Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Đá 1×2 là một vật liệu xây dựng và trang trí đa năng, nó có nhiều ưu điểm và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ cá nhân đến các doanh nghiệp xây dựng lớn.

Ngoài ra, chúng còn là vật liệu xây dựng và trang trí có tính năng tái sử dụng cao, không gây ô nhiễm môi trường, giúp cho công trình xây dựng trở nên bền vững hơn.

phan phoi da nhieu chung loai khac nhau

Bảng báo giá đá 1×2 xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu

STT CHI TIẾT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1 Đá 1×2 xanh M3 415.000
2 Đá 1×2 đen M3 280.000
3 Đá mi bụi M3 240.000
4 Đá mi sàng M3 265.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 235.000
7 Đá 4×6 M3 280.000
8 Đá 5×7 M3 280.000

Đá 1×2 có được sản xuất từ tự nhiên hay không?

Đá 1×2 có thể được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên hoặc được sản xuất từ đá nhân tạo. Tuy nhiên, đá tự nhiên là nguồn gốc chính của đá 1×2. Đá tự nhiên được hình thành từ quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm, bao gồm đá phiến, đá granit, đá vôi và nhiều loại đá khác. Sau khi khai thác, đá tự nhiên sẽ được đánh bóng, cắt và xử lý để tạo ra đá 1×2 với các kích thước và đặc tính cơ lý phù hợp.

Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu của thị trường, một số nhà sản xuất đã phát triển các loại đá nhân tạo giống hoặc tương tự với đá tự nhiên. Đá nhân tạo được tạo ra từ sự pha trộn của các thành phần như xi măng, nhựa tổng hợp, sỏi và chất phụ gia khác để tạo ra một vật liệu có độ bền cao, đáp ứng được nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.

Tuy nhiên, đá tự nhiên vẫn là lựa chọn phổ biến hơn cho các công trình xây dựng và trang trí, do tính tự nhiên và độ bền cao của nó.

Trong các lĩnh vực, đá 1×2 có ưu điểm, ứng dụng gì?

Đá 1×2 là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ưu điểm của nó.

Xây dựng công trình kiến trúc: như các tòa nhà, biệt thự, lâu đài… nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền và độ cứng của nó.

Lát sàn, tường và trần: như nhà ở, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, hội trường, cửa hàng… nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và đa dạng về màu sắc và kích thước.

Thiết kế nội thất: như bàn, ghế, bếp, lavabo… nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền của nó.

Công trình ngoài trời: như lối đi, cầu thang, hồ bơi, bể nuôi cá, tiểu cảnh… nhờ vào tính chống trơn trượt, chống ăn mòn và độ bền.

Ngành công nghiệp: Đá 1×2 được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gốm sứ, đồ nội thất, sản phẩm trang trí nội thất, bề mặt tấm ốp tường… nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền của nó.

da 1x2 xay dung ttp mien nam gia tot

Các chỉ số cơ học của đá 1×2

Các chỉ số cơ học của đá 1×2 bao gồm:

  1. Độ cứng Mohs: Độ cứng Mohs đo độ cứng của một vật liệu bằng cách so sánh với một chuỗi các khoáng vật khác nhau. Đá 1×2 có độ cứng Mohs từ 6 đến 7, tương đương với đá granit và đá vôi, cho thấy độ cứng cao của nó.

  2. Độ bền nén: Độ bền nén đo lường khả năng của một vật liệu chịu được lực nén trên đơn vị diện tích mà không bị vỡ nát. Đá 1×2 có độ bền nén trung bình khoảng 100-150 MPa.

  3. Độ bền uốn: Độ bền uốn đo lường khả năng của một vật liệu chịu được lực uốn trên đơn vị chiều dài mà không bị gãy. Đá 1×2 có độ bền uốn trung bình khoảng 10-15 MPa.

  4. Độ dẻo dai: Độ dẻo dai đo lường khả năng của một vật liệu chịu được sự biến dạng mà không bị vỡ hoặc gãy. Đá 1×2 có độ dẻo dai thấp, khoảng 0,1-0,3%.

Những chỉ số cơ học này cũng phụ thuộc vào từng loại đá 1×2 cụ thể và có thể khác nhau tùy vào quy trình sản xuất và chế tạo của từng nhà sản xuất.

bai da xay dung gia tot

Đá 1×2 được phân loại như thế nào?

Đá 1×2 có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo nguồn gốc, màu sắc và độ bền. Dưới đây là một số cách phân loại đá 1×2 thông dụng:

  1. Phân loại theo nguồn gốc: Đá 1×2 có thể được phân loại theo nguồn gốc của nó, ví dụ như đá granite, đá vôi, đá sứ, đá bazan, đá đen, đá trắng, đá vàng, đá xám, và nhiều loại đá khác.

  2. Phân loại theo màu sắc: Đá 1×2 có thể được phân loại theo màu sắc của nó, bao gồm các màu như đen, trắng, xám, nâu, vàng, đỏ, xanh lá, xanh da trời, tím, hồng và nhiều màu sắc khác.

  3. Phân loại theo độ bền: Đá 1×2 có thể được phân loại theo độ bền của nó, ví dụ như đá granite đen, đá granite trắng, đá granite đỏ, đá vôi xám, đá bazan xám, và nhiều loại đá khác.

Ngoài ra, đá 1×2 cũng có thể được phân loại theo kích thước, hình dạng, độ mịn của bề mặt và các tính chất khác tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.

Đá 1×2 có độ chịu lực ra sao?

Đá 1×2 được biết đến với độ chịu lực tốt và là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Độ chịu lực của đá 1×2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc, thành phần hóa học và độ bền của từng loại đá.

Đa số loại đá 1×2 có độ chịu lực tốt, đặc biệt là đá granite và đá vôi, là hai trong số những loại đá phổ biến được sử dụng trong xây dựng. Đá granite có cấu trúc mạch rất chặt, chứa nhiều khoáng chất có độ cứng cao, do đó đá granite thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ chịu lực cao như xây dựng các cầu, đập, nhà cao tầng và các công trình cầu đường khác. Đá vôi cũng có độ chịu lực tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, từ xây dựng các công trình nhỏ đến các công trình lớn hơn như nhà ở, tường rào, tường bao quanh, cầu, đường, sân vườn và các công trình khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng đá 1×2 trong xây dựng vẫn cần được thực hiện với cẩn thận và đảm bảo các quy trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ an toàn và độ chịu lực của công trình xây dựng.

Tiêu chuẩn mà đá 1×2 đạt được

Đá 1×2 phải đáp ứng một số tiêu chuẩn cơ bản để đảm bảo chất lượng và an toàn trong sử dụng, bao gồm:

  1. Tiêu chuẩn về kích thước: đá 1×2 phải đạt kích thước 1 inch x 2 inch, với độ chênh lệch không quá ±10%.

  2. Tiêu chuẩn về độ cứng: đá 1×2 phải có độ cứng trên 6 độ Mohs, tức là đá có độ cứng tương đương với kim cương (độ cứng 10 độ Mohs).

  3. Tiêu chuẩn về độ hút nước: đá 1×2 phải có độ hút nước dưới 1%, để tránh tình trạng nứt vỡ, lão hóa do nước bẩm sinh.

  4. Tiêu chuẩn về độ bền: đá 1×2 phải có độ bền chịu nén trên 150 MPa, độ bền uốn trên 15 MPa và độ bền ma sát trên 0,4.

  5. Tiêu chuẩn về hóa học: đá 1×2 phải không chứa tạp chất độc hại như chì, asen, thủy ngân, formaldehyd, radon, benzene và các chất hóa học khác độc hại.

  6. Tiêu chuẩn về màu sắc: đá 1×2 phải có màu sắc đồng đều và không quá xám đen, tránh tình trạng đá bị nhiễm bẩn hoặc bị tối màu.

Những tiêu chuẩn này sẽ giúp đảm bảo chất lượng đá 1×2 được sử dụng trong các công trình xây dựng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Liệt kê trọng lượng, khối lượng của từng loại đá 1×2

Trọng lượng, khối lượng của từng loại đá 1×2 phụ thuộc vào độ dày và mật độ của từng loại đá. Tuy nhiên, đây là một số trọng lượng, khối lượng tham khảo:

  • Đá granit 1×2: trọng lượng khoảng 2.7 tấn/m3, khối lượng khoảng 2700 kg/m3.
  • Đá bazan 1×2: trọng lượng khoảng 2.5-2.8 tấn/m3, khối lượng khoảng 2500-2800 kg/m3.
  • Đá đá vôi 1×2: trọng lượng khoảng 2.5 tấn/m3, khối lượng khoảng 2500 kg/m3.
  • Đá đá cuội 1×2: trọng lượng khoảng 2.6-2.7 tấn/m3, khối lượng khoảng 2600-2700 kg/m3.

Lưu ý rằng đây là các giá trị tham khảo và có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại đá và địa phương sản xuất.

Thành phần tạp chất trong đá 1×2 ảnh hưởng đến chất lượng xây dựng như thế nào?

Thành phần tạp chất trong đá 1×2 có thể ảnh hưởng đến chất lượng xây dựng theo một số cách sau đây:

  1. Ảnh hưởng đến tính chất cơ học: Tạp chất trong đá 1×2 có thể làm giảm độ cứng, độ bền của đá. Nếu tỷ lệ tạp chất quá cao, độ bền cơ học của đá sẽ giảm, dẫn đến độ ổn định kém và dễ gây ra sự cố trong quá trình xây dựng hoặc sử dụng.

  2. Ảnh hưởng đến tính chất vật lý: Tạp chất trong đá 1×2 có thể làm giảm tính chất vật lý của đá, như khả năng kháng thấm, khả năng chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống tia UV. Điều này có thể làm giảm tuổi thọ của công trình xây dựng.

  3. Ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ: Tạp chất trong đá 1×2 có thể gây ra các đốm, vết nứt, vết bẩn hoặc vết ố trên bề mặt đá. Điều này làm giảm tính thẩm mỹ của đá, ảnh hưởng đến ngoại hình của công trình xây dựng.

Vì vậy, để đảm bảo chất lượng xây dựng, các tạp chất trong đá 1×2 cần được kiểm soát và loại bỏ. Công ty sản xuất đá 1×2 cần phải có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đá sản xuất ra đạt được các tiêu chuẩn chất lượng về độ cứng, độ bền và tính thẩm mỹ.

Định mức bê tông đá 1×2

Đá 1×2 là một loại hạt đá có kích thước lớn hơn so với đá ống hay đá 0x4, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình cầu đường, nhà cao tầng, các công trình công nghiệp…

Để định mức bê tông sử dụng đá 1×2, cần tuân theo các bước sau đây:

  1. Xác định khối lượng bê tông cần dùng: Khối lượng bê tông cần phải được tính dựa trên diện tích mặt cần phủ bê tông và độ dày bề mặt bê tông cần phủ.

  2. Xác định tỉ lệ hỗn hợp bê tông: Tỉ lệ hỗn hợp bê tông cần phải được tính dựa trên độ bền của bê tông cần tạo ra và đặc tính của đá 1×2 được sử dụng. Tỉ lệ thường được tính dựa trên trọng lượng của từng thành phần của hỗn hợp bê tông.

  3. Xác định khối lượng của từng thành phần hỗn hợp: Các thành phần của hỗn hợp bê tông, bao gồm xi măng, nước, đá 1×2, cát, phụ gia, cần phải được tính toán khối lượng để đảm bảo tỉ lệ hỗn hợp phù hợp.

  4. Trộn và thi công bê tông: Các thành phần của hỗn hợp bê tông cần phải được trộn đều và đúng tỉ lệ, sau đó được đổ vào khuôn và đợi cho đến khi bê tông khô cứng.

Vì đá 1×2 là một loại đá có kích thước lớn hơn so với đá ống hay đá 0x4, nên khi sử dụng trong hỗn hợp bê tông cần lưu ý đến độ ẩm của đá 1×2 để tránh tình trạng bê tông bị vón cục và không đồng đều.

Khai thác và vận chuyển đá 1×2

Khai thác và vận chuyển đá 1×2 thường được thực hiện theo các bước sau:

  1. Khai thác đá: Đầu tiên, các công nhân sẽ đến các mỏ đá để khai thác đá. Đá 1×2 thường được khai thác từ đá vôi, đá granit, đá bazan, đá đá vôi và đá đen.

  2. Sàng lọc: Sau khi đá được khai thác, nó sẽ được đưa vào các máy sàng để tách tạp chất và loại bỏ các mảnh đá có kích thước không phù hợp.

  3. Vận chuyển: Sau khi được sàng lọc, đá 1×2 sẽ được vận chuyển đến các nhà máy để tiếp tục chế biến. Để vận chuyển đá 1×2, thường sử dụng các phương tiện như xe tải, xe ben hoặc tàu chở hàng.

  4. Chế biến: Để chế biến đá 1×2, đá sẽ được đưa vào các máy nghiền để nghiền thành các mảnh nhỏ hơn, rồi sau đó đưa vào các máy sàng để tách ra các loại đá có kích thước khác nhau. Sau đó, đá 1×2 sẽ được đóng gói vào các bao và xuất khẩu hoặc vận chuyển đến các địa điểm xây dựng.

  5. Bảo dưỡng: Các máy móc sử dụng trong quá trình khai thác, chế biến và vận chuyển đá 1×2 cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững trong thời gian dài.

Lưu ý rằng quá trình khai thác và vận chuyển đá cần được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ môi trường.

Đơn vị Trường Thịnh Phát là địa chỉ chuyên phân phối đá 1×2 xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Trường Thịnh Phát là một địa chỉ chuyên phân phối đá 1×2 xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu. Công ty chúng tôi cung cấp đá 1×2 chất lượng cao, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật và được sản xuất từ các nguồn tài nguyên đá thiên nhiên chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ vận chuyển đá 1×2 đến các địa điểm khác nhau tại khu vực Bà Rịa-Vũng Tàu.

0908646555