Thép tấm Nhật Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước, sản phẩm được chúng tôi nhập khẩu từ nước ngoài, chất lượng tốt nhất, là hàng chính hãng. Chúng được sử dụng nhiều trong đời sống, trong đó phải kể đến như ngành công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, chế tạo ô tô, khu chế Công Nghiệp chế suất, chế tạo giàn khoan. Đặt hàng với số lượng lớn, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất
Thông tin về Thép tấm Nhật Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Thép tấm Nhật Bản đã có mặt trên thị trường lâu đời.
-
Chủng loại đa dạng, chất lượng cao
thép tấm cường lực
thép tấm chống mài mòn, chống sự ăn mòn axit, muối biển…
thép tấm kháng lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường
thép tấm dùng nhiệt độ âm
-
Kỹ thuật sản xuất cao
Sử dụng máy cán thép có công suất lớn, tại ra sản phẩm chất lượng, tuân thủ các chỉ tiêu: độ tinh của hạt phân tử, độ đa đập thể hiện cao, bề mặt hoàn thiện hoàn hảo, độ chính xác tuyệt đối…với nhiều sản phẩm đóng tàu, cầu đường, khí gaz
-
Bề mặt hoàn thiện hoàn hảo
Bề mặt được làm sạch bở tia nước cường lực trước khi cán, cuộn, đóng gói
Sản phẩm được sản xuất trong môi trường đạt tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn Châu Âu
Quá trình cán thép trong môi trường không có oxy nên tính chất thép được đảm bảo
-
Độ chính xác cao
Quá trình sản xuát thép tấm được điều chỉnh, kiểm soát bằng máy tính đảm bảo tấm có độ chính xác cao nhất về chất lượng, kiểu dáng cũng như sắc nét bề mặt
5. Nhiều nhà máy
NIPPON STEEL, KOBELCO, JFE…..
Tin liên Quan
Những thông số kĩ thuật của thép tấm Nhật
Thông số kỹ thuật :
Loại Sản Phẩm : Thép tấm xuất xứ Nhật (Japan)
Mác thép | Xuất xứ |
Độ dày (mm) |
Chiều Dài (mm) |
Chiều Rộng (mm) |
Giá |
Thép tấm SS400 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm A36 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm A572 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm AH36 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm Q345B | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm CT3 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm A572 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm SM490 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm Q235A | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm Q235B | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm S50C | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
6000 ; 12000 | 1500 ; 2000 ; 3000 | Call |
Thép tấm C45 | Japan | 01 mm, 02 mm, 03 mm, 05 mm, 06 mm, 07 mm, 08 mm, 09 mm, 10 mm,
15 mm, 20 mm, 22mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 60 mm, 70 mm, 80 mm, 90 mm, 100 mm, 200 mm, 300mm, 600 mm |
Thép tấm Thành Phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
Bảng báo giá thép tấm tại công ty Trường Thịnh Phát cập nhật sẽ giúp quý khách theo dõi và nắm vững giá cả một cách tốt nhất. Do sự thay đổi của thị trường làm mức giá không ổn định, hãy liên hệ cho công ty chúng tôi qua hotline sau để được tư vấn 0908.646.555 – 0937.959.666
BẢNG GIÁ THÉP TẤM LÁ
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SPCC | 1.0ly x 1000/1250 x QC | 15,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM GÂN
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400/A36
Tên sản phẩm |
Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM Q345B/A572
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Cần phải mua thép tấm ở đâu mới có giá rẻ?
– Giao hàng tận nơi, đúng giờ, đảm bảo đúng quy cách yêu cầu
– Cam kết không phải hàng nhái, hàng kém chất lượng
-Dịch vụ chăm sóc khách hàng tiện lợi: cung cấp các giấy tờ hóa đơn chứng từ liên quan
-Chính sách vận chuyển: Cam kết giá vận chuyển tốt nhất.
Với nguồn tài lực và nhân lực lớn mạnh, giờ đây công ty Trường Thịnh Phát chúng tôi là nhà phân phối vật tư xây dựng cho các công trình trọng điểm trên địa bàn. Đội ngũ nhân viên được đào tạo bậc đại học, cao đẳng và có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành thép. Chúng tôi luôn đem lại sự an tâm về chất lượng sản phẩm, cũng như là dịch vụ trọn gói, chăm sóc khách hàng
Chất lượng luôn đi kèm với giá cả, hoạt động kể cả ngày cuối tuần, lễ tết,.. nên chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ cho quý khách ở bất cứ khung giờ nào. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển sản phẩm tới tận công trình không phân biệt số lượng mua nhiều hay ít cho khách hàng chọn lựa dễ dàng.