Để lựa chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng và đồng thời có mức giá hợp lý, việc cập nhật thông tin báo giá tôn nhôm mới nhất là vô cùng quan trọng. Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp chi tiết thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật và các lưu ý quan trọng khi mua tôn để giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn và sử dụng đúng đắn.
Báo giá tôn nhôm mới nhất hôm nay
Bảng báo giá tôn nhôm được cập nhật liên tục theo biến động của thị trường. Báo giá tôn nhôm dao động từ 45.000 đến 89.000 VNĐ/m, tùy thuộc vào loại sản phẩm, kích thước và chất lượng, mức giá chưa bao gồm phí VAT. Quý khách có thể tham khảo bảng giá chi tiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Mã Hàng | Quy Cách | Khổ tiêu chuẩn | Đơn vị đo | Đơn Giá(Vnđ/m) |
A1050 | Độ dày dưới 5 mm | 1000 x 2000 mm, 1200 x 2400 mm | Kg/m | 45.100 |
A1050 | Độ dày trên 5 mm | 1000 x 2000 mm,1200 x 2400 mm | Kg/m | 51.100 |
A5052 | Độ dày từ 1mm đến 100 mm | 1220 x 2440 mm,1250 x 2500 mm | Kg/m | 61.100 |
A5052 | Độ dày từ 1mm đến 100 mm | Theo yêu cầu khách hàng | Kg/m | 72.100 |
A6061 | Độ dày từ 2mm đến 6mm | 1200 x 2440 mm,1250 x 2500 mm | Kg/m | 83.100 |
A6061 | Độ dày từ 8mm đến 100 mm | 1200 x 2440 mm,1250 x 2500 mm | Kg/m | 84.100 |
A6061 | Độ dày từ 2mm đến 250 mm | Theo yêu cầu khách hàng | Kg/m | 89.100 |
A7075 | Độ dày từ 8mm đến 200 mm | 1250 x 2500 mm | Kg/m | 102.100 |
A7075 | Độ dày từ 8mm đến 200 mm | Theo yêu cầu khách hàng | Kg/m | 137.100 |
Lưu ý: Bảng giá trên được cung cấp nhằm mục đích tham khảo, vì giá bán thực tế có thể biến động tùy theo thời điểm, tình hình thị trường và số lượng hàng. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để được cập nhật giá mới nhất.
Xem thêm: Tôn inox 13 sóng laphong Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Giới thiệu về tôn nhôm
Tôn nhôm là một loại vật liệu xây dựng được làm từ hợp kim nhôm, chủ yếu được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp để lợp mái hoặc ốp tường. Với đặc tính nhẹ, bền và khả năng chống ăn mòn cao, tôn nhôm đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án đòi hỏi độ bền bỉ và thẩm mỹ.
Đặc điểm chung của tôn nhôm
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu không chỉ đơn thuần dựa trên yếu tố bền bỉ mà còn phải đảm bảo tính tiện lợi, thẩm mỹ và thân thiện với môi trường. Tôn nhôm, với nhiều đặc tính nổi bật, đang dần khẳng định vị thế của mình trong các công trình từ nhỏ đến lớn.
- Nhẹ và dễ thi công: Tôn nhôm có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các loại tôn khác như tôn thép hay tôn kẽm, giúp quá trình lắp đặt và vận chuyển dễ dàng hơn, giảm chi phí lao động và thời gian thi công.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Do đặc tính của nhôm, tôn nhôm không bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như mưa, gió biển, hay hóa chất. Đây là ưu điểm nổi trội giúp nó bền bỉ với thời gian, đặc biệt trong những công trình ven biển.
- Phản xạ nhiệt tốt: Bề mặt nhôm có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng cho việc làm mát, nhất là vào những ngày nắng nóng.
- Độ thẩm mỹ cao: Tôn nhôm có vẻ ngoài sáng bóng, mang lại nét hiện đại và sang trọng cho các công trình. Nó cũng có khả năng giữ màu lâu dài mà không bị phai mờ theo thời gian.
- Khả năng tái chế: Nhôm là vật liệu có khả năng tái chế cao, do đó tôn nhôm cũng thân thiện với môi trường. Sau khi hết vòng đời sử dụng, nó có thể được tái chế mà không làm mất đi các đặc tính cơ bản.
Thông số kỹ thuật của tôn nhôm
Tôn nhôm đang là một trong những loại sản phẩm phổ biến nhất hiện nay, được sản xuất thông qua quy trình mạ hợp kim nhôm trên các dây chuyền sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt. Thường được làm từ các dải thép cán cuộn.
Tôn lạnh có tính năng cách nhiệt cao, với lớp cách nhiệt dày giúp tôn phản chiếu ánh sáng mặt trời tốt hơn, không hấp thụ nhiệt, tạo ra một môi trường mát mẻ cho các công trình xây dựng.
Xem thêm: Báo giá tôn Nam Kim
Tôn cán sóng là loại tôn lợp mái với các thiết kế sóng đa dạng như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng,… với các đặc tính uốn cong, độ dốc cao giúp thoát nước nhanh chóng, tránh tình trạng thấm dột và ngăn ngừa sự ứ đọng nước trên bề mặt mái.
Xem thêm: Báo giá tôn Tân Phước Khanh
Tôn lợp giả ngói cũng là một dòng sản phẩm cao cấp, với thiết kế sóng giả ngói, tăng tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
Thông số | Mô tả |
Khổ rộng | Từ 762 mm đến 1250 mm |
Độ dày | Từ 0.2 mm đến 0.8 mm |
Loại nguyên liệu | Theo tiêu chuẩn CN JIS 3141 từ Nhật Bản |
Độ bền uốn (T-bend) | 0T – 2T |
Độ dày lớp mạ | AZ50, AZ100, AZ150 |
Độ bền va đập | 100% lớp mạ nhôm không bong tróc |
Độ bền kéo | G350 – G450 – G550 |
Độ bền sương muối | Tối thiểu 150 giờ |
Trường Thịnh Phát đã cung cấp thông tin chi tiết về báo giá tôn nhôm mới nhất với các thông số kỹ thuật liên quan, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 0967483714 để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng tốt nhất.