Đá 0x4 sử dụng để sản xuất bê tông, được trộn với xi măng, nước và cát để tạo thành hỗn hợp bê tông. Loại đá này có kích thước từ 0 đến 4mm, kích thước này được xem là rất thích hợp để tạo ra bê tông với độ cứng và độ bền cao.
Thị trường tiêu thụ đá 0x4 tại Trà Vinh đang phát triển mạnh mẽ vì sự tăng trưởng của ngành xây dựng.
Việc đầu tư vào các dự án đang tăng cao, đặc biệt là trong các khu đô thị mới ở đây. Kéo theo việc tiêu thụ loại vật tư này cũng tăng lên chóng mặt.
Bảng báo giá đá xây dựng 0x4 tại Trà Vinh
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (đồng/m3) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 415.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 280.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 240.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 265.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 235.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 280.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 280.000 |
Tính chất đá 0x4 ra sao?
Đá 0x4 là một loại đá xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng vì có các tính chất vật lý sau:
Kích thước: từ 0 đến 4mm, đây là kích thước trung bình của các hạt đá được sàng lọc và phân loại.
Màu sắc: đa dạng, phổ biến là màu xám và trắng. Tùy thuộc vào nguồn gốc & quá trình sản xuất, chúng cũng có thể có màu vàng hoặc nâu.
Độ cứng: độ cứng trung bình, có khả năng chịu tải & chịu lực tốt, đồng thời cũng có độ bền cao.
Độ hút nước: độ hút nước thấp, do đó thích hợp sử dụng trong các công trình liên quan đến thoát nước và hệ thống thoát nước.
Độ sạch: Đá 0x4 cần được sàng lọc – loại bỏ các hạt đất và các tạp chất khác để đảm bảo tính chất vật lý – hóa học của đá.
Tiêu chuẩn chất lượng: Đá 0x4 phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như tiêu chuẩn TCVN 6497-1994 của Việt Nam hoặc các tiêu chuẩn quốc tế tương đương.
Ứng dụng: Đá 0x4 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà ở, công trình công cộng, cầu đường, bờ kè, hệ thống thoát nước, vỉa hè và sân vận động.
Đá 0x4 được hình thành thế nào?
Đá 0x4 là một loại đá được sử dụng trong xây dựng để tạo ra nền móng, vách ngăn, tường,… Kích thước của một viên đá 0x4 là 0 inch đến 4 inch. Quá trình sản xuất đá 0x4 được thực hiện bằng cách khai thác đá từ mỏ đá, sau đó đưa qua các bước tiền xử lý – chế biến.
>>> Báo giá đá 0x4, đá 1×2, đá 3×4, đá 4×6, đá mi sàng, đá mi bụi, đá hộc tại Trà Vinh
Quy trình chế biến đá 0x4 với độ sạch hoàn hảo
Để đạt được độ sạch hoàn hảo khi chế biến đá 0x4, quy trình sản xuất phải tuân theo những bước nghiêm ngặt sau:
Khai thác: Đá được đào ra từ mỏ đá bằng cách sử dụng các thiết bị khai thác hiện đại để đảm bảo đá không bị ô nhiễm bởi các tạp chất khác như đất, cây cối, vật liệu xây dựng khác.
Vận chuyển: Sau khi khai thác, đá được vận chuyển đến nhà máy chế biến bằng các phương tiện vận tải chuyên dụng nhằm tránh việc tiếp xúc với các tạp chất bên ngoài.
Xử lý: Đá được xử lý bằng các thiết bị tách bụi – rửa sạch để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất khác như bụi, đất và các vật liệu khác.
Nghiền: Sau khi được xử lý, đá được nghiền nhỏ bằng các máy nghiền chuyên dụng để tạo thành kích thước 0x4.
Sàng lọc: Đá được sàng lọc để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn kích thước 0x4.
Kiểm tra chất lượng: Để đảm bảo chất lượng đá 0x4 đạt tiêu chuẩn, các mẫu đá được lấy ra từ quá trình sản xuất sẽ được kiểm tra và đánh giá về độ sạch và kích thước.
Đóng gói: Cuối cùng, đá được đóng gói vào các bao bì chuyên dụng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Độ ẩm và độ hút nước của đá 0x4 như thế nào?
Đá 0x4 là một loại đá xây dựng phổ biến được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà cửa, tường rào, đường phố, và các công trình công cộng khác.
Độ ẩm của đá 0x4 được xác định bằng cách đo lường khối lượng của nước được hấp thụ bởi đá, so với khối lượng của đá khô. Quá trình đo này thường được thực hiện bằng cách ngâm đá trong nước trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó đo lường khối lượng của đá ướt & đá khô để tính toán độ ẩm của đá.
Độ hút nước của đá 0x4 cũng được xác định bằng cách đo lường khối lượng của nước được hấp thụ bởi đá trong một khoảng thời gian nhất định.
Quá trình này thường được thực hiện bằng cách đặt mẫu đá ở trên bề mặt nước, đo lường khối lượng của đá trước và sau khi nó được ngâm trong nước trong một khoảng thời gian nhất định. Kết quả đo được cho biết độ hút nước của đá, tức là khả năng của nó để hút nước vào bên trong khi nó tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
Công dụng của mỗi loại đá 0x4
Đá 0x4 là một loại đá xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Công dụng của mỗi loại đá 0x4 phụ thuộc vào chất liệu cấu thành của đá và các đặc tính kỹ thuật của nó. Dưới đây là một số loại đá 0x4 thông dụng và công dụng của chúng:
Đá granit 0x4:
Được sử dụng trong các công trình xây dựng chịu lực như cầu, cống, đường cao tốc, sân bay, tường rào. Đá granit còn được sử dụng làm vật liệu trang trí – đồ nội thất như bàn ăn, bậc thang, mặt tiền nhà.
Đá vôi 0x4:
Được sử dụng trong các công trình xây dựng tường, móng, móng đổ bê tông, tường chắn gió, cả trong nghành sản xuất gạch.
Đá hoa cương 0x4:
Được sử dụng trong các công trình xây dựng như mặt tiền nhà, lối đi, sân vườn, cầu thang, đồ nội thất, trang trí ngoại thất. Đá hoa cương cũng được sử dụng trong các công trình cảnh quan, hồ bơi, các công trình tiểu cảnh.
Đá muối 0x4:
Được sử dụng trong các công trình xây dựng như tường rào, móng cột, các công trình công cộng khác. Đá đá muối cũng được sử dụng trong sản xuất muối.
Đá bazan 0x4:
Được sử dụng trong các công trình xây dựng như móng cột, tường và các công trình khác. Đá bazan cũng được sử dụng trong sản xuất xi măng.
Thông số kỹ thuật
Đá 0x4 có kích thước 0 đến 4 mm. Đây là kích thước hạt nhỏ, giúp cho việc trộn với vật liệu như xi măng, cát, nước để tạo ra vật liệu xây dựng hoàn thiện.
Đá 0x4 có độ cứng cao, tùy thuộc vào loại đá. Ví dụ, đá granit có độ cứng rất cao, có thể chịu được lực cắt và lực va đập lớn.
Đá 0x4 có độ hút nước thấp, thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%. Điều này có nghĩa là đá không thấm nước và khó bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Đá 0x4 có độ rắn chắc tương đối cao, giúp cho vật liệu xây dựng bền vững & có độ ổn định trong thời gian dài.
Đá 0x4 có nhiều màu sắc & kết cấu khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và thiết kế nội thất khác nhau.
Thành phần hóa học
Đá 0x4 là loại đá xây dựng được sản xuất từ các loại đá tự nhiên khác nhau như đá vôi, đá granit, đá bazan… với kích thước hạt từ 0 đến 4mm. Do đó, thành phần hóa học của đá 0x4 sẽ phụ thuộc vào loại đá được sử dụng.
Tuy nhiên, đa số các loại đá tự nhiên đều có thành phần chính là các khoáng vật như feldspar, quartz, mica, amphibole và pyroxene. Các khoáng vật này tạo nên cấu trúc vững chắc và độ bền cao cho đá 0x4.
Ngoài ra, thành phần hóa học của đá 0x4 còn phụ thuộc vào nguồn gốc và địa chất của đá. Ví dụ, đá vôi thường chứa nhiều Canxi (CaCO3) trong khi đá granit chứa nhiều Kali (K2O) và Thạch anh (SiO2). Các yếu tố khác như độ ẩm, nồng độ khoáng chất và các tạp chất cũng có thể ảnh hưởng đến thành phần hóa học của đá 0x4.
Tóm lại, thành phần hóa học của đá 0x4 xây dựng sẽ phụ thuộc vào loại đá và nguồn gốc của nó, nhưng đa số đều chứa các khoáng vật như feldspar, quartz, mica, amphibole và pyroxene.
Khối lượng riêng của đá 0x4
Khối lượng riêng của đá 0x4 xây dựng phụ thuộc vào loại đá được sử dụng để sản xuất và độ ẩm của đá. Tuy nhiên, khối lượng riêng trung bình của đá 0x4 xây dựng là khoảng 2.7 đến 2.8 g/cm3.
Đá granit là một trong những loại đá được sử dụng nhiều nhất để sản xuất đá 0x4, khối lượng riêng của đá granit ở dạng đá khối trung bình là khoảng 2,75 g/cm3.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khối lượng riêng của mỗi mẫu đá 0x4 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như loại đá, độ ẩm, độ nén, độ rỗng của đá, v.v. Vì vậy, trong quá trình sử dụng loại đá này, việc xác định chính xác khối lượng riêng của từng mẫu đá cụ thể là rất quan trọng để tính toán đúng các thông số kỹ thuật của công trình xây dựng.
Hệ số lu lèn của đá 0x4
Hệ số lu lèn của đá 0x4 xây dựng phụ thuộc vào loại đá được sử dụng để sản xuất và độ ẩm của đá. Tuy nhiên, hệ số lu lèn trung bình của đá 0x4 xây dựng là khoảng 0,2 đến 0,3%.
Hệ số lu lèn (hay còn gọi là hệ số co ngót) là chỉ số đo độ biến dạng của vật liệu khi áp lực bên ngoài được thay đổi. Đối với đá 0x4 xây dựng, hệ số lu lèn thấp cho thấy độ bền của đá khi chịu lực tác động từ môi trường bên ngoài là tương đối cao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hệ số lu lèn của mỗi mẫu đá 0x4 có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như loại đá, độ ẩm, độ nén, độ rỗng của đá, v.v. Vì vậy, trong quá trình sử dụng đá 0x4, việc xác định chính xác hệ số lu lèn của từng mẫu đá cụ thể là rất quan trọng để tính toán đúng các thông số kỹ thuật của công trình xây dựng.
Chế độ đãi ngộ của Trường Thịnh Phát dành cho khách hàng tại Trà Vinh khi mua đá 0x4
Các chế độ đãi ngộ của Công ty Trường Thịnh Phát khi mua đá 0x4 có thể khác nhau tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi hoặc chính sách ưu đãi của công ty tại thời điểm mua hàng. Vì vậy, bạn có thể liên hệ trực tiếp với công ty: 0908.646.555 – 0937.959.666 để biết thêm chi tiết
Thông thường, một số chế độ đãi ngộ phổ biến có thể bao gồm giảm giá cho khách hàng đặt hàng số lượng lớn, hỗ trợ giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí, tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm, hoặc bảo hành sản phẩm trong một thời gian nhất định.