Thép ống Sendo Việt Nhật Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước, quy cách thép ống với nhiều kích thước khác nhau. Công ty Trường Thịnh Phát luôn đem lại chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả được kê khai rõ ràng. Hợp đồng được kê khai báo giá cụ thể, mọi chi tiết xin liên hệ qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Thép ống Sendo Việt Nhật Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Mục đích sử dụng : ứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi…
Theo dõi báo giá thép ống sau đây để quý khách có thể nắm bắt thông tin một cách chính xác nhất. Đối với các đơn hàng lớn sẽ có nhiều ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu cao cho người giới thiệu
Những ưu điểm khiến mọi công trình quan tâm đến Thép ống Sendo Việt Nhật
+ Sản phẩm nhiều mẫu mã, thiết kế đa dạng chủng loại
Nhằm mở rộng sự chọn lựa, thì nhà máy Thép ống Sendo Việt Nhật đã sản xuất ra nhiều loại thép ống với những mẫu mã đa dạng khác nhau, từ đó công trình sẽ đáp ứng các tiêu chí trong quá trình thi công
+ Sản phẩm được nhiều khách hàng đánh giá tốt trên thị trường
Chất lượng sản phẩm được kiểm định qua thời gian dài sử dụng. Giúp công trình đạt độ bền chắc nhất định, tuổi thọ lâu dài.Được sản xuất dựa trên hệ thống dây chuyền hiện đại NOF, nên chất lượng được đảm bảo tốt nhất
Tin liên Quan
+ Khả năng chống lại các tác động từ môi trường
Đây là yếu tố mà thép ống Sendo Việt Nhật nói riêng và các dạng vật liệu xây dựng khác nói chung cần phải có. Từ đó, công trình đạt được sự hoàn hảo nhất định. Thép ống Sendo Việt Nhật sở hữu các đặc điểm: độ bền cao, chịu lực tốt, độ cong vênh thấp,..
+ Báo giá chi tiết, giá thành phù hợp
Công ty Trường Thịnh Phát trong nhiều năm qua đã phân phối đến mọi địa bàn trên khu vực với số lượng Thép ống Sendo Việt Nhật đa dạng về kích thước. Sản phẩm đạt độ uy tín, giá thành hợp lý
Lựa chọn nhà cung ứng sắt thép xây dựng Trường Thịnh Phát
- Bước 1 : Chỉ cần quý khách liên hệ cho chúng tôi qua hotline. Đội ngũ tư vấn sẽ giải đáp hết các thắc mắc. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
- Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
- Bước 3 : Hai bên đưa ra những ý kiến thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Tiến hành kí kết hợp đồng giữa hai bên
- Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
- Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Nắm bắt tốt đặc tính riêng biệt của từng loại vật liệu xây dựng nên sẽ hỗ trợ khách hàng, tư vấn miễn phí dịch vụ một cách bài bản nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Hoạt động lâu năm trên địa bàn nên chúng tôi đã giúp cho rất nhiều các hộ công trình tại đây tìm ra vật tư xây dựng thích hợp nhất, quy cách theo yêu cầu
Bảng báo giá thép hình Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Luôn xoay quanh về việc báo giá thép hình, chúng tôi có thể trực tiếp giải đáp những thắc mắc của quý khách qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Bảng giá thép hình chữ C
Bảng giá thép hình chữ C cạnh tranh. Chất lượng thép hình C tốt nhất, thi công đạt hiệu quả vượt trội, báo giá miễn phí
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Bảng giá thép hình chữ U
Bảng giá thép hình chữ U bên dưới là thông tin để quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết. Chúng tôi còn nhận gia công thép hình U theo yêu cầu của công trình
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Bảng giá thép hình chữ I
Bảng giá thép hình chữ I bất cứ lúc nào cũng có thể thay đổi vì ảnh hưởng của thị trường vật liệu xây dựng. Nếu quý khách đặt mua số lượng lớn, sẽ được hưởng những gói dịch vụ nhiều ưu đãi
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Bảng giá thép hình chữ H
Bảng giá thép hình chữ H, thông tin sản phẩm được chúng tôi cập nhật đầy đủ bên dưới theo yêu cầu
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Cập nhật giá cả và đặt hàng nhanh chóng để hưởng được nhiều ưu đãi. Công ty Trường Thịnh Phát ra đời lâu năm, sẽ giúp giải đáp các vấn đề thắc mắc một cách nhanh chóng nhất