Ngoài việc được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, sản phẩm thép Việt Nhật còn được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng và nội thất. Với tính năng bền, độ cứng và độ bóng cao, các sản phẩm từ thép Việt Nhật như bàn ghế, giá sách, tủ quần áo… đang được ưa chuộng và có mặt trong nhiều gia đình ở Việt Nam.
Ngoài ra, các sản phẩm thép Việt Nhật cũng được sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, giường bệnh và các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động…
Lịch sử ra đời của thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật là kết quả của sự hợp tác giữa các công ty thép Nhật Bản và Việt Nam. Theo dòng lịch sử, vào những năm 1960, Nhật Bản đã hỗ trợ Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả ngành công nghiệp thép. Các công ty thép lớn của Nhật Bản như Nippon Steel, Kobe Steel và Sumitomo Metal đã tiến hành đầu tư trực tiếp vào Việt Nam, xây dựng các nhà máy sản xuất thép và chuyển giao công nghệ sản xuất thép hiện đại cho Việt Nam.
Từ đó, các sản phẩm thép Việt Nhật đã được sản xuất và phân phối trên thị trường Việt Nam. Ban đầu, các sản phẩm thép này được sử dụng trong các công trình xây dựng quan trọng, nhưng sau đó, do chất lượng tốt và giá cả hợp lý, các sản phẩm thép Việt Nhật đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và sản xuất.
Hiện nay, các sản phẩm thép Việt Nhật đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô và nhiều lĩnh vực khác. Các sản phẩm thép này có chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và có độ bền cao, đáp ứng được các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
>>>Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Bà Rịa-Vũng Tàu
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Đặc điểm của từng loại thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật là một loại thép chất lượng cao được sản xuất từ công nghệ tiên tiến và đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao. Dưới đây là một số đặc điểm của từng loại thép Việt Nhật:
-
Thép xây dựng: Thép xây dựng Việt Nhật có độ cứng cao, chịu lực tốt và có khả năng chống chịu mài mòn và oxy hóa. Thép xây dựng Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để làm khung xương cho các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy, v.v…
-
Thép ống: Thép ống Việt Nhật được sản xuất từ thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao. Thép ống Việt Nhật được sử dụng trong ngành dầu khí, thủy sản, nước và các ngành công nghiệp khác.
-
Thép hình: Thép hình Việt Nhật được sản xuất với độ cứng và độ bền cao, có khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt. Thép hình Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và sản xuất máy móc.
-
Thép tấm: Thép tấm Việt Nhật có độ bền và độ cứng cao, chịu được tác động của nhiệt và các yếu tố môi trường khác. Thép tấm Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất đồ gia dụng và các ngành công nghiệp khác.
-
Thép dây: Thép dây Việt Nhật được sản xuất từ thép không gỉ, có độ bền và độ cứng cao, chịu được mài mòn và tác động của môi trường khắc nghiệt. Thép dây Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, v.v…
>>> Tổng quan về các loại thép xây dựng phổ biến nhất hiện nay
Thông số cơ lý
Thông số cơ lý là các thông số liên quan đến tính chất cơ học và vật lý của thép, bao gồm:
-
Độ bền kéo (Tensile strength): là khả năng chịu lực căng mà thép có thể chịu trên đơn vị diện tích. Đơn vị đo của độ bền kéo là N/mm2 hoặc MPa.
-
Giới hạn chảy (Yield strength): là khả năng của thép để chịu lực căng trước khi bị biến dạng vĩnh viễn. Đơn vị đo của giới hạn chảy cũng là N/mm2 hoặc MPa.
-
Độ giãn dài tại đứt (Elongation at break): là tỉ lệ phần trăm của độ giãn dài tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị đứt.
-
Độ cứng (Hardness): là khả năng của thép để chống lại các lực va đập, trầy xước và mài mòn. Đơn vị đo của độ cứng có thể là Rockwell, Brinell hoặc Vickers.
-
Mật độ (Density): là khối lượng của thép trên đơn vị thể tích. Đơn vị đo của mật độ là kg/m3 hoặc g/cm3.
-
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal expansion coefficient): là tỉ lệ thay đổi độ dài của thép khi nhiệt độ thay đổi. Đơn vị đo của hệ số giãn nở nhiệt là m/°C.
Các thông số cơ lý của thép Việt Nhật sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và từng ứng dụng khác nhau của thép. Tuy nhiên, thông thường các loại thép Việt Nhật đều có độ bền cao, độ cứng tốt và đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Khối lượng của 1 cuộn thép Việt Nhật
Khối lượng của một cuộn thép Việt Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thép, kích thước của cuộn thép, đường kính lỗ cuộn, độ dày của sợi thép và độ dài của cuộn.
Ví dụ, với thép Việt Nhật mạ kẽm phi 6mm, đường kính lỗ cuộn 1.2m, độ dày của sợi thép là 0.3mm và độ dài của cuộn là 100m, thì khối lượng của cuộn thép đó sẽ khoảng 27.44kg.
Tuy nhiên, để xác định chính xác khối lượng của một cuộn thép Việt Nhật, cần phải xem xét các thông số cụ thể của từng loại thép và sử dụng công thức tính toán phù hợp.
Cách nhận biết thép Việt Nhật thông qua yếu tố nào?
Để nhận biết được thép Việt Nhật, bạn có thể tham khảo các yếu tố sau đây:
-
Mã thép: Thép Việt Nhật thường có mã thép gồm 4 chữ cái, ví dụ như S45C, S50C, SKD11, SKD61… Trong đó, chữ đầu tiên S hoặc SK thể hiện đây là thép carbon hoặc thép dụng cụ cắt mài. Những chữ số còn lại cho biết các thông số kỹ thuật khác của thép.
-
Nhãn hiệu: Các nhà sản xuất thép Việt Nhật có nhãn hiệu riêng để phân biệt với những loại thép khác.
-
Xuất xứ: Nếu bạn biết được nơi sản xuất và nhập khẩu, bạn có thể dựa vào thông tin này để phân biệt thép Việt Nhật.
-
Chất lượng: Thép Việt Nhật thường có chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
-
Giá cả: Thép Việt Nhật thường có giá cả cao hơn so với một số loại thép khác, do đó giá cả cũng có thể là một yếu tố để nhận biết.
Tuy nhiên, để chắc chắn bạn cần xác thực thông tin về sản phẩm từ nguồn tin cậy và đáng tin cậy.
Thép Việt Nhật mạ kẽm được sản xuất thế nào?
Quá trình sản xuất thép Việt Nhật mạ kẽm bao gồm các bước sau đây:
-
Làm sạch bề mặt: Thép được làm sạch bề mặt để loại bỏ bụi và các tạp chất khác trên bề mặt thép, giúp quá trình mạ kẽm tiếp theo được diễn ra tốt hơn.
-
Mạ kẽm nóng: Thép được đưa qua một quá trình mạ kẽm nóng bằng cách đưa vào một bể chứa kẽm nóng ở nhiệt độ khoảng 450-500 độ C. Trong quá trình này, kẽm sẽ tương tác với thép, tạo ra một lớp phủ mạ kẽm bên ngoài bề mặt thép.
-
Làm lạnh: Sau khi được mạ kẽm, thép được làm lạnh bằng cách đưa vào một bể chứa dung dịch nước để làm giảm nhiệt độ nhanh chóng, ngăn chặn quá trình oxy hóa của kẽm và giúp cho lớp mạ kẽm bám chắc vào bề mặt thép.
-
Kiểm tra chất lượng: Sau khi được mạ kẽm, các sản phẩm thép sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng lớp mạ kẽm đã được tạo ra một cách đồng nhất và bám chắc vào bề mặt thép. Các thông số kiểm tra chất lượng bao gồm độ dày, khả năng chịu mài mòn, độ bám dính và khả năng chống ăn mòn.
Sản phẩm thép Việt Nhật mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như làm cột đèn, xây dựng nhà cửa, sản xuất đồ gia dụng và ô tô.
Khả năng chống lực
Khả năng chống lực của thép Việt Nhật phụ thuộc vào loại thép và kích thước của nó. Thép Việt Nhật được sản xuất với nhiều loại và kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau.
Để xác định khả năng chống lực của thép Việt Nhật, cần phải biết đến đặc tính cơ học của nó, bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ dãn dài, độ cứng, độ giãn nở và độ bền chịu mài mòn. Những đặc tính này sẽ giúp đánh giá được khả năng chịu tải và chống lực của thép.
Các thông số kỹ thuật cụ thể của mỗi loại thép Việt Nhật thường được đưa ra trong các bảng kích thước và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và độ bền của các công trình sử dụng thép Việt Nhật, việc tính toán và thiết kế cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia kỹ thuật có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Các hệ số mà thép Việt Nhật cần có
Các hệ số mà thép Việt Nhật cần có để đảm bảo chất lượng và tính an toàn trong sử dụng bao gồm:
-
Hệ số đàn hồi (Modulus of Elasticity): đây là hệ số đo khả năng của vật liệu để phục hồi lại hình dạng ban đầu sau khi nó bị biến dạng bởi lực tác động. Hệ số đàn hồi càng cao, thép sẽ có tính chịu tải tốt hơn.
-
Hệ số an toàn (Safety Factor): đây là hệ số được áp dụng trong tính toán thiết kế để đảm bảo tính an toàn của công trình. Hệ số an toàn sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng của thép, loại lực tác động, môi trường và các yếu tố khác.
-
Hệ số bền (Strength Factor): đây là hệ số đo khả năng chịu lực của thép, bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ dãn dài, độ cứng, độ giãn nở và độ bền chịu mài mòn. Hệ số bền càng cao, thép sẽ có khả năng chịu lực và chống lực tốt hơn.
-
Hệ số khối lượng (Mass Factor): đây là hệ số đo khối lượng của thép, có ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và lắp đặt trong quá trình thi công.
Những hệ số trên sẽ giúp xác định đặc tính và chất lượng của thép Việt Nhật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và các ứng dụng khác.
Kể tên những quy trình sản xuất thép Việt Nhật phải trải qua
Các quy trình sản xuất thép Việt Nhật phải trải qua bao gồm:
-
Quá trình nấu thép (Steel making process): Quá trình nấu thép là quá trình chính để sản xuất thép. Quá trình này bao gồm chế biến các nguyên liệu như quặng sắt, than cốc, vật liệu phụ gia khác để sản xuất thép chất lượng cao.
-
Quá trình cán nóng (Hot rolling process): Sau khi sản xuất xong, thép sẽ được đưa vào quá trình cán nóng để tạo ra các sản phẩm thép có kích thước và hình dạng mong muốn.
-
Quá trình tôi luyện (Refining process): Quá trình tôi luyện bao gồm các bước xử lý như làm sạch, chuyển đổi thành phẩm, tôi luyện và tẩy trắng để đạt được chất lượng sản phẩm cao nhất.
-
Quá trình gia công cơ khí (Mechanical processing): Quá trình gia công cơ khí bao gồm các bước như cắt, mài, đánh bóng, phay và khoan để tạo ra các sản phẩm thép chính xác và đạt yêu cầu kỹ thuật.
-
Quá trình mạ kẽm (Galvanizing process): Quá trình mạ kẽm là quá trình phủ lớp kẽm lên bề mặt của sản phẩm thép để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.
Tiêu chuẩn đạt được
Thép Việt Nhật đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
- Tiêu chuẩn chất lượng JIS G3101, JIS G3131, JIS G3106 của Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn chất lượng ASTM A36, ASTM A572 của Hoa Kỳ.
- Tiêu chuẩn chất lượng EN 10025 của Liên minh châu Âu.
- Tiêu chuẩn chất lượng AS/NZS 3678 của Úc.
- Tiêu chuẩn chất lượng GB/T 700, GB/T 1591 của Trung Quốc.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo cho sản phẩm thép Việt Nhật đáp ứng được các yêu cầu về độ cứng, độ bền, tính chất cơ học và độ chính xác kích thước của sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm thép Việt Nhật có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, cơ khí đến ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị y tế và điện tử.
Thép Việt Nhật tại Bà Rịa-Vũng Tàu được cung cấp bởi công ty Trường Thịnh Phát
Việc cung cấp thép Việt Nhật tại Bà Rịa – Vũng Tàu bởi công ty Trường Thịnh Phát là hoàn toàn có thể. Công ty Trường Thịnh Phát là một trong những đại lý phân phối thép hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thép xây dựng, cơ khí và ngành công nghiệp. Công ty này cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm cả thép Việt Nhật với các tiêu chuẩn chất lượng như JIS G3101, JIS G3131, JIS G3106.
Bên cạnh đó, công ty Trường Thịnh Phát còn có kinh nghiệm lâu năm trong việc nhập khẩu và phân phối các sản phẩm thép chất lượng cao từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép chất lượng và uy tín.