Báo giá thép tấm SS400 [Chiết khấu khi mua số lượng lớn]

Trường Thịnh Phát hôm nay xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép tấm SS400 được cập nhật mới nhất từ nhà máy do chúng tôi là đơn vị phân phối. Khi mua thép tấm SS400 từ nhà máy của chúng tôi, quý khách hàng cứ yên tâm vì:

  • Sản phẩm chính hãng có đầy đủ CO, CQ từ nhà máy
  • Hàng luôn có sẵn, đa dạng quy cách, chủng loại có thể đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng
  • Giá thép tấm SS400 là giá gốc từ nhà máy vận chuyển đến người tiêu dùng
  • Trường Thịnh Phát có hơn 150+ kho trên toàn quốc

Liên hệ ngay CSKH để được chúng tôi tư vấn và báo giá.

Báo giá thép tấm SS400
Báo giá thép tấm SS400

Báo giá thép tấm SS400

Giá thép tấm SS400 sẽ được chúng tôi cập nhật đầy đủ bao gồm độ dày, kích thước và khối lượng của thép tấm. Mời bạn xem qua báo giá sau đây.

  • Độ dày: 3 – 100 (ly)
  • Kích thước: 1500 x 6000mm – 2000 x 6000mm
  • Khối lượng: 211.95 đến 4239.00 (kg).
  • Giá thép tấm SS400 dao động từ 3.040.000 – 70,961,200 (vnđ/tấm)
Kích thước Độ dày Khối lượng (kg) Giá thép tấm SS400 (VNĐ/tấm)
1500 x 6000 3 ly 211.95 3,40,000
4 ly  282.60 5,226,800
5 ly  353.25 6,522,600
6 ly  423.90 7,818,400
8 ly 565.20 10,410,000
10 ly  706.50 13,001,600
12 ly 847.80 15,593,200
14 ly  989.10 18,184,800
16 ly 1130.40 20,776,400
18 ly  1271.70 23,368,000
20 ly  1413.00 25,959,600
2000 x 6000 6 ly  565.20 10,410,000
8 ly  753.60 13,905,800
10 ly 942.00 17,401,600
12 ly 1130.40 20,897,400
14 ly  1318.80 24,393,200
16 ly  1507.20 27,889,000
18 ly  1695.60 31,384,800
20 ly  1884.00 34,880,600
22 ly 2072.40 38,376,400
25 ly  2355.00 43,373,000
30 ly  2826.00 48,270,800
35 ly  3297.00 54,167,600
40 ly 3768.00 62,064,400
45 ly 4239.00 70,961,200
50 ly – 100 ly  Liên hệ Liên hệ

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất

Báo giá thép tấm gân SS400

Giá sản phẩm thép tấm gân SS400 có giá dao động từ 4.250.000 – 14.565.000 (VND/Tấm).  Bạn có thể xem qua báo giá sau:

  Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Độ dày Xuất xứ Khối lượng (kg) Giá thép tấm gân SS400 (VNĐ/tấm)
3 ly NK 239.00 4,250,000
4 ly  NK 309.60 5,539,000
5 ly NK 380.25 6,218,000
6 ly  NK 450.90 7,254,000
8 ly NK 592.20 10,590,000
10 ly  NK 733.50 12,252,000
12 ly NK 874.80 14,565,000

Lưu ý: 

Thông số quy cách:

  • Kích thước: 1500 × 6000
  • Độ dày: 3 – 12 (ly)
  • Khối lượng: 239.00 – 874.80 (kg)

Giá này chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác nhất

Giá thép tấm SS400 đen

Thép tấm đen có giá dao động khoảng 22.500 – 24.500 VND/KG, đối với sản phẩm tấm SS400 đen nhỏ loại 1m x 2m thì giá dao động khoảng 180.000 – 225.000

Kích thước Đơn giá (vnđ/Kg) Giá tấm nhỏ (vnđ/tấm 1m*2m) Giá tấm lớn (vnđ/tấm 1m25*2m5)
5 dem 24,500 180,000 285,600
6 dem 23,800 183,700 339,300
7 dem 23,600 184,500 394,300
8 dem 23,600 184,500 448,800
9 dem 23,600 184,500 503,400
1 ly 23,600 184,500 558,000
1.1 ly 23,600 184,500 612,200
1.2 ly 23,600 184,500 665,500
1.4 ly 23,200 224,900 774,000
1.5 ly 23,000 231,300 820,300
1.8 ly 22,800 234,700 975,700
2 ly 22,600 219,600 1,076,800
2.5 ly 22,500 225.000 1,319,400

Lưu ý: Bảng báo giá sau đây chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin và được tư vấn chính xác hơn

Thông tin về thép tấm SS400

Thép tấm SS400 là loại thép cacbon phổ biến được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, có đặc điểm và ứng dụng như sau:

  Bảng báo giá thép Miền Nam xây dựng tại Trà Vinh

Đặc điểm:

  • Tên gọi: SS400 là viết tắt của “Steel Structure” (kết cấu thép) và “400” biểu thị độ bền kéo tối thiểu là 400 N/mm².
  • Thành phần hóa học: Cấu tạo chủ yếu từ Fe (sắt) và C (cacbon) cùng các nguyên tố khác như Mn (mangan), Si (silic), P (photpho), S (lưu huỳnh), Cu (đồng).

Tính chất:

  • Độ bền kéo cao (400 – 510 MPa).
  • Dẻo dai, dễ gia công, hàn cắt.
  • Khả năng chống gỉ sét tương đối tốt.

Kích thước:

  • Độ dày: 1.2mm đến 200mm.
  • Chiều rộng: 1000mm đến 3000mm.
  • Chiều dài: 6000mm đến 12000mm.

Thông số và quy cách thép tấm SS400

Thành phần hóa học:

  • Cacbon (C): 0.11 – 0.18%
  • Silic (Si): 0.12 – 0.35%
  • Mangan (Mn): 0.40 – 0.85%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.05%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
  • Đồng (Cu): ≤ 0.40%
  • Nito (N): ≤ 0.012%

Barem trọng lượng thép tấm SS400

Tấm SS400 – 1,5x6m Kích thước Khối lượng (Kg/tấm)
4x1500x6000mm 282.6
5x1500x6000mm 353.25
6x1500x6000mm 423.9
8x1500x6000mm 565.2
10x1500x6000mm 706.5
12x1500x6000mm 847.8
14x1500x6000mm 989.1
16x1500x6000mm 1130.4
18x1500x6000mm 1271.7
Tấm SS400 – 2x6m 5x2000x6000mm 471
6x2000x6000mm 565.2
8x2000x6000mm 753.6
10x2000x6000mm 942
12x2000x6000mm 1130.4
14x2000x6000mm 1318.8
16x2000x6000mm 1507.2
18x2000x6000mm 1695.6
20x2000x6000mm 1884
22x2000x6000mm 2072.4
25x2000x6000mm 2355
30x2000x6000mm 2826
35x2000x6000mm 3297
40x2000x6000mm 3768
45x2000x6000mm 4239
50x2000x6000mm 4710
55x2000x6000mm 5181
60x2000x6000mm 5652
70x2000x6000mm 6594
80x2000x6000mm 7536
100x2000x6000mm 9420

Trường Thịnh Phát  – Cung cấp sản phẩm thép tấm SS400 chính hãng, nguồn hàng linh hoạt số lượng lớn với hơn 150+ kho hàng trên toàn quốc, vận chuyển Bắc – Trung – Nam. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép tấm SS400 vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Chân thành cảm ơn quý khách!

  Bảng báo giá vật liệu xây dựng Huyện Bàu Bàng tỉnh Bình Dương

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0967483714