Trong cuộc hành trình không ngừng phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp, sự lựa chọn đúng đắn về vật liệu chơi một vai trò quan trọng trong việc xây dựng những công trình vững chắc và hiệu quả. Trong tập trung đó, sắt thép tổ hợp nổi lên như một giải pháp vượt trội, mang trong mình sự linh hoạt và tính ứng dụng đa dạng. Không chỉ đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng và công nghiệp, sắt thép tổ hợp còn mang tới sự tiện ích và hiệu quả đáng kể.
Tại VLXD Trường Thịnh Phát, chúng tôi hiểu rằng việc tạo nên những công trình chất lượng không chỉ đòi hỏi sự chọn lựa kỹ càng về vật liệu, mà còn đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng tư duy đột phá. Hãy cùng tìm hiểu về sắt thép tổ hợp – một lựa chọn đáng tin cậy để xây dựng tương lai vững chắc và bền vững.
Sắt thép tổ hợp là gì?
Sắt thép tổ hợp là một loại vật liệu được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần sắt thép khác nhau để tạo ra một sản phẩm có tính chất kết hợp của cả hai loại sắt thép. Thông thường, sắt thép tổ hợp được tạo ra bằng cách kết hợp sợi thép và sợi sợi bền như sợi sợi carbon hoặc sợi sợi thủy tinh. Quá trình kết hợp này tạo ra một vật liệu có tính chất kết cấu và cơ học tốt hơn so với sắt thép thông thường.
Sắt thép tổ hợp thường được sử dụng để gia cố cấu trúc bê tông, tạo ra sự kết hợp giữa tính chịu tải của sợi thép và tính linh hoạt của sợi sợi bền. Điều này làm cho sắt thép tổ hợp trở thành một lựa chọn ưu việt trong việc xây dựng các công trình chịu tải và yêu cầu tính bền cao.
Sắt thép tổ hợp có thể có nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, công nghiệp và cả ngành sản xuất. Điều quan trọng là lựa chọn loại sắt thép tổ hợp phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể và tuân theo các tiêu chuẩn và quy định liên quan.
Ứng dụng của sắt thép tổ hợp
Sắt thép tổ hợp có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng, công nghiệp và các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và tính chất kết cấu độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sắt thép tổ hợp:
Xây Dựng và Công Trình Dân Dụng
Sắt thép tổ hợp thường được sử dụng để gia cố và tăng cường độ bền cho cấu trúc bê tông trong các công trình xây dựng như cầu, nhà cao tầng, tầng hầm, cống, bệ đỗ, và các công trình dân dụng khác. Sự kết hợp giữa tính chịu tải và tính linh hoạt của sắt thép tổ hợp làm cho các cấu trúc trở nên chắc chắn và bền bỉ hơn.
Công Nghiệp và Sản Xuất
Trong ngành công nghiệp và sản xuất, sắt thép tổ hợp có thể được sử dụng để làm khung kết cấu, bản kẹp, giàn giáo, lồng chứa và nhiều ứng dụng khác trong quá trình sản xuất và vận hành.
Năng Lượng Tái Tạo
Trong các dự án năng lượng tái tạo như năng lượng gió hoặc mặt trời, sắt thép tổ hợp có thể được sử dụng để tạo cấu trúc hỗ trợ cho các thiết bị năng lượng tái tạo.
Xây Dựng Biển và Kết Cấu Biển
Sắt thép tổ hợp có khả năng chống oxi hóa, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường biển như xây dựng cảng, giàn khoan dầu khí, cấu trúc biển và kết cấu biển khác.
Công Nghệ Ứng Dụng Khác
Sắt thép tổ hợp còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như ô tô, hàng không, sản xuất thiết bị và nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào sự sáng tạo và yêu cầu của từng ngành.
Xây Dựng Thể Thao và Giải Trí
Trong xây dựng sân vận động, các kết cấu xây dựng thể thao và giải trí, sắt thép tổ hợp có thể được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực và an toàn.
Sắt thép tổ hợp là một lựa chọn đa dạng và linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau, mang lại tính bền bỉ và hiệu quả trong việc xây dựng và phát triển các dự án.
Ưu điểm của sắt thép tổ hợp
Sắt thép tổ hợp mang đến nhiều ưu điểm quan trọng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm chính của sắt thép tổ hợp:
- Tính Chịu Tải Vượt Trội: Sắt thép tổ hợp có khả năng chịu tải cao hơn so với các vật liệu khác như bê tông thông thường. Sự kết hợp giữa sợi sợi bền và bê tông tạo nên một sản phẩm có tính chịu tải và độ bền tốt hơn.
- Khả Năng Chống Nứt: Nhờ vào tính linh hoạt của sợi sợi bền, sắt thép tổ hợp có khả năng chống nứt tốt hơn trong quá trình co giãn và co ngót của cấu trúc.
- Tính Bền Bỉ và Độ Bền Dài Hạn: Sắt thép tổ hợp có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, giúp cấu trúc duy trì tính bền bỉ và độ bền trong thời gian dài.
- Tính Linh Hoạt Trong Thiết Kế: Sắt thép tổ hợp có tính linh hoạt trong thiết kế và gia công, cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp và đa dạng theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
- Tính Nhẹ và Tiết Kiệm Trọng Lượng: So với sắt thép thông thường, sắt thép tổ hợp thường nhẹ hơn, giúp giảm trọng lượng cho các cấu trúc và công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Tính Dẻo và Đàn Hồi: Sự kết hợp của sợi sợi bền và bê tông tạo nên tính dẻo và đàn hồi cho sắt thép tổ hợp, giúp cấu trúc chịu được các tác động từ động đất, thiên tai hoặc tải trọng biến đổi.
- Tiện Ích Trong Xây Dựng Cấu Trúc Không Gian: Sắt thép tổ hợp thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc không gian như nhà xưởng, hầm, gian khoan… nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu tải.
Sắt thép tổ hợp mang đến sự kết hợp tốt giữa tính chịu tải, tính linh hoạt và độ bền, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Nơi cung cấp sắt thép tổ hợp uy tín nhất
Bạn đang tìm kiếm một nguồn cung cấp sắt thép tổ hợp uy tín và chất lượng? Trường Thịnh Phát chính là sự lựa chọn hàng đầu của bạn. Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp sắt thép tổ hợp và các vật liệu xây dựng chất lượng cao, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều dự án lớn và nhỏ.
Chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu tại Trường Thịnh Phát. Sản phẩm sắt thép tổ hợp của chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất, với tính chất bền bỉ, khả năng chống nứt và độ bền đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu cho mọi dự án xây dựng và công nghiệp.
Đội ngũ chuyên nghiệp tại Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sắt thép tổ hợp phù hợp với nhu cầu của dự án. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, xây dựng tương lai bền vững và thành công.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin và nhận tư vấn chuyên sâu về sắt thép tổ hợp. Trường Thịnh Phát – Đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và công nghiệp của bạn.
Bảng giá sắt thép tổ hợp
Bảng báo giá thép tổ hợp Việt Mỹ |
|||||
---|---|---|---|---|---|
STT |
Loại hàng |
ĐVT |
Trọng lượng |
SD 295/CB 300 |
SD 390/CB 400 |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
VAS STEEL |
VAS STEEL |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.5 |
10,500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.5 |
10,500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
5.5 |
57 |
60,000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
6,5 |
87 |
90,000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
9.5 |
129 |
130,000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
13.5 |
177 |
180,000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
18 |
247 |
250,000 |
*Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline 0908.646.555 để biết thêm thông tin chi tiết.
Bảng báo giá thép tổ hợp Việt Nhật |
||||
---|---|---|---|---|
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Trọng lượng |
Đơn giá |
1 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
11,950 |
|
2 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
11,950 |
|
3 |
Thép Việt Nhật Ø 10 |
1 Cây (11.7m) |
7.22 |
82,000 |
4 |
Thép Việt Nhật Ø 12 |
1 Cây (11.7m) |
10.39 |
116,500 |
5 |
Thép Việt Nhật Ø 14 |
1 Cây (11.7m) |
14.16 |
158,000 |
6 |
Thép Việt Nhật Ø 16 |
1 Cây (11.7m) |
18.49 |
207,000 |
7 |
Thép Việt Nhật Ø 18 |
1 Cây (11.7m) |
23.4 |
262,000 |
8 |
Thép Việt Nhật Ø 20 |
1 Cây (11.7m) |
28.9 |
323,000 |
9 |
Thép Việt Nhật Ø 22 |
1 Cây (11.7m) |
34.87 |
391,000 |
10 |
Thép Việt Nhật Ø 25 |
1 Cây (11.7m) |
45.05 |
509,000 |
11 |
Thép Việt Nhật Ø 28 |
1 Cây (11.7m) |
56.63 |
LH |
12 |
Thép Việt Nhật Ø 32 |
1 Cây (11.7m) |
73.83 |
LH |
*Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline 0908.646.555 để biết thêm thông tin chi tiết.
Bảng báo giá thép tổ hợp Miền Nam |
||||
---|---|---|---|---|
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Trọng lượng |
Đơn giá |
1 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
||
2 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
||
3 |
Thép Miền Nam Ø 10 |
1 Cây (11.7m) |
7.22 |
82,000 |
4 |
Thép Miền Nam Ø 12 |
1 Cây (11.7m) |
10.39 |
116,000 |
5 |
Thép Miền Nam Ø 14 |
1 Cây (11.7m) |
14.16 |
157,500 |
6 |
Thép Miền Nam Ø 16 |
1 Cây (11.7m) |
18.49 |
205,500 |
7 |
Thép Miền Nam Ø 18 |
1 Cây (11.7m) |
23.4 |
260,000 |
8 |
Thép Miền Nam Ø 20 |
1 Cây (11.7m) |
28.9 |
321,500 |
9 |
Thép Miền Nam Ø 22 |
1 Cây (11.7m) |
34.87 |
389,000 |
10 |
Thép Miền Nam Ø 25 |
1 Cây (11.7m) |
45.05 |
506,000 |
11 |
Thép Ø 28 |
1 Cây (11.7m) |
56.63 |
Liên hệ |
12 |
Thép Ø 32 |
1 Cây (11.7m) |
73.83 |
Liên hệ |
*Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline 0908.646.555 để biết thêm thông tin chi tiết.
Bảng báo giá thép tổ hợp Pomina |
|||
---|---|---|---|
STT |
Loại sắt |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Thép Pomina phi 6 cuộn |
KG |
13,460 |
2 |
Thép Pomina phi 8 cuộn |
KG |
13,460 |
3 |
Thép Pomina phi 10 cuộn |
KG |
14,560 |
4 |
Thép Pomina phi 10 Gân 11,7m |
Cây |
96,500 |
5 |
Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m |
Cây |
139,000 |
6 |
Thép Pomina phi 14 Gân 11,7m |
Cây |
190,000 |
7 |
Thép Pomina phi 16 Gân 11,7m |
Cây |
249,000 |
8 |
Thép Pomina phi 18 Gân 11,7m |
Cây |
309,000 |
9 |
Thép Pomina phi 20 Gân 11,7m |
Cây |
385,000 |
10 |
Thép Pomina phi 22 Gân 11,7m |
Cây |
468,000 |
11 |
Thép Pomina phi 25 Gân 11,7m |
Cây |
621,000 |
*Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ hotline 0908.646.555 để biết thêm thông tin chi tiết.
Kết luận
Tóm lại, sắt thép tổ hợp đã thay đổi cách chúng ta xây dựng và phát triển. Trường Thịnh Phát tự hào cung cấp sắt thép tổ hợp chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn và đáp lại mọi nhu cầu. Với sự kết hợp giữa tính chịu tải, linh hoạt thiết kế và độ bền, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi dự án. Hãy gọi ngay để biết thêm thông tin và khám phá sự đổi mới của sắt thép tổ hợp.