Ống thép phi 76 là một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, sản xuất… Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành phù hợp, ống thép phi 76 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá ống thép phi 76 từ các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH, cùng với các thông số kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm.
Phân loại thép ống phi 76
Ống thép phi 76 có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng. Cùng tìm hiểu về các loại ống thép phi 76 phổ biến trên thị trường.
Thép ống phi 76 đen
Đây là loại ống thép có bề mặt không được mạ hoặc phủ bất kỳ lớp vật liệu bảo vệ nào. Ống thép đen thường có giá thành rẻ hơn so với các loại ống được mạ bảo vệ, tuy nhiên chúng cũng dễ bị han rỉ và ăn mòn hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao. Ống thép đen thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống ống nước, ống khí nén…
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn so với các loại ống được mạ bảo vệ
- Độ bền cơ học cao
- Dễ gia công, hàn, uốn tạo hình
Nhược điểm:
- Dễ bị han rỉ, ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao
- Hạn chế về độ bền chống ăn mòn
Thép ống phi 76 mạ kẽm
Đây là loại ống thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm bảo vệ chống ăn mòn và han rỉ. Ống thép mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn rất tốt, thường được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt, có độ ẩm cao hoặc chứa các chất ăn mòn. Ngoài ra, lớp mạ kẽm còn giúp ống thép có độ bền thẩm mỹ cao hơn so với ống thép đen.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn, han rỉ tốt
- Độ bền thẩm mỹ cao
- Phù hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, có tính ăn mòn
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với ống thép đen
- Khó gia công, hàn so với ống thép đen
Bảng báo giá thép ống phi 76
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại ống thép phi 76 từ các nhà sản xuất uy tín:
Bảng giá thép ống phi 76 đen
Nhà sản xuất | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (VND/cây 6m) |
---|---|---|---|
Hòa Phát | 76 | 2,0 | 291.000 |
76 | 2,5 | 365.000 | |
76 | 3,2 | 456.000 | |
Hoa Sen | 76 | 2,0 | 298.000 |
76 | 2,5 | 372.000 | |
76 | 3,2 | 463.000 | |
SeAH | 76 | 2,0 | 302.000 |
76 | 2,5 | 377.000 | |
76 | 3,2 | 468.000 |
Bảng giá thép ống phi 76 mạ kẽm
Nhà sản xuất | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (VND/cây 6m) |
---|---|---|---|
Hòa Phát | 76 | 2,0 | 510.000 |
76 | 2,5 | 620.000 | |
76 | 3,2 | 770.000 | |
Hoa Sen | 76 | 2,0 | 518.000 |
76 | 2,5 | 628.000 | |
76 | 3,2 | 778.000 | |
SeAH | 76 | 2,0 | 522.000 |
76 | 2,5 | 632.000 | |
76 | 3,2 | 782.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng, địa điểm giao hàng… Để biết giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối.
Kết luận
Ống thép phi 76 là sản phẩm có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với đa dạng các loại như ống thép đen, ống thép mạ kẽm, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, người dùng cần lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng. Bảng giá tham khảo trên đây sẽ giúp bạn nắm bắt được xu hướng giá cả trên thị trường, từ đó có được quyết định đầu tư tối ưu. Hãy liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất uy tín để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.