Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Mục Lục

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên vừa cập nhật mới nhất. Kính gửi đến quý khách hàng tham khảo. Nhiều khách hàng vẫn chưa nắm rõ được giá sắt thép, tôn thép tại Phú Yên hôm nay bao nhiêu tiền? Giá sắt thép, tôn thép tại Phú Yên có đắt không? Địa chỉ nào bán sắt thép, tôn thép tại Phú Yên tốt và rẻ nhất hiện nay? Tất cả đều có trong bài viết dưới đây.

>>> Tham khảo: Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Chọn đại lý cung cấp uy tín để mua sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên

Hầu như ở thời điểm hiện tại việc tìm cho mình một đối tác thật sự uy tín để mua sắt thép trên địa bàn tỉnh Phú Yên thật sự là một vấn đề cần cân nhắc. Không chỉ riêng việc chọn đối tác mà giá sắt thép cũng có nhiều sự thay đổi. Vì vậy việc chọn đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên uy tín luôn được ưu tiên đặt lên hàng đầu.

Với đại lý phân phối sắt thép xây dựng hàng đầu như Trường Thịnh Phát chúng tôi. Bạn hoàn toàn an tâm vì các sản phẩm sắt thép đảm bảo chất lượng cao với giá thành rẻ. Công việc vận chuyển sắt thép đến các nhà thầu xây dựng hoặc các doanh nghiệp tư nhân có nhu cầu sử dụng được nhanh chóng, trong thời gian ngắn nhất.

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Công ty Trường Thịnh Phát là đại lý cấp 1, chuyên phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên. Các sản phẩm đều được chúng tôi nhập trực tiếp tại nhà máy nên đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nên quý khách hoàn toàn yên tâm mua thép tại cửa hàng của chúng tôi.

Là một đại lý lớn, nên chúng tôi luôn đặt sự “UY TÍN – TẬN TÂM” lên hàng đầu. Vì vậy quý khách hoàn toàn yên tâm mua đúng sản phẩm, đúng giá đã được niêm yết. Giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên của chúng tôi luôn tốt nhất thị trường hiện nay.

Sau đây là giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mà chúng tôi đã cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Phú Yên

Giá sắt thép tại Phú Yên thay đổi thất thường theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy quý khách phải thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất để lựa chọn thời điểm mua thích hợp. Trường Thịnh Phát của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.

Tuy nhiên bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách muốn biết giá bán chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ
CB300V VIỆT MỸ CB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 10,9 10,9 10,9  
Thép Ø 8 Kg 10^900 10,9 10,9  
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,12 68,944 11,12 76,617
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,955 117,637 11,955 118,235
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 10,8 146340 10,8 146,772
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 10,8 185,76 10,3 192,24
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 10300 241,92 10,8 242,784
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 10,8 298,62 10,3 299,916
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     10,8 361,476
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     10,8 471,852
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     10,8 593,568
Thép Ø 32 Cây 11,7 m     10,8 774,792

Báo giá thép Việt Nhật tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
CB300V VIỆT NHẬT CB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 12,5 12,5 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 12,5 12,5 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 12,72 87,641 12,72 91,838
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 12,555 124,169 12,555 130,446
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 12,3 166,788 12,3 240
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 12,3 218,94 12,3 227,427
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 12,3 275,643 12,3 287,82
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 12,3 340,956 12,3 355,47
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 428,901
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 554,115
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 696,549
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,3 908,109
  Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bình Thuận mới nhất

Báo giá thép Miền Nam tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM
CB300V MIỀN NAM CB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11 11 11 11
Thép Ø 8 Kg 11 11 11 11
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,22 69,564 11,22 81,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,055 114,751 11,055 114,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,1 149,295 11,1 157,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,1 203,574 11,1 205,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,1 268,953 11,1 259,74
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,1 304,695 11,1 320,79
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     11,1 387,057
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     11,1 500,055
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     11,1 628,593

Báo giá thép Pomina tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA
CB300V POMINA CB400V POMINA
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 12,3 12,3 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 8 Kg 12,3 12,4 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 12,52 78,425 12,52 90,394
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 12,455 122,191 12,455 128,368
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 12,4 162,745 12,4 171,336
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 12,4 212,476 12,4 223,729
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 12,4 293,483 12,4 283,44
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 12,4 332,445 12,4 349,49
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,4 421,927
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,4 545,405
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo Giá Thép Hòa Phát tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11,1 11,1 11,1 11,1
Thép Ø 8 Kg 11,1 11,1 11,1 11,1
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,32 70,484 11,32 77,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,155 110,323 11,155 110,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,2 152,208 11,2 152,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,2 192,752 11,2 199,36
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,2 251,776 11,2 251,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,2 311,024 11,2 307,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m     11,2 374,364
Thép Ø 25 Cây 11,7 m     11,2 489,328
Thép Ø 28 Cây 11,7 m     11,2 615,552

Báo giá thép Việt Úc tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT BAREM ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
KG / CÂY VNĐ / KG VNĐ / CÂY
Thép Ø 6 Kg   11.000  
Thép Ø 8 Kg   11.000  
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây   17.500  

Báo giá thép Tisco tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓ BAREM ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ MÁC THÉP
(KG/CÂY) (VNĐ/KG) (VNĐ/CÂY)
Thép Ø 6     11.600   CB240
Thép cuộn Ø 8     11.600   CB240
Thép Ø 10 500 6.25 11.300 110.313 SD295-A
Thép Ø 10 500 6.86 11.300 121.079 CB300-V
Thép Ø 12 320 9.88 11.300 173.888 CB300-V
Thép Ø 14 250 13.59 11.300 239.184 CB300-V
Thép Ø 16 180 17.73 11.300 307.472 SD295-A
Thép Ø 16 180   11.300 312.048 CB300-V
Thép Ø 18 140 22.45 11.300 395.120 CB300-V
Thép Ø 20 110 27.70 11.300 487.520 CB300-V
Thép Ø 22 90 33.40 11.300 587.840 CB300-V
Thép Ø 25 70 43.58 11.300 767.008 CB300-V
Thép Ø 28 60 54.80 11.300 964.480 CB300-V
Thép Ø 32 40 71.45 11.300 1.257.520 CB300-V
Thép Ø 36 30 90.40 11.300 1.591.040 CB300-V

Báo Giá Thép Tròn Trơn tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

STT CHỦNG LOẠI Trọng lượng (kg/c 6m) ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT) ĐƠN GIÁ (Có VAT)
Mác thép ~ CT3  Mác thép CB240-T  Mác thép SS400
1 Thép tròn đặc  Ø10x6m 3.8 19,500 21,500 22,000
2 Thép tròn đặc  Ø12x6m 5.4 19,300 21,500 22,000
3 Thép tròn đặc  Ø14x6m 7.3 19,000 21,500 22,000
4 Thép tròn đặc  Ø16x6m 9.5  19,000 21,000 19,500
5 Thép tròn đặc  Ø18x6m 12  19,000 21,000 21,300
6 Thép tròn đặc  Ø20x6m 14.9  19,000 21,000 21,300
7 Thép tròn đặc  Ø22x6m 18  19,000 21,000 21,300
8 Thép tròn đặc  Ø24x6m 21.4  19,000 21,000 21,300
9 Thép tròn đặc  Ø25x6m 23.2  19,000 21,000 21,300
10 Thép tròn đặc  Ø28x6m 29.1  19,000 21,000 21,300
11 Thép tròn đặc  Ø30x6m 33.4  19,000 21,000 21,300
12 Thép tròn đặc  Ø32x6m 38  19,000 21,000 21,300
13 Thép tròn đặc  Ø36x6m 48   21,500  
14 Thép tròn đặc  Ø40x6m 60   21,500  
15 Thép tròn đặc  Ø42x6m 66   21,500
  Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Đà Nẵng mới nhất

Báo giá thép Việt Đức tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI BAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép cuộn Ø 6   11.000  
Thép cuộn Ø 8   11.000  
Thép cây Ø 10 7,21 11.050 79.671
Thép cây Ø 12 10,39 10.900 113.251
Thép cây Ø 14 14,13 10.900 154.017
Thép cây Ø 16 18,47 10.900 201.323
Thép cây Ø 18 23,38 10.900 254.842
Thép cây Ø 20 28,85 10.900 314.465
Thép cây Ø 22 34,91 10.900 380.519
Thép cây Ø 25 45,09 10.900 491.481
Thép cây Ø 28 56,56 10.900 616.504
Thép cây Ø 32 73,83 10.900 804.747

Báo giá thép Việt Ý tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠI ĐVT BAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép Ø 6 Kg   11.000  
Thép Ø 8 Kg   11.000  
Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671
Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251
Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017
Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323
Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842
Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465
Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519
Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481
Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504
Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747
Đinh + Kẽm Buộc Cây   17.500

Lưu ý :

Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian. Nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi

Bảng giá tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Quý khách muốn tham khảo bảng giá tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh mới nhất và chính xác nhất của các nhà máy được sử phổ biến nhất hiện nay như: tôn Phương Nam, tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen, tôn Nam Kim … Hãy tham khảo bảng báo giá mà chúng tôi cập nhật mới nhất dưới đây

Tuy nhiên giá tôn này sẽ có nhiều thay đổi lên xuống theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy, quý khách muốn biết giá tôn thép xây dựng tại Phú Yên chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên mới nhất

Bảng giá tôn lạnh lợp mái Hoa Sen, Việt Nhật tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 2.40 55.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 2.80 69.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 3.05 73.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 3.35 78.000
Hoa sen 4 dem 00 3.90 79.500
Hoa sen 4 dem 50 4.30 86.000
Hoa sen 4 dem 70 4.50 90.000

Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.70 41.000
3 dem 00 2.30 50.000
3 dem 50 2.70 56.000
4 dem 00 3.05 60.000
5 dem 8   95.000
7 dem 5   115.000
9 dem 5   153.500

Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng(Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 1.90 50.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 2.45 69.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 2.90 70.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 3.40 78.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 3.50 79.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 3.80 86.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 4.30 90.000
Tôn Đông Á 4,0 dem 3,35 93.000
Tôn Đông Á 4,5 dem 3,90 100.000
Tôn Đông Á 5,0 dem 4,30 111.000
Tôn Hoa sen 4 dem 00 3.50 95.000
Tôn Hoa sen 4 dem 50 4.00 107.000
Tôn Hoa sen 5 dem 00 4.50 117.000
Vít tôn 4 phân   100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân   100.000/bịch 200c
Bulong, ốc vít tôn 5 phân kẽm Không rỉ sét 100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 25.000
Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 25.000
Chấn máng 4.000/m  
Chấn vòm + diềm 4.000/m  
Ốp nóc 1.500/m  
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000
tôn nhựa 2 lớp 68.000

Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn mạ kẽm 4 dem 40 4.00 75.000
Tôn mạ kẽm 5 dem 30 5.00 85.000
Tôn nhựa 1 lớp m 39.000
Tôn nhựa 2 lớp m 78.000

Bảng giá tôn Pu lợp mái tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ PU CÁCH NHIỆT
3 dem 00 + Đổ PU mét 98.000
3 dem 50 + Đổ PU mét 110.000
4 dem 00 + Đổ PU mét 116.000
4 dem 50 + Đổ PU mét 123.000
5 dem 00 + Đổ PU mét 132.000

Bảng giá tôn sóng ngói tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ Dày Trọng Lượng Tôn sóng ngói
4 dem 50 4.00 69.000
4 dem 80 4.25 74.000
5 dem 00 4.45 76.000

Bảng giá tôn lạnh lợp nhà tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn lạnh 2 dem 80 2.40 48.000
Tôn lạnh 3 dem 20 2.80 54.500
Tôn lạnh 3 dem 30 3.05 59.000
Tôn lạnh 3 dem 60 3.35 62.000
Tôn lạnh 4 dem 20 3.90 69.000
Tôn lạnh 4 dem 50 4.20 75.000
  Cho thuê xe cẩu tại Bình Định

Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn T/lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.75 40.000
3 dem 00 2.30 48.000
3 dem 50 2.70 54.000
4 dem 00 3.00 57.000
4 dem 00 3.20 59.000
4 dem 50 3.50 65.500
4 dem 50 3.70 68.000
5 dem 00 4.10 75.500

Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai) tại Phú Yên

  • Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
  • Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 460)
4 dem 00 3.25 33.500
4 dem 50 3.70 38.000
Đông Á 4,0 dem 3,40 41.500
Đông Á 4,5 dem 3,90 46.000
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng 3 ly dán máy 14.000đ/m
4 ly dán máy 16.000đ/m
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng) Khổ 300 20.500đ/m
Khổ 400 26.000đ/m
Đai Z lam gió   3.000 đ/ cái
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 65.000
Kẽm H/sen 4,0 dem 3.80 70.000
Tôn nhựa 2 lớp m 65.000

Bảng giá gia công tại Phú Yên

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Tôn la phông 1.500đ/m
Tôn sóng tròn 1.500đ/m
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m
Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg
Chấn máng + diềm 4.000/m
Chấn vòm 2.500/m
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m

Lưu ý :

  • Bảng báo giá tôn có thể thay đổi đơn giá , tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và thời gian đặt hàng. Liên hệ để nhân được báo giá tôn nhanh và chính xác nhất.
  • Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
  • Bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình. Chúng tôi có hệ thống vận tải bào gồm nhiều phương tiều giao hàng , phù hợp cho vận chuyển trong và ngoại thành.
  • Giao hàng trong 24h kể từ khi chốt đơn hàng. (thời gian giao hàng tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng).
  • Cam kết sản phẩm đúng chúng loại , chất lượng theo bảng báo giá tôn.
  • Thanh toán đầy đủ 100% sau khi nhận hàng tại công trình.

Điểm nổi bật của đại lý sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên Trường Thịnh Phát

Để bạn yên tâm hơn trong vấn đề lựa chọn đơn vị hợp tác như Trường Thịnh Phát thì sẽ có những thông tin hữu ích để bạn tham khảo như sau:

Sản phẩm sắt thép chất lượng cao và ổn định

Chúng tôi luôn đảm bảo tất cả các sản phẩm đều được cung cấp từ các đơn vị uy tín trên toàn quốc. Tất cả đều sẽ được kiểm tra kỹ càng trước khi vận chuyển sản phẩm đến với tất cả các khách hàng tại Phú Yên.

Kho chứa sắt thép đạt chuẩn

Với hệ thống những kho chứa sắt thép đầy đủ tiện nghi và hiện đại đạt chuẩn theo yêu cầu đề ra thì tất cả các loại sắt thép đều được dự trữ tại kho nhằm mục đích sẵn sàng cung cấp đến khách hàng trong thời gian sớm nhất và nhanh chóng nhất.

Bảng giá luôn rẻ so với thị trường

Giá thành sản phẩm luôn là vấn đề được các cá nhân trên thị hoặc nhà thầu quan tâm bởi vì đây cũng là một trong những yếu tố dẫn đến quyết định hợp tác. Hiểu được điều đó nên sắt thép Trường Thịnh Phát luôn có những ưu đãi và giá thành sản phẩm khi trung cấp đảm bảo mức giá rẻ nhất trên thị trường hiện tại đến với khách hàng.

Sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên giá rẻ nhất, chiết khấu cao

Hiện tại Trường Thinh Phát là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên lớn nhất. Chúng tôi có hệ thống các cửa hàng phân bố khắp các khu vực tại Phú Yên. Vì vậy việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng sẽ được nhanh chóng kịp thời.

Sắt thép xây dựng được chúng tôi phân phối của các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức… Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490 .

Tôn xây dựng chúng tôi phân phối đa dạng các loại tôn khác nhau như: tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh, tôn cliplock, tôn nhựa….. của các thương hiệu lớn hiện nay như: Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Phương Nam, Nam Kim….

Chúng tôi có xe chuyên dụng chở hàng ( xe tải, xe cẩu, xe contener ) sắt thép, tôn thép xây dựng giao hàng tận nơi, cẩu hạ hàng tại công trình, vận chuyển cả ngày và đêm 24/24 .

Là đại lý thép cấp 1, chúng tôi cung cấp hàng chính hãng uy tín, cam kết số lượng và chất lượng . Ngoài ra nếu quý khách mua với số lượng lớn sẽ được nhận thêm phần chiết khấu cực kỳ hấp dẫn.

Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên uy tín, giá rẻ nhất

Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Phú Yên tốt nhất. Luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Chúng tôi luôn được nhiều khách hàng đánh giá cao là nhờ các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Chúng tôi đang ngày càng phát triển, luôn cố gắng mang đến những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi khách hàng. Hãy nhấc máy gọi điện đến chúng tôi khi quý khách có nhu cầu cần sắt thép, tôn thép xây dựng.

Đại lý Trường Thịnh Phát cam kết bán những sản phẩm có thương hiệu, chất lượng tốt, không bán hàng nhái, hàng giả, hàng kém chất lượng. Do là đại lý chính thức nên đảm bảo giá tốt nhất cho khách hàng.

Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

0967483714