Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Lâm Đồng

Trường Thịnh Phát cam kết đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn về chất lượng, bền vững, an toàn trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm đá xây dựng của công ty đều được kiểm tra – chứng nhận bởi các tổ chức uy tín trong lĩnh vực xây dựng.

Công ty cũng luôn nỗ lực tìm kiếm – áp dụng các công nghệ mới, hiện đại nhất trong quá trình sản xuất & xử lý đá xây dựng, nhằm tăng cường hiệu quả, giảm thiểu tối đa tác động đến môi trường.

cap phoi da xay dung 1x2 ttp

Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Lâm Đồng

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Quá trình hình thành đá 1×2

Đá 1×2 là một loại đá tự nhiên được hình thành qua quá trình đông lạnh của magma hoặc từ sự lắng đọng của các hạt khoáng vật trên đáy đại dương hoặc hồ nước. Trong quá trình này, các hạt khoáng vật trầm tụ lại và liên kết với nhau bởi các tác nhân tự nhiên như áp lực, nhiệt độ và hoá học. Sau đó, đá được cắt và đánh bóng để tạo thành các sản phẩm đá 1×2 có kích thước và hình dạng nhất định.

Thông số và quy cách của đá 1×2

Đá 1×2 là loại đá xây dựng có kích thước tương đối đồng đều, với chiều dài khoảng 1 inch (2,54cm) và chiều rộng khoảng 2 inch (5,08cm). Thông số kỹ thuật và quy cách của đá 1×2 có thể thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng và địa điểm sản xuất. Dưới đây là thông số và quy cách phổ biến của đá 1×2:

  • Kích thước: 1 inch x 2 inch (2,54cm x 5,08cm)
  • Độ dày: thường từ 1/4 inch đến 1 inch (0,64cm đến 2,54cm)
  • Trọng lượng riêng: khoảng 2,7 tấn/m3
  • Độ hút nước: từ 0,1% đến 0,4%
  • Độ cứng Mohs: từ 6 đến 7 (tương đương với độ cứng của thép)
  • Độ bền nén: từ 150MPa đến 250MPa
  • Màu sắc: phổ biến là màu xám nhạt, xám đậm, đen và xanh

Các quy cách khác của đá 1×2 có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của khách hàng hoặc yêu cầu của công trình xây dựng.

Công thức để xác định khối lượng, trọng lượng đá 1×2

Công thức để tính khối lượng, trọng lượng của đá 1×2 phụ thuộc vào kích thước của đá.

Với kích thước chuẩn của đá 1×2 (tức là kích thước được xác định trước và đồng đều), ta có thể sử dụng công thức sau:

Khối lượng (tấn) = D x R x T x 2.5

Trong đó:

  • D là chiều dài của đá tính bằng mét
  • R là chiều rộng của đá tính bằng mét
  • T là độ dày của đá tính bằng mét
  • 2.5 là khối lượng riêng của đá 1×2, tính bằng tấn/m3.

Ví dụ: Nếu một khối đá 1×2 có kích thước 1m x 0.5m x 0.25m, ta có thể tính được khối lượng của nó như sau:

D = 1m R = 0.5m T = 0.25m Khối lượng = 1 x 0.5 x 0.25 x 2.5 = 0.3125 tấn

Tuy nhiên, nếu đá có kích thước không đồng đều, ta cần phải tính toán khối lượng cho từng phần riêng lẻ của đá, sau đó cộng lại để tính tổng khối lượng của đá.

Đá 1×2 có ưu điểm & ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng như thế nào?

Đá 1×2 là loại đá xây dựng có kích thước đều, gồm các viên đá có đường kính khoảng 1 inch x 2 inch. Chúng được sản xuất và cung cấp bởi nhiều công ty trong ngành đá xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng vì có nhiều ưu điểm, ứng dụng đa dạng như sau:

Độ bền cao: chịu lực tốt, không bị vỡ hoặc biến dạng dưới tác động của thời tiết, giúp tăng tính ổn định của công trình xây dựng.

Tính thẩm mỹ cao: Đá 1×2 có màu sắc đa dạng, có thể sử dụng để tạo ra các mẫu hoa văn, đường viền, hay các bức tường đá xây tỉ mỉ. Chúng còn giúp tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng cho công trình.

Dễ sử dụng: Sản phẩm có kích thước đều, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian, chi phí cho quá trình xây dựng. Đồng thời, loại đá này cũng rất dễ vận chuyển – lưu trữ.

Đa dạng ứng dụng: Đá 1×2 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như: tường, nền, cột, lan can, trang trí hoa văn… Đặc biệt, chúng sử dụng để làm nền cho các công trình ngoài trời như sân vườn, hành lang, hệ thống thoát nước,…

Đặc điểm về tính chất, thành phần hóa học chỉ số cơ lý của đá 1×2 đen, 1×2 xanh

Có nhiều loại đá 1×2 với màu sắc và tính chất khác nhau, trong đó đá 1×2 đen và đá 1×2 xanh là hai loại phổ biến.

  • Đá 1×2 đen: là loại đá trầm, có màu đen đặc trưng. Thành phần hóa học chủ yếu bao gồm silic (SiO2) và các khoáng chất như feldspar, mica, amphibol, pyroxen. Tùy thuộc vào nguồn gốc và điều kiện hình thành khác nhau, đá 1×2 đen có thể chứa nhiều tạp chất khác nhau như canxi, magie, sắt, titanium. Tính chất cơ lý của đá 1×2 đen là độ cứng, độ bền cao, thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng, lát nền sân vườn, vỉa hè, đường dẫn…

  • Đá 1×2 xanh: là loại đá màu xanh lá cây hoặc xanh da trời. Thành phần hóa học chủ yếu là silic và khoáng chất như feldspar, chlorit, epidot, zeolit. Tính chất cơ lý của đá 1×2 xanh cũng tương tự như đá 1×2 đen, độ cứng và độ bền cao, phù hợp sử dụng trong công trình xây dựng, lát nền, đường dẫn hoặc trang trí cảnh quan…

Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần kiểm tra kỹ thuật các chỉ số cơ lý của đá 1×2 đen hay xanh, như độ cứng, độ bền, độ hút nước… và xác định đá có đáp ứng được yêu cầu công trình hay không.

bang bao gia da xay dung 1x2 hom nay ttp

Kích cỡ đá 1×2 được thị trường Lâm Đồng tiêu thụ nhiều nhất?

Đá 1×2 thường được sản xuất với kích thước từ 1 đến 2 inch (tương đương khoảng 2.5 đến 5 cm), được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như làm vỉa hè, đường nội bộ, lát sân vườn, hoặc lát mặt đường. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng, kích thước và số lượng đá 1×2 có thể thay đổi.

Các công trình sử dụng đá 1×2 xây dựng cần được bảo trì và sửa chữa như thế nào để đảm bảo tính bền vững của công trình?

  1. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện các vết nứt, vết bong tróc, và các vết bẩn trên bề mặt đá.

  2. Vệ sinh bề mặt: Sử dụng phương pháp vệ sinh phù hợp để loại bỏ các vết bẩn và bụi trên bề mặt đá. Tránh sử dụng hóa chất có tính ăn mòn để không làm hỏng bề mặt đá.

  3. Bảo trì sửa chữa: Đối với những vết nứt hay vết bong tróc, cần tiến hành sửa chữa kịp thời để tránh bị lớp đá bên dưới phơi bày ra ngoài.

  4. Sử dụng đúng cách: Cần sử dụng đúng cách và đúng mục đích, tránh va chạm mạnh và đập phá, cắt cạnh hay khoan lỗ trực tiếp vào đá.

  5. Lưu trữ đúng cách: Khi lưu trữ đá 1×2 cần đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh đặt đá trực tiếp lên mặt đất để tránh bị hút ẩm.

Tất cả các công tác bảo trì & sửa chữa cần được thực hiện đúng kỹ thuật, đúng thời điểm để giúp bảo đảm tính bền vững, độ an toàn cho công trình.

cap phoi da xay dung ttp

Đá 1×2 có thể được sử dụng để xây dựng những công trình có tính chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt không?

Đá 1×2 là một loại vật liệu tự nhiên với tính chất cơ học và hóa học ổn định cao, có khả năng chống chịu được môi trường khắc nghiệt như chịu lực, chịu va đập, chịu mài mòn, chịu tác động của nước và khí hậu khắc nghiệt. Vì vậy, đá 1×2 thường được sử dụng trong xây dựng các công trình có tính chống chịu cao như hầm mỏ, cầu đường, đập thủy điện, bể chứa, nhà xưởng, tường rào, sân vận động, công trình chống lở đất và các công trình biển.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính chống chịu của công trình, việc thiết kế và xây dựng phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn đảm bảo an toàn và độ bền của công trình. Ngoài ra, việc bảo trì và sửa chữa công trình cũng rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững của công trình.

Hệ thống xe tải lớn, xe cẩu của Trường Thịnh Phát chuyên vận chuyển đá 1×2 đến tận nơi tiêu thụ

Trường Thịnh Phát có hệ thống xe tải lớn và xe cẩu chuyên dụng để vận chuyển và bốc xếp đá 1×2 tới tận nơi tiêu thụ. Điều này giúp đảm bảo được chất lượng & số lượng hàng hóa được giao tới đúng địa điểm và thời gian yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra, việc sử dụng xe cẩu cũng giúp tiết kiệm thời gian và sức lực cho việc xếp dỡ và chuyển đá, đồng thời giảm thiểu tối đa các rủi ro tai nạn trong quá trình vận chuyển: 0908.646.555 – 0937.959.666

0908646555