Trường Thịnh Phát – đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, luôn cập nhật thông tin về giá sắt thép hình Trung Quốc một cách chính xác và kịp thời. Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và giá thành cạnh tranh, chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải pháp sắt thép phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn bảng giá sắt thép hình Trung Quốc cập nhật mới nhất hôm nay.
- Tiêu chuẩn: ASTM A36, ASTM A992, EN 10025, JIS G3101,…
- Mác thép: A36, S235JR, SS400, Q235B, S275JR, S355JR,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước:
- Thép H: 100 x 100 x 6 x 8 – 440 x 300 x 11 x 18 mm
- Thép I: 100 x 55 x 3.6 – 900 x 300 x 16 x 28 mm
- Thép U: 50 x 32 x 2.5 – 380 x 100 x 10.5 mm
- Thép V: 25 x 25 x 3 – 150 x 150 x 19 mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 6,72 – 1458 kg/ cây
- Ứng dụng: Sắt thép hình Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng khung kết cấu công trình, chế tạo máy móc, công trình hạ tầng, nông nghiệp và các công trình biển nhờ vào khả năng chịu lực và tính linh hoạt cao.
Báo giá sắt thép hình Trung Quốc mới nhất 22/01/2025 tại VLXD Trường Thịnh Phát
Bảng giá sắt thép hình Trung Quốc cập nhật mới nhất 22/01/2025 đã được Trường Thịnh Phát cung cấp cho khách hàng và nhà thầu có nhu cầu thi công. Bảng giá bao gồm các loại thép hình I, U, V, H với các phiên bản đen, mạ kẽm và nhúng kẽm nóng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu thi công. Đơn vị cũng hỗ trợ cắt theo kích thước yêu cầu, đóng bó theo đơn đặt hàng và chiết khấu đến 10% cho các đơn hàng lớn.
- Giá sắt thép hình Trung Quốc I (I100x55 – I900x300): có giá dao động từ 663.000 đến 28.439.000 VNĐ/cây 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc U (U50x32 – U380x100): mức giá khoảng từ 216.000 đến 5.892.000 VNĐ/cây 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc V (V25x25 – V150x150): giá dao động từ 101.000 đến 4.780.000 VNĐ/cây 6m
- Giá sắt thép hình Trung quốc H (H100x100 – H440x300): với mức giá dao động từ 1.758.000 đến 20.643.000 VNĐ/cây 6m
Báo giá sắt thép hình I Trung Quốc (I100x55 – I900x300)
- Tiêu chuẩn: GOST 380-88, SB410, 3010, DIN, JIS G3101, EN, ANSI, JIS G3101 SS400, ASTM A36,…
- Mác thép: SS400, S355JR, S355JO, S235, S275, S355, Q345B, S275JR, S275JO…
- Đặc tính cơ lý:
- Giới hạn nóng chảy: Min 235 – 245 N/mm2
- Giới hạn đứt gãy: 400 – 510 N/mm2
- Mức độ giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
- Kích thước: I100 x 55 – I900 x 300 (mm)
- Độ dày: 3,6 – 28 ly
- Trọng lượng: 40,3 – 1458 kg/cây
- Chiều dài: 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc I đen: 663.000 – 23.772.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc I mạ kẽm: 712.000 – 25.523.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc I mạ kẽm nhúng nóng: 792.000 – 28.439.000 VNĐ/cây
Quy cách | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây |
I nhúng kẽm VNĐ/ cây
|
I100x55x3.6 | 40,3 | 663.000 | 712.000 | 792.000 |
I120x64x3.8 | 50,2 | 825.000 | 885.000 | 985.000 |
I150x75x5x7 | 84 | 1.376.000 | 1.476.000 | 1.644.000 |
I198x99x4.5×7 | 109,2 | 1.786.000 | 1.917.000 | 2.136.000 |
I200x100x5.5×8 | 127,8 | 2.090.000 | 2.243.000 | 2.499.000 |
I248x124x5x8 | 154,2 | 2.520.000 | 2.705.000 | 3.013.000 |
I250x125x6x9 | 178 | 2.901.000 | 3.114.000 | 3.470.000 |
I298x149x5.5×8 | 192,0 | 3.136.000 | 3.366.000 | 3.750.000 |
I300x150x6.5×9 | 220 | 3.596.000 | 3.860.000 | 4.300.000 |
I346x174x6x9 | 248 | 4.055.000 | 4.353.000 | 4.850.000 |
I350x175x7x11 | 298 | 4.857.000 | 5.214.000 | 5.810.000 |
I396x199x7x11 | 340 | 5.542.000 | 5.949.000 | 6.629.000 |
I400x200x8x13 | 396 | 6.461.000 | 6.936.000 | 7.728.000 |
I446x199x8x12 | 397 | 6.481.000 | 6.957.000 | 7.752.000 |
I450x200x9x14 | 456 | 7.439.000 | 7.986.000 | 8.898.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 11.156.000 | 11.976.000 | 13.344.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 12.525.000 | 13.446.000 | 14.982.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 7.782.000 | 8.354.000 | 9.308.000 |
I500x200x10x16 | 538 | 8.769.000 | 9.414.000 | 10.490.000 |
I582x300x12x17 | 822 | 13.405.000 | 14.391.000 | 16.035.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 14.774.000 | 15.861.000 | 17.673.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 10.373.000 | 11.136.000 | 12.408.000 |
I700x300x13x24 | 1.110 | 18.099.000 | 19.433.000 | 21.653.000 |
I800x300x14x26 | 1.260 | 20.544.000 | 22.058.000 | 24.578.000 |
I900x300x16x28 | 1.458 | 23.772.000 | 25.523.000 | 28.439.000 |
Báo giá sắt thép hình U Trung Quốc (U50x32 – U380x100)
- Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN 10025-2, A131
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,…
- Kích thước: U50 x 32 – U380 x 100 (mm)
- Độ dày: 2,5 – 13 (ly)
- Trọng lượng: 15 – 327 kg/ cây
- Chiều dài: 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc U đen: 216.000 – 4.584.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc U mạ kẽm: 239.000 – 5.075.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc U mạ kẽm nhúng nóng: 276.000 – 5.892.000 VNĐ/cây
Quy cách | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây |
U nhúng kẽm VNĐ/ cây
|
U50x32x2.5 | 15 | 216.000 | 239.000 | 276.000 |
U80x38x3.5 | 31 | 440.000 | 487.000 | 564.000 |
U80x43x4.5 | 42 | 594.000 | 657.000 | 762.000 |
U100x45x3.8 | 43,8 | 620.000 | 685.000 | 795.000 |
U100x48x5.3 | 51,6 | 729.000 | 806.000 | 935.000 |
U100x50x5.0 | 56 | 793.000 | 878.000 | 1.018.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56,2 | 793.000 | 878.000 | 1.018.000 |
U120x50x4.7 | 45 | 636.000 | 704.000 | 816.000 |
U120x52x5.4 | 56 | 788.000 | 871.000 | 1.011.000 |
U125x65x6 | 80 | 1.132.000 | 1.253.000 | 1.454.000 |
U140x52x4.2 | 54 | 762.000 | 843.000 | 978.000 |
U140x53x4.7 | 60 | 846.000 | 936.000 | 1.086.000 |
U150x75x6.5 | 112 | 1.569.000 | 1.736.000 | 2.015.000 |
U150x75x6.5×10 | 112 | 1.569.000 | 1.736.000 | 2.015.000 |
U160x65x5.0 | 84 | 1.182.000 | 1.308.000 | 1.518.000 |
U180x65x5.3 | 90 | 1.266.000 | 1.401.000 | 1.626.000 |
U200x69x5.4 | 102 | 1.434.000 | 1.587.000 | 1.842.000 |
U200x75x8.5 | 141 | 1.980.000 | 2.192.000 | 2.544.000 |
U200x80x7.5×11 | 148 | 2.073.000 | 2.294.000 | 2.663.000 |
U200x90x8x13.5 | 182 | 2.552.000 | 2.824.000 | 3.279.000 |
U250x76x6.5 | 137 | 1.922.000 | 2.127.000 | 2.469.000 |
U250x78x7.0 | 165 | 2.309.000 | 2.556.000 | 2.967.000 |
U250x90x9x13 | 208 | 2.913.000 | 3.224.000 | 3.743.000 |
U300x85x7.5 | 207 | 2.902.000 | 3.212.000 | 3.729.000 |
U300x90x9x13 | 229 | 3.207.000 | 3.550.000 | 4.121.000 |
U380x100x10.5 | 327 | 4.584.000 | 5.075.000 | 5.892.000 |
Báo giá sắt thép hình V Trung Quốc (V25x25 – V150x150)
- Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JISG3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,…
- Kích thước: V 25 x 25 – V 150 x 150 (mm)
- Độ dày: 3 – 19 (ly)
- Trọng lượng: 6,7 – 251 kg/ cây
- Chiều dài: 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc V đen: 101.000 – 3.649.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc V mạ kẽm: 114.000 – 4.152.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc V mạ kẽm nóng: 131.000 – 4.780.000 VNĐ/cây
Quy cách | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây |
V kẽm nóng VNĐ/ cây
|
V25x25x3 | 7 | 101.000 | 114.000 | 131.000 |
V30x30x3 | 8 | 122.000 | 138.000 | 158.000 |
V40x40x3 | 11 | 164.000 | 186.000 | 213.000 |
V40x40x4 | 14,5 | 214.000 | 243.000 | 279.000 |
V40x40x5 | 18 | 262.000 | 297.000 | 342.000 |
V50x50x4 | 18,4 | 270.000 | 306.000 | 352.000 |
V50x50x5 | 23 | 331.000 | 377.000 | 433.000 |
V50x50x6 | 27 | 392.000 | 446.000 | 513.000 |
V60x60x5 | 27 | 401.000 | 456.000 | 524.000 |
V60x60x6 | 33 | 475.000 | 540.000 | 621.000 |
V60x60x8 | 43 | 620.000 | 705.000 | 812.000 |
V65x65x6 | 36 | 518.000 | 589.000 | 677.000 |
V65x65x8 | 46 | 676.000 | 769.000 | 885.000 |
V70x70x6 | 38 | 559.000 | 635.000 | 731.000 |
V70x70x7 | 44 | 646.000 | 734.000 | 845.000 |
V75x75x6 | 41 | 599.000 | 682.000 | 784.000 |
V75x75x8 | 54 | 786.000 | 893.000 | 1.028.000 |
V80x80x6 | 44 | 642.000 | 730.000 | 840.000 |
V80x80x8 | 58 | 841.000 | 957.000 | 1.101.000 |
V80x80x10 | 71 | 1.039.000 | 1.182.000 | 1.360.000 |
V90x90x7 | 58 | 840.000 | 955.000 | 1.099.000 |
V90x90x8 | 65 | 952.000 | 1.083.000 | 1.246.000 |
V90x90x9 | 73 | 1.065.000 | 1.211.000 | 1.394.000 |
V90x90x10 | 90 | 1.308.000 | 1.488.000 | 1.713.000 |
V100x100x8 | 73 | 1.065.000 | 1.211.000 | 1.394.000 |
V100x100x10 | 90 | 1.308.000 | 1.488.000 | 1.713.000 |
V100x100x13 | 107 | 1.552.000 | 1.766.000 | 2.033.000 |
V120x120x8 | 88 | 1.282.000 | 1.459.000 | 1.679.000 |
V130x130x9 | 107 | 1.561.000 | 1.776.000 | 2.044.000 |
V130x130x12 | 140 | 2.039.000 | 2.320.000 | 2.671.000 |
V130x130x15 | 173 | 2.509.000 | 2.855.000 | 3.287.000 |
V150x150x12 | 164 | 2.379.000 | 2.706.000 | 3.116.000 |
V150x150x15 | 202 | 2.927.000 | 3.330.000 | 3.834.000 |
V150x150x19 | 251 | 3.649.000 | 4.152.000 | 4.780.000 |
Báo giá sắt thép hình H Trung Quốc (H100x100 – H440x300)
- Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
- Mác thép: A36, SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S275, S235,…
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.17% – 0.25%
- Mangan (Mn): 0.80% – 1.20%
- Silic (Si): 0.15% – 0.35%
- Lưu huỳnh (S): Dưới 0.035%
- Photpho (P): Dưới 0.035%
- Đặc tính cơ lý:
- Giới hạn nóng chảy: 235 – 325 N/mm2
- Giới hạn đứt gãy: 360 – 610 N/mm2
- Mức độ giãn dài tương đối: 20 – 26%
- Kích thước: H100 x 100 – H440 x 300 (mm)
- Độ dày: 8 – 21 ly
- Trọng lượng: 103,2 – 1032 kg/ cây
- Chiều dài: 6m
- Giá sắt thép hình Trung Quốc H đen: 1.758.000 – 17.547.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc H mạ kẽm: 1.933.000 – 19.302.000 VNĐ/cây
- Giá sắt thép hình Trung Quốc H mạ kẽm nhúng nóng: 2.067.000 – 20.643.000 VNĐ/cây
Quy cách | Khối lượng kg/cây | H đen VNĐ/ cây | H mạ kẽm VNĐ/ cây |
H nhúng kẽm VNĐ/ cây
|
H100x100x6x8 | 103 | 1.758.000 | 1.933.000 | 2.067.000 |
H125x125x6.5×9 | 142 | 2.411.000 | 2.651.000 | 2.835.000 |
H148x100x6x9 | 130,2 | 2.217.000 | 2.438.000 | 2.607.000 |
H150x150x7x10 | 189 | 3.216.000 | 3.538.000 | 3.783.000 |
H194x150x6x9 | 183,6 | 3.125.000 | 3.437.000 | 3.675.000 |
H200x200x8x12 | 299 | 5.093.000 | 5.602.000 | 5.991.000 |
H244x175x7x11 | 265 | 4.502.000 | 4.951.000 | 5.295.000 |
H250x250x9x14 | 434 | 7.388.000 | 8.127.000 | 8.691.000 |
H294x200x8x12 | 341 | 5.797.000 | 6.376.000 | 6.819.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 9.591.000 | 10.550.000 | 11.283.000 |
H340x250x9x14 | 478 | 8.133.000 | 8.946.000 | 9.567.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 13.977.000 | 15.375.000 | 16.443.000 |
H390x300x10x16 | 642 | 10.917.000 | 12.009.000 | 12.843.000 |
H400x400x13x21 | 1.032 | 17.547.000 | 19.302.000 | 20.643.000 |
H440x300x11x18 | 744 | 12.651.000 | 13.916.000 | 14.883.000 |
VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp thép số lượng lớn và báo giá thép hình Trung Quốc mới nhất
VLXD Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị cung cấp thép hình Trung Quốc chính hãng, số lượng lớn và báo giá mới nhất, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu thi công của các công trình xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp. Với đa dạng các loại thép hình, bao gồm thép hình I, U, V, H, cùng các dòng sản phẩm như thép đen, thép mạ kẽm, thép nhúng kẽm nóng, chúng tôi luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, ổn định, phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.
Ngoài ra, Trường Thịnh Phát còn hỗ trợ dịch vụ cắt thép theo kích thước yêu cầu, đóng bó theo đơn hàng, giúp quý khách tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quá trình thi công. Đặc biệt, với các đơn hàng số lượng lớn, khách hàng sẽ nhận được mức chiết khấu đến 10%.
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trong mỗi dự án. Để nhận báo giá chi tiết hoặc tư vấn về sản phẩm thép hình Trung Quốc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0967.483.714 . Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!