Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Bến Tre

Tại Bến Tre , nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật là khá lớn và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô, đóng container, sản xuất thiết bị điện – điện tử, công nghiệp dầu khí và nhiều lĩnh vực khác.

Nhờ vào chất lượng và độ bền của thép Việt Nhật, nhiều công trình xây dựng tại Bến Tre đã được thực hiện thành công, đạt tiêu chuẩn cao.

Báo cáo về tình hình tiêu thụ thép Việt Nhật tại Bến Tre

Tình hình tiêu thụ thép Việt Nhật tại Bến Tre trong năm vừa qua (2022) đang ở mức khá ổn định. Trong đó, có sự gia tăng đáng kể về nhu cầu sử dụng các loại thép Việt Nhật cho các dự án xây dựng công trình, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng.

Các sản phẩm thép Việt Nhật như thép cuộn, thép hình, thép ống, thép tấm, thép cán nguội,.. đều được sử dụng phổ biến tại Bến Tre. Đặc biệt, trong các công trình xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng, thép Việt Nhật được ưa chuộng hơn so với các loại thép khác vì tính năng ưu việt và độ bền cao.

Ngoài ra, nhu cầu sử dụng thép Việt Nhật tại Bến Tre cũng được thúc đẩy bởi sự phát triển của các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là ngành sản xuất xe máy và thiết bị điện tử. Các sản phẩm thép Việt Nhật được sử dụng trong các quy trình sản xuất và gia công của các ngành công nghiệp này.

Tuy nhiên, giá thành của các sản phẩm tại Bến Tre hiện nay vẫn còn khá cao so với các sản phẩm thép khác. Điều này có thể gây khó khăn cho các công trình xây dựng và các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và gia công.

Tổng kết lại, tình hình tiêu thụ thép Việt Nhật tại Bến Tre đang trong xu thế tăng trưởng, tuy nhiên giá thành của các sản phẩm vẫn còn là một thách thức đối với các doanh nghiệp và công trình xây dựng tại địa phương này.

thep xay dung chat luong cao

Barem thép là gì?

Barem thép (hay còn gọi là bảng giá thép) là một danh mục các loại thép với các kích thước – đặc tính cụ thể, được liệt kê với giá thành tương ứng của từng loại thép. Thông thường, barem thép sẽ bao gồm các thông tin về độ dày, chiều rộng, độ dài và cân nặng của từng tấm hoặc cuộn thép, cũng như các chỉ số cơ lý và hóa học của chúng.

Barem thép thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu và nhiều ngành công nghiệp khác để đưa ra quyết định về việc mua và sử dụng các loại thép cụ thể.

Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Bến Tre

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Thép Việt Nhật có đặc tính cơ lý như thế nào?

Thép Việt Nhật có đặc tính cơ lý tốt, đáp ứng được nhiều yêu cầu của các ứng dụng khác nhau

  • Độ bền kéo: Tùy thuộc vào loại thép, độ bền kéo của thép Việt Nhật có thể dao động từ 400 đến 2000 MPa. Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực kéo của thép mà không bị giãn hay đứt.

  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của thép có thể từ 10% đến 30%, tùy thuộc vào loại thép và độ dày. Đây là chỉ số đo lường khả năng uốn cong của thép mà không bị gãy hoặc nứt.

  • Độ cứng: Thép Việt Nhật có độ cứng cao, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt. Độ cứng của thép được đo bằng chỉ số Brinell hoặc chỉ số Vickers.

  • Độ bền uốn: Độ bền uốn của thép Việt Nhật tốt và có thể đạt tới 400 đến 600 MPa, tùy thuộc vào loại thép và độ dày.

  • Độ co giãn: Thép Việt Nhật có độ co giãn thấp, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt. Chỉ số co giãn của thép thường được đo bằng phần trăm.

thep cay ttp

Trọng lượng của các loại thép Việt Nhật

Trọng lượng của các loại thép Việt Nhật phụ thuộc vào loại thép và kích thước của nó. Dưới đây là một số trọng lượng đơn vị của một số loại thép Việt Nhật thông dụng:

  • Thép hình H: Trọng lượng khoảng từ 17,2 kg/m đến 790 kg/m, phụ thuộc vào kích thước.

  • Thép tấm: Trọng lượng khoảng từ 7,85 kg/m2 đến 157 kg/m2, phụ thuộc vào độ dày.

  • Thép cây tròn: Trọng lượng khoảng từ 0,222 kg/m đến 47,1 kg/m, phụ thuộc vào đường kính.

  • Thép hộp vuông: Trọng lượng khoảng từ 4,86 kg/m đến 224 kg/m, phụ thuộc vào kích thước.

  • Thép ống: Trọng lượng khoảng từ 0,288 kg/m đến 120 kg/m, phụ thuộc vào đường kính và độ dày.

Lưu ý rằng đây chỉ là các trọng lượng xấp xỉ và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Các độ dày – kích thước nổi bật của thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật có độ dày và kích thước khác nhau tùy thuộc vào loại thép. Dưới đây là một số độ dày và kích thước nổi bật của một số loại thép Việt Nhật:

Thép tấm:

  • Độ dày: từ 1.2mm đến 200mm
  • Kích thước tấm: 1,000mm x 2,000mm, 1,220mm x 2,440mm, 1,500mm x 6,000mm, 2,000mm x 6,000mm

Thép hình:

  • Hình chữ nhật:
  • Độ dày: từ 1.5mm đến 30mm
  • Kích thước: 20mm x 40mm đến 400mm x 600mm
  • Hình vuông:
  • Độ dày: từ 1.5mm đến 30mm
  • Kích thước: từ 20mm x 20mm đến 200mm x 200mm

Thép ống:

  • Đường kính ngoài: từ 15mm đến 200mm
  • Độ dày: từ 0.8mm đến 6.0mm

Thép dây:

  • Đường kính: từ 0.4mm đến 10mm

Các độ dày – kích thước khác nhau của thép Việt Nhật đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp, xây dựng, gia công cơ khí, v.v.

Thép Việt Nhật có những phân loại nào?

Thép Việt Nhật có nhiều phân loại khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của thép Việt Nhật:

Thép hình: Bao gồm các loại thép hình U, V, H, I, và các loại thép góc, thép vuông, thép chữ T, thép la mã, …

Thép cán nóng: Là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán nóng, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp.

Thép cán nguội: Là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán nguội, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như đồ gia dụng, công cụ, xe cộ, máy móc, …

Thép hợp kim: Là loại thép được sản xuất từ hợp kim kim loại, thường có đặc tính chịu lực và chịu nhiệt tốt hơn các loại thép thông thường.

Thép không gỉ: Là loại thép chịu được tác động của nước, độ ẩm – hóa chất, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chịu mài mòn và oxy hóa như dao, kéo, ống dẫn, vòi phun, v.v.

Thép xây dựng: Là loại thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, thường có đặc tính chịu lực tốt và độ bền cao.

Thép ống: Là loại thép được sản xuất dưới dạng ống, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống dẫn nước và dẫn khí, cơ khí chế tạo, v.v.

gia thep cuon ttp

Thép Việt Nhật có phải là thép kết cấu không?

Có, thép Việt Nhật là loại thép kết cấu, được sử dụng để xây dựng các công trình như cầu đường, nhà xưởng, tòa nhà, bến cảng, hầm chui, cầu thang, lan can, bảo vệ môi trường, v.v. Thép Việt Nhật được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo tính an toàn, độ bền và độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

Tại sao nên sử dụng thép Việt Nhật?

Chất lượng đảm bảo: Thép được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt với các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tính đồng đều của sản phẩm.

Giá cả hợp lý: Thép Việt Nhật cung cấp cho thị trường sản phẩm thép chất lượng cao nhưng giá cả vẫn phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Đa dạng sản phẩm: Với nhiều loại thép khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.

Độ bền cao: Thép Việt Nhật được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu.

Dễ dàng gia công: Thép có độ dẻo cao, dễ dàng gia công, cắt, uốn và hàn.

Tính thẩm mỹ: Thép Việt Nhật được thiết kế với nhiều kiểu dáng & màu sắc khác nhau, giúp tạo nên vẻ đẹp cho công trình xây dựng.

Bảo vệ môi trường: Thép Việt Nhật được sản xuất với công nghệ tiên tiến, giảm thiểu lượng khí thải và chất thải gây ô nhiễm môi trường.

Các loại thép Việt Nhật được sản xuất như thế nào?

Thép Việt Nhật được sản xuất theo phương pháp luyện kim và được chế tạo từ nguyên liệu chính là quặng sắt. Quá trình sản xuất bao gồm các giai đoạn chính sau:

Nấu quặng sắt: Quặng sắt được nấu trong lò nấu với nhiệt độ cao và sử dụng than cốc để loại bỏ oxit sắt và các tạp chất khác.

Luyện gang: Gang thô được tạo ra bằng cách chế biến quặng sắt nấu chảy cùng với cacbon và các tạp chất khác trong lò luyện gang.

Tạo thành thép: Sau khi gang thô được tạo ra, nó được chế biến thành thép thông qua quá trình luyện kim. Thép được sản xuất bằng cách loại bỏ các tạp chất khác nhau và điều chỉnh tỉ lệ cacbon, mangan và các nguyên tố hợp kim khác trong hỗn hợp thép.

Cán nóng: Sau khi thép được sản xuất, nó được cán nóng để tạo ra các sản phẩm thép như tấm, cuộn, ống, dây và các sản phẩm thép khác.

Các loại thép Việt Nhật được sản xuất bằng cách điều chỉnh các thành phần hợp kim khác nhau trong hỗn hợp thép và sử dụng các quy trình gia công khác nhau để tạo ra các sản phẩm thép với độ dày và kích thước khác nhau.

bang bao gia sat thep ttp

Đánh giá độ cứng – độ chịu lực – độ chống mài mòn

Đánh giá độ cứng, độ chịu lực, độ chống mài mòn của thép Việt Nhật phụ thuộc vào loại thép cụ thể – ứng dụng của nó. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng một số phương pháp đánh giá chung để xác định các chỉ số này.

Đối với độ cứng của thép, một phương pháp đánh giá thường được sử dụng là thử độ cứng Brinell. Phương pháp này dùng để đánh giá độ cứng của các vật liệu bằng cách đo đường kính của lỗ rỗng được gây ra bởi viên bi thép được ép vào bề mặt của vật liệu.

Đối với độ chịu lực của thép, phương pháp đánh giá thường được sử dụng là kiểm tra đàn hồi. Phương pháp này dùng để đánh giá khả năng của vật liệu chịu được tải trọng và trở lại hình dạng ban đầu sau khi tải.

Đối với độ chống mài mòn của thép, một phương pháp đánh giá thường được sử dụng là kiểm tra Abrasion. Phương pháp này dùng để đánh giá khả năng của vật liệu chống lại quá trình mài mòn bằng cách đo lượng vật liệu bị mòn trong quá trình kiểm tra.

Tuy nhiên, các chỉ số này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như quá trình sản xuất, hóa chất sử dụng, và cách sử dụng của thép trong ứng dụng cụ thể. Do đó, để đánh giá đầy đủ các chỉ số này, cần phải xem xét từng loại thép và ứng dụng cụ thể của nó.

Quy trình sản xuất thép Việt Nhật mạ kẽm nhúng nóng

Quy trình sản xuất thép Việt Nhật mạ kẽm nhúng nóng bao gồm các bước sau:

  1. Tiền xử lý: Theo quy trình tiêu chuẩn, sản phẩm thép được xử lý trước khi được mạ kẽm. Quá trình này bao gồm các bước tẩy dầu, rửa, xử lý bề mặt và xử lý điện hóa.

  2. Mạ kẽm: Sau khi tiền xử lý, sản phẩm thép được đưa vào bể kẽm chứa chất lỏng. Trong quá trình này, sản phẩm thép được đưa qua các bể chứa dung dịch kẽm ở nhiệt độ cao, sau đó được làm nguội. Quá trình này làm cho lớp mạ kẽm bám chặt lên bề mặt sản phẩm thép.

  3. Kiểm tra chất lượng: Sau khi sản phẩm được mạ kẽm, các sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo chất lượng của lớp mạ kẽm đáp ứng tiêu chuẩn. Các thử nghiệm bao gồm đo độ dày mạ kẽm, độ bền mạ, độ bền ma sát và kiểm tra phủ bề mặt.

  4. Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói trước khi vận chuyển đến các khách hàng.

Quy trình sản xuất thép Việt Nhật mạ kẽm nhúng nóng là quy trình tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành sản xuất thép để tăng độ bền và chống ăn mòn cho các sản phẩm thép.

Công ty Trường Thịnh Phát nhận cung cấp thép Việt Nhật đến địa bàn Bến Tre

Trường Thịnh Phát là một đại lý phân phối thép Việt Nhật chính hãng và có thể cung cấp sản phẩm đến địa bàn Bến Tre. Bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp dịch vụ vận chuyển đến các địa điểm khác trên toàn quốc để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Để cung cấp thép Việt Nhật đến địa bàn Bến Tre, Trường Thịnh Phát thường thực hiện các bước sau:

Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng liên hệ với Trường Thịnh Phát thông qua các kênh như điện thoại, email, website hay mạng xã hội để đặt hàng hoặc tư vấn sản phẩm.

Tư vấn sản phẩm: Đội ngũ nhân viên kinh doanh của Trường Thịnh Phát sẽ tư vấn cho khách hàng về các loại thép Việt Nhật phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Báo giá: Sau khi khách hàng đã chọn được sản phẩm phù hợp, Trường Thịnh Phát sẽ tiến hành báo giá cho khách hàng theo số lượng sản phẩm yêu cầu.

Thỏa thuận và ký hợp đồng: Nếu khách hàng đồng ý với báo giá, hai bên sẽ thỏa thuận và ký hợp đồng.

Vận chuyển: Trường Thịnh Phát sẽ tiến hành vận chuyển hàng hóa từ kho của mình đến địa chỉ yêu cầu của khách hàng tại Bến Tre.

Thanh toán: Khách hàng sẽ tiến hành thanh toán cho Trường Thịnh Phát theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Hỗ trợ sau bán hàng: Sau khi giao hàng, Trường Thịnh Phát sẽ hỗ trợ khách hàng về việc sử dụng và bảo quản sản phẩm để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

0908646555