Trong thời buổi kinh tế thị trường ngày càng phát triển, cơ sở vật chất ngày càng được đẩy mạnh dẫn đến giá sắt thép thị trường liên tục thay đổi theo từng thời điểm. Trường Thịnh Phát sẽ cập nhật liên tục báo giá sắt thép xây dựng đến quý khách hàng. Mời quý khách hàng tham khảo giá của từng hãng qua bài viết dưới đây.
Báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật mới nhất
Sắt thép xây dựng Việt Nhật được chia làm 3 loại: thép thanh vằn, thép hình và thép ống. Giá sản phẩm sẽ dao động từ 11.500đ – 27.000đ cho 1 kg thép. Mời quý khách hàng tham khảo bảng giá mà chúng tôi đã cập nhật dưới đây.
Loại thép | Mác thép | Kích thước | Giá (VNĐ/kg) |
Thép cuộn | CT1 | D6 | 11.500 |
Thép cuộn | CT3 | D6 | 13.500 |
Thép cuộn | CT4 | D6 | 14.500 |
Thép thanh vằn | G330 | Ø10 – Ø32 | 16.000 – 20.000 |
Thép thanh vằn | G400 | Ø10 – Ø32 | 17.000 – 21.000 |
Thép thanh vằn | G430 | Ø10 – Ø32 | 18.000 – 22.000 |
Thép hình | U | 100×50 | 23.000 – 27.000 |
Thép hình | I | 150×80 | 24.000 – 28.000 |
Thép hình | H | 150×150 | 25.000 – 29.000 |
Thép hộp | 100×100 | 1.2mm | 22.000 – 26.000 |
Thép hộp | 150×150 | 1.4mm | 23.000 – 27.000 |
Thép hộp | 200×200 | 1.6mm | 24.000 – 28.000 |
Thép ống | D19 | 1.2mm | 21.000 – 25.000 |
Thép ống | D21 | 1.4mm | 22.000 – 26.000 |
Thép ống | D27 | 1.6mm | 23.000 – 27.000 |
*Lưu ý: Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, giá sẽ thay đổi liên tục theo từng giai đoạn. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm thép Việt Nhật, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0967483714 để được tư vấn thêm.
Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát mới nhất
Thép xây dựng Hòa Phát được xem là một trong những thương hiệu thép hàng đầu và đáng tin cậy nhất tại Việt Nam. Thép Hòa Phát được chế tạo theo quy trình công nghệ tiên tiến và hiện đại, đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và chống ăn mòn hiệu quả. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát được Trường Thịnh Phát cập nhật mới nhất:
Loại thép | Mác thép | Kích thước | Tiêu chuẩn | Giá (đ/kg) |
Thép cuộn
|
CB240 | D10 | JIS G3131 | 14.140 |
CB240 | D12 | JIS G3131 | 14.200 | |
CB240 | D13 | JIS G3131 | 14.260 | |
CB240 | D14 | JIS G3131 | 14.320 | |
CB240 | D16 | JIS G3131 | 14.380 | |
CB240 | D19 | JIS G3131 | 14.540 | |
CB240 | D20 | JIS G3131 | 14.600 | |
CB240 | D22 | JIS G3131 | 14.660 | |
CB240 | D24 | JIS G3131 | 14.720 | |
CB240 | D25 | JIS G3131 | 14.780 | |
CB240 | D26 | JIS G3131 | 14.840 | |
CB240 | D27 | JIS G3131 | 14.900 | |
CB240 | D28 | JIS G3131 | 14.960 | |
CB240 | D29 | JIS G3131 | 15.020 | |
CB240 | D30 | JIS G3131 | 15.080 | |
CB240 | D32 | JIS G3131 | 15.140 | |
Thép cây
|
CT20 | D10 | JIS G3112 | 15.240 |
CT20 | D12 | JIS G3112 | 15.300 | |
CT20 | D13 | JIS G3112 | 15.360 | |
CT20 | D14 | JIS G3112 | 15.420 | |
CT20 | D16 | JIS G3112 | 15.480 | |
CT20 | D17 | JIS G3112 | 15.540 | |
CT20 | D18 | JIS G3112 | 15.600 | |
CT20 | D19 | JIS G3112 | 15.660 | |
CT20 | D20 | JIS G3112 | 15.720 | |
CT20 | D22 | JIS G3112 | 15.840 | |
CT20 | D24 | JIS G3112 | 15.960 | |
CT20 | D25 | JIS G3112 | 16.080 | |
CT20 | D26 | JIS G3112 | 16.200 | |
CT20 | D27 | JIS G3112 | 16.320 | |
CT20 | D28 | JIS G3112 | 16.440 | |
CT20 | D29 | JIS G3112 | 16.560 |
*Lưu ý: Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, giá sẽ thay đổi liên tục theo từng giai đoạn. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm thép Việt Nhật, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0967483714 để được tư vấn thêm.
Báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ mới nhất
Thép xây dựng Việt Mỹ là một sự lựa chọn ưa chuộng cho các công trình tại Việt Nam nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu từ Việt Nam, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ mới nhất đã được cập nhật:
Loại thép | Đường kính (mm) | Tiêu chuẩn | Mác thép | Giá (đ/kg) |
Thép cuộn trơn | Ø 6 | JIS G3112:2017 | 14.300 – 14.500 | |
Thép cuộn trơn | Ø 8 | JIS G3112:2017 | 14.400 – 14.600 | |
Thép cuộn trơn | Ø 10 | JIS G3112:2017 | 14.500 – 14.700 | |
Thép cuộn trơn | Ø 12 | JIS G3112:2017 | 14.600 – 14.800 | |
Thép cuộn trơn | Ø 14 | JIS G3112:2017 | 14.700 – 14.900 | |
Thép cuộn trơn | Ø 16 | JIS G3112:2017 | 14.800 – 15.000 | |
Thép cuộn trơn | Ø 19 | JIS G3112:2017 | 15.000 – 15.200 | |
Thép cuộn trơn | Ø 22 | JIS G3112:2017 | 15.200 – 15.400 | |
Thép thanh vằn | Ø 10 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 13.550 – 13.750 |
Thép thanh vằn | Ø 12 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 13.650 – 13.850 |
Thép thanh vằn | Ø 14 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 13.750 – 13.950 |
Thép thanh vằn | Ø 16 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 13.850 – 14.050 |
Thép thanh vằn | Ø 19 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 13.950 – 14.150 |
Thép thanh vằn | Ø 22 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 14.050 – 14.250 |
Thép thanh vằn | Ø 25 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 14.150 – 14.350 |
Thép thanh vằn | Ø 32 | TCVN 1651-2:2018 | CB240-T | 14.250 – 14.450 |
Thép thanh vằn | Ø 10 | TCVN 1651-2:2018 | CT3 | 14.150 – 14.350 |
Thép thanh vằn | Ø 12 | TCVN 1651-2:2018 | CT3 | 14.250 – 14.450 |
Thép thanh vằn | Ø 14 | TCVN 1651-2:2018 | CT3 | 14.350 – 14.550 |
Thép thanh vằn | Ø 16 | TCVN 1651-2:2018 | CT3 | 14.450 – 14.650 |
Thép thanh vằn | Ø 19 | TCVN 1651-2:2018 | CT3 | 14.550 – 14.750 |
*Lưu ý: Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, giá sẽ thay đổi liên tục theo từng giai đoạn. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm thép Việt Nhật, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0967483714 để được tư vấn thêm
VLXD Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối các dòng thép có thương hiệu trên thị trường như Việt Nhật, Hòa Phát, Việt Mỹ và các hãng lớn khác. Với tiêu chí đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, vì vậy việc chọn lựa sản phẩm sắt thép luôn được chúng tôi ưu tiên hàng đầu, mang lại an tâm cho khách hàng khi đặt mua sắt thép tại VLXD Trường thịnh Phát.
Để được hỗ trợ chi tiết quý khách hàng vui lòng truy cập website của chúng tôi vlxdtruongthinhphat.vn hoặc liên hệ hotline: 0967483714 để được hỗ trợ tốt nhất.