Báo giá sắt thép hình V Việt Nhật mới nhất

Trường Thịnh Phát rất vui lòng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm thép V Việt Nhật, sản phẩm được sản xuất bởi Nhà máy thép Việt Nhật, một trong những nhà máy thép uy tín và lâu đời tại Việt Nam, với hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. So với các sản phẩm thép V khác trên thị trường, thép V Việt Nhật có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Chúng tôi đã cập nhật báo giá sắt thép hình V Việt Nhật mới nhất, mời quý khách tham khảo.

Báo giá thép hình V Việt Nhật mới cập nhật
Báo giá thép hình V Việt Nhật mới cập nhật

Xem thêm: Báo giá sắt thép hình An Khánh

Báo giá sắt thép hình V Việt Nhật mới nhất

Thép V Việt Nhật có nhiều quy cách từ V30 đến V250, mỗi quy cách có nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Bên cạnh đó, sản phẩm thép hình V được gia công nhiều bề mặt như đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau. Với ưu điểm trên, thép V Việt Nhật là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.

Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép V Việt Nhật mới nhất, bao gồm đơn giá của thép hình V đen, thép V mạ kẽm và Thép V mạ kẽm nhúng nóng. 

QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/6M) ĐEN (VNĐ/ 6M) MẠ KẼM (VNĐ/ 6M)
NHÚNG KẼM (VNĐ/ 6M)
V 30x30x2.5x6m 6 88.000 94.000 112.000
V 30x30x3x6m 7,5 107.500 115.000 137.500
V 40x6m 12,5 172.500 185.000 222.500
V 40x40x3x6m 10 140.000 150.000 180.000
V 40x40x4x6m 14,52 198.760 213.280 256.840
V 50x50x3x6m 14 192.000 206.000 248.000
V 50x50x4x6m 17 231.000 248.000 299.000
V 50x50x4x6m 18,36 248.680 267.040 322.120
V 50x50x5x6m 22,62 304.060 326.680 394.540
V 50x50x5x6m 21 283.000 304.000 367.000
V 50x50x6x6m 26,58 355.540 382.120 461.860
V 50x50x6x6m 28 374.000 402.000 486.000
V 63x63x5x6m 28,92 385.960 414.880 501.640
V 63x63x5x6m 26 348.000 374.000 452.000
V 63x63x6x6m 34,32 456.160 490.480 593.440
V 63x63x6x6m 33 439.000 472.000 571.000
V 63x63x4x6m 23 309.000 332.000 401.000
V 65x65x4x6m 22,2 298.600 320.800 387.400
V 65x65x5x6m 27,3 364.900 392.200 474.100
V 65x65x5x6m 29,5 393.500 423.000 511.500
V 65x65x6x6m 35,46 470.980 506.440 612.820
V 70x70x5x6m 31,5 419.500 451.000 545.500
V 70x70x5x6m 32,22 428.860 461.080 557.740
V 70x70x6x6m 37,5 497.500 535.000 647.500
V 70x70x6x6m 38,28 507.640 545.920 660.760
V 70x70x7x6m 43,5 575.500 619.000 749.500
V 70x70x7x6m 44,28 585.640 629.920 762.760
V 75x75x5x6m 31,32 417.160 448.480 542.440
V 75x75x5x6m 33,5 445.500 479.000 579.500
V 75x75x6x6m 41,1 544.300 585.400 708.700
V 75x75x6x6m 37,5 497.500 535.000 647.500
V 75x75x7x6m 46,86 619.180 666.040 806.620
V 75x75x8x6m 53,52 705.760 759.280 919.840
V 80x80x6x6m 43,92 580.960 624.880 756.640
V 80x80x7x6m 50,94 672.220 723.160 875.980
V 80x80x8x6m 57,96 763.480 821.440 995.320
V 90x90x6x12m 99 1.297.000 1.396.000 1.693.000
V 90x90x7x12m 115,08 1.506.040 1.621.120 1.966.360
V 90x90x8x12m 131,28 1.716.640 1.847.920 2.241.760
V 90x90x9x12m 146,88 1.919.440 2.066.320 2.506.960
V 90x90x10x12m 162,24 2.119.120 2.281.360 2.768.080
V100x75x10x12m 156 2.038.000 2.194.000 2.662.000
V100x100x7x6m 63,5 835.500 899.000 1.089.500
V100x100x8x6m 72 946.000 1.018.000 1.234.000
V100x100x8x12m 137,88 1.802.440 1.940.320 2.353.960
V100x100x9x6m Liên hệ 0967483714 Liên hệ 0967483714
Liên hệ 0967483714
V100x100x10x6m 91,2 1.195.600 1.286.800 1.560.400
V 120x120x8x12m 176,4 2.303.200 2.479.600 3.008.800
V 120x120x10x12m 218,4 2.849.200 3.067.600 3.722.800
V 120x120x12x12m 259,92 3.388.960 3.648.880 4.428.640
V 125x125x10x12m 229,56 2.994.280 3.223.840 3.912.520
V 125x125x12x12m 272,4 3.551.200 3.823.600 4.640.800
V 130x130x10x12m 237 3.091.000 3.328.000 4.039.000
V 130x130x12x12m 280,8 3.660.400 3.941.200 4.783.600
V 130x130x15x12m 345,6 4.502.800 4.848.400 5.885.200
V 150x150x10x12m 274,8 3.582.400 3.857.200 4.681.600
V 150x150x12x12m 327,6 4.268.800 4.596.400 5.579.200
V 150x150x15x12m 403,2 5.251.600 5.654.800 6.864.400
V 175x175x12x12m 381,6 4.970.800 5.352.400 6.497.200
V 175x175x15x12m 472,8 6.156.400 6.629.200 8.047.600
V 200x200x15x12m 547,2 7.123.600 7.670.800 9.312.400
V 200x200x20x12m 720,72 9.379.360 10.100.080 12.262.240
V 250x250x25x12m 1128 14.674.000 15.802.000 19.186.000

Lưu ý: Giá bên trên chưa bao gồm VAT và phụ phí vận chuyển. Để biết giá cụ thể của thép hình V Việt Nhật, quý khách cần liên hệ trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có thông tin cập nhật mới nhất.

Xem thêm: Báo giá sắt thép hình V Quyền Quyên

Bảng quy cách chi tiết của thép hình V Việt Nhật

Thép hình V Việt Nhật, hay còn gọi là sắt V Việt Nhật, là một trong những sản phẩm thép hình được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay. Sản phẩm được sản xuất bởi Nhà máy thép Việt Nhật, một trong những nhà máy thép uy tín và lâu đời tại Việt Nam. Thông tin chi tiết về thép V Việt Nhật:

  • Tiêu chuẩn: JIS, Q, KS, TCVN
  • Xuất xứ: Nhà máy thép Việt Nhật
  • Quy cách: V30 – V250
  • Độ dày: 2.5mm – 25mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 6.00 – 1128 kg/6m

Xem thêm: Báo giá sắt thép hình Á Châu

So với các sản phẩm thép V khác trên thị trường, thép V Việt Nhật có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Trường Thịnh Phát đã cập nhật sẵn bảng quy cách kích cỡ của thép hình V như sau:

  Báo giá đá 0x4 đen Tp Gia Nghĩa
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KHỐI LƯỢNG 1M (KG)
KHỐI LƯỢNG CÂY 6M (KG)
V 30x30x2.5x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 6.00
V 30x30x2.5x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 5.50
V 30x30x3x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 6.50
V 30x30x3x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 7.50
V 40x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 12.00
V 40x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 12.50
V 40x40x3x6m 12m 1.67 10.00
V 40x40x4x6m 12m 2.42 14.52
V 50x50x3x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 14.00
V 50x50x4x6m 12m Liên hệ 0967.483.714 17.00
V 50x50x4x6m 12m 03.06 18.36
V 50x50x5x6m 12m 3.77 22.62
V 50x50x5x6m 12m Liên hệ 0967483714 21.00
V 50x50x6x6m 12m 4.43 26.58
V 50x50x6x6m 12m Liên hệ 0967483714 28.00
V 63x63x5x6m 12m 4.82 28.92
V 63x63x5x6m 12m Liên hệ 0967483714 26.00
V 63x63x6x6m 12m 5.72 34.32
V 63x63x6x6m 12m Liên hệ 0967483714 33.00
V 63x63x4x6m 12m Liên hệ 0967483714 23.00
V 65x65x4x6m 12m 3.70 22.20
V 65x65x5x6m 12m 4.55 27.30
V 65x65x5x6m 12m Liên hệ 0967483714 29.50
V 65x65x6x6m 6m 5.91 35.46
V 70x70x5x6m 6m Liên hệ 0967483714 31.50
V 70x70x5x6m 6m 5.37 32.22
V 70x70x6x6m 6m Liên hệ 0967483714 37.50
V 70x70x6x6m 6m 6.38 38.28
V 70x70x7x6m 6m Liên hệ 0967483714 43.50
V 70x70x7x6m 6m 7.38 44.28
V 75x75x5x6m 6m 5.22 31.32
V 75x75x5x6m 6m Liên hệ 0967483714 33.50
V 75x75x6x6m 6m 6.85 41.10
V 75x75x6x6m 6m 6.25 37.50
V 75x75x7x6m 6m 7.81 46.86
V 75x75x8x6m 6m 8.92 53.52
V 80x80x6x6m 6m 7.32 43.92
V 80x80x7x6m 6m 8.49 50.94
V 80x80x8x6m 6m 9.66 57.96
V 90x90x6x12m 6m 8.25 99.00
V 90x90x7x12m 6m 9.59 115.08
V 90x90x8x12m 6m 10.94 131.28
V 90x90x9x12m 6m 12.24 146.88
V 90x90x10x12m 6m 13.52 162.24
V100x75x10x12m 6m 13.00 156.00
V100x100x7x6m 6m Liên hệ 0967483714 63.50
V100x100x8x6m 6m Liên hệ 0967483714 72.00
V100x100x8x12m 6m 11.49 137.88
V100x100x9x6m 6m Liên hệ 0967483714 Liên hệ 0967.483.714
V100x100x10x6m 6m 15.20 91.20
V 120x120x8x12m 6m 14.70 176.40
V 120x120x10x12m 6m 18.20 218.40
V 120x120x12x12m 6m 21.66 259.92
V 125x125x10x12m 6m 19.13 229.56
V 125x125x12x12m 6m 22.70 272.40
V 130x130x10x12m 6m 19.75 237.00
V 130x130x12x12m 6m 23.40 280.80
V 130x130x15x12m 6m 28.80 345.60
V 150x150x10x12m 6m 22.90 274.80
V 150x150x12x12m 6m 27.30 327.60
V 150x150x15x12m 6m 33.60 403.20
V 175x175x12x12m 6m 31.80 381.60
V 175x175x15x12m 6m 39.40 472.80
V 200x200x15x12m 6m 45.60 547.20
V 200x200x20x12m 6m 60.06 720.72
V 250x250x25x12m 6m 94.00 1128
  Bảng tiêu chuẩn thép xây dựng mới nhất trên thị trường

Bảng quy cách và báo giá sắt thép hình V Việt Nhật bên trên chỉ mang tính tương đối, quý khách cần chi tiết cụ thể vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất. Hotline: 0967.483.714

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714