Thép ống Sendo Việt Nhật huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước. Bạn đang muốn biết rõ thông tin về sản phẩm, cũng như là giá thành? Xin hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline hay truy cập vào website: vlxdtruongthinhphat.vn để được tư vấn bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm của công ty Trường Thịnh Phát
Thép ống Sendo Việt Nhật huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Mục đích sử dụng : ứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi…
Để nắm bắt giá cả một cách chính xác nhất, bạn có thể theo dõi qua website: vlxdtruongthinhphat.vn. Đối với các đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ triển khai nhiều ưu đãi hấp dẫn, chiết khấu cao cho người giới thiệu
Tại sao mọi công trình lại quan tâm đến Thép ống Sendo Việt Nhật?
+ Thiết kế với mẫu mã đa dạng, chủng loại phong phú
Nhằm mở rộng sự chọn lựa, thì nhà máy sản xuất Thép ống Sendo Việt Nhật đã sản xuất và tạo ra nhiều loại thép ống phong phú chủng loại. Qúa trình xây dựng sẽ được diễn ra dễ dàng hơn
+ Trên thị trường, sản phẩm luôn được khách hàng đánh giá tốt
Qua thời gian dài sử dụng, chất lượng sản phẩm đã được kiểm định. Giúp cho mọi công trình đạt độ bền chắc nhất định, tuổi thọ lâu dài. Được sản xuất dựa theo hệ thống dây chuyền hiện đại NOF, do vậy mà chất lượng được đảm bảo tốt nhất
Tin liên quan
+ Khả năng chống lại các tác động từ môi trường
Đây là yếu tố chủ chốt mà thép ống Sendo Việt Nhật nói riêng, cũng như là dạng vật liệu xây dựng khác nói chung cần phải có. Từ đó, công trình đạt được sự hoàn hảo nhất định. Thép ống Sendo Việt Nhật sở hữu các đặc điểm: độ bền cao, chịu lực tốt, độ cong vênh thấp,..
+ Báo giá chi tiết, giá thành phù hợp
Công ty Trường Thịnh Phát trong nhiều năm qua đã phân phối đến mọi địa bàn trên khu vực với số lượng Thép ống Sendo Việt Nhật đa dạng về kích thước. Sản phẩm đạt độ uy tín, giá thành hợp lý
Hãy gọi cho chúng tôi theo đường dây nóng: 0908.646.555 – 0937.959.666
- Bước 1 : Qúy khách nhấc máy lên gọi cho chúng tôi, dịch vụ trọn gói sẽ hướng dẫn cho bạn chi tiết. Nếu đặt hàng, xin quý khách điền đầy đủ thông tin vào mẫu có sẵn mà chúng tôi đã cung cấp
- Bước 2 : Nếu muốn biết chi tiết hơn, quý khách có thể đến tận công ty chúng tôi
- Bước 3 : Hai bên đưa ra những ý kiến thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Tiếp theo là đến bước kí hợp đồng
- Bước 4: Xe vận chuyển hàng hóa đến nơi mà quý khách đã yêu cầu
- Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Địa bàn của chúng tôi hoạt động lâu năm, do vậy chúng tôi đã giúp cho rất nhiều các hộ công trình tại đây chọn lựa được nguồn vật tư xây dựng thích hợp nhất, quy cách theo yêu cầu
Bảng báo giá thép hình huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
Báo giá thép hình xoay quanh vấn đề giá cả, chúng tôi trực tiếp giải đáp mọi yêu cầu của quý khách qua hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Bảng giá thép hình chữ C
Bảng giá thép hình chữ C cạnh tranh. Chất lượng thép hình C tốt nhất, thi công đạt hiệu quả vượt trội, báo giá miễn phí
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Bảng giá thép hình chữ U
Bảng giá thép hình chữ U bên dưới là thông tin để quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết. Chúng tôi còn nhận gia công thép hình U theo yêu cầu của công trình
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Bảng giá thép hình chữ I
Bảng giá thép hình chữ I bất cứ lúc nào cũng có thể thay đổi vì ảnh hưởng của thị trường vật liệu xây dựng. Nếu quý khách đặt mua số lượng lớn, sẽ được hưởng những gói dịch vụ nhiều ưu đãi
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |
Bảng giá thép hình chữ H
Bảng giá thép hình chữ H, thông tin sản phẩm được chúng tôi cập nhật đầy đủ bên dưới theo yêu cầu
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H 100x100x6x8 | 12m | 202.80 | 13,900 | 2,818,920 |
Thép hình H 125x125x6.5×9 | 12m | 285.60 | 13,900 | 3,969,840 |
Thép hình H 150x150x7x10 | 12m | 378.00 | 13,900 | 5,254,200 |
Thép hình H 175x175x7.5×11 | 12m | 484.80 | 13,900 | 6,738,720 |
Thép hình H 200x200x8x12 | 12m | 598.80 | 13,900 | 8,323,320 |
Thép hình H 250x250x9x14 | 12m | 868.80 | 13,900 | 12,076,320 |
Thép hình H 294x200x8x12 | 12m | 669.80 | 13,900 | 9,310,220 |
Thép hình H 300x300x10x15 | 12m | 1128.00 | 13,900 | 15,679,200 |
Thép hình H 340x250x9x14 | 12m | 956.40 | 13,900 | 13,293,960 |
Thép hình H 350x350x12x19 | 12m | 1664.00 | 13,900 | 23,129,600 |
Thép hình H 400x400x13x21 | 12m | 2064.00 | 13,900 | 28,689,600 |
Thép hình H 440x300x11x18 | 12m | 1448.00 | 13,900 | 20,127,200 |
Cập nhật giá cả và đặt hàng nhanh chóng để hưởng được nhiều ưu đãi. Công ty Trường Thịnh Phát ra đời lâu năm, sẽ giúp giải đáp các vấn đề thắc mắc một cách nhanh chóng nhất