Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn

Mục Lục

Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN có xuất xứ đa dạng từ Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga và Việt Nam.

Nếu quý khách có nhu cầu mua thép ống đúc xin vui lòng liên hệ hotline để được nhân viên phòng kinh doanh thép MTP hỗ trợ báo giá nhanh và tốt nhất. Hotline hỗ trợ và tư vấn mua thép ống đúc 24/7: 0908.646.555 – 0937.959.666.

VLXD Trường Thịnh Phát – Địa chỉ cung cấp VLXD cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ VLXD Trường Thịnh Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn

Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát cam kết:

  • Sản phẩm luôn có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không cong vênh, gỉ sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá thép ống đúc luôn tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Hỗ trợ cắt quy cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Thông số kỹ thuật thép ống đúc do VLXD Trường Thịnh Phát cung cấp

  • Mác thép: ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.
  • Xuất xứ: Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga và Việt Nam
  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610
  • Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Ứng dụng của thép ống đúc

Thép ống đúc thường được dùng nhiều trong các công trình xây dựng, dùng làm ống dẫn dầu khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, làm nồi hơi áp suất cao, chế tạo máy móc.

Không chỉ ứng dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng, thép ống đúc còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hàng không, hàng hải, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, năng lượng, hóa học, cơ khí chế tạo,…

Ống thép đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.

Mời quý khách tham khảo bảng giá thép ống mới cập nhật từ báo giá của các nhà sản xuất

Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc

Dưới đây là bảng barem trọng lượng thép ống đúc DN6, DN8, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN90, DN100, DN120, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600. Kính gửi quý khách tham khảo:

QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC ĐỘ DÀY Barem 
mm Kg/6m
P21.3 (DN15) 2.77 (SCH40) 7.700
3.73 (SCH80) 9.750
P26.7 (DN20) 2.87 (SCH40) 10.200
3.91 (SCH80) 13.300
P33.4 (DN25) 3.38 (SCH40) 15.100
4.55 (SCH80) 19.600
P42.2 (DN32) 2.97 (SCH30) 17.240
3.56 (SCH40) 20.500
4.85 (SCH80) 26.900
P48.3 (DN40) 3.18 (SCH30) 21.200
3.68 (SCH40) 24.300
5.08 (SCH80) 32.500
P60.3 (DN50) 3.18 (SCH30) 26.840
3.91 (SCH40) 32.700
5.54 (SCH80) 44.900
P73 (DN65) 4.77 (SCH30) 48.156
5.16 (SCH40) 51.792
7.01 (SCH80) 68.442
P76 (DN65) 4 42.600
4.77 (SCH30) 50.274
5.16 (SCH40) 54.100
7.01 (SCH80) 71.600
P88.9 (DN80) 4 50.300
4.77 (SCH30) 59.380
5.49 (SCH40) 67.800
6.35 77.700
7.62 (SCH80) 92.700
P355.6 (DN350) 7.92 (SCH20) 407.676
9.52 (SCH30) 487.482
11.13 (SCH40) 547.794
12.7 644.350
19.05 (SCH80) 948.612
P406.4 (DN400) 7.92 (SCH20) 467.244
9.53 (SCH30) 559.038
12.7 (SCH40) 739.800
21.42 (SCH80) 1220.118
P457.2 (DN450) 7.92 (SCH20) 526.812
11.13 (SCH30) 732.654
14.27 (SCH40) 935.196
23.9 (SCH80) 1526.196
P508 (DN500) 9.53 (SCH20) 702.510
12.7 (SCH30) 930.714
15.06 (SCH40) 1098.408
26.18 (SCH80) 1866.372
P610 (DN600) 9.53 (SCH20) 846.258
14.27 (SCH30) 1257.816
17.45 (SCH40) 1529.904
30.93 (SCH80) 2650.056
P101.6 (DN90) 4.77 (SCH30) 68.340
5 71.500
5.74 (SCH40) 81.414
8.08 (SCH80) 111.804
10 135.531
P114.3 (DN100) 4 65.300
5 80.900
6.02 (SCH40) 96.500
8.56 (SCH80) 134.000
11.13 170.000
P127 (DN115) 6.27 (SCH40) 112.002
9.02 (SCH80) 157.458
10 173.110
P141.3 (DN125) 5 100.840
6 120.200
6.55 (SCH40) 130.590
8 157.800
9.52(SCH80) 185.622
12.7 242.000
P168.3 (DN150) 5 120.810
6.35 (SCH20) 152.160
7.11 (SCH40) 169.572
10.97 (SCH80) 255.366
18.26 405.400
21.95 475.300
P219.1 (DN200) 6.35 (SCH20) 199.872
7.04 (SCH30) 220.746
8.18 (SCH40) 255.252
10.31 318.510
12.7 (SCH40) 387.810
15.09 455.500
P273 (DN250) 6.35 (SCH20) 250.530
7.78 (SCH30) 305.304
9.27 (SCH40) 361.728
10.31 400.730
15.06 (SCH80) 574.764
18.26 273.000
P323.8 (DN300) 6.35 (SCH20) 298.260
7 328.120
8.38 (SCH30) 391.092
9.53 443.200
10.31 (SCH40) 478.218
12.7 584.600
17.45 (SCH80) 790.968

Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn

Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47

Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80

Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10

Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55

Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45

Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77

Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51

Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42

Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61

Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1

Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54

Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18

Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48

Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78   19,27
DN150 168,3 5,16   20,75
DN150 168,3 6,35   25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66

Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17

Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn

Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53

Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59

Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27

Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39

Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46

Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610

Tên hàng hóa Đường kính (O.D) Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

Trên đây là bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn. Nếu quý khách cần tra quy các khác, xin vui lòng liên hệ để được nhân viên tư vấn của chúng tôi hỗ trợ giải đáp nhanh chóng nhất.

Để lựa chọn được những sản phẩm phù hợp với công trình của mình, các bạn có thể tham khảo bảng tra barem trọng lượng thép ống đúc mới nhất của Đại lý VLXD Trường Thịnh Phát.

Nếu quý khách vẫn còn thắc mắc hoặc muốn tham khảo bảng giá của sản phẩm thì xin vui lòng liên hệ hotline 0908.646.555 – 0937.959.666 để được tư vấn và hướng dẫn tận tình.

Một số hình ảnh Vật liệu xây dựng của Công ty VLXD Trường Thịnh Phát

Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn. Bảng tra quy cách trọng lượng thép ống đúc tiêu chuẩn để quý khách tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Thông tin chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 78 , Hoàng Quốc Việt , Phường Phú Mỹ , Quận 7,TPHCM
MST: 0315429498
Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666

Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/https://twitter.com/vatlieuttp
Gmaill: vatlieutruongthinhphat@gmail.com

0908646555