Bảng báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng, công ty chúng tôi cung ứng nguồn gạch các loại tốt nhất cho các công trình trên địa bàn. Nhập nguồn vật tư từ các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng nổi tiếng trên toàn quốc, chất lượng được kiểm định cụ thể, rõ ràng.
Bảng báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng
Báo giá gạch xây dựng huyện Bù Đăng với đa dạng chủng loại và quy cách. Chúng tôi nhận phân phối đến với mọi công trình lớn, nhỏ trên địa bàn. Nguồn cung cấp gạch xây dựng đảm bảo chất lượng tốt nhất, đạt các chỉ tiêu trong quá trình xây dựng
STT
Sản phẩm
Quy cách (mm)
Đơn giá (VNĐ)
1
Gạch đặc Tuynel
205x98x55
980 đ/viên
2
Gạch cốt liệu tái chế
220x105x60
510 đ/viên
3
Gạch đặc cốt liệu
220x105x60
780 đ/viên
4
Gạch lỗ cốt liệu
220x105x60
780 đ/viên
5
Gạch đặc Thạch Bàn
205x98x55
1750 đ/viên
6
Gạch Tuynel 2 lỗ
205x98x55
990 đ/viên
7
Gạch không trát 2 lỗ
210x100x60
2900 đ/viên
8
Gạch không trát 2 lỗ sẫm
210x100x60
6200 đ/viên
9
Gạch đặc không trát xám
210x100x60
4100 đ/viên
10
Gạch đặc không trát sẫm
210x100x60
6200 đ/viên
11
Gạch đặc không trát khổ lớn
300x150x70
26.500 đ/viên
12
Gạch không trát 3 lỗ
210x100x60
5600 đ/viên
13
Gạch không trát 11 lỗ xám
210x100x60
3300 đ/viên
14
Gạch không trát 11 lỗ sẫm
210x100x60
6200 đ/viên
15
Gạch 6 lỗ vuông
220x150x105
3500 đ/viên
16
Gạch 6 lỗ tròn
220x150x105
3600 đ/viên
17
Ngói sóng
305x400x13
14.800 đ/viên
18
Gạch lát nền giả cổ
300x150x50
14.500 đ/viên
19
Ngói hài ri
220x145x15
Liên hệ
20
Gạch lát nền nem tách
300x300x15
Liên hệ
21
Gạch lát nền Cotto
400×400 hoặc 300×300
Liên hệ
22
Ngói hài cổ
200x150x12
Liên hệ
23
Ngói con sò
200x150x12
Liên hệ
24
Ngói màn chữ thọ
200x150x13
Liên hệ
Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp báo giá các loại vật tư xây dựng khác với mức giá hợp lý nhất
Bảng báo giá đá xây dựng
Báo giá đá xây dựng huyện Bù Đăng luôn có sự thay đổi không ngừng qua mỗi thời điểm khác nhau. Dựa vào báo giá mà quý khách có thể tính toán kinh phí mua hàng
STT
TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
TÍNH M3
GIÁ CÓ VAT 10%
GHI CHÚ
3
Đá 1 x 2 (đen)
295.000
295.000
4
Đá 1 x 2 (xanh)
430.000
430.000
5
Đá mi bụi
300.000
300.000
5
Đá mi sàng
290.000
290.000
6
Đá 0 x 4 loại 1
270.000
270.000
6
Đá 0 x 4 loại 2
250.000
250.000
7
ĐÁ 4 X 6
300.000
300.000
7
ĐÁ 5 X 7
300.000
300.000
Báo giá cát – Báo giá các loại cát xây dựng
Cát xây tô, cát bê tông loại 1, loại 2, cát san lấp,… tùy theo khối lượng đơn hàng mà chúng tôi sẽ quy đổi ra giá cả thích hợp
STT
CÁC LOẠI CÁT XÂY DỰNG
TÍNH M3
GIÁ CÓ VAT 10%
1
Cát xây tô
150.000
160.000
2
Cát bê tông loại 1
245.000
255.000
3
Cát bê tông loại 2
200.000
210.000
4
Giá cát lấp
140.000
145.000
Báo giá cát đóng bao
Cát xây tô (hạt mịn) : 25.000/ 1bao
Cát Bê Tông (hạt vàng) : 30.000/ 1bao
Cát hồng ngự (hạt mịn) : 25.000/ 1bao
Cát san lấp : 20.000/ 1bao
Cát bê tông (hạt len,đen) : 28.000/ 1bao
cát vàng (hạt nhỏ dùng cho xây và tô) : 25.000/ 1bao
Bảng báo giá xi măng xây dựng
Báo giá xi măng xây dựng, nếu quý khách đặt mua với số lượng lớn thì sẽ có những ưu đãi cực kì hấp dẫn. Dịch vụ tư vấn miễn phí & tận tình