Thép hình V Thu Phương là sản phẩm được nhiều người tin dùng bởi chất lượng cao và giá thành hợp lý. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu lực tốt. Trường Thịnh Phát là nhà cung cấp thép hình V Thu Phương chính hãng có đầy đủ CO, CQ nhà máy và luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi đã cập nhật báo giá sắt thép hình V Thu Phương mới nhất hôm nay bên dưới.
Báo giá sắt thép hình V đen Thu Phương mới nhất
Trường Thịnh Phát xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thép hình V Thu Phương cập nhật mới nhất hôm nay để Quý khách tham khảo. Sản phẩm thép hình V đen của thương hiệu Thu Phương có quy cách: V25x25 – V63 x 63 và dày từ 2 ly đến 6 ly, với mức giá từ 90.400 VNĐ/cây – 491.000 VNĐ/cây.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Giá sắt V Thu Phương đen (VNĐ/ cây)
|
Thép hình V25 x 25
|
2.00 | 5.00 | 90.400 |
2.50 | 5.40 | 97.000 | |
3.50 | 7.20 | 125.000 | |
Thép hình V30 x 30
|
2.00 | 5.50 | 92.700 |
2.50 | 6.30 | 102.100 | |
2.80 | 7.30 | 117.200 | |
3.00 | 8.10 | 129.300 | |
3.50 | 8.40 | 133.800 | |
Thép hình V40 x 40
|
2.00 | 7.50 | 120.200 |
2.50 | 8.50 | 131.300 | |
2.80 | 9.50 | 145.900 | |
3.00 | 11.00 | 167.900 | |
3.30 | 11.50 | 175.200 | |
3.50 | 12.50 | 189.800 | |
4.00 | 14.00 | 211.800 | |
Thép hình V50 x 50
|
2.00 | 12.00 | 188.200 |
2.50 | 12.50 | 189.800 | |
3.00 | 13.00 | 197.200 | |
3.50 | 15.00 | 226.400 | |
3.80 | 16.00 | 241.000 | |
4.00 | 17.00 | 255.700 | |
4.30 | 17.50 | 263.000 | |
4.50 | 20.00 | 299.600 | |
5.00 | 22.00 | 328.800 | |
Thép hình V63 x 63
|
5.00 | 27.50 | 417.100 |
6.00 | 32.50 | 491.700 |
Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép hình V đen Thu Phương, bạn nên liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.
Báo giá sắt thép hình V mạ kẽm Thu Phương mới nhất
Sản phẩm thép hình V mạ kẽm của thương hiệu Thu Phương có quy cách: V25x25 – V63 x 63 và dày từ 2 ly đến 6 ly, với mức giá từ 109.400 VNĐ/cây – 615.000 VNĐ/cây. Sau đây là báo giá thép hình V mạ kẽm đầy đủ và được Trường Thịnh Phát cập nhật mới nhất hôm nay.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Giá thép V Thu Phương mạ kẽm (VNĐ/ cây)
|
Thép hình V25 x 25
|
2.00 | 5.00 | 109.400 |
2.50 | 5.40 | 117.600 | |
3.50 | 7.20 | 152.400 | |
Thép hình V30 x 30
|
2.00 | 5.50 | 113.600 |
2.50 | 6.30 | 126.100 | |
2.80 | 7.30 | 145.000 | |
3.00 | 8.10 | 160.100 | |
3.50 | 8.40 | 165.800 | |
Thép hình V40 x 40
|
2.00 | 7.50 | 148.700 |
2.50 | 8.50 | 163.600 | |
2.80 | 9.50 | 182.000 | |
3.00 | 11.00 | 209.700 | |
3.30 | 11.50 | 218.900 | |
3.50 | 12.50 | 237.300 | |
4.00 | 14.00 | 265.000 | |
Thép hình V50 x 50
|
2.00 | 12.00 | 233.800 |
2.50 | 12.50 | 237.300 | |
3.00 | 13.00 | 246.600 | |
3.50 | 15.00 | 283.400 | |
3.80 | 16.00 | 301.800 | |
4.00 | 17.00 | 320.300 | |
4.30 | 17.50 | 329.500 | |
4.50 | 20.00 | 375.600 | |
5.00 | 22.00 | 412.400 | |
Thép hình V63 x 63
|
5.00 | 27.50 | 521.600 |
6.00 | 32.50 | 615.200 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Giá thép có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
Báo giá sắt thép hình V nhúng kẽm Thu Phương mới nhất
Thép mạ kẽm và thép nhúng kẽm đều là những phương pháp bảo vệ thép khỏi bị gỉ sét, tuy nhiên có một số điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này:
- Thép mạ kẽm:
- Mạ kẽm điện phân: sử dụng dung dịch muối kẽm và dòng điện để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép.
- Mạ kẽm nhúng nóng: nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ kẽm dày hơn.
- Thép nhúng kẽm: Nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ kẽm dày.
Sau đây là báo giá thép hình chữ V nhúng kẽm của thương hiệu Thu Phương được cập nhật mới nhất tại Trường Thịnh Phát. Biết rằng, ngoài thông số quy cách và độ dày tương tự sản phẩm thép mạ kẽm, giá thép hình V Thu Phương nhúng kẽm dao động từ 119.300VNĐ/cây – 675.700 VNĐ/cây.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Giá thép V Thu Phương nhúng kẽm (VNĐ/ cây)
|
Thép hình V25 x 25
|
2.00 | 5.00 | 119.300 |
2.50 | 5.40 | 128.400 | |
3.50 | 7.20 | 166.600 | |
Thép hình V30 x 30
|
2.00 | 5.50 | 124.000 |
2.50 | 6.30 | 137.700 | |
2.80 | 7.30 | 158.500 | |
3.00 | 8.10 | 175.100 | |
3.50 | 8.40 | 181.400 | |
Thép hình V40 x 40
|
2.00 | 7.50 | 162.600 |
2.50 | 8.50 | 179.000 | |
2.80 | 9.50 | 199.200 | |
3.00 | 11.00 | 229.700 | |
3.30 | 11.50 | 239.800 | |
3.50 | 12.50 | 260.000 | |
4.00 | 14.00 | 290.500 | |
Thép hình V50 x 50
|
2.00 | 12.00 | 256.200 |
2.50 | 12.50 | 260.000 | |
3.00 | 13.00 | 270.300 | |
3.50 | 15.00 | 310.700 | |
3.80 | 16.00 | 331.000 | |
4.00 | 17.00 | 351.300 | |
4.30 | 17.50 | 361.500 | |
4.50 | 20.00 | 412.200 | |
5.00 | 22.00 | 452.600 | |
Thép hình V63 x 63
|
5.00 | 27.50 | 572.800 |
6.00 | 32.50 | 675.700 |
Lưu ý: Giá thép hình V nhúng kẽm Thu Phương có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ để biết giá chính xác vì bảng giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Trường Thịnh Phát tin tưởng sẽ là đối tác uy tín và tin cậy của Quý khách hàng trong việc cung cấp thép hình V Thu Phương và các sản phẩm thép khác. Vui lòng liên hệ hotline 0967.483.714 để đặt hàng.