Bảng báo giá đá hộc tại Đắk Lắk

Trong các năm gần đây, tiêu thụ đá hộc tại Đắk Lắk cũng tăng đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng. Đá hộc được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà, cầu đường, công trình thủy lợi, vv.

Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong trang trí nội thất như bàn ăn, bậc cầu thang, tường trang trí, vv. Tuy nhiên, việc tiêu thụ đá hộc ở Đắk Lắk vẫn còn khá thấp so với những khu vực lân cận, do đó còn tiềm năng phát triển trong tương lai.

>>>Báo giá đá 0x4, đá 1×2, đá 3×4, đá 4×6, đá mi sàng, đá mi bụi, đá hộc tại Đắk Lắk

bang bao gia da hoc chinh hang

Bảng báo giá đá hộc tại Đắk Lắk

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Tổng quan đá hộc xây dựng

Đá hộc là một loại đá tự nhiên được hình thành từ quá trình đáy đại Đại Trung Hạm & được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình thủy lợi, giao thông, xây dựng nhà cửa.

Đá hộc có màu sắc – hoa văn đa dạng, phong phú, từ màu xám, nâu đến đen, xanh đến trắng, được đánh giá là một trong những loại đá có tính thẩm mỹ cao.

Tính cơ lý của đá hộc rất tốt, độ bền kéo, độ bền nén của đá hộc đều cao. Điều này làm cho đá hộc trở thành vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, đặc biệt là các công trình thủy lợi, đập thủy điện, đường cao tốc, sân bay, các tòa nhà cao tầng.

Tuy nhiên, đá hộc có độ cứng cao, làm cho việc gia công và chế tạo trở nên khó khăn hơn so với các loại vật liệu khác. Chưa kể, chúng cũng có khả năng bị ăn mòn bởi axit và một số hóa chất mạnh, cần phải được bảo quản – sử dụng đúng cách để tránh bị phá hủy.

Các ứng dụng của đá hộc rất đa dạng, từ việc sử dụng trong xây dựng các công trình thủy lợi, đường sắt, đường bộ, cầu đường, tòa nhà, đến việc sử dụng trong nghành chế tạo đồ gia dụng, tạo hình trang trí nội ngoại thất.

Công ty Trường Thịnh Phát là một trong những nhà cung cấp uy tín và chuyên nghiệp về đá hộc tại Đắk Lắk. Chúng tôi cung cấp đá hộc chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe của khách hàng trong các công trình xây dựng lớn ở đây.

>>>Giá cát đá xây dựng năm 2023 tại Đắk Lắk

Số lượng sử dụng đá hộc tại công trình dân dụng ở Đắk Lắk có giới hạn không?

Số lượng sử dụng đá hộc tại công trình dân dụng ở Đắk Lắk cũng như bất kỳ nơi nào khác đều có giới hạn, phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện thực tế của công trình.

Việc sử dụng đá hộc tại một công trình dân dụng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước của công trình, mục đích sử dụng, đặc tính của đá hộc và nguồn cung cấp đá hộc.

Nếu lượng đá hộc sử dụng vượt quá khả năng sản xuất và cung cấp của địa phương hoặc khu vực, có thể gây ra các vấn đề về môi trường, ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị – đất đai, đồng thời cũng tăng chi phí sản xuất – vận chuyển đá hộc. Do đó, việc sử dụng đá hộc cần được quản lý và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình và môi trường xung quanh.

Sự khác nhau của đá hộc và đá nhân tạo

Đá hộc và đá nhân tạo là hai loại vật liệu khác nhau về cả nguồn gốc – tính chất. Dưới đây là sự khác nhau:

Nguyên liệu:

Đá hộc là loại đá tự nhiên được hình thành trong tự nhiên qua quá trình địa chất học, trong khi đó đá nhân tạo là loại đá được tạo ra từ các hạt nhân tạo (như xi măng, keo, nhựa epoxy) và các vật liệu khác.

Độ cứng:

Đá hộc có độ cứng tự nhiên cao, đạt đến mức 7 trên thang độ cứng Mohs. Trong khi đó, đá nhân tạo có độ cứng thấp hơn và thường không vượt quá 5 trên thang độ cứng Mohs.

Màu sắc:

Đá hộc có màu sắc tự nhiên đa dạng, từ trắng, xám đến đen, và có thể có các họa tiết và vân độc đáo. Đá nhân tạo thường có màu đồng nhất và ít có họa tiết hay vân.

Độ bền:

Đá hộc có độ bền cao + khả năng chống chịu áp lực tốt. Đá nhân tạo thường có độ bền kém hơn, nhưng lại có khả năng chống lại nước & những tác nhân môi trường khác tốt hơn.

Giá cả:

Đá hộc thường có giá thành cao hơn so với đá nhân tạo, do đó đá hộc thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc cao cấp. Đá nhân tạo thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất với giá thành thấp hơn.

>>>Bảng báo giá đá xây dựng 0x4 tại Đắk Lắk

gia hoc xay dung ttp

Các công trình tại Đắk Lắk sử dụng đá hộc để xây dựng

Đá hộc là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng tại Đắk Lắk, bao gồm cả công trình dân dụng và công trình công nghiệp. Một số ứng dụng của đá hộc bao gồm:

Xây dựng các tòa nhà cao tầng:

Đá hộc được sử dụng làm vật liệu vách ngoài cho các tòa nhà cao tầng tại Đắk Lắk như một phần của cách giảm thiểu ảnh hưởng của ánh nắng và tia UV trực tiếp đến các tòa nhà.

Xây dựng các công trình thủy lợi:

Đá hộc cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình thủy lợi tại Đắk Lắk như đập thủy điện, các hồ chứa nước, các công trình hạ tầng thủy lợi khác, vv.

Trang trí nội thất:

Đá hộc cũng được sử dụng để trang trí nội thất tại Đắk Lắk, bao gồm các sản phẩm như bậc cầu thang, bàn ăn, tủ quần áo, vv.

Tại Đắk Lắk, có nhiều công ty cung cấp đá hộc với nhiều loại khác nhau để phục vụ cho nhu cầu của các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Điển hình là công ty Trường Thịnh Phát

Quá trình xây dựng cầu đường có sử dụng đá hộc

Thông thường, quá trình xây dựng cầu đường bao gồm các bước sau:

Thiết kế: Quá trình thiết kế cầu đường sẽ bao gồm tính toán các yếu tố kỹ thuật, chọn lựa vật liệu phù hợp, định vị, kích thước các thành phần của cầu.

Chuẩn bị mặt bằng: Sau khi hoàn tất thiết kế, địa điểm xây dựng cầu sẽ được chuẩn bị mặt bằng để tiến hành thi công. Quá trình này bao gồm san lấp, cắt đất, nạo vét, vv.

Thi công móng: Móng cầu được xây dựng bằng cách đào đất và lắp đặt các khối móng bằng đá hộc hoặc bê tông.

Xây dựng cột & dầm chính: Sau khi hoàn tất móng, các cột & dầm chính sẽ được xây dựng bằng cách lắp ghép các thành phần bằng đá hộc hoặc bê tông.

Lắp đặt nhịp cầu: Nhịp cầu được sản xuất trong nhà máy rồi được lắp đặt lên các cột và dầm chính. Các nhịp cầu này thường được chế tạo bằng thép hoặc bê tông.

Hoàn thiện: Sau khi hoàn tất lắp đặt các nhịp cầu, các công đoạn hoàn thiện cầu đường như tạo vỉa hè, lát đá, tạo đường đi bộ, vv. sẽ được thực hiện để đưa cầu đường vào sử dụng.

Trong quá trình xây dựng cầu đường, đá hộc thường được sử dụng để làm móng, cột và dầm chính. Đá hộc có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, giúp tăng độ bền – tuổi thọ của cầu đường. Ngoài ra, đá hộc cũng được sử dụng để làm vỉa hè, lát đường, tạo ra một bề mặt chắc chắn và bền vững cho cầu đường.

bang bao gia da hoc xay dung cong ty truong thinh phat

Đá hộc có tính cơ lý như thế nào?

Đá hộc là một loại đá tự nhiên có tính cơ lý tốt, đặc biệt là độ bền kéo, độ bền nén. Độ bền kéo của đá hộc là khoảng 5-10 MPa, độ bền nén của đá hộc thường là khoảng 100-150 MPa.

Điều này có nghĩa là đá hộc có thể chịu được sức ép – lực kéo lớn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các công trình thủy lợi, giao thông và xây dựng nhà cửa.

Ngoài ra, đá hộc còn có tính chống mài mòn tốt, giúp tăng độ bền của các công trình trong thời gian dài. Tuy nhiên, độ cứng của đá hộc cũng làm cho nó khó bẻ cong hoặc cắt, làm cho việc gia công và chế tạo trở nên khó khăn hơn so với các loại vật liệu khác.

1 mét khối đá hộc là bao nhiều kg?

Trọng lượng của một mét khối đá hộc phụ thuộc vào mật độ của đá hộc đó. Tuy nhiên, thông thường trọng lượng của một mét khối đá hộc thường dao động từ khoảng 2500 đến 2800 kg.

Liên hệ Trường Thịnh Phát để mua đá hộc trực tiếp, giá cả ưu đãi

Để liên hệ và mua đá hộc trực tiếp với Công ty Trường Thịnh Phát, Quý khách có thể sử dụng thông tin liên lạc sau:

Công ty Trường Thịnh Phát sẽ cung cấp giá cả và các thông tin cần thiết về sản phẩm đá hộc

Công ty Trường Thịnh Phát là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về đá hộc tại Đắk Lắk. Đá hộc của chsung tôi khai thác từ các mỏ đá có chất lượng cao tại các vùng khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam. Cam kết cung cấp đá hộc có chất lượng tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Đá hộc của Trường Thịnh Phát có các đặc tính sau:

  • Mật độ: từ 2500 đến 2800 kg/m3
  • Độ hút nước thấp: từ 0,2% đến 0,5%
  • Độ rỗng thấp: từ 0,2% đến 1,5%
  • Độ bền kéo: từ 5 đến 10 MPa
  • Độ cứng: từ 3 đến 4 Mohs
  • Khả năng chịu mài mòn cao
  • Khả năng chống trơn trượt tốt
0908646555