Trường Thịnh Phát là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm về ống thép và trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp báo giá ống thép phi 127 mới nhất hôm nay. Ống thép Phi 127, với đường kính xấp xỉ 127mm, là một vật liệu xây dựng phổ biến trong các công trình. Đặc điểm của loại ống này là đường kính lớn, do đó thường được ưa chuộng trong các dự án đòi hỏi tải trọng cao hoặc yêu cầu đường kính ống thép lớn. Ống thép Phi 127 còn được biết đến với ký hiệu ∅127 hoặc D127.
Các bảng báo giá ống thép phi 127 mới nhất
Với những công dụng quen thuộc, báo giá ống thép phi 127 được sự quan tâm của các đơn vị thực hiện xây dựng, các nhà thầu công trình đặc biệt quan tâm:
Báo giá ống thép phi 127 đúc:
Ống thép đúc |
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng |
Đơn giá/kg (đ) |
Đơn giá/cây 6m (đ) |
---|---|---|---|---|
∅ 127 |
2.11 |
5,82 |
27.320 |
956.014 |
∅ 127 |
2.50 |
6,87 |
27.320 |
1.127.130 |
∅ 127 |
3.00 |
8,21 |
27.320 |
1.346.783 |
∅ 127 |
3.05 |
8,34 |
27.320 |
1.364.093 |
∅ 127 |
3.50 |
9,54 |
27.320 |
1.565.797 |
∅ 127 |
4.00 |
10,85 |
27.320 |
1.776.532 |
∅ 127 |
4.50 |
12,15 |
27.320 |
1.995.628 |
∅ 127 |
5.00 |
13,44 |
27.320 |
2.207.085 |
∅ 127 |
5.49 |
14,69 |
27.320 |
2.404.985 |
∅ 127 |
5.74 |
15,32 |
27.320 |
2.513.254 |
∅ 127 |
6.02 |
16,03 |
27.320 |
2.626.638 |
∅ 127 |
6.50 |
17,23 |
27.320 |
2.824.342 |
∅ 127 |
7.00 |
18,47 |
27.320 |
3.026.602 |
∅ 127 |
7.50 |
19,7 |
27.320 |
3.227.224 |
∅ 127 |
7.62 |
19,99 |
27.320 |
3.274.761 |
∅ 127 |
8.00 |
21,1 |
27.320 |
3.456.712 |
∅ 127 |
8.56 |
22,26 |
27.320 |
3.648.859 |
∅ 127 |
9.00 |
23,3 |
27.320 |
3.815.336 |
∅ 127 |
9.53 |
24,55 |
27.320 |
4.027.236 |
∅ 127 |
10.00 |
25,65 |
27.320 |
4.204.548 |
∅ 127 |
10.50 |
26,8 |
27.320 |
4.396.056 |
∅ 127 |
11.00 |
27,94 |
27.320 |
4.576.925 |
∅ 127 |
11.13 |
28,23 |
27.320 |
4.623.462 |
∅ 127 |
11.50 |
29,07 |
27.320 |
4.765.154 |
∅ 127 |
12.00 |
30,18 |
27.320 |
4.947.106 |
∅ 127 |
12.50 |
31,29 |
27.320 |
5.125.057 |
∅ 127 |
13.00 |
32,38 |
27.320 |
5.304.730 |
∅ 127 |
13.49 |
33,44 |
27.320 |
5.483.485 |
∅ 127 |
14.00 |
34,52 |
27.320 |
5.655.518 |
∅ 127 |
14.50 |
35,58 |
27.320 |
5.837.274 |
∅ 127 |
15.00 |
36,62 |
27.320 |
6.005.750 |
∅ 127 |
15.24 |
37,12 |
27.320 |
6.083.710 |
∅ 127 |
15.50 |
37,65 |
27.320 |
6.176.588 |
∅ 127 |
16.00 |
38,67 |
27.320 |
6.338.786 |
∅ 127 |
16.50 |
39,67 |
27.320 |
6.506.706 |
∅ 127 |
17.00 |
40,66 |
27.320 |
6.664.987 |
∅ 127 |
17.12 |
40,9 |
27.320 |
6.706.328 |
∅ 127 |
17.50 |
41,64 |
27.320 |
6.828.629 |
∅ 127 |
18.00 |
42,61 |
27.320 |
6.984.631 |
∅ 127 |
18.50 |
43,57 |
27.320 |
7.146.994 |
∅ 127 |
19.00 |
44,51 |
27.320 |
7.294.079 |
∅ 127 |
19.50 |
45,44 |
27.320 |
7.446.525 |
∅ 127 |
20.00 |
46,36 |
27.320 |
7.593.331 |
∅ 127 |
20.50 |
47,27 |
27.320 |
7.746.498 |
∅ 127 |
21.00 |
48,16 |
27.320 |
7.894.387 |
∅ 127 |
21.50 |
49,04 |
27.320 |
8.037.637 |
∅ 127 |
22.00 |
49,91 |
27.320 |
8.184.247 |
∅ 127 |
22.50 |
50,77 |
27.320 |
8.326.218 |
∅ 127 |
23.00 |
51,61 |
27.320 |
8.454.911 |
∅ 127 |
23.50 |
52,45 |
27.320 |
8.597.604 |
∅ 127 |
24.00 |
53,27 |
27.320 |
8.733.018 |
∅ 127 |
24.50 |
54,07 |
27.320 |
8.866.154 |
∅ 127 |
25.00 |
54,87 |
27.320 |
8.994.290 |
∅ 127 |
25.50 |
55,65 |
27.320 |
9.126.148 |
∅ 127 |
26.00 |
56,42 |
27.320 |
9.247.366 |
∅ 127 |
26.50 |
57,18 |
27.320 |
9.373.946 |
∅ 127 |
27.00 |
57,93 |
27.320 |
9.497.886 |
∅ 127 |
27.50 |
58,66 |
27.320 |
9.613.547 |
∅ 127 |
28.00 |
59,38 |
27.320 |
9.737.570 |
∅ 127 |
28.50 |
60,09 |
27.320 |
9.844.953 |
∅ 127 |
29.00 |
60,79 |
27.320 |
9.963.697 |
∅ 127 |
29.50 |
61,47 |
27.320 |
10.066.162 |
∅ 127 |
30.00 |
62,14 |
27.320 |
10.186.989 |
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 114
Báo giá ống thép phi 127 hàn mạ kẽm được thể hiện dưới bảng sau:
Thép ống hàn mạ kẽm |
Độ dày ống (ly) |
T.Lượng |
Đơn theo mỗi ký (đ) |
Đơn giá mỗi cây (đ) |
---|---|---|---|---|
∅ 127 |
1.8 |
33.29 |
24.925 |
826.753 |
∅ 127 |
2.0 |
36.93 |
24.925 |
925.480 |
∅ 127 |
2.3 |
42.37 |
24.925 |
1.054.072 |
∅ 127 |
2.5 |
45.98 |
24.925 |
1.146.052 |
∅ 127 |
2.8 |
51.37 |
24.925 |
1.284.397 |
∅ 127 |
3.0 |
54.96 |
24.925 |
1.367.878 |
∅ 127 |
3.2 |
58.52 |
24.925 |
1.454.611 |
∅ 127 |
3.5 |
63.86 |
24.925 |
1.595.711 |
∅ 127 |
3.8 |
69.16 |
24.925 |
1.723.813 |
∅ 127 |
4.0 |
72.68 |
24.925 |
1.816.549 |
∅ 127 |
4.3 |
77.94 |
24.925 |
1.944.655 |
∅ 127 |
4.5 |
81.43 |
24.925 |
2.026.643 |
∅ 127 |
5.0 |
90.11 |
24.925 |
2.243.992 |
∅ 127 |
6.0 |
107.25 |
24.925 |
2.676.206 |
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 141
Báo giá ống thép phi 127 hàn đen được thể hiện dưới bảng sau:
Thép ống hàn đen |
Độ dày ống (ly) |
T.Lượng |
Đơn theo mỗi ký (đ) |
Đơn giá mỗi cây (đ) |
---|---|---|---|---|
∅ 127 |
1.8 |
33.29 |
23.730 |
787.972 |
∅ 127 |
2.0 |
36.93 |
23.730 |
875.349 |
∅ 127 |
2.3 |
42.37 |
23.730 |
1.007.440 |
∅ 127 |
2.5 |
45.98 |
23.730 |
1.094.105 |
∅ 127 |
2.8 |
51.37 |
23.730 |
1.216.010 |
∅ 127 |
3.0 |
54.96 |
23.730 |
1.303.201 |
∅ 127 |
3.2 |
58.52 |
23.730 |
1.386.680 |
∅ 127 |
3.5 |
63.86 |
23.730 |
1.514.398 |
∅ 127 |
3.8 |
69.16 |
23.730 |
1.647.167 |
∅ 127 |
4.0 |
72.68 |
23.730 |
1.723.696 |
∅ 127 |
4.3 |
77.94 |
23.730 |
1.845.516 |
∅ 127 |
4.5 |
81.43 |
23.730 |
1.934.334 |
∅ 127 |
5.0 |
90.11 |
23.730 |
2.136.310 |
∅ 127 |
6.0 |
107.25 |
23.730 |
2.541.043 |
Lưu ý: Các bảng báo giá ống thép phi 127 trên chỉ có tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí VAT, báo giá ống thép phi 127 có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và chất lượng của sản phẩm. Quý khách muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp đến Trường Thịnh Phát để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 323
Phân loại ống thép phi 127 trên thị trường hiện nay
Để phục vụ cho nhu cầu của xây dựng và các mục đích khác nhau mà Thép ống phi 127 hiện nay đang được phân loại theo phương pháp sản xuất và các bảng báo giá ống thép phi 127 khác nhau, bao gồm: thép ống đúc phi 127, thép ống hàn phi 127. Hai loại sản phẩm này có đặc điểm, kích thước khác nhau nhưng báo giá ống thép phi 127 của mỗi loại sẽ khác nhau, chúng ta có thể tìm hiểu thông số bên dưới
Ống thép Phi 127 đúc
STT |
Tiêu chí |
Mô tả |
---|---|---|
1 |
Phương pháp sản xuất |
Đúc, nung, kéo đùn |
2 |
Nguyên liệu sản xuất |
Thanh thép tròn đặc (phôi thép) |
3 |
Độ dày |
2.11 – 30 mm |
4 |
Ưu điểm |
Tính chống oxy hóa cao kể cả môi trường khắc nghiệt |
5 |
Nhược điểm |
Giá thành cao hơn thép ống hàn |
Bảng trọng lượng, chiều dài ống thép đúc phi 127
Đường kính ống |
Độ dày thành ống (mm) |
Trọng Lượng |
Chiều dài |
---|---|---|---|
127 mm |
2.11 |
5,82 |
6m, 12m |
127 mm |
2.50 |
6,87 |
6m, 12m |
127 mm |
3.00 |
8,21 |
6m, 12m |
127 mm |
3.05 |
8,34 |
6m, 12m |
127 mm |
3.50 |
9,54 |
6m, 12m |
127 mm |
4.00 |
10,85 |
6m, 12m |
127 mm |
4.50 |
12,15 |
6m, 12m |
127 mm |
5.00 |
13,44 |
6m, 12m |
127 mm |
5.49 |
14,69 |
6m, 12m |
127 mm |
5.74 |
15,32 |
6m, 12m |
127 mm |
6.02 |
16,03 |
6m, 12m |
127 mm |
6.50 |
17,23 |
6m, 12m |
127 mm |
7.00 |
18,47 |
6m, 12m |
127 mm |
7.50 |
19,7 |
6m, 12m |
127 mm |
7.62 |
19,99 |
6m, 12m |
127 mm |
8.00 |
21,1 |
6m, 12m |
127 mm |
8.56 |
22,26 |
6m, 12m |
127 mm |
9.00 |
23,3 |
6m, 12m |
127 mm |
9.53 |
24,55 |
6m, 12m |
127 mm |
10.00 |
25,65 |
6m, 12m |
127 mm |
10.50 |
26,8 |
6m, 12m |
127 mm |
11.00 |
27,94 |
6m, 12m |
127 mm |
11.13 |
28,23 |
6m, 12m |
127 mm |
11.50 |
29,07 |
6m, 12m |
127 mm |
12.00 |
30,18 |
6m, 12m |
127 mm |
12.50 |
31,29 |
6m, 12m |
127 mm |
13.00 |
32,38 |
6m, 12m |
127 mm |
13.49 |
33,44 |
6m, 12m |
127 mm |
14.00 |
34,52 |
6m, 12m |
127 mm |
14.50 |
35,58 |
6m, 12m |
127 mm |
15.00 |
36,62 |
6m, 12m |
127 mm |
15.24 |
37,12 |
6m, 12m |
127 mm |
15.50 |
37,65 |
6m, 12m |
127 mm |
16.00 |
38,67 |
6m, 12m |
127 mm |
16.50 |
39,67 |
6m, 12m |
127 mm |
17.00 |
40,66 |
6m, 12m |
127 mm |
17.12 |
40,9 |
6m, 12m |
127 mm |
17.50 |
41,64 |
6m, 12m |
127 mm |
18.00 |
42,61 |
6m, 12m |
127 mm |
18.50 |
43,57 |
6m, 12m |
127 mm |
19.00 |
44,51 |
6m, 12m |
127 mm |
19.50 |
45,44 |
6m, 12m |
127 mm |
20.00 |
46,36 |
6m, 12m |
127 mm |
20.50 |
47,27 |
6m, 12m |
127 mm |
21.00 |
48,16 |
6m, 12m |
127 mm |
21.50 |
49,04 |
6m, 12m |
127 mm |
22.00 |
49,91 |
6m, 12m |
127 mm |
22.50 |
50,77 |
6m, 12m |
127 mm |
23.00 |
51,61 |
6m, 12m |
127 mm |
23.50 |
52,45 |
6m, 12m |
127 mm |
24.00 |
53,27 |
6m, 12m |
127 mm |
24.50 |
54,07 |
6m, 12m |
127 mm |
25.00 |
54,87 |
6m, 12m |
127 mm |
25.50 |
55,65 |
6m, 12m |
127 mm |
26.00 |
56,42 |
6m, 12m |
127 mm |
26.50 |
57,18 |
6m, 12m |
127 mm |
27.00 |
57,93 |
6m, 12m |
127 mm |
27.50 |
58,66 |
6m, 12m |
127 mm |
28.00 |
59,38 |
6m, 12m |
127 mm |
28.50 |
60,09 |
6m, 12m |
127 mm |
29.00 |
60,79 |
6m, 12m |
127 mm |
29.50 |
61,47 |
6m, 12m |
127 mm |
30.00 |
62,14 |
6m, 12m |
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 323
Ống thép hàn phi 127
STT |
Tiêu chí |
Mô tả |
---|---|---|
1 |
Phương pháp sản xuất |
Hàn (hàn thẳng hoặc hàn xoắn) |
2 |
Nguyên liệu sản xuất |
Thép tấm |
3 |
Bề mặt lớp mạ |
Đen hoặc mạ kẽm |
4 |
Độ dày |
1.8 – 6 mm |
5 |
Ưu điểm |
Giá thành rẻ |
6 |
Nhược điểm |
Tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép ống đúc |
Bảng trọng lượng, kích thước ống thép hàn phi 127:
Đường kính ống |
Độ dày (ly) |
Trọng lượng |
Chiều dài ống |
---|---|---|---|
127 mm |
1.8 |
33.29 |
6m, 12m |
127 mm |
2.0 |
36.93 |
6m, 12m |
127 mm |
2.3 |
42.37 |
6m, 12m |
127 mm |
2.5 |
45.98 |
6m, 12m |
127 mm |
2.8 |
51.37 |
6m, 12m |
127 mm |
3.0 |
54.96 |
6m, 12m |
127 mm |
3.2 |
58.52 |
6m, 12m |
127 mm |
3.5 |
63.86 |
6m, 12m |
127 mm |
3.8 |
69.16 |
6m, 12m |
127 mm |
4.0 |
72.68 |
6m, 12m |
127 mm |
4.3 |
77.94 |
6m, 12m |
127 mm |
4.5 |
81.43 |
6m, 12m |
127 mm |
5.0 |
90.11 |
6m, 12m |
127 mm |
6.0 |
107.25 |
6m, 12m |
Xem thêm: Giá ống Thép Phi 219
XCông dụng của ống thép phi 127 trong công nghiệp và đời sống hiện nay
Ống thép phi 127 với đặc tính bền và chắc chắn của mình đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong xây dựng, chúng được sử dụng làm các chi tiết cấu trúc như trụ, kèo, cột, giá đỡ. Ngoài ra, ống thép phi 127 còn được dùng trong ngành công nghiệp ống dẫn nước, rác thải và làm giàn tưới tiêu trong vườn.
Cũng không kém phần quan trọng, chúng được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, khí đốt và trong việc làm các trụ, cọc siêu âm, giàn chịu lực trong các công trình xây dựng. Ngành đóng tàu biển cũng là một lĩnh vực tiêu biểu sử dụng sản phẩm này. Vì vậy để có được báo giá ống thép phi 127 tốt nhất, vui lòng liên hệ đến Trường Thịnh Phát để được hỗ trợ nhé!
Nhà cung cấp ống thép phi 127 chất lượng, giá rẻ – Trường Thịnh Phát
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cung ứng và phân phối sắt thép xây dựng, Trường Thịnh Phát tự tin là địa chỉ đáng tin cậy cung cấp báo giá ống thép phi 127 với giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được nhập từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng, cùng với các giấy tờ xuất xứ hàng hóa, mua bán, giúp khách hàng yên tâm. Ngoài ra, Trường Thịnh Phát còn cung cấp đa dạng sản phẩm sắt thép khác với ưu đãi hấp dẫn về giá cả, chiết khấu cao, và dịch vụ miễn phí vận chuyển đến tận công trình.
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về các sản phẩm và báo giá ống thép phi 127 mới nhất, bạn có thể liên hệ trực tiếp tại Trường Thịnh Phát hoặc gọi đến hotline 0908329511 để được hỗ trợ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.