Báo giá sắt thép cây gân Pomina năm 2024

Sắt thép Pomina được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản tiên tiến có sự bền bỉ và chịu lực tốt. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dòng thép cây gân Pomina xin vui lòng xem bảng báo giá sát thép cây gân Pomina mới nhất do Trường Thịnh Phát đang phân phối. Lưu ý, giá này chỉ mang tính tham khảo nên vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác nhất.

Bảng giá sắt thép cây gân Pomina này được cập nhật theo các loại CB300, CB400 và CB500. Chi tiết giá thép cây gân Pomina chi tiết vui lòng xem qua bảng sau.

Cập nhật báo giá sắt thép cây Pomina
Cập nhật báo giá sắt thép cây Pomina

Báo giá thép thanh vằn Pomina CB300 – SD295

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp thép thanh vằn Pomina CB300 – SD295 với giá như sau:

Thép cây Pomina Trọng lượng (Kg/cây) CB300/SD295
Thép cây Pomina phi 10 6.25              28.900
Thép cây Pomina phi 12 9.77              28.850
Thép cây Pomina phi 14 13.45              28.750
Thép cây Pomina phi 16 17.56              28.850
Thép cây Pomina phi 18 22.23              28.700
Thép cây Pomina phi 20 27.45              28.700

Lưu ý: Giá này chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để nhận báo giá chính xác nhất

Báo giá thép thanh vằn Pomina CB400, CB500

Thép CB400V và CB500 là tiêu chuẩn Việt Nam – tiêu chuẩn dành cho thép cốt bê tông – thép thanh vằn (TCVN 1651-2:2018), ký hiệu này phản ánh mức độ chịu lực và độ bền của thép tương tự như tiêu chuẩn Mác đối với bê tông tươi. Giá thép Pomina CB400 và CB500 cập nhật mới nhất như sau:

Xem thêm: Báo giá thép ống Lê Phan Gia.

Thép cây Pomina Trọng lượng (Kg/cây) CB400/CB500
Thép cây Pomina phi 10 6.93               19.500
Thép cây Pomina phi 12 9.98               19.500
Thép cây Pomina phi 14 13.6               19.600
Thép cây Pomina phi 16 17.76               19.650
Thép cây Pomina phi 18 22.47 19.650
Thép cây Pomina phi 20 27.75             19.650
Thép cây Pomina phi 22 33.54             19.650
Thép cây Pomina phi 25 43.7             19.650
Thép cây Pomina phi 28 54.81             19.650
Thép cây Pomina phi 32 71.62             19.950

Lưu ý: Giá này chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để nhận báo giá chính xác nhất

Thông số kỹ thuật thép thanh vằn Pomina

Barem thép cây Pomina

Tên hàng Chiều dài (m/cây) Khối lượng CB3

 

(Kg/cây)

Khối lượng CB4

 

(Kg/cây)

Số cây/bó
D10 11.7 6.25 6.93 230
D12 11.7 9.77 9.98 200
D14 11.7 13.45 13.6 140
D16 11.7 17.56 17.76 120
D18 11.7 22.23 22.47 100
D20 11.7 27.45 27.75 80
D22 11.7   33.54 60
D25 11.7   43.7 50
D28 11.7   54.81 40
D32 11.7   71.62 3

Xem thêm: Báo giá tôn Pomina.

Đặc tính cơ lý sắt thép cây Pomina

Theo tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1651-2:2008

Mác thép Giới hạn chảy Giới hạn đứt Độ giãn dài Uốn cong
Góc uốn Gối uốn
CB300-V 300 min 450 min 19 min 180 độ 3d, 4d
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180 độ 4d, 5d
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180 độ 5d, 6d
  Bảng báo giá xà gồ xây dựng tại Tphcm

Theo tiêu chuẩn khác (JIS G3112:2010, ASTM A615/A615M,…)

Xem thêm: Báo giá thép ống Hữu Liên.

Mác thép Giới hạn chảy Giới hạn đứt Độ giãn dài Uốn cong
Góc uốn Gối uốn
SD 295A 295 440-660 16 min,  d<25 180 R=1.5xd (d<=16)
17 min, d>=25 R=2xd (d>16)
SD 390 390-510 560 16 min, d<25 1180 R=2.5xd
17 min, d>=25
SD 490 490-625 620 12 min, d<25 90 R=2.5xd (d<=25)
13 min, d>=25 R=3xd (d>25)
GR 40 280 420 11 min, 10>=d 180 R=1.5xd (d<=16)
12 min, 12<=d d=1.5d (d<=16)

 

d=5d (d>16)

GR 60 420 min 620 9 min, 10<=d<=19 180 d=3.5d (d<=16)

 

d=5d (18<=d<=28)

d=7d (29<=d<=42)

d=9d (d>=43)

Quý khách hàng hiện đang có nhu cầu mua thép thanh vằn Pomina, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được nhân viên tư vấn và báo giá sắt thép cây gân Pomina chính xác nhất đã bao gồm chi phí chiết khấu. – Trường Thịnh Phát hân hạnh khi được phục vụ bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714