các quy định cụ thể về kỹ thuật. Đá 1×2 phải đạt các tiêu chí như:
- Chất lượng vật liệu tự nhiên
- Độ cứng và khả năng chịu lực cao
- Không chứa tạp chất gây ảnh hưởng đến quá trình bê tông hóa
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng không chỉ đảm bảo độ an toàn cho công trình mà còn tăng cường tuổi thọ cho các công trình xây dựng.
Đá 1×2 có bao nhiêu loại? Đặc điểm của từng loại
Trong danh mục đá 1×2, chúng ta có thể phân loại thành ba nhóm chính, đó là đá đen, đá xanh và đá trắng. Mỗi loại đá này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Đá đen thường rất cứng và có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu bền vững cao. Đá xanh, trong khi đó, lại được ưa chuộng bởi màu sắc tự nhiên và vẻ đẹp thẩm mỹ. Cuối cùng, đá trắng, mặc dù ít phổ biến hơn, lại có độ sáng bóng tạo cảm giác sang trọng, phù hợp cho các công trình kiến trúc đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
Trường Thịnh Phát – Hỗ trợ giao hàng tận nơi, tận công trình
Báo giá đá 1×2 đen và xanh mới nhất (tháng 11/2024) – áp dụng cho TP.HCM và các tỉnh thành trên cả nước. Giá đá 1×2 cùng vật liệu xây dựng thường thay đổi, hãy liên hệ với phòng kinh doanh Trường Thịnh Phát để nhận báo giá chính xác. Hotline tư vấn 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ!
- Đơn giá đã bao gồm 10% VAT
- Vận chuyển miễn phí đến tất cả các quận huyện trong TP.HCM.
- Quy trình thanh toán đơn giản: khách hàng đặt cọc, sau đó tiến hành vận chuyển, ký nhận đúng số lượng và chất lượng tại công trình rồi thanh toán phần còn lại.
Nhanh tay liên hệ hotline 0967483714 để nhận giá tốt cho công trình của bạn!