Bảng báo giá thép ống Sendo Việt Nhật hôm nay từ VLXD Trường Thịnh Phát, đại lý chuyên phân phối và cung cấp sắt thép chính hãng tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi có sẵn đủ quy cách, kích cỡ và độ dày mà quý khách cần. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá đúng nhất hôm nay!
Thông số kỹ thuật của ống thép Sendo Việt Nhật
VLXD Trường Thịnh Phát, công ty chuyên cung cấp các sản phẩm ống thép Sendo Việt Nhật, hiện đang cung cấp ba loại sản phẩm chính, bao gồm ống thép đen, ống mạ kẽm và ống nhúng kẽm nóng. Mỗi loại ống thép này được sản xuất với quy trình khắt khe, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt.
Quy cách
Kích thước:
- Đường kính ngoài (D): Φ21,2mm – Φ 76,3mm
- Độ dày (t): 0,7mm – 2mm
- Chiều dài (L): 6 mét hoặc 12 mét, có thể cắt theo yêu cầu
Độ dày lớp mạ kẽm:
- Ống mạ kẽm nhúng nóng: 320 – 600 g/m²
- Ống mạ kẽm điện phân: 10 – 30 g/m²
Tiêu chuẩn ống thép Sendo Việt Nhật
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 1918:2003, TCVN 7544:2008 (ống tròn)
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53 (Mỹ), JIS G3444 (Nhật Bản), BS 1387 (Anh)
- Mác thép: SPCC-SD, SPCC-1B, SPHC
Yêu cầu kỹ thuật của thép ống Sendo Việt Nhật
Thép Sendo Việt Nhật phải đảm bảo tính cơ lý vượt trội, bao gồm giới hạn chảy, độ bền tức thời và độ dãn dài, được xác định qua các phương pháp thử kéo và uốn ở trạng thái nguội. Các đặc tính cơ lý cụ thể bao gồm:
- Mác thép: SS 400
- Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
- Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
- Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
Bảng giá thép ống Sendo Việt Nhật mới nhất 18/01/2025
Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép ống Sendo Việt Nhật được update mới nhất vào 18/01/2025 để quý khách xem qua:
- Báo giá thép ống Sendo Việt Nhật đen (Φ21.2 – Φ 76.3): có mức giá dao động từ 34.556 – 1.110.720 VNĐ/cây
- Báo giá thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm (Φ21.2 – Φ 76.3): giá dao động từ 36.252 – 1.154.400 VNĐ/cây
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% .
- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 100kg trong nội thành Hà Nội.
- Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0967.483.714
1/Báo giá thép ống Sendo Việt Nhật đen (Φ21,2 – Φ 76,3)
Thép ống Sendo Việt Nhật đen được ứng dụng rộng rãi nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt. Với bề mặt không mạ kẽm, sản phẩm phù hợp cho các công trình xây dựng trong nhà, môi trường khô ráo hoặc không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất hay độ ẩm cao. Loại thép này thường được sử dụng làm khung kết cấu, giàn giáo, cột đỡ và hệ thống dẫn trong các dự án công nghiệp, dân dụng, đảm bảo tính ổn định và tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Độ dài tiêu chuẩn: 6m/cây
- Độ dày: 0,7 – 6 mm
- Trọng lượng: 2,12 – 62,4 kg/cây
- Giá thép ống Sendo Việt Nhật đen (Φ21.2 – Φ 76.3): có mức giá dao động từ 34.556 – 1.110.720 VNĐ/cây
Trường Thịnh Phát luôn có sẵn thép ống Sendo Việt Nhật đen với số lượng lớn và đầy đủ kích thước. Đảm báo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của các nhà thầu.
Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) |
Giá bán (VND/ cây)
|
Φ21,2×0,7 | 2,12 |
16.300
|
34.556 |
Φ21,2×0,8 | 2,41 | 39.283 | |
Φ21,2×0,9 | 2,7 | 44.010 | |
Φ21,2×1 | 2,99 | 48.737 | |
Φ21,2×1,1 | 3,27 | 53.301 | |
Φ21,2×1,2 | 3,55 | 57.865 | |
Φ21,2×1,4 | 4,1 | 66.830 | |
Φ21,2×1,5 | 4,37 | 71.231 | |
Φ21,2×1,6 | 4,64 | 75.632 | |
Φ21,2×1,8 | 5,17 | 84.271 | |
Φ21,2×2 | 5,68 | 92.584 | |
Φ21,2×2,3 | 6,43 | 104.809 | |
Φ25,4×0,7 | 2,56 | 41.728 | |
Φ25,4×0,8 | 2,91 | 47.433 | |
Φ25,4×0,9 | 3,26 | 53.138 | |
Φ25,4×1 | 3,61 | 58.843 | |
Φ25,4×1,1 | 3,95 | 64.385 | |
Φ25,4×1,2 | 4,3 | 70.090 | |
Φ25,4×1,4 | 4,97 | 81.011 | |
Φ25,4×1,5 | 5,3 | 86.390 | |
Φ25,4×1,6 | 5,63 | 91.769 | |
Φ25,4×1,8 | 6,28 | 102.364 | |
Φ25,4×2 | 6,92 | 112.796 | |
Φ25,4×2,3 | 7,86 | 128.118 | |
Φ27×0,7 | 2,72 | 44.336 | |
Φ27×0,8 | 3,1 | 50.530 | |
Φ27×0,9 | 3,48 | 56.724 | |
Φ27×1 | 3,85 | 62.755 | |
Φ27×1,1 | 4,21 | 68.623 | |
Φ27×1,2 | 4,58 | 74.654 | |
Φ27×1,4 | 5,3 | 86.390 | |
Φ27×1,5 | 5,66 | 92.258 | |
Φ27×1,6 | 6,1 | 99.430 | |
Φ27×1,8 | 6,71 | 109.373 | |
Φ27×2 | 7,4 | 120.620 | |
Φ27×2,3 | 8,4 | 136.920 | |
Φ33,8×0,9 | 4,38 |
17.000
|
74.460 |
Φ33,8×1 | 4,85 | 82.450 | |
Φ33,8×1,1 | 5,32 | 90.440 | |
Φ33,8×1,2 | 5,79 | 98.430 | |
Φ33,8×1,4 | 6,71 | 114.070 | |
Φ33,8×1,5 | 7,17 | 121.890 | |
Φ33,8×1,6 | 7,62 | 129.540 | |
Φ33,8×1,8 | 8,52 | 144.840 | |
Φ33,8×2 | 9,41 | 159.970 | |
Φ33,8×2,3 | 10,72 | 182.240 | |
Φ33,8×2,5 | 11,58 | 196.860 | |
Φ33,8×2,6 | 12,00 | 204.000 | |
Φ33,8×2,8 | 12,84 | 218.280 | |
Φ33,8×3 | 13,67 | 232.390 | |
Φ33,8×3,2 | 14,49 | 246.330 | |
Φ33,8×3,6 | 16,08 | 273.360 | |
Φ42,2×0,9 | 5,5 | 93.500 | |
Φ42,2×1 | 6,1 | 103.700 | |
Φ42,2×1,1 | 6,69 | 113.730 | |
Φ42,2×1,2 | 7,28 | 123.760 | |
Φ42,2×1,4 | 8,45 | 143.650 | |
Φ42,2×1,5 | 9,30 | 158.100 | |
Φ42,2×1,6 | 9,61 | 163.370 | |
Φ42,2×1,8 | 10,76 | 182.920 | |
Φ42,2×2,0 | 11,89 | 202.130 | |
Φ42,2×2,3 | 13,58 | 230.860 | |
Φ42,2×2,5 | 14,68 | 249.560 | |
Φ42,2×2,6 | 15,23 | 258.910 | |
Φ42,2×2,8 | 16,32 | 277.440 | |
Φ42,2×3 | 17,40 | 295.800 | |
Φ42,2×3,2 | 18,46 | 313.820 | |
Φ42,2×3,6 | 20,56 | 349.520 | |
Φ48,3×0,9 | 6,31 | 107.270 | |
Φ48,3×1 | 7 | 119.000 | |
Φ48,3×1,1 | 7,68 | 130.560 | |
Φ48,3×1,2 | 8,36 | 142.120 | |
Φ48,3×1,4 | 9,71 | 165.070 | |
Φ48,3×1,5 | 10,39 | 176.630 | |
Φ48,3×1,6 | 11,5 | 195.500 | |
Φ48,3×1,8 | 12,38 | 210.460 | |
Φ48,3×2,0 | 13,7 | 232.900 | |
Φ48,3×2,3 | 15,65 | 266.050 | |
Φ48,3×2,5 | 16,94 | 287.980 | |
Φ48,3×2,6 | 17,58 | 298.860 | |
Φ48,3×2,8 | 18,85 | 320.450 | |
Φ48,3×3 | 20,11 | 341.870 | |
Φ48,3×3,2 | 21,35 | 362.950 | |
Φ48,3×3,6 | 23,81 | 404.770 | |
Φ60,3×1 | 8,77 |
17.800
|
156.106 |
Φ60,3×1,1 | 9,63 | 171.414 | |
Φ60,3×1,2 | 10,49 | 186.722 | |
Φ60,3×1,4 | 12,2 | 217.160 | |
Φ60,3×1,5 | 13,5 | 240.300 | |
Φ60,3×1,6 | 13,89 | 247.242 | |
Φ60,3×1,8 | 15,58 | 277.324 | |
Φ60,3×2 | 17,25 | 307.050 | |
Φ60,3×2,3 | 19,74 | 351.372 | |
Φ60,3×2,5 | 21,38 | 380.564 | |
Φ60,3×2,6 | 22,19 | 394.982 | |
Φ60,3×2,8 | 23,82 | 423.996 | |
Φ60,3×3 | 25,43 | 452.654 | |
Φ60,3×3,2 | 27,3 | 485.940 | |
Φ60,3×3,6 | 30,2 | 537.560 | |
Φ76,3×1,2 | 13,33 | 237.274 | |
Φ76,3x | 15,51 | 276.078 | |
Φ76,3×1,5 | 16,6 | 295.480 | |
Φ76,3×1,6 | 17,68 | 314.704 | |
Φ76,3×1,8 | 19,84 | 353.152 | |
Φ76,3×2 | 21,98 | 391.244 | |
Φ76,3×2,3 | 25,18 | 448.204 | |
Φ76,3×2,5 | 27,30 | 485.940 | |
Φ76,3×2,6 | 28,35 | 504.630 | |
Φ76,3×2,8 | 30,45 | 542.010 | |
Φ76,3×3 | 32,53 | 579.034 | |
Φ76,3×3,2 | 34,61 | 616.058 | |
Φ76,3×3,6 | 38,72 | 689.216 | |
Φ76,3×4 | 42,78 | 761.484 | |
Φ76,3×4,5 | 47,8 | 850.840 | |
Φ76,3×4,8 | 50,77 | 903.706 | |
Φ76,3×5 | 52,74 | 938.772 | |
Φ76,3×5,5 | 57,61 | 1.025.458 | |
Φ76,3×6 | 62,4 | 1.110.720 |
2/Báo giá thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm (Φ21,2 – Φ 76,3)
Thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm nổi bật với khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt. Thép mạ kẽm thường được ứng dụng trong hệ thống dẫn nước, ống thoát khí, hàng rào và làm khung kết cấu chịu lực trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Độ dài tiêu chuẩn: 6m/cây
- Độ dày: 0,7 – 6mm
- Trọng lượng: 2,12 – 62,4 kg/ cây
- Giá thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm (Φ21.2 – Φ 76.3): giá dao động từ 36.252 – 1.154.400 VNĐ/cây
Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) |
Giá bán (VND/ cây)
|
Φ21,2×0,7 | 2,12 |
17.100
|
36.252 |
Φ21,2×0,8 | 2,41 | 41.211 | |
Φ21,2×0,9 | 2,7 | 46.170 | |
Φ21,2×1 | 2,99 | 51.129 | |
Φ21,2×1,1 | 3,27 | 55.917 | |
Φ21,2×1,2 | 3,55 | 60.705 | |
Φ21,2×1,4 | 4,1 | 70.110 | |
Φ21,2×1,5 | 4,37 | 74.727 | |
Φ21,2×1,6 | 4,64 | 79.344 | |
Φ21,2×1,8 | 5,17 | 88.407 | |
Φ21,2×2 | 5,68 | 97.128 | |
Φ21,2×2,3 | 6,43 | 109.953 | |
Φ25,4×0,7 | 2,56 | 43.776 | |
Φ25,4×0,8 | 2,91 | 49.761 | |
Φ25,4×0,9 | 3,26 | 55.746 | |
Φ25,4×1 | 3,61 | 61.731 | |
Φ25,4×1,1 | 3,95 | 67.545 | |
Φ25,4×1,2 | 4,3 | 73.530 | |
Φ25,4×1,4 | 4,97 | 84.987 | |
Φ25,4×1,5 | 5,3 | 90.630 | |
Φ25,4×1,6 | 5,63 | 96.273 | |
Φ25,4×1,8 | 6,28 | 107.388 | |
Φ25,4×2 | 6,92 | 118.332 | |
Φ25,4×2,3 | 7,86 | 134.406 | |
Φ27×0,7 | 2,72 | 46.512 | |
Φ27×0,8 | 3,1 | 53.010 | |
Φ27×0,9 | 3,48 | 59.508 | |
Φ27×1 | 3,85 | 65.835 | |
Φ27×1,1 | 4,21 | 71.991 | |
Φ27×1,2 | 4,58 | 78.318 | |
Φ27×1,4 | 5,3 | 90.630 | |
Φ27×1,5 | 5,66 | 96.786 | |
Φ27×1,6 | 6,1 | 104.310 | |
Φ27×1,8 | 6,71 | 114.741 | |
Φ27×2 | 7,4 | 126.540 | |
Φ27×2,3 | 8,4 | 143.640 | |
Φ33,8×0,9 | 4,38 |
18.200
|
79.716 |
Φ33,8×1 | 4,85 | 88.270 | |
Φ33,8×1,1 | 5,32 | 96.824 | |
Φ33,8×1,2 | 5,79 | 105.378 | |
Φ33,8×1,4 | 6,71 | 122.122 | |
Φ33,8×1,5 | 7,17 | 130.494 | |
Φ33,8×1,6 | 7,62 | 138.684 | |
Φ33,8×1,8 | 8,52 | 155.064 | |
Φ33,8×2 | 9,41 | 171.262 | |
Φ33,8×2,3 | 10,72 | 195.104 | |
Φ33,8×2,5 | 11,58 | 210.756 | |
Φ33,8×2,6 | 12,00 | 218.400 | |
Φ33,8×2,8 | 12,84 | 233.688 | |
Φ33,8×3 | 13,67 | 248.794 | |
Φ33,8×3,2 | 14,49 | 263.718 | |
Φ33,8×3,6 | 16,08 | 292.656 | |
Φ42,2×0,9 | 5,5 | 100.100 | |
Φ42,2×1 | 6,1 | 111.020 | |
Φ42,2×1,1 | 6,69 | 121.758 | |
Φ42,2×1,2 | 7,28 | 132.496 | |
Φ42,2×1,4 | 8,45 | 153.790 | |
Φ42,2×1,5 | 9,30 | 169.260 | |
Φ42,2×1,6 | 9,61 | 174.902 | |
Φ42,2×1,8 | 10,76 | 195.832 | |
Φ42,2×2,0 | 11,89 | 216.398 | |
Φ42,2×2,3 | 13,58 | 247.156 | |
Φ42,2×2,5 | 14,68 | 267.176 | |
Φ42,2×2,6 | 15,23 | 277.186 | |
Φ42,2×2,8 | 16,32 | 297.024 | |
Φ42,2×3 | 17,40 | 316.680 | |
Φ42,2×3,2 | 18,46 | 335.972 | |
Φ42,2×3,6 | 20,56 | 374.192 | |
Φ48,3×0,9 | 6,31 | 114.842 | |
Φ48,3×1 | 7 | 127.400 | |
Φ48,3×1,1 | 7,68 | 139.776 | |
Φ48,3×1,2 | 8,36 | 152.152 | |
Φ48,3×1,4 | 9,71 | 176.722 | |
Φ48,3×1,5 | 10,39 | 189.098 | |
Φ48,3×1,6 | 11,5 | 209.300 | |
Φ48,3×1,8 | 12,38 | 225.316 | |
Φ48,3×2,0 | 13,7 | 249.340 | |
Φ48,3×2,3 | 15,65 | 284.830 | |
Φ48,3×2,5 | 16,94 | 308.308 | |
Φ48,3×2,6 | 17,58 | 319.956 | |
Φ48,3×2,8 | 18,85 | 343.070 | |
Φ48,3×3 | 20,11 | 366.002 | |
Φ48,3×3,2 | 21,35 | 388.570 | |
Φ48,3×3,6 | 23,81 | 433.342 | |
Φ60,3×1 | 8,77 |
18.800
|
162.245 |
Φ60,3×1,1 | 9,63 | 178.155 | |
Φ60,3×1,2 | 10,49 | 194.065 | |
Φ60,3×1,4 | 12,2 | 225.700 | |
Φ60,3×1,5 | 13,5 | 249.750 | |
Φ60,3×1,6 | 13,89 | 256.965 | |
Φ60,3×1,8 | 15,58 | 288.230 | |
Φ60,3×2 | 17,25 | 319.125 | |
Φ60,3×2,3 | 19,74 | 365.190 | |
Φ60,3×2,5 | 21,38 | 395.530 | |
Φ60,3×2,6 | 22,19 | 410.515 | |
Φ60,3×2,8 | 23,82 | 440.670 | |
Φ60,3×3 | 25,43 | 470.455 | |
Φ60,3×3,2 | 27,3 | 505.050 | |
Φ60,3×3,6 | 30,2 | 558.700 | |
Φ76,3×1,2 | 13,33 | 246.605 | |
Φ76,3x | 15,51 | 286.935 | |
Φ76,3×1,5 | 16,6 | 307.100 | |
Φ76,3×1,6 | 17,68 | 327.080 | |
Φ76,3×1,8 | 19,84 | 367.040 | |
Φ76,3×2 | 21,98 | 406.630 | |
Φ76,3×2,3 | 25,18 | 465.830 | |
Φ76,3×2,5 | 27,30 | 505.050 | |
Φ76,3×2,6 | 28,35 | 524.475 | |
Φ76,3×2,8 | 30,45 | 563.325 | |
Φ76,3×3 | 32,53 | 601.805 | |
Φ76,3×3,2 | 34,61 | 640.285 | |
Φ76,3×3,6 | 38,72 | 716.320 | |
Φ76,3×4 | 42,78 | 791.430 | |
Φ76,3×4,5 | 47,8 | 884.300 | |
Φ76,3×4,8 | 50,77 | 939.245 | |
Φ76,3×5 | 52,74 | 975.690 | |
Φ76,3×5,5 | 57,61 | 1.065.785 | |
Φ76,3×6 | 62,4 | 1.154.400 |
So sáng bảng báo giá thép ống Sendo Việt Nhật với các thương hiệu khác
- Thép ống Hòa Phát Hoa Sen Đông Á
- Thép ống hộp Kim Hồng Lợi
- Thép ống hộp Nguyễn Tín
- Thép ống Hữu Liên
- Thép ống Tuấn Võ
- Thép ống TVP
- Thép ống 190
- Thép ống Ánh Hòa
Các loại thép ống Sendo Việt Nhật trên thị trường
Thép ống Sendo Việt Nhật là dòng sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Với nhiều loại khác nhau, mỗi sản phẩm mang những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là các loại thép ống Sendo Việt Nhật phổ biến trên thị trường cùng đặc điểm và ứng dụng nổi bật của chúng:
Thép ống Sendo Việt Nhật đen
- Đặc điểm: Không có lớp mạ bảo vệ, bề mặt nhẵn, màu sắc tự nhiên của thép.
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Ứng dụng: Thường sử dụng cho các kết cấu trong nhà như khung sườn nhà thép, dàn giáo, hệ thống cơ khí. Ngoài ra, thép ống đen còn được ứng dụng trong chế tạo máy móc và sản xuất thiết bị công nghiệp.
Thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm
- Đặc điểm: Bề mặt được phủ một lớp kẽm chống gỉ sét, có khả năng chịu ăn mòn tốt.
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
- Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Ứng dụng: Phù hợp với môi trường ngoài trời, hệ thống ống dẫn nước, khí, hoặc các công trình tiếp xúc với hóa chất và độ ẩm cao. Loại này thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Thép ống Sendo Việt Nhật mạ kẽm nhúng nóng
- Đặc điểm: Được phủ kẽm nóng chảy toàn diện, giúp tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như khu vực biển hoặc vùng có độ ẩm cao
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): 320 ~600g/m
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Ứng dụng: Phù hợp nhất với các công trình yêu cầu độ bền và chống chịu cao như hệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang…
VLXD Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối và báo giá thép ống Sendo Việt Nhật chính hãng
Trường Thịnh Phát tự hào là đối tác uy tín trong việc phân phối thép ống Sendo Việt Nhật, chuyên cung cấp các giải pháp thép ống chất lượng cao cho các công trình xây dựng và công nghiệp. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm thép ống có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
Đội ngũ chuyên gia của Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, đồng thời tối ưu hóa chi phí và hiệu quả thi công cho từng dự án. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành cùng khách hàng trong quá trình triển khai công trình.
Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng cao, dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, Trường Thịnh Phát luôn mong muốn mang lại giá trị lâu dài cho khách hàng.
Để nhận báo giá thép ống Sendo Việt Nhật chi tiết và được hỗ trợ nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0967.483.714. Trường Thịnh Phát hân hạnh được đồng hành cùng quý khách trong mọi dự án xây dựng!