Trường Thịnh Phát, với hơn 10 năm kinh nghiệm, là địa chỉ tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tôn nhựa sáng tại Việt Nam. Trong bài viết dưới đây, Trường Thịnh Phát cập nhật báo giá tôn nhựa sáng cùng một số thông tin chi tiết, nhằm giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Cập nhật báo giá tôn nhựa lấy sáng Composite
Báo giá tôn nhựa lấy sáng Composite với độ dày từ 0.5 – 3mm, trọng lượng từ 0.6 – 3.6kg/m. Giá dao động chỉ từ 20.000 – 225.000 VNĐ/m và giá thay đổi tùy theo số lượng hàng, thời điểm quý khách có nhu cầu. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết.
Độ dày tôn | Trọng lượng tôn | Đơn giá(Vnđ/m) | Bảo hành |
0.5mm | 0.6 kg/m | 20.000 | 0.5 năm |
1mm | 1.2 kg/m | 40.000 | 1 năm |
1.5mm | 1.8 kg/m | 100.000 | 2 năm |
2mm | 2.4 kg/m | 145.000 | 3 năm |
2.5mm | 3 kg/m | 185.000 | 4 năm |
3mm | 3.6 kg/m | 225.000 | 5 năm |
Lưu ý: Giá chưa bao gồm phí VAT và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ qua số hotline 0967483714 Trường Thịnh Phát sẽ cập nhật báo giá mới nhất.
Báo giá tôn nhựa lấy sáng dạng phẳng
Báo giá tôn nhựa lấy sáng dạng phẳng có độ dày từ 0.35 đến 3mm và trọng lượng từ 0.6 đến 3.6kg/m, với mức giá dao động từ 30.000 – 300.000 VNĐ/m. Giá có thể biến động tùy thuộc vào tình hình thị trường và nhu cầu sử dụng. Quý khách vui lòng tham khảo báo giá chi tiết tại đây.
STT | Độ dày | Đơn giá |
1 | 0.35mm | 30.000 |
2 | 0.7mm | 70.000 |
3 | 1.0 mm | 120.000 |
4 | 1.2mm | 150.000 |
5 | 1.6mm | 190.000 |
6 | 2mm | 235.000 |
7 | 3mm | 300.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí VAT. Quý khách hãy liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để được cập nhật báo giá vào thời điểm khách có nhu cầu.
Báo giá tôn nhựa đặc Polycarbonat
Bảng giá tôn nhựa đặc Polycarbonat có độ dày từ 1 – 3mm và trọng lượng từ 1.2 – 3.6kg/m, với giá dao động từ 65.000 – 240.000 VNĐ/m. Giá có thể biến động tùy theo số lượng hàng và đơn vị vận chuyển. Xin quý khách vui lòng tham khảo bảng giá chi tiết tại đây.
Độ dày tôn | Trọng lượng tôn | Đơn giá (Vnđ/m) | Bảo hành |
1 mm | 1.2 kg/m | 65.000 | 1 năm |
1.5 mm | 1.8 kg/m | 110.000 | 2 năm |
2 mm | 2.4 kg/m | 155.000 | 3 năm |
2.5 mm | 3 kg/m | 200.000 | 4 năm |
3 mm | 3.6 kg/m | 240.000 | 5 năm |
Lưu ý: Giá chưa bao gồm phí VAT và bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ qua số hotline 0967483714 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Báo giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate bền bỉ
Báo giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate rỗng ruột có độ dày từ 0.9 – 3mm và được bảo hành ít nhất 1 năm tùy theo từng loại, với giá dao động từ 145.000 – 535.000 VNĐ/m2 chưa bao gồm VAT. Để hiểu rõ hơn về giá cả cũng như thời gian bảo hành, quý khách vui lòng tham khảo thông tin chi tiết trong bảng dưới đây.
Độ dày tôn | Đơn giá (vnđ/m) | Bảo hành (năm) |
0.9 mm | 145.000 | 1 năm |
1 mm | 225.000 | 2 năm |
1.5 mm | 325.000 | 3 năm |
2 mm | 420.000 | 4 năm |
3 mm | 535.000 | 5 năm |
Lưu ý: Để cập nhật báo giá mới nhất về tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua số hotline 0967483714 Trường Thịnh Phát để nhận được những thông tin mới nhất.
Bảng báo giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Việt Nam
Mức giá của tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Việt Nam dao động từ 265.000 đến 565.000 VNĐ/m. Tôn có độ dày từ 2 đến 4 mm, chiều rộng từ 1.22 đến 2.1mm, và chiều dài 30m. Giá có thể biến động theo thời điểm và số lượng hàng. Xin quý khách vui lòng xem chi tiết mức giá dưới đây.
Độ dày tôn | Chiều rộng tôn (m) | Chiều dài tôn | Đơn giá (Vnđ/m2) |
2mm
|
1.22 |
30m
|
215.000
|
1.52 | |||
1.82 | |||
3mm
|
2.1 |
30m
|
315.000
|
1.22 | |||
1.52 | |||
1.82 | |||
2.1 | |||
4mm
|
1.22 |
30m
|
515.000
|
1.52 | |||
1.82 | |||
2.1 |
Lưu ý: Để nhận thông tin báo giá mới nhất về tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột sản xuất tại Việt Nam, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua số hotline 0967483714 của Trường Thịnh Phát.
Báo giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Malaysia
Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Malaysia, với độ dày từ 2 đến 10mm, chiều dài từ 2.44 đến 30.5m và chiều rộng từ 1.22 – 2.1mm. Mức giá dao động từ 355.000 đến 1.800.000 VNĐ/m2, được niêm yết chi tiết tại đây.
Độ dày tôn (mm) | Chiều rộng tôn | Chiều dài tôn | Đơn giá (Vnđ/ m2) |
2
|
1.212 mm |
30.5 m
|
355.000
|
1.512 mm | |||
1.8 mm | |||
3
|
1.212 mm |
30 m
|
455.000
|
1.512 mm | |||
1.8 mm | |||
2 mm | |||
2.1 mm | |||
4
|
1.212 mm |
20 m
|
660.000
|
1.512 mm | |||
1.8 mm | |||
2.1 mm | |||
5
|
1.212 mm |
20 m
|
835.000
|
1.512 mm | |||
1.8 mm | |||
10 | 1.22 mm | 2.44 m | 1.800.000 |
Lưu ý: Hãy liên hệ trực tiếp qua số hotline 0967483714 của Trường Thịnh Phát để nhận thông tin báo giá mới nhất về tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột sản xuất tại Malaysia.
Báo giá tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc
Cập nhật bảng giá mới nhất cho tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc, giá dao động từ 400.000 đến 1.940.000 VNĐ/m2, phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày (từ 3 đến 10mm), chiều rộng (từ 1.22 đến 2m), và chiều dài (từ 2.44 đến 20m).
Độ dày tôn (mm) | Chiều rộng tôn | Chiều dài tôn | Đơn giá (Vnđ/m2) |
3 | 2m | 20m | 400.000 |
4.5 | 2m | 20m | 705.000 |
5 | 2m | 5.80m | 840.000 |
10 | 1.22m | 2.44m | 1.940.000 |
Lưu ý: Hãy liên hệ trực tiếp qua số hotline 0967483714 của Trường Thịnh Phát để nhận thông tin báo giá mới nhất về tôn nhựa lấy sáng sợi Polycarbonate đặc ruột sản xuất tại Hàn Quốc.
Báo giá tôn lấy sáng SATA Smart 2PP nhiều màu sắc
Dưới đây là bảng báo giá tôn lấy sáng SATA Smart 2PP nhiều màu sắc với độ dày và trọng lượng khác nhau thì đơn giá cũng thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và biến đổi thị trường, mức giá dao động từ 22.000 – 246.000 VNĐ/m2 chưa bao gồm VAT, quý khách xem giá chi tiết tại đây.
Chiều dày | Trọng lượng | Đơn giá (VNĐ/m2) |
10.3 – 0.35mm – 1.0 Lớp | 0.40 – 0.5 kg/mét | 22.000 VNĐ |
20.4 – 0.45mm – 1.5 Lớp | 0.60 – 0.75 kg/mét | 38.000 VNĐ |
30.6 – 0.70mm – 2.0 Lớp | 0.90 – 1.00 kg/mét | 54.000 VNĐ |
40.9 – 1.00mm – 3.0 Lớp | 1.35 – 1.5 kg/mét | 86.000 VNĐ |
51.2 – 1.40mm – 4.0 Lớp | 1.80 – 2.0 kg/mét | 118.000 VNĐ |
61.5 – 1.70mm – 5.0 Lớp | 2.25 – 2.5 kg/mét | 150.000 VNĐ |
71.8 – 2.00mm – 6.0 Lớp | 2.70 – 3.0 kg/mét | 182.000 VNĐ/mét |
82.1 – 2.45mm – 7.0 Lớp | 3.15 – 3.5 kg/mét | 200.000 VNĐ/mét |
92.5 – 2.80mm – 8.0 Lớp | 3.60 – 4.0 kg/mét | 246.000 VNĐ/mét |
Lưu ý: Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Trường Thịnh Phát để cập nhật thông tin và báo giá mới nhất, bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Để cập nhật bảng giá mới nhất cho tôn nhựa lấy sáng từ Trường Thịnh Phát! Hãy gọi ngay vào số hotline 0967483714 để nhận thông tin chi tiết và chính xác nhất. Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng trong mọi nhu cầu về vật liệu xây dựng.