Cập nhật bảng báo giá thép ống năm 2024

Trường Thịnh Phát gửi đến bạn bảng giá mới nhất cho thép ống, kèm theo một số thông tin về sản phẩm này. Xin lưu ý rằng bảng giá sẽ được luôn được cập nhật và chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép ống có thể thay đổi hàng ngày. Để nhận thông tin báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ qua hotline 0967483714.

Cập nhật bảng báo giá thép ống năm 2024
Cập nhật bảng báo giá thép ống năm 2024

Bảng báo giá thép ống tại Trường Thịnh Phát

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

Quy cách thép ống

Độ dày thép ống (mm)

Kg/Cây

Cây/Bó

Đơn giá đã VAT (Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT (Đ/Cây)

Phi 21

1,05

3,1

169

18.500

56.350

Phi 21

1,35

3,8

169

18.500

69.300

Phi 21

1,65

4,6

169

18.500

84.100

Phi 25.4

1,05

3,8

127

18.500

69.300

Phi 25.4

1,15

4,3

127

18.500

78.550

Phi 25.4

1,35

4,8

127

18.500

87.800

Phi 25.4

1,65

5,8

127

18.500

106.300

Phi 27

1,05

3,8

127

18.500

69.300

Phi 27

1,35

4,8

127

18.500

87.800

Phi 27

1,65

6,2

127

18.500

113.700

Phi 34

1,05

5,04

102

18.500

92.240

Phi 34

1,35

6,24

102

18.500

114.440

Phi 34

1,65

7,92

102

18.500

145.520

Phi 34

1,95

9,16

102

18.500

168.460

Phi 42

1,05

6,3

61

18.500

115.550

Phi 42

1,35

7,89

61

18.500

144.965

Phi 42

1,65

9,64

61

18.500

177.340

Phi 42

1,95

11,4

61

18.500

209.900

Phi 49

1,05

7,34

61

18.500

134.790

Phi 49

1,35

9,18

61

18.500

168.830

Phi 49

1,65

11,3

61

18.500

208.050

Phi 49

1,95

13,5

61

18.500

248.750

Phi 60

1,05

9

37

18.500

165.500

Phi 60

1,35

11,27

37

18.500

207.495

Lưu ý : Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT

Bảng báo giá thép ống đen

Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

Quy cách thép ống

Độ dày thép ống

(mm)

Kg/Cây

Cây/Bó

Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

Phi 21

1.0 ly

2,99

168

21.450

63.136

Phi 21

1.1 ly

3,27

168

21.450

69.142

Phi 21

1.2 ly

3,55

168

21.450

75.148

Phi 21

1.4 ly

4,1

168

20.250

86.025

Phi 21

1.5 ly

4,37

168

20.250

84.493

Phi 21

1.8 ly

5,17

168

18.950

96.972

Phi 21

2.0 ly

5,68

168

18.350

144.228

Phi 21

2.5 ly

7,76

168

18.350

152.396

Phi 27

1.0 ly

3,8

113

21.450

86.510

Phi 27

1.1 ly

4,16

113

21.450

84.232

Phi 27

1.2 ly

4,52

113

21.450

96.954

Phi 27

1.4 ly

5,23

113

20.250

105.908

Phi 27

1.5 ly

5,58

113

20.250

116.995

Phi 27

1.8 ly

6,62

113

18.950

128.449

Phi 27

2.0 ly

7,29

113

18.350

134.772

Phi 27

2.5 ly

8,93

113

18.350

162.866

Phi 27

3.0 ly

10,65

113

18.350

195.428

Phi 34

1.0 ly

4,81

80

21.450

104.175

Phi 34

1.1 ly

5,27

80

21.450

113.042

Phi 34

1.2 ly

5,74

80

21.450

123.123

Phi 34

1.4 ly

6,65

80

20.250

134.663

Phi 34

1.5 ly

7,1

80

20.250

143.775

Phi 34

1.8 ly

8,44

80

18.950

159.938

Phi 34

2.0 ly

9,32

80

18.350

171.022

Phi 34

2.5 ly

11,47

80

18.350

210.475

Phi 34

2.8 ly

12,72

80

18.350

233.412

Phi 34

3.0 ly

13,54

80

18.350

248.459

Phi 34

3.2 ly

14,35

80

18.350

263.323

Phi 42

1.0 ly

6,1

61

21.450

130.845

Phi 42

1.1 ly

6,69

61

21.450

143.501

Phi 42

1.2 ly

7,28

61

21.450

156.156

Phi 42

1.4 ly

8,45

61

20.250

171.113

Phi 42

1.5 ly

9,03

61

20.250

182.858

Phi 42

1.8 ly

10,76

61

18.950

203.902

Phi 42

2.0 ly

11,9

61

18.350

218.365

Phi 42

2.5 ly

14,69

61

18.350

269.562

Phi 42

2.8 ly

16,32

61

18.350

299.472

Phi 42

3.0 ly

17,4

61

18.350

319.290

Phi 42

3.2 ly

18,47

61

18.350

338.925

Phi 42

3.5 ly

20,02

61

18.350

367.367

Phi 49

2.0 ly

13,64

52

18.350

250.294

Phi 49

2.5 ly

16,87

52

18.350

309.565

Phi 49

2.8 ly

18,77

52

18.350

344.430

Phi 49

2.9 ly

19,4

52

18.350

355.990

Phi 49

3.0 ly

20,02

52

18.350

390.121

Phi 49

3.2 ly

21,26

52

18.350

367.367

Phi 49

3.4 ly

22,49

52

18.350

412.692

Phi 49

3.8 ly

24,91

52

18.350

457.099

Phi 49

4.0 ly

26,1

52

18.350

478.935

Phi 49

4.5 ly

29,03

52

18.350

532.701

Phi 49

5.0 ly

32

52

18.350

587.200

Phi 60

1.1 ly

9,57

37

21.450

205.277

Phi 60

1.2 ly

10,42

37

21.450

223.509

Phi 60

1.4 ly

12,12

37

20.250

245.430

Phi 60

1.5 ly

12,96

37

20.250

262.440

Phi 60

1.8 ly

15,47

37

18.950

293.157

Phi 60

2.0 ly

17,13

37

18.350

314.336

Phi 60

2.5 ly

21,23

37

18.350

389.571

Phi 60

2.8 ly

23,66

37

18.350

434.161

Phi 60

2.9 ly

24,46

37

18.350

448.841

Phi 60

3.0 ly

25,26

37

18.350

463.521

Phi 60

3.5 ly

29,21

37

18.350

536.004

Phi 60

3.8 ly

31,54

37

18.350

578.759

Phi 60

4.0 ly

33,09

37

18.350

607.202

Phi 60

5.0 ly

40,62

37

18.350

745.377

Phi 76

1.1 ly

12,13

27

21.450

260.189

Phi 76

1.2 ly

13,21

27

21.450

283.355

Phi 76

1.4 ly

15,37

27

20.250

311.243

Phi 76

1.5 ly

16,45

27

20.250

333.113

Phi 76

1.8 ly

19,66

27

18.950

372.557

Phi 76

2.0 ly

21,78

27

18.950

399.663

Phi 76

2.5 ly

27,04

27

18.950

496.184

Phi 76

2.8 ly

30,16

27

18.950

553.436

Phi 76

2.9 ly

31,2

27

18.950

572.520

Phi 76

3.0 ly

32,23

27

18.950

591.421

Phi 76

3.2 ly

34,28

27

18.950

629.038

Phi 76

3.5 ly

37,34

27

18.950

685.189

Phi 76

3.8 ly

40,37

27

18.950

740.790

Phi 76

4.0 ly

42,38

27

18.950

777.673

Phi 76

4.5 ly

47,34

27

18.950

868.689

Phi 76

5.0 ly

52,23

27

18.950

958.421

Phi 90

2.8 ly

35,42

24

18.950

649.957

Phi 90

2.9 ly

36,65

24

18.950

672.528

Phi 90

3.0 ly

37,87

24

18.950

694.915

Phi 90

3.2 ly

40,3

24

18.950

739.505

Phi 90

3.5 ly

43,92

24

18.950

805.932

Phi 90

3.8 ly

47,51

24

18.950

871.809

Phi 90

4.0 ly

49,9

24

18.950

915.665

Phi 90

4.5 ly

55,8

24

18.950

1.023.930

Phi 90

5.0 ly

61,63

24

18.950

1.130.911

Phi 90

6.0 ly

73,07

24

18.950

1.340.835

Phi 114

1.4 ly

23

16

20.250

465.750

Phi 114

1.8 ly

29,75

16

18.950

563.763

Phi 114

2.0 ly

33

16

18.350

605.550

Phi 114

2.4 ly

39,45

16

18.350

723.908

Phi 114

2.5 ly

41,06

16

18.350

753.451

Phi 114

2.8 ly

45,86

16

18.350

841.531

Phi 114

3.0 ly

49,05

16

18.350

900.068

Phi 114

3.8 ly

61,68

16

18.350

1.131.828

Phi 114

4.0 ly

64,81

16

18.350

1.189.264

Phi 114

4.5 ly

72,58

16

18.350

1.331.843

Phi 114

5.0 ly

80,27

16

18.350

1.472.955

Phi 114

6.0 ly

95,44

16

18.350

1.751.324

Phi 141

3.96 ly

80,46

10

18.350

1.476.441

Phi 141

4.78 ly

96,54

10

18.350

1.771.509

Phi 141

5.16 ly

103,95

10

18.350

1.907.483

Phi 141

5.56 ly

111,66

10

18.350

2.048.961

Phi 141

6.35 ly

126,8

10

18.350

2.326.780

Phi 168

3.96 ly

96,24

10

18.350

1.766.004

Phi 168

4.78 ly

115,62

10

18.350

2.121.627

Phi 168

5,16 ly

124,56

10

18.350

2.285.676

Phi 168

5,56 ly

133,86

10

18.350

2.456.331

Phi 168

6.35 ly

152,16

10

18.350

2.792.136

  Bảng báo giá thép ống đen, mạ kẽm tại Cà Mau

Lưu ý : Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Quy cách thép ống

Độ dày thép ống

Kg/Cây

Cây/Bó

Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

Phi 21

1.6 ly

4,642

169

26.600

125.477

Phi 21

1.9 ly

5,484

169

26.200

144.681

Phi 21

2.1 ly

5,938

169

25.200

143.638

Phi 21

2.3 ly

6,435

169

25.200

166.162

Phi 21

2.3 ly

7,26

169

25.200

182.952

Phi 26,65

1.6 ly

5,933

113

26.600

157.818

Phi 26,65

1.9 ly

6,961

113

26.200

182.378

Phi 26,65

2.1 ly

7,704

113

25.200

197.141

Phi 26,65

2.3 ly

8,286

113

25.200

203.807

Phi 26,65

2.6 ly

9,36

113

25.200

237.872

Phi 33,5

1.6 ly

7,556

80

26.600

200.990

Phi 33,5

1.9 ly

8,888

80

26.200

232.866

Phi 33,5

2.1 ly

9,762

80

25.200

243.002

Phi 33,5

2.3 ly

10,722

80

25.200

270.194

Phi 33,5

2.5 ly

11,46

80

25.200

288.792

Phi 33,5

2.6 ly

11,886

80

25.200

299.527

Phi 33,5

2.9 ly

13,128

80

25.200

330.826

Phi 33,5

3.2 ly

14,4

80

25.200

3623.880

Phi 42,2

1.6 ly

9,617

61

26.600

255.812

Phi 42,2

1.9 ly

11,335

61

26.200

296.977

Phi 42,2

2.1 ly

12,467

61

25.200

314.168

Phi 42,2

2.3 ly

13,56

61

25.200

341.712

Phi 42,2

2.6 ly

15,24

61

25.200

384.048

Phi 42,2

2.9 ly

16,87

61

25.200

425.124

Phi 42,2

3.2 ly

18,6

61

25.200

468.720

Phi 48,1

1.6 ly

11

52

26.600

292.600

Phi 48,1

1.9 ly

12,995

52

26.200

340.469

Phi 48,1

2.1 ly

14,3

52

25.200

360.360

Phi 48,1

2.3 ly

15,59

52

25.200

392.868

Phi 48,1

2.5 ly

16,98

52

25.200

427.896

Phi 48,1

2.6 ly

17,5

52

25.200

441.000

Phi 48,1

2.7 ly

18,14

52

25.200

457.128

Phi 48,1

2.9 ly

19,38

52

25.200

488.376

Phi 48,1

3.2 ly

21,42

52

25.200

539.784

Phi 48,1

3.6 ly

23,71

52

25.200

597.492

Phi 59,9

1.9 ly

16,3

37

26.200

427.060

Phi 59,9

2.1 ly

17,97

37

25.200

452.844

Phi 59,9

2.3 ly

19,612

37

25.200

494.222

Phi 59,9

2.6 ly

22,158

37

25.200

558.382

Phi 59,9

2.7 ly

22,85

37

25.200

575.820

Phi 59,9

2.9 ly

24,48

37

25.200

616.896

Phi 59,9

3.2 ly

26,861

37

25.200

676.897

Phi 59,9

3.6 ly

30,18

37

25.200

760.536

Phi 59,9

4.0 ly

33,1

37

25.200

834.120

Phi 75,6

2.1 ly

22,85

27

25.200

575.820

Phi 75,6

2.3 ly

24,96

27

25.200

628.992

Phi 75,6

2.5 ly

27,04

27

25.200

681.408

Phi 75,6

2.6 ly

28,08

27

25.200

707.616

Phi 75,6

2.7 ly

29,14

27

25.200

734.328

Phi 75,6

2.9 ly

31,37

27

25.200

790.524

Phi 75,6

3.2 ly

34,26

27

25.200

863.352

Phi 75,6

3.6 ly

38,58

27

25.200

972.216

Phi 75,6

4.0 ly

42,4

27

25.200

1.068.480

Phi 88,3

2.1 ly

26,8

27

25.200

675.360

Phi 88,3

2.3 ly

29,28

27

25.200

737.856

Phi 88,3

2.5 ly

31,74

27

25.200

799.848

Phi 88,3

2.6 ly

32,97

27

25.200

830.844

Phi 88,3

2.7 ly

34,22

27

25.200

862.344

Phi 88,3

2.9 ly

36,83

27

25.200

928.116

Phi 88,3

3.2 ly

40,32

27

25.200

1.016.064

Phi 88,3

3.6 ly

45,14

27

25.200

1.137.528

Phi 88,3

4.0 ly

50,22

27

25.200

1.265.544

Phi 88,3

4.5 ly

55,8

16

25.200

1.406.160

Phi 114

2.5 ly

41,06

16

25.200

1.034.712

Phi 114

2.7 ly

44,29

16

25.200

1.116.108

Phi 114

2.9 ly

47,48

16

25.200

1.196.496

Phi 114

3.0 ly

49,07

16

25.200

1.236.564

Phi 114

3.2 ly

52,58

16

25.200

1.325.016

Phi 114

3.6 ly

58,5

16

25.200

1.474.200

Phi 114

4.0 ly

64,84

16

25.200

1.633.968

Phi 114

4.5 ly

73,2

16

25.200

1.844.640

Phi 114

5.0 ly

80,64

16

25.200

2.032.128

Phi 141.3

3.96 ly

80,46

10

25.400

2.043.684

Phi 141.3

4.78 ly

96,54

10

25.400

2.452.116

Phi 141.3

5.16 ly

103,95

10

25.400

2.640.330

Phi 141.3

5.56 ly

111,66

10

25.400

2.836.164

Phi 141.3

6.35 ly

126,8

10

25.400

3.220.720

Phi 168

3.96 ly

96,24

10

25.400

2.444.496

Phi 168

4.78 ly

115,62

10

25.400

2.936.748

Phi 168

5.16 ly

124,56

10

25.400

3.163.824

Phi 168

5.56 ly

133,86

10

25.400

3.400.044

Phi 168

6.35 ly

152,16

10

25.400

3.864.864

Phi 219.1

3.96 ly

126,06

7

25.400

3.201.924

Phi 219.1

4.78 ly

151,56

7

25.400

3.849.624

Phi 219.1

5.16 ly

163,32

7

25.400

4.148.328

Phi 219.1

5.56 ly

175,68

7

25.400

4.462.272

Phi 219.1

6.35 ly

199,86

7

25.400

5.076.444

  Báo Giá Ống Thép Phi 114 Hôm Nay

Lưu ý : Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT

Trường Thịnh Phát – Đơn vị cung cấp thép ống chính hãng

Trường Thịnh Phát luôn tập trung vào việc xây dựng một hướng kinh doanh lâu dài và bền vững, coi trọng giá trị thương hiệu hơn là chỉ mạng lợi nhuận. Chúng tôi cam kết luôn quan tâm đến uy tín của doanh nghiệp và giá trị mà chúng tôi mang đến cho khách hàng. Với tinh thần không ngừng nỗ lực, chúng tôi đặt mục tiêu đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

Về mặt giá thành, do Trường Thịnh Phát là đối tác hàng đầu với doanh số cao, chúng tôi được hưởng mức giá ưu đãi từ nhà sản xuất, điều này giúp chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm với giá bán cạnh tranh hơn so với các đối thủ khác trên thị trường.

Trường Thịnh Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất. Đồng thời, chúng tôi luôn duy trì một lượng hàng tồn kho hợp lý, giúp chúng tôi có thể đáp ứng và giao hàng nhanh chóng tại mọi thời điểm.

Bên cạnh đó, với sự tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên, Trường Thịnh Phát hy vọng có được cơ hội phục vụ và hợp tác cùng doanh nghiệp của quý vị.

  Bảng Báo Giá Thép Ống Siêu Âm Tại VLXD Trường Thịnh Phát
Trường Thịnh Phát – Đơn vị cung cấp thép ống chính hãng
Trường Thịnh Phát – Đơn vị cung cấp thép ống chính hãng

Chúng tôi tin rằng thông tin đã được cung cấp sẽ có ích cho bạn. Nếu bạn cần bất kỳ sự tư vấn hoặc hỗ trợ đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0967483714.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714